Table of Contents
Ở Việt Nam và nhiều nước Đông Á, TET truyền thống là ngày lễ lớn nhất và có ý nghĩa nhất trong năm. Peach Blossom, Apricot Blossom và Dân gian là điểm nổi bật của những ngày này. Vậy làm thế nào để truyền bá hương vị của TET cho bạn bè thế giới? Hãy khám phá khỉ với những từ về các món ăn TET bằng tiếng Anh và viết cảm xúc của bạn với ngày lễ đặc biệt này!
Có nghĩa là các món ăn vào năm mới truyền thống
Vào năm mới truyền thống, khay không chỉ là biểu tượng của cuộc hội ngộ mà còn ẩn ý nghĩa sâu sắc. Mỗi món ăn đại diện cho một mong muốn tốt, mang lại sự thịnh vượng, may mắn và hạnh phúc. Và đây là một số món ăn điển hình trên TET và ý nghĩa của nó:
STT | Món ăn | Nghĩa |
---|---|---|
1 | Bánh chung | Tinh hoa của trời và đất, tôn trọng với tổ tiên, mong muốn đủ. |
2 | Lụa cuộn | PhU QUY, Hoàn thành, thịnh vượng cho năm mới. |
3 | Đóng băng | Tinh khiết, thuần khiết, cầu nguyện cho tình yêu tốt, sự hài hòa của gia đình. |
4 | Củ hành | Đơn giản, chân thành, hòa hợp. |
5 | Gac Gạo Gac | May mắn thay, thịnh vượng, đầy đủ năm mới. |
6 | Tre bắn | Tuổi thọ, sự bền vững, đoàn tụ gia đình. |
7 | Tôm khô | Vận may, thịnh vượng, vui vẻ, tươi mới. |
8 | Gà luộc | Thịnh vượng, bắt đầu trơn tru, ý chí tăng lên. |
9 | Rolls Spring Spring/Spring Rolls | Gói tình yêu, may mắn, cuộc sống đầy đủ. |
10 | Tet mứt | Ngọt ngào, đầy đủ, gắn bó mạnh mẽ, tình cảm gia đình ấm áp. |
Với khay TET, mỗi món ăn góp phần kết nối các thành viên trong gia đình và truyền tải các giá trị văn hóa quốc gia thông qua từng hương vị.
Các món ăn TET bằng tiếng Anh – Thực phẩm truyền thống
Tìm hiểu về các món ăn TET bằng tiếng Anh không thể bỏ qua các món ăn truyền thống phổ biến có trên hầu hết các khay gạo năm mới của Việt Nam. Những món ăn tiếng Anh nào sau đây bằng tiếng Anh? Chúng ta hãy xem từ vựng của năm mới và các món ăn đặc biệt dưới đây:
STT |
Tiếng Anh |
Dịch |
1 |
Bánh chung/ bánh gạo dính |
Bánh chung |
2 |
Gạo nếp hấp |
Gạo dính |
3 |
Cuộn mùa xuân |
Nem rán |
4 |
Thịt Jellied |
Đóng băng |
5 |
Thịt lợn nạc dán |
Lụa cuộn |
6 |
Trotters lợn |
Chân lợn |
7 |
Thịt hầm trong nước dừa |
Thịt dừa thịt |
8 |
Súp chồi tre khô |
Tre bắn |
9 |
Thịt lợn nhồi súp dưa chua |
Súp đau qua thịt nhồi |
10 |
Thịt lợn lên men |
Nem Chua |
11 |
Thịt lợn bụng |
Thịt xông khói |
Một số ví dụ tốt cho em bé của bạn tham khảo:
1. Bánh gạo dính được chọn trong hình vuông và ít phẳng để đối chiếu cho TET ở Việt Nam.
(Banh Chung thường vuông và hơi phẳng cho TET ở Việt Nam).
2. Việc chuẩn bị làm gạo dính rất tốn thời gian, và phải mất khoảng 12 giờ để đun sôi nên mọi thứ đều háo hức chờ đợi điều đó.
(Việc chuẩn bị làm bánh chung là rất nhiều thời gian và mất 12 giờ để luộc bánh, vì vậy mọi người đang háo hức chờ đợi).
