Tổng hợp những từ phát âm /ɜ:/ trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và cách phát âm chuẩn

Trong số các âm thanh điển hình của tiếng Anh, âm thanh / ɜ: / đóng vai trò không thể thiếu trong việc hình thành sự đa dạng của ngôn ngữ này. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn học cách phát âm /ɜ: /sửa và tổng hợp các từ có chứa âm thanh /ɜ: /.

Âm thanh /ɜ: /và cách đọc /ɜ: /

Nguyên âm / ɜ / ɜ / là một nguyên âm duy nhất bằng tiếng Anh, thường được gọi là “dài”. Âm thanh này được phát âm tương tự như âm thanh “E” trong tiếng Việt nhưng lưỡi cong lên và không được phát âm từ khoang miệng.

Các bước đọc âm thanh /ɜ: /

Bước 1: Mở miệng một cách tự nhiên, đôi môi không chặt và không uốn cong.

Bước 2: Lưỡi được đặt ở vị trí cao vừa phải và vòm miệng rộng mở.

Bước 3: Phát âm tương tự như từ “” nhưng ngân sách dài hơn.

Dấu hiệu của các từ phát âm /ɜ: /

Âm thanh / ɜ / ɜ / thường xuất hiện trong các từ có chứa chính tả như: “er”, “tai”, “ir”, “ur”, “work”. Cụ thể:

Xem Thêm:  50+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn thông dụng nhất

Âm thanh / ɜ: / trong các từ có chứa “er”

Từ vựng

Ngữ âm

Nghĩa

Người

/ˈPɜː.sən/

Mọi người

Thuật ngữ

/tɜːm/

Học kỳ, học kỳ

Bận tâm

/kənˈsɜːn/

Lo lắng, quan tâm

Dịch vụ

/ˈSrvɪs/

dịch vụ

Chuyển thành

/kənˈvɜːt/

chuyển thành

Âm thanh / ɜ: / trong các từ có chứa “tai”

Từ vựng

Ngữ âm

Nghĩa

Học hỏi

/lɜːn/

học hỏi

Trái đất

/ɜː/

Trái đất

Ngọc trai

/pɜːl/

Ngọc trai

Tìm kiếm

/sɜːtʃ/

tìm kiếm

Kiếm

/ɜːn/

kiếm tiền)

Trong một số trường hợp, “tai” không được phát âm /ɜː /. Ví dụ: “gấu (/beər/): gấu” hoặc “tuần (/weər/): mặc”.

Âm thanh / ɜ: / trong các từ có chứa “ir”

Từ vựng

Ngữ âm

Nghĩa

CHIM

/bɜːd/

chim

Áo sơ mi

/ʃɜːt/

áo sơ mi

Đầu tiên

/fɜːst/

Trước hết

con gái

/gɜːl/

Con gái

Xác nhận

/kənˈfɜːm/

xác nhận

Tuy nhiên, nếu sau “ir” là nguyên âm “e” thì có vần “ire” (ví dụ: teded ” – mệt mỏi) sẽ được phát âm thành các nguyên âm của ba/aɪə/. ​​Hoặc một số trường hợp ngoại lệ khác như: Miracle (/

Dấu hiệu của các từ phát âm / ɜ: / (Nguồn: Khỉ)

Âm thanh / ɜ: / trong các từ có chứa “ur”

Từ vựng

Ngữ âm

Nghĩa

Xoay

/tɜːn/

xoay

Y tá

/nɜːrs/

y tá

Đau

/hɜːt/

Đau đớn, đau đớn

Đốt cháy

/bɜːn/

Đốt cháy

Cái ví

/pɜːs/

cái ví

Âm thanh / ɜ: / trong các từ bắt đầu với kết hợp “công việc”

Từ vựng

Ngữ âm

Nghĩa

Từ

/wɜːd/

từ

công việc

/wɜːk/

công việc

Thế giới

/wɜːld/

thế giới

TÔN THỜ

/ˈWɜːr.ʃɪp/

tôn thờ

Đáng giá

/wɜːθ/

có giá trị lớn

Phân biệt tiếng Anh và tiếng Anh Mỹ khi phát âm /ɜ: /

Giọng Anh là một giọng nói “không khó chịu” (giọng không rhotic) vì đã bỏ qua hoặc nuốt “R”. Trong khi đó, giọng Mỹ thường được gọi là giọng nói “giọng rhotic” vì cách phát âm rõ ràng của “r” khi nó xuất hiện sau nguyên âm trong một từ. Vì vậy, trong trường hợp âm thanh “r” sau âm thanh / ɜ: / sẽ có các trường hợp đọc sau:

Xem Thêm:  Du học cấp 2 tại Canada: Điều kiện, chi phí, danh sách trường học,...

