Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Tiểu Học: Cẩm Nang Toàn Diện Cho Bé

Ngữ pháp tiếng Anh là nền tảng vững chắc giúp các bé tự tin giao tiếp và phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ. Tại Mầm Non Cát Linh, chúng tôi hiểu rằng việc xây dựng gốc ngữ pháp từ sớm, đặc biệt trong giai đoạn tiểu học, có vai trò cực kỳ quan trọng. Bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh tiểu học được Mầm Non Cát Linh tổng hợp dưới đây bao gồm những trọng tâm quan trọng nhất, giúp các em học sinh nắm vững kiến thức cơ bản để tiến xa hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Đây sẽ là cẩm nang hữu ích cho ba mẹ và các em thuận tiện ôn tập và thực hành ngay tại nhà.

Mời ba mẹ cùng Mầm Non Cát Linh khám phá các chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh cho bé tiểu học ngay nhé!

Các thì cơ bản trong tiếng Anh dành cho bé tiểu học

Nắm vững các thì cơ bản là chìa khóa để các em diễn đạt đúng thời điểm hành động. Đây là những thì trọng tâm trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh cho bé tiểu học.

Thì hiện tại đơn (Present Simple)

Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý hoặc một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + V(s/es) + O
    • Phủ định: S + do not /does not + V + O
    • Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
  • Cách dùng:
    • Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
    • Diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên, một thói quen ở hiện tại.
    • Diễn tả một năng lực của con người.

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những sự việc đang xảy ra ngay tại thời điểm chúng ta nói hoặc xung quanh thời điểm nói, và hành động đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra).

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + am/is/are + V_ing
    • Phủ định: S + am/is/are + not + V_ing
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing?
  • Cách dùng:
    • Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại một thời điểm ở hiện tại.
    • Thường tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị.
    • Diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở trong tương lai gần).

Thì quá khứ đơn (Simple Past)

Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + Ved + O
    • Phủ định: S + didn’t + V + O
    • Nghi vấn: Did + S + V + O?
  • Cách dùng:
    • Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ.
    • Diễn tả thói quen trong quá khứ.
    • Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.

Thì tương lai đơn (Simple Future)

Thì tương lai đơn được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.

  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + will + V + O
    • Phủ định: S + will + not + V + O
    • Nghi vấn: Will + S + V + O?
  • Cách dùng:
    • Diễn tả một dự đoán nhưng không có căn cứ rõ ràng.
    • Diễn tả một quyết định đột xuất ngay lúc nói.
    • Diễn tả lời ngỏ ý, một lời hứa, đe dọa, hoặc đề nghị.

Khám phá các loại từ vựng trong tiếng Anh tiểu học

Hiểu rõ các loại từ giúp các em xây dựng câu chính xác và phong phú. Mầm Non Cát Linh sẽ giúp các bé nắm vững những loại từ cơ bản này.

Danh từ (Noun)

Danh từ trong tiếng Anh dùng để chỉ sự vật, sự vật đó có thể là người, con vật, đồ vật, hiện tượng, địa điểm hay khái niệm. Danh từ là một trong những từ loại quan trọng nhất, vì vậy các con cần tích lũy càng nhiều từ vựng về danh từ càng tốt.