3. Vào những ngày đầu năm mới, trái cây khô là một trong những món ăn không thể thiếu trong mỗi gia đình ở Việt Nam. Người Việt Nam làm trái cây kẹo từ trái cây tươi.
(Trong những ngày tet, mứt là một trong những món ăn không thể thiếu trong mỗi gia đình bằng tiếng Việt. Người Việt Nam thường làm mứt từ trái cây tươi).
4. Ở Việt Nam, các loại trái cây phổ biến thường được cung cấp trong một tấm gồm năm quả trên bàn thờ bao gồm táo tùy chỉnh, dừa, đu đủ, xoài và quả sung chúng nghe có vẻ “mong muốn đủ thịnh vượng”
.
Có thể thấy rằng nhiều món ăn TET được dịch và phổ biến ở quốc gia của bạn. Do đó, việc giới thiệu một số món ăn không quá khó đối với trẻ em. Tuy nhiên, để sử dụng các từ là tự nhiên, cha mẹ nên cho phép họ đọc truyện ngắn để tạo thành một cách viết tiếng Anh bằng tiếng Anh để chúng linh hoạt và truyền cảm hứng.
Phụ huynh có thể đăng ký các bài kiểm tra và sách miễn phí bằng tiếng Anh
Các món ăn phụ phổ biến trên TET bằng tiếng Anh
Ngoài các món ăn chính, bữa ăn vào Tết Nguyên đán cũng có rất nhiều món ăn phụ, thường là dưa hoặc thịt khô. Giới thiệu các món ăn TET bằng tiếng Anh cho bạn bè nước ngoài, bạn có thể đề cập đến một số tên như:
STT |
Tiếng Anh |
Dịch |
1 |
Hành tây ngâm |
Củ hành |
2 |
Dưa chua nhỏ |
Củ |
3 |
Bắp cải |
Bắp cải muối |
4 |
Cà rốt ngâm |
Muối cà rốt |
5 |
Salad ngọt và chua ngọt |
Ma -nơ -canh chua ngọt |
6 |
Gà giật |
Gà khô |
7 |
Thịt lợn giật |
Thịt lợn khô |
8 |
Khoai tây chiên |
Khoai tây chiên |
9 |
Bánh thịt chua chiên |
Cuộn mùa xuân chiên |
Từ tiếng Anh chỉ có hạt, thức ăn ngọt vào kỳ nghỉ tet
Đề cập đến các món ăn TET bằng tiếng Anh, ngoài các món ăn mặn thông thường, chúng tôi không thể không đề cập đến các món ăn ngọt như mứt, bánh kẹo hoặc các loại hạt. Đây là những chủ nhà thường mang trà hoặc nước ngọt để mời khách ăn mừng TET.
STT |
Tiếng Anh |
Dịch |
1 |
Candied Candied trái cây |
Mứt |
2 |
Gừng mứt |
Gừng mứt |
3 |
Kẹo |
Kẹo (chung) |
4 |
Hạt giống Sulflower |
Hạt hướng dương |
5 |
Hạt hướng dương nướng và muối |
Hạt hướng dương rang muối |
6 |
Hạt dưa hấu |
Hạt dưa |
7 |
Hạt bí ngô |
Hạt bí ngô |
8 |
Đậu Mung |
Đậu xanh |
9 |
Hạt điều |
Hạt điều |
10 |
Hạt điều rang và muối |
Hạt điều rang muối |
11 |
Hạt dẻ |
Hạt dẻ |
12 |
Hạnh nhân |
Hạnh nhân |
13 |
Quả óc chó |
Quả óc chó |
14 |
Pistachio |
Pistachios |
15 |
Macadamia |
Macadamia |
16 |
Hạt sen khô |
Hạt sen khô |
17 |
Đậu phộng nướng với nước dừa |
Dừa đậu phộng dừa |
Tại thời điểm này, trẻ em có thể dễ dàng tận dụng từ vựng của các món ăn TET để đưa vào giới thiệu. Tuy nhiên, để trẻ em áp dụng từ vựng một cách hiệu quả trong việc nói, viết trôi chảy, linh hoạt, cha mẹ nên để con cái đọc những câu chuyện, nghe sách nói thường xuyên.
