Table of Contents
Trọng tải xe là một thông số kỹ thuật quan trọng, đặc biệt đối với xe tải. Vậy trọng tải xe là gì? Nó khác gì so với tải trọng? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về trọng tải, tải trọng, sự khác biệt giữa chúng và những mức xử phạt khi xe vượt quá trọng tải cho phép.
Trọng Tải Xe Là Gì?
Trọng tải xe, theo khoản 8, điều 3 Nghị định 86/2014 NĐ – CP, là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chở theo quy định. Đây là thông số được nhà sản xuất tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo xe vận hành ổn định, máy móc hoạt động bền bỉ.
Việc chở quá trọng tải không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng xe, gây hỏng hóc, xuống cấp mà còn tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn khi tham gia giao thông. Do đó, trọng tải là yếu tố quan trọng mà chủ xe cần quan tâm khi lựa chọn xe và vận chuyển hàng hóa.
Xe tải có nhiều loại trọng tải khác nhau, bao gồm:
- Xe có trọng tải dưới 5 tấn: 1 tấn, 1.5 tấn, 2 tấn, 3 tấn, 3.5 tấn…
- Xe có trọng tải dưới 10 tấn: 5 tấn, 5.5 tấn, 6 tấn, 7 tấn, 8 tấn, 9 tấn…
- Xe có trọng tải trên 10 tấn: 15 tấn, 18 tấn, 20 tấn, 30 tấn…
Tùy vào mục đích sử dụng và loại hàng hóa cần vận chuyển, bạn nên lựa chọn loại xe có trọng tải phù hợp.
Phân Biệt Trọng Tải và Tải Trọng
Nhiều người, đặc biệt là những người mới làm quen với ngành vận tải, thường nhầm lẫn giữa trọng tải và tải trọng. Tuy hai khái niệm này đều liên quan đến khối lượng hàng hóa nhưng lại có ý nghĩa khác nhau.
- Trọng tải: Là khả năng chuyên chở hàng hóa tối đa mà xe được phép vận chuyển, được ghi rõ trong đăng kiểm xe cơ giới. Ví dụ, xe có trọng tải 15 tấn thì khối lượng hàng hóa lớn nhất mà xe được phép chở là 15 tấn.
- Tải trọng: Là khối lượng hàng hóa thực tế mà xe đang vận chuyển.
Như vậy, trọng tải là giới hạn tối đa cho phép, còn tải trọng là khối lượng thực tế. Nắm rõ sự khác biệt này giúp lái xe và chủ xe tuân thủ quy định, bảo vệ xe và tránh bị phạt khi xe chở quá trọng tải.
Mức Xử Phạt Khi Xe Vượt Quá Trọng Tải
Trọng tải xe được kiểm soát rất chặt chẽ để đảm bảo an toàn giao thông. Pháp luật quy định rõ ràng các mức xử phạt đối với phương tiện vận chuyển vượt quá trọng tải.
1. Mức phạt đối với người điều khiển xe tải vượt quá trọng tải cho phép (theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP):
- Vượt quá 10% – 30% (trừ xe xi téc chở chất lỏng) và 20% – 30% với xe xi téc chở chất lỏng: Phạt 800.000 đồng – 1 triệu đồng.
- Vượt quá 30% – 50%: Phạt 3 triệu – 5 triệu đồng và tước quyền sử dụng giấy phép lái xe 1-3 tháng.
- Vượt quá 50% – 100%: Phạt 5 triệu – 7 triệu đồng và tước quyền sử dụng giấy phép lái xe 1-3 tháng.
- Vượt quá 100% – 150%: Phạt 7 triệu – 8 triệu đồng và tước quyền sử dụng giấy phép lái xe 2-4 tháng.
- Vượt quá 150%: Phạt 8 – 12 triệu đồng và tước quyền sử dụng giấy phép lái xe 3-5 tháng.
2. Mức phạt đối với cá nhân/tổ chức sở hữu xe vi phạm:
- Giao phương tiện hoặc để người làm công điều khiển xe chở hàng vượt trọng tải 10-30% (20-30% với xe xi téc): Phạt 2-4 triệu (cá nhân), 4-8 triệu (tổ chức).
- Vượt trọng tải 30-50%: Phạt 6-8 triệu (cá nhân), 12-16 triệu (tổ chức).
- Vượt trọng tải 50-100%: Phạt 14-16 triệu (cá nhân), 28-32 triệu (tổ chức).
- Vượt trọng tải 100-150%: Phạt 16-18 triệu (cá nhân), 32-36 triệu (tổ chức).
- Vượt trọng tải trên 150%: Phạt 18-20 triệu (cá nhân), 36-40 triệu (tổ chức).
Kết Luận
Hiểu rõ về trọng tải xe, phân biệt được trọng tải và tải trọng là kiến thức quan trọng giúp bạn lựa chọn xe phù hợp, vận hành an toàn và tuân thủ đúng quy định pháp luật. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích cho bạn.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.