  • Ví dụ:
    • Chỉ người: he, doctor, the men
    • Chỉ con vật: dog, cat, pet
    • Chỉ vật: money, table, computer
    • Chỉ hiện tượng: storm, earthquake
    • Chỉ địa điểm: school, office
    • Chỉ khái niệm: culture, presentation, experience
  • Các loại danh từ:
    • Danh từ số ít: Chỉ sự vật, hiện tượng đếm được đi với “a/an” hoặc không đếm được.
    • Danh từ số nhiều: Chỉ sự vật, hiện tượng đếm được từ hai trở lên. Thường thêm “s/es” khi chuyển từ số ít sang số nhiều.
  • Quy tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiều:
    • Thêm “-s”: Kite => Kites; Zebra => Zebras.
    • Thêm “-es” với danh từ tận cùng là “-ch, -sh, -x, -o, -s”: Bus => Buses.
    • Bỏ “-y” thêm “-ies” với danh từ tận cùng là “-y”: Lady => Ladies.
    • Bỏ “-f, -fe, -ff” thêm “-ves” với danh từ tận cùng là “-f, -fe, -ff”: Calf => Calves.
    • Bất quy tắc: child – children; woman – women; man – men; mouse – mice; person – people.
  • Chức năng của danh từ:
    • Làm chủ ngữ: Đứng đầu câu, trước động từ. Ví dụ: English is my favorite subject.
    • Làm tân ngữ trực tiếp/gián tiếp của động từ: Đứng sau động từ. Ví dụ: I want to buy a birthday cake. (trực tiếp); He gives his girlfriend a ring. (gián tiếp).
    • Làm tân ngữ của giới từ: Đứng sau giới từ. Ví dụ: I have talked to Mrs. Hoa several times.
    • Làm bổ ngữ cho chủ ngữ: Đứng sau động từ nối (tobe, become, seem). Ví dụ: John is an excellent student.
    • Làm bổ ngữ cho tân ngữ: Đứng sau một số động từ (make, elect, call). Ví dụ: Board of directors recognize Tommy the best staff of the year.

Động từ (Verb)

Động từ trong tiếng Anh là những từ hoặc cụm từ chỉ hoạt động của một chủ thể hoặc trạng thái. Động từ là thành phần thiết yếu để hình thành một câu có nghĩa.

  • Ví dụ: Look (nhìn); Run (chạy); Talk (nói); Walk (đi bộ); Write (viết);…
  • Vị trí và cách dùng của động từ:
    • Đứng sau chủ ngữ: She teaches in a high school.
    • Đứng sau trạng từ chỉ tần suất: She often wakes up early.
    • Đứng trước tân ngữ: Close the door!
    • Đứng trước tính từ (động từ tobe): She is very beautiful.

Tính từ (Adjective)

Tính từ là những từ dùng để miêu tả các đặc tính, tính chất của sự vật, hiện tượng.

  • Ví dụ: beautiful (xinh đẹp), handsome (đẹp trai), kind (tử tế); small (nhỏ), big (lớn), expensive (đắt).
  • Vị trí của tính từ trong tiếng Anh:
    • Đứng trước danh từ: A sunny day; A beautiful picture.
    • Đứng một mình: Các tính từ bắt đầu bằng “a” (aware, afraid, alone, ashamed) hoặc exempt, unable. Ví dụ: A cat is afraid.
    • Đứng sau động từ liên kết: (To be, seem, feel, taste, look, sound, smell). Ví dụ: This cat is so cute.

Trạng từ (Adverb)

Trạng từ trong tiếng Anh là từ loại dùng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ, một trạng từ khác hay cho cả câu. Vị trí của trạng từ thường linh hoạt, có thể đứng sau hay cuối câu tùy trường hợp.

  • Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh:
    • Đứng trước động từ thường và động từ chỉ tần suất: We often get up at 7am.
    • Đứng trước “enough”: V + adv + enough. Ví dụ: The foreigner speaks slowly enough for us to understand.
    • Ở giữa trợ động từ và động từ thường: trợ động từ + adv + V. Ví dụ: We have recently finished my homework.
    • Trong cấu trúc so….that: V + so + adv + that. Ví dụ: Jen drove so fast that she caused an accident.
    • Sau động từ “to be/seem/look”… và trước tính từ: “to be/feel/look”… + adv + adj. Ví dụ: She is very polite.
    • Đứng cuối câu: The nurse told me to breathe in slowly.
    • Sau “too”: V + too + adv. Ví dụ: The French speaks too quickly.
    • Đứng riêng lẻ: Thường đứng một mình ở đầu hoặc giữa câu, ngăn cách bằng dấu phẩy. Ví dụ: Last summer, I came back my country.

Hiểu rõ cấu trúc To-V và V-ing

Đây là hai cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh tiểu học quan trọng, giúp các em diễn đạt ý nghĩa một cách linh hoạt.

