Table of Contents
Tuyến tiền liệt là gì ở nam giới? Vai trò và chức năng cần biết
Tuyến tiền liệt đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe sinh sản và tiết niệu của nam giới. Theo thống kê, có khoảng 25% nam giới trên 55 tuổi gặp phải các vấn đề liên quan đến tuyến tiền liệt, và con số này tăng lên đến 50% ở độ tuổi 70. Việc nắm rõ vị trí, cấu tạo và chức năng của tuyến tiền liệt giúp nam giới chủ động hơn trong việc phòng ngừa và phát hiện sớm các bệnh lý liên quan. Vậy, tuyến tiền liệt là gì và có vai trò như thế nào đối với cơ thể nam giới? Cùng mncatlinhdd.edu.vn tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.
Tuyến tiền liệt là gì?
Tuyến tiền liệt là một bộ phận của hệ sinh sản nam giới, phát triển nhờ hormone sinh dục testosterone. Ở người trưởng thành, tuyến tiền liệt có kích thước tương đương quả óc chó. Khi nam giới bước qua tuổi 50, tuyến tiền liệt có xu hướng tăng kích thước theo thời gian.
Về vị trí, tuyến tiền liệt nằm ngay dưới bàng quang, phía trước trực tràng và bao quanh niệu đạo (ống dẫn nước tiểu và tinh dịch ra ngoài). Do vị trí đặc biệt này, các bệnh lý liên quan đến tuyến tiền liệt và phương pháp điều trị có thể ảnh hưởng đến cả hệ tiết niệu và sinh dục. Ví dụ, phì đại tuyến tiền liệt có thể gây chèn ép niệu đạo, dẫn đến tiểu khó. Xạ trị ung thư tuyến tiền liệt có thể ảnh hưởng đến bàng quang và trực tràng, gây rối loạn tiểu tiện. Phẫu thuật cắt bỏ ung thư tuyến tiền liệt có thể ảnh hưởng đến các dây thần kinh liên kết với bàng quang và dương vật, gây rối loạn cương dương và tiểu tiện.
Các dấu hiệu phổ biến cảnh báo các vấn đề về tuyến tiền liệt bao gồm:
- Triệu chứng đường tiểu dưới: Thường xuyên muốn đi tiểu, tiểu gấp, tiểu khó, dòng nước tiểu yếu hoặc nhỏ giọt, tiểu đêm nhiều lần.
- Bí tiểu: Không thể đi tiểu được.
- Đau: Đau ở bụng dưới, trên xương mu, dương vật, tinh hoàn hoặc đáy chậu (khu vực giữa tinh hoàn và trực tràng).
- Rối loạn xuất tinh: Đau khi xuất tinh, tinh dịch lẫn máu.
- Rối loạn cương dương (ED).
- Tiểu ra máu.
Cần lưu ý rằng, phụ nữ không có tuyến tiền liệt, thay vào đó là tuyến Skene (tuyến cận niệu đạo) nằm ở đầu dưới niệu đạo, có chức năng tương tự.
Kích thước và vị trí tuyến tiền liệt
Ở nam giới trẻ tuổi, tuyến tiền liệt có kích thước tương đương quả óc chó, nặng khoảng 20-25 gram, nằm dưới bàng quang và phía trước trực tràng. Từ tuổi 50 trở đi, tuyến tiền liệt có xu hướng tăng sinh (tăng sản lành tính hoặc ung thư tuyến tiền liệt). Như đã đề cập, tuyến tiền liệt nằm ngay dưới bàng quang, phía trước trực tràng và bao quanh niệu đạo.
Vai trò và chức năng của tuyến tiền liệt đối với cơ thể nam giới
Tuyến tiền liệt bao gồm các nang ống tuyến và mô liên kết chứa nhiều sợi cơ trơn. Khi xuất tinh, các tế bào cơ này co lại và ép mạnh chất lỏng được lưu trữ trong tuyến tiền liệt vào niệu đạo. Chất tiết từ các nang tuyến tiền liệt và tinh trùng, cùng với chất lỏng từ các tuyến khác, kết hợp tạo thành tinh dịch. Chức năng chính của tuyến tiền liệt bao gồm:
1. Sản xuất tinh dịch
Tuyến tiền liệt đóng góp một phần quan trọng vào việc sản xuất tinh dịch. Dịch tiết từ tuyến tiền liệt, kết hợp với tinh trùng từ tinh hoàn, chất lỏng từ túi tinh và dịch tiết từ tuyến hành niệu đạo tạo nên tinh dịch.
Dịch tiết của tuyến tiền liệt đóng vai trò quan trọng đối với hoạt động và khả năng sinh sản của tinh trùng. Dịch tiết này có màu trắng đục, chứa nhiều enzyme, bao gồm kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA), giúp tinh dịch loãng hơn.
