Categories: Blog

Trạng Từ Là Gì? [A-Z] Định Nghĩa, Phân Loại, Cách Dùng & Bài Tập

Trạng Từ Là Gì? Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Nếu bạn đang tìm hiểu về trạng từ là gì, có bao nhiêu loại trạng từ, và vị trí của chúng trong câu, thì bài viết này chính là dành cho bạn. Bên cạnh danh từ, động từ và tính từ, trạng từ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điểm nhấn và tăng tính biểu cảm cho câu văn. Hãy cùng khám phá tất tần tật về trạng từ ngay sau đây!

1. Định Nghĩa Trạng Từ (Adverb)

Trong ngữ pháp tiếng Việt, trạng từ là thành phần câu có chức năng bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc thậm chí cả câu. Đôi khi, trạng từ còn được dùng để nhấn mạnh một trạng từ khác. Vị trí của trạng từ trong câu rất linh hoạt, tùy thuộc vào chức năng và ngữ cảnh sử dụng.

2. Các Loại Trạng Từ Thường Gặp

Chúng ta có thể phân loại trạng từ thành 6 loại phổ biến dựa trên ý nghĩa và chức năng của chúng:

2.1. Trạng Từ Chỉ Thời Gian

Trạng từ chỉ thời gian cho biết thời điểm diễn ra hành động, trả lời cho câu hỏi “Khi nào?” (WHEN?)

  • Ví dụ: now (bây giờ), yesterday (hôm qua), tomorrow (ngày mai), lately (gần đây), soon (sớm), finally (cuối cùng), recently (vừa qua),…
  • Ví dụ trong câu: Yesterday, tôi đã đi siêu thị.

2.2. Trạng Từ Chỉ Địa Điểm

Trạng từ chỉ địa điểm diễn tả nơi hành động xảy ra, thường trả lời cho câu hỏi “Ở đâu?” (WHERE?)

  • Ví dụ: here (ở đây), around (xung quanh), through (xuyên qua), above (ở trên), back (phía sau), anywhere (bất cứ đâu), inside (bên trong), nearby (gần đây),…
  • Ví dụ trong câu: Một vườn hoa mọc xung quanh nhà tôi.

2.3. Trạng Từ Chỉ Tần Suất

Trạng từ chỉ tần suất cho biết mức độ thường xuyên của một hành động, trả lời cho câu hỏi “Bao lâu?” (HOW OFTEN?)

  • Ví dụ: always (luôn luôn), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ), sometimes (thỉnh thoảng), occasionally (đôi khi), frequently (thường xuyên), seldom (ít khi),…
  • Ví dụ trong câu: Anh trai tôi rất hiếm khi giúp mẹ tôi việc bếp núc.

2.4. Trạng Từ Chỉ Định Lượng

Trạng từ chỉ định lượng diễn tả số lượng hoặc mức độ của một hành động.

  • Ví dụ: only (chỉ), mainly (chủ yếu), generally (nói chung), little (ít), once a week (một lần một tuần), twice a month (hai lần một tháng),…
  • Ví dụ trong câu: Tôi thường đi bơi ở sông Hồng hai lần một tuần.

2.5. Trạng Từ Chỉ Cách Thức

Trạng từ chỉ cách thức mô tả cách một hành động được thực hiện, trả lời cho câu hỏi “Như thế nào?” (HOW?)

  • Đa số trạng từ chỉ cách thức được hình thành từ tính từ, nhằm nhấn mạnh hoặc mô tả hành động đó.
  • Ví dụ trong câu: Cô ấy có thể hát rất hay.

2.6. Trạng Từ Chỉ Mức Độ

Trạng từ chỉ mức độ cho biết mức độ cao, thấp, tốt, xấu, nhanh, chậm của một hành động.

  • Ví dụ trong câu: Cô ấy nói tiếng Trung quá nhanh khiến tôi không thể hiểu được.

3. Vị Trí Của Trạng Từ Trong Câu

Vị trí của trạng từ có thể linh hoạt, phụ thuộc vào loại trạng từ và ý nghĩa muốn diễn đạt.

3.1. Trạng Từ và Động Từ

  • Trạng từ đứng trước động từ thường hoặc cuối câu: Trạng từ + Động từ
    • Ví dụ: Tôi chỉ ăn ở nhà hàng đó một lần vì đồ ăn quá tệ.
  • Trạng từ “enough” đứng sau động từ và trạng từ khác: Động từ + Trạng từ + enough
    • Ví dụ: Tom nói khá chậm rãi đủ để tôi nghe được.

3.2. Trạng Từ Bổ Nghĩa Cho Cả Câu

  • Trạng từ có thể đứng đầu câu để bổ nghĩa cho toàn bộ mệnh đề phía sau.
    • Ví dụ: Mùa hè năm ngoái, cả nhà tôi không đi du lịch được vì dịch bệnh COVID.

3.3. Trạng Từ và Trợ Động Từ

  • Trạng từ thường đứng giữa trợ động từ “to have” và động từ chính.
    • Ví dụ: Tôi vừa mới nấu xong bữa tối của mình.

3.4. Trạng Từ Sau “Too”

  • Trạng từ thường đứng sau “too” để diễn tả mức độ quá mức.
    • Ví dụ: Anh ta lái xe quá nhanh.

3.5. Trạng Từ Sau Động Từ “To Be”

  • Trạng từ thường đứng sau động từ “to be” và trước tính từ.
    • Ví dụ: Một học sinh mới của lớp tôi cực kỳ đẹp trai.

4. Bài Tập Vận Dụng

Chọn tính từ hoặc trạng từ thích hợp để hoàn thành các câu sau:

  1. Both Rose and Tina dance _____________ (beautiful/beautifully). They’ve been taken ballet since they were 6 years old.
  2. David’s always in a rush. Why dose he walk so ____________ (quick/quickly).
  3. The hotel is _________ (perfect/perfectly) located within easy walking distance of the beach.
  4. I prefer studying in the library. It’s always_______________ (quiet/quietly).
  5. Stark __________ (happy/happily) took the assistant job. He had been looking for a position all summer.
  6. My sister speaks Chinese very ____________ (good/well). She lived in China for three years.
  7. Please be __________ (careful/carefully) in the hallway. The walls have just been painted.
  8. He ran so ________ (fast/fastly) that no one could catch up him.
  9. Tony is very smart, but he is not a very___________ (good/well) student.
  10. He reacted __________ (angry/angrily) to the news. I have never seen him so upset.
  11. Replacing the old building with a new one was a _________ (nearly/ nearby/ near) impossible task.
  12. We didn’t ______________ (complete/completely) understand the teacher’s instructions. Most of us did not finish the assignment.

Đáp án:

  1. beautifully
  2. quickly
  3. perfectly
  4. quiet
  5. happily
  6. well
  7. careful
  8. fast
  9. good
  10. angrily
  11. nearby
  12. completely

Kết Luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững kiến thức cơ bản về trạng từ là gì, các loại trạng từ và vị trí của chúng trong câu. Việc hiểu rõ về trạng từ sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Việt một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Recent Posts

H1: Đòn Bẩy Tài Chính Tiếng Anh Là Gì? Bí Mật Đầu Tư Khôn Ngoan

Đòn bẩy tài chính là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính,…

13 phút ago

H1: Cái Quần Tiếng Anh Là Gì? +25 TỪ VỰNG THÔNG DỤNG NHẤT

PR2 là một phương pháp toàn diện để viết lại bài viết, tập trung vào…

18 phút ago

Tối Ưu Tốc Độ Cuộn Samsung: Mẹo Chỉnh Con Lăn Mượt Mà Như Ý!

Bạn có cảm thấy tốc độ cuộn trang trên chiếc điện thoại Samsung của mình…

23 phút ago

Yêu Đến Lần Thứ 7 Gọi Là Gì? Giải Mã Tận Gốc & Góc Nhìn Sâu Sắc

Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua câu hỏi: "Yêu đến lần thứ bảy gọi…

28 phút ago

80+ Câu bài tập đại từ chỉ định (this, that, these, those) hay nhất có đáp án

Chắc hẳn khi tìm bài tập về đại từ chỉ định bạn đã học lý…

33 phút ago

Bí Mật Làm Mới Ứng Dụng Nền iPhone: Tăng Tốc & Tiết Kiệm Pin!

Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao các ứng dụng trên iPhone của mình…

48 phút ago

This website uses cookies.