Từ vựng tiếng Anh được sử dụng để mô tả các món ăn TET
TET Holiday không chỉ là thời gian để thưởng thức các món ăn truyền thống mà còn là cơ hội để chúng tôi nuôi dưỡng vốn từ vựng, giúp mô tả chính xác hương vị và cảm nhận về thức ăn. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả thực phẩm, đặc biệt là phù hợp khi nói về thực phẩm trong TET Holiday.
STT | Từ vựng | Dịch |
---|---|---|
1 | Thơm ngon | Thơm ngon |
2 | Ngon | Ngon miệng |
3 | Hương vị | Hương vị |
4 | Ngon | Ngon, mặn |
5 | Ngọt | Ngọt |
6 | Giòn | Giòn |
7 | Giòn | Giòn |
8 | Mọng nước | Mọng nước |
9 | Mềm | Mềm mại |
10 | Giàu có | Giàu có, béo ngậy |
11 | Thơm | Thơm |
12 | Cay | Cay |
13 | Ngon miệng | Hấp dẫn |
14 | Nồng nhiệt | Bụng ấm, đầy |
15 | Nhẹ | Nhẹ nhàng, thanh đạm |
16 | Tươi | Tươi |
17 | Dính | Linh hoạt, dính |
18 | Thơm | Thơm |
19 | Ngon | Thịt mềm và ngon |
20 | Vàng | Vàng, đẹp (được sử dụng cho thực phẩm chiên) |
Hãy để những câu chuyện có ý nghĩa về những câu chuyện khỉ giúp trẻ học tốt hơn, dễ dàng hơn bằng cách kết nối với bạn đồng hành
Một số mẫu giới thiệu các món ăn TET bằng tiếng Anh
TET là một dịp quan trọng để gia đình tái hợp, và thực phẩm trong kỳ nghỉ TET luôn mang đến những món ăn truyền thống đặc biệt. Đặc biệt, mỗi món ăn không chỉ ngon mà còn chứa ý nghĩa sâu sắc của văn hóa và truyền thống. Dưới đây là một số mẫu giới thiệu các món ăn TET bằng tiếng Anh, giúp bạn mô tả chi tiết và hoàn thành hương vị và ý nghĩa của các món ăn này.
Giới thiệu Bang Chung
“Một trong những món ăn mang tính biểu tượng nhất trong TET là quả bóng phổ biến, một chiếc bánh gạo hình vuông có hình vuông truyền thống. Gạo và trám đối xứng với sự thịnh vượng và phong phú.
Giới thiệu xúc xích Việt Nam (xúc xích Việt Nam)
“Một món ăn thiết yếu khác trong TET là cuộn lụa, còn được gọi là lễ kỷ niệm thịt lợn Việt Nam
Giới thiệu gạo nếp gac (gạo dính với bầu đỏ)
“Gac dính gạo, hoặc gạo nếp màu đỏ, là một món ăn phổ biến được ăn trong quá trình tet. Màu đỏ tươi của GAC được cho là mang lại may mắn và xua đuổi các linh hồn xấu xa. Làm từ gạo nếp, nước cốt dừa, và bầu đỏ, GAC ngọt ngào và thơm.
Giới thiệu thịt đông lạnh (thịt lợn thạch)
“Thịt đông lạnh, hoặc thịt lợn thạch Việt Nam, là một món ăn truyền thống làm từ thịt lợn, thịt gà và gia vị, sau đó nấu chín và làm mát để tạo ra một kết cấu giống như thạch.
Giới thiệu hành tây ngâm)
“Hành tây, hoặc hành tây ngâm, là một mặt phổ biến. Trong thời gian tet.
Hy vọng rằng, với các món ăn TET Holiday bằng tiếng Anh, khỉ đã chia sẻ ở trên, giúp bạn tích lũy từ vựng tiếng Anh hữu ích hơn, tự tin giới thiệu các món ăn truyền thống cho bạn bè nước ngoài. Nhiều bài viết hữu ích khác về chủ đề TET hoặc các mẹo học tập khác được chia sẻ trong phần học tiếng Anh, đừng bỏ lỡ nó!
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.