2. Đóng niệu đạo khi xuất tinh
Trong quá trình xuất tinh, tuyến tiền liệt và cơ vòng bàng quang sẽ đóng niệu đạo để ngăn tinh dịch đi ngược vào bàng quang.
3. Đóng ống dẫn tinh khi đi tiểu
Khi đi tiểu, các cơ ở vùng trung tâm sẽ đóng kín các ống của tuyến tiền liệt để ngăn nước tiểu đi vào ống dẫn tinh.
4. Chuyển hóa hormone
Tại tuyến tiền liệt, hormone sinh dục nam testosterone được chuyển hóa thành dạng có hoạt tính sinh học là DHT (dihydrotestosterone).
Cấu trúc của tuyến tiền liệt
Về mặt giải phẫu, tuyến tiền liệt được chia thành 5 thùy: thùy trước, thùy sau, hai thùy bên và thùy giữa. Khoảng 2/3 tuyến tiền liệt có cấu trúc tuyến và 1/3 là sợi cơ. Về mặt mô học, tuyến tiền liệt bao gồm các vùng khác nhau, được chia thành 3 vùng giải phẫu:
- Vùng ngoại vi: Chiếm khoảng 70% thể tích tuyến tiền liệt, bao quanh hầu hết vùng trung tâm và một phần xa của niệu đạo tuyến tiền liệt. Ống dẫn của các tuyến từ vùng ngoại vi đổ theo chiều dọc vào niệu đạo tuyến tiền liệt.
- Vùng trung tâm: Tạo thành nền của tuyến tiền liệt, bao quanh ống dẫn tinh, chiếm khoảng 25% thể tích tuyến tiền liệt.
- Vùng chuyển tiếp: Nằm ở trung tâm và bao quanh niệu đạo, chiếm khoảng 5%-10% thể tích tuyến tiền liệt. Các tuyến của vùng chuyển tiếp thường là nơi phát sinh tình trạng tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt (BPH).
- Lớp đệm sợi cơ: (Hoặc vùng thứ 4) nằm ở phía trước của tuyến tiền liệt và hợp nhất với mô của cơ hoành niệu dục.
Ung thư tuyến tiền liệt là loại ung thư phổ biến thứ hai ở nam giới trên 50 tuổi, mncatlinhdd.edu.vn khuyến cáo nên thăm khám định kỳ.
Các bệnh lý tuyến tiền liệt thường gặp
Khoảng 25% nam giới từ 55 tuổi trở lên mắc bệnh tuyến tiền liệt, tỷ lệ này tăng lên 50% ở người trên 70 tuổi. Giai đoạn đầu của bệnh tuyến tiền liệt có thể không có triệu chứng. Có 3 dạng bệnh tuyến tiền liệt phổ biến nhất là viêm tuyến tiền liệt, phì đại lành tính tuyến tiền liệt (tăng sản tuyến tiền liệt lành tính – BPH) và ung thư tuyến tiền liệt. Một người đàn ông có thể gặp 1 hoặc nhiều dạng bệnh cùng lúc.
1. Tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt (BPH)
Tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt (BPH) là tình trạng tuyến tiền liệt tăng sản nhưng không phải ung thư, thường gặp ở nam giới lớn tuổi. BPH khiến niệu đạo bị thu hẹp và tăng áp lực lên đáy bàng quang, gây tắc nghẽn dòng nước tiểu.
Các triệu chứng phổ biến của BPH bao gồm:
- Đi tiểu thường xuyên, tiểu gấp, đôi khi tiểu không tự chủ.
- Đi tiểu đêm nhiều lần.
- Dòng nước tiểu yếu hoặc ngừng rồi lại bắt đầu.
- Tiểu nhỏ giọt khi kết thúc.
- Cảm giác tiểu không hết, vẫn còn mót tiểu sau khi đi tiểu.
Các triệu chứng ít phổ biến hơn bao gồm: tiểu buốt, bí tiểu, đau khi đi tiểu hoặc nước tiểu có máu. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, BPH có thể gây ra các biến chứng như:
- Bí tiểu cấp tính: Ứ đọng nhiều nước tiểu trong bàng quang do người bệnh không thể đi tiểu, cần phải đặt ống thông vào bàng quang để dẫn nước tiểu ra ngoài.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (UTI): Gây tắc nghẽn lối ra bàng quang, nước tiểu tồn lưu nhiều, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
- Sỏi bàng quang: Gây viêm, phù nề niêm mạc bàng quang, tiểu ra máu và tắc nghẽn dòng nước tiểu.
- Tổn thương bàng quang: Làm cơ bàng quang tăng sản, hình thành các cột hõm.
- Tổn thương thận: Gây tăng áp lực trong bàng quang, nhiễm khuẩn ngược dòng lên thận, có thể dẫn đến suy giảm chức năng thận.