Từ vựng

Anh

Anh Mỹ

Nghĩa

món tráng miệng

/dɪˈzɜːt/

/dɪˈzɜːrt/

món tráng miệng

con gái

/gɜːl/

/gɜːll/

con gái

Bài tập phát âm /ɜ: /

Dưới đây là một số bài tập với các từ phát âm /ɜ: /phổ biến, giúp bạn thực hành đọc tiêu chuẩn /ɜ: /.

Bài tập thực hành phát âm / ɜ: / (Nguồn: Khỉ)

Bài 1: Đọc các từ sau có âm thanh / ɜ: / Standard:

  • CHIM

  • công việc

  • Thế giới

  • Đầu tiên

  • con gái

Bài 2: Thực hành nói và so sánh những khác biệt tiêu cực /ɜ: /và /ə / /

  • tai (/ɜːr/) và không khí (/ɛər/)

  • Tìm hiểu (/lɜːn/) và đốt (/bɜːn/)

  • Cô gái (/gɜːl/) và bị tổn thương (/hɜːt/)

  • Thế giới (/wɜːld/) và công việc (/wɜːk/)

  • Xác nhận (/kənˈfɜːm/) và thực hiện (/pərˈfɔːrm/)

Bài 3: Phát âm thực hành / ɜ: / với các câu đã cho:

  • Tôi thích xem chim. (/aɪ laɪk tuː wɔːtʃ bɜːdz/)

  • Bạn có làm việc trong thành phố không? (/duː Juː wɜːk ɪn ˈs ɪti/)

  • Thế giới đầy những điều kỳ diệu. (/ɪz fʊl əv əz əwʌndərz/)

  • Tôi muốn đi du lịch khắp thế giới. (/aɪ wɒnt tuː

  • Em gái tôi là một y tá. (/maɪ ˈSTər ɪz nɜːs/)

Khỉ nói – cùng với phát âm tiếng Anh “trình bày” em bé

Học cách phát âm tiếng Anh tiêu chuẩn như người bản ngữ với khỉ nói (nguồn: khỉ)

Làm thế nào để giúp con bạn chinh phục mọi cách để phát âm âm thanh bằng tiếng Anh? Đây là một câu hỏi mà nhiều phụ huynh quan tâm. Tuy nhiên, việc học phát âm cho trẻ không dễ dàng, đặc biệt là khi không có phương pháp thích hợp. Hiểu rằng, Mầm non Cát Linh đã mang lại giải pháp hoàn hảo: Khỉ phát âm trực tuyến nói với những lợi thế vượt trội như:

  • Giúp em bé của bạn phát âm tiêu chuẩn như người bản địa nhờ vào công nghệ trí tuệ nhân tạo M-Speak thông minh, xác định và chính xác các lỗi, đi cùng em bé của bạn để tiến bộ từng ngày.

  • “Học cách chơi” với những học sinh sống động, trò chơi hấp dẫn, kích thích sự quan tâm và giúp trẻ nhớ lâu dài.

  • Phát âm phát âm với bạn bè toàn cầu, giúp trẻ tăng sự tự tin và cải thiện cách phát âm nhanh chóng.

  • Mở rộng từ vựng và phát triển khả năng giao tiếp của bé với 224 từ vựng, 112 câu, 21 cuộc trò chuyện, 7 câu chuyện … về các chủ đề gần gũi.

  • Giúp cha mẹ theo dõi quá trình học tập của con cái họ, điều chỉnh phương pháp thích hợp cho em bé để đạt được hiệu quả cao nhất.

Xem Thêm:  Ly hôn tiếng Anh là gì? Từ vựng và cách nói ly hôn trong tiếng Anh chuẩn nhất

Chi tiết về khóa học tại: Khỉ nói

Thông qua bài viết này, hy vọng rằng bạn có kiến ​​thức hữu ích hơn về các từ / ɜ: / và cách phát âm / ɜ: / trong tiếng Anh. Đào tạo thường xuyên sẽ giúp bạn dần dần cải thiện và hoàn thiện các kỹ năng phát âm của bạn.

Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Nguyễn Lân Dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *