Table of Contents
1. Từ để hỏi (Wh-words) là gì?
Trong tiếng Anh, từ để hỏi (Wh-words) là những từ được sử dụng để bắt đầu một câu hỏi, nhằm thu thập thông tin cụ thể. Chúng bao gồm: What, Who, Whom, Whose, How many, Which, When, Where,… Mỗi từ có một mục đích sử dụng riêng, giúp bạn hỏi về người, vật, địa điểm, thời gian, cách thức, v.v.
2. Cách sử dụng các từ để hỏi phổ biến
Dưới đây là bảng tổng hợp cách sử dụng và ví dụ cụ thể cho từng từ để hỏi:
Từ để hỏi | Chức năng | Ví dụ |
---|---|---|
What | Hỏi về thông tin | What is your favorite book? (Cuốn sách yêu thích của bạn là gì?) |
What…for | Hỏi về lý do | What did you buy this gift for? (Bạn mua món quà này để làm gì?) |
When | Hỏi về thời gian | When does the class start? (Lớp học bắt đầu khi nào?) |
Where | Hỏi về địa điểm | Where is the nearest bank? (Ngân hàng gần nhất ở đâu?) |
Who | Hỏi về người (chủ ngữ) | Who is your best friend? (Ai là bạn thân nhất của bạn?) |
Whom | Hỏi về người (tân ngữ) | Whom did you invite to the party? (Bạn đã mời ai đến bữa tiệc?) |
Whose | Hỏi về sự sở hữu | Whose car is that? (Chiếc xe đó là của ai?) |
Why | Hỏi về lý do | Why are you so happy today? (Tại sao hôm nay bạn vui như vậy?) |
How | Hỏi về cách thức, phương pháp | How do you cook this delicious dish? (Bạn nấu món ăn ngon này như thế nào?) |
How far | Hỏi về khoảng cách | How far is it from here to the airport? (Từ đây đến sân bay bao xa?) |
How long | Hỏi về độ dài thời gian, khoảng thời gian | How long have you been learning English? (Bạn học tiếng Anh được bao lâu rồi?) |
How many | Hỏi về số lượng (danh từ đếm được) | How many siblings do you have? (Bạn có bao nhiêu anh chị em?) |
How much | Hỏi về số lượng (danh từ không đếm được), giá cả | How much money do you need? (Bạn cần bao nhiêu tiền?) |
How old | Hỏi về tuổi | How old is your grandfather? (Ông của bạn bao nhiêu tuổi?) |
How often | Hỏi về tần suất | How often do you go to the gym? (Bạn có thường xuyên đi tập gym không?) |
3. Cấu trúc câu hỏi với từ để hỏi
3.1. Câu hỏi có trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu
Khi câu hỏi có trợ động từ (be, have, do) hoặc động từ khuyết thiếu (can, could, may, might, should, must…), cấu trúc sẽ như sau:
Từ để hỏi + Trợ động từ/Động từ khuyết thiếu + Chủ ngữ + Động từ chính
Ví dụ:
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- What should I do? (Tôi nên làm gì?)
3.2. Câu hỏi không có trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu
Khi các từ để hỏi như What, Which, Who, Whose đóng vai trò là chủ ngữ hoặc một phần của chủ ngữ, bạn không cần mượn trợ động từ. Cấu trúc như sau:
Từ để hỏi + Động từ chính + (Thành phần phụ)
Ví dụ:
- Who bought this? (Ai đã mua cái này?)
- What fell from the tree? (Cái gì đã rơi từ trên cây xuống?)
3.3. Phân biệt từ để hỏi đóng vai trò chủ ngữ và tân ngữ
Vai trò | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Chủ ngữ | Từ để hỏi + Động từ chính | How many people survived the accident? (Bao nhiêu người sống sót sau tai nạn?) |
Tân ngữ | Từ để hỏi + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ chính | How many people did you invite? (Bạn đã mời bao nhiêu người?) |
3.4. Lưu ý về “Who” và “Whom”
- Who: Dùng cho cả chủ ngữ và tân ngữ (thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày).
- Whom: Chỉ dùng cho tân ngữ (sử dụng trang trọng hơn).
Khi câu hỏi về tân ngữ có giới từ, có hai cách dùng:
- Who + động từ + giới từ: Who do you want to travel with?
- Whom + giới từ + động từ (trang trọng): With whom do you want to travel?
4. Cách trả lời câu hỏi với từ để hỏi
Câu hỏi với từ để hỏi đòi hỏi câu trả lời cung cấp thông tin cụ thể, không chỉ đơn thuần là “yes” hoặc “no”.
Ví dụ:
- “What is your job?” – “I’m a teacher.” (Bạn làm nghề gì? – Tôi là giáo viên.)
- “When will you visit me?” – “I’ll visit you next weekend.” (Khi nào bạn đến thăm tôi? – Cuối tuần tới tôi sẽ đến.)
5. Câu hỏi phủ định với từ để hỏi
Để tạo câu hỏi phủ định, bạn chỉ cần thêm “not” vào trợ động từ (hoặc sử dụng dạng viết tắt “n’t”).
Ví dụ:
- Who doesn’t like ice cream? (Ai không thích kem?)
- Why aren’t you coming to the party? (Tại sao bạn không đến bữa tiệc?)
6. Luyện tập
Bài tập 1: Điền từ để hỏi thích hợp vào chỗ trống:
- _______ is your name?
- _______ are you from?
- _______ old are you?
- _______ is your birthday?
- _______ is your brother doing?
- _______ is the supermarket?
- _______ are you learning English?
- _______ often do they travel abroad?
Bài tập 2: Viết câu hỏi hoàn chỉnh với các từ gợi ý:
- (What/you/hobby?) ->
- (Why/you/late?) ->
- (How/you/feel/yesterday?) ->
- (Who/ate/my cake?) ->
- (Where/you/spend/your last vacation?) ->
Bài tập 3: Nối câu hỏi với câu trả lời phù hợp:
- Where is your house?
- How are you?
- When is the meeting?
- Why are you absent today?
- Who is the manager?
- What did you have for breakfast?
- Because I have a fever.
- Mr. Smith.
- I had a sandwich.
- I’m fine, thank you.
- It’s on Nguyen Trai Street.
- It’s tomorrow morning.
(Đáp án: Bài tập 1: 1. What; 2. Where; 3. How; 4. When; 5. What; 6. Where; 7. Why; 8. How; Bài tập 3: 1-e; 2-d; 3-f; 4-a; 5-b; 6-c)
Kết luận
Việc nắm vững cách sử dụng từ để hỏi trong tiếng Anh là một bước quan trọng để cải thiện khả năng giao tiếp và học tập của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác. Chúc bạn thành công!

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.