2. Viêm tuyến tiền liệt
Viêm tuyến tiền liệt có thể xảy ra ở nam giới mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở độ tuổi 30-50. Các loại viêm tuyến tiền liệt bao gồm:
- Viêm tuyến tiền liệt do vi khuẩn: Nhiễm trùng cấp tính hoặc mạn tính do vi khuẩn.
- Viêm tuyến tiền liệt không do vi khuẩn (Hội chứng đau vùng chậu mạn tính – CPPS): Nguyên nhân thường không xác định được.
Viêm tuyến tiền liệt do vi khuẩn thường đáp ứng tốt với thuốc kháng sinh. Tuy nhiên, CPPS là dạng viêm tuyến tiền liệt phổ biến, khó chẩn đoán và điều trị.
Các nguyên nhân có thể gây CPPS bao gồm:
- Tiền sử viêm tuyến tiền liệt do vi khuẩn.
- Kích ứng bởi một số hóa chất.
- Tổn thương dây thần kinh chi phối đường tiết niệu dưới.
- Rối loạn cơ sàn chậu.
- Lạm dụng tình dục hoặc lo âu mạn tính.
Tùy thuộc vào nguyên nhân và loại viêm tuyến tiền liệt, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp, bao gồm:
- Thuốc: Thuốc giãn cơ vòng cổ bàng quang để cải thiện lưu lượng nước tiểu, thuốc giãn cơ bàng quang khi cơ bàng quang co thắt quá mức, thuốc kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn.
- Kiểm soát căng thẳng: Giúp cải thiện lo lắng và trầm cảm, từ đó giảm các triệu chứng của bệnh.
- Bài tập sàn chậu: Giúp cải thiện hoặc loại bỏ các cơn co thắt cơ.
3. Ung thư tuyến tiền liệt
Ung thư tuyến tiền liệt là loại ung thư phổ biến thứ hai ở nam giới trên 50 tuổi. Trong giai đoạn đầu, các tế bào ung thư chỉ giới hạn ở tuyến tiền liệt. Khi phát hiện muộn, các tế bào ung thư có thể đã lan ra xung quanh tuyến tiền liệt, xâm lấn vỏ bao hoặc vách chậu và di căn vào hệ thống mạch máu, bạch huyết.
Các phương pháp điều trị ung thư tuyến tiền liệt tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và tiên lượng thời gian sống, bao gồm:
- Theo dõi và kiểm tra định kỳ: Kiểm tra, quét và sinh thiết sau 1-3 năm để theo dõi sự phát triển của ung thư.
- Xạ trị ngoài: Chiếu các tia xạ tiêu diệt tế bào ung thư trong tuyến tiền liệt.
- Liệu pháp áp sát (Brachytherapy): Đặt hạt phóng xạ vào tuyến tiền liệt để bảo tồn các mô khỏe mạnh xung quanh.
- Liệu pháp tập trung: Điều trị khu vực ung thư ở tuyến tiền liệt bằng siêu âm tập trung cường độ cao (HIFU), liệu pháp áp lạnh, cắt đốt bằng laser và liệu pháp quang động (PDT).
- Phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt tận gốc.
- Điều trị giảm nhẹ: Khi ung thư đã tiến xa, bác sĩ sẽ điều trị triệu chứng bằng thuốc, hóa xạ trị kết hợp.
Tầm soát tuyến tiền liệt định kỳ giúp phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Biện pháp bảo vệ sức khỏe tuyến tiền liệt
Để giữ cho tuyến tiền liệt khỏe mạnh, mncatlinhdd.edu.vn khuyến cáo nam giới từ 50 tuổi trở lên nên kiểm tra, tầm soát tuyến tiền liệt định kỳ. Nếu gia đình có tiền sử ung thư tuyến tiền liệt, bạn nên tầm soát sớm hơn.
- Tăng cường hoạt động thể chất: Ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp hạn chế nguy cơ mắc bệnh phì đại tuyến tiền liệt (BPH).
- Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đủ trái cây, rau và protein giúp tăng cường sức khỏe tuyến tiền liệt.
- Không hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư tuyến tiền liệt.
- Đi khám bác sĩ ngay khi có triệu chứng bất thường: Tiểu đêm, tiểu ra máu, đau rát khi tiểu, tiểu nhiều lần, đau khi xuất tinh, đau lưng dưới và vùng chậu.
Tóm lại, tuyến tiền liệt đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe đường tiết niệu và sinh dục của nam giới. Đây cũng là cơ quan dễ mắc bệnh và có nguy cơ ung thư cao, đặc biệt là ở nam giới sau 50 tuổi. Hiểu rõ vị trí, vai trò và cấu trúc của tuyến tiền liệt sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết các dấu hiệu bất thường, từ đó điều trị sớm để tránh các biến chứng nguy hiểm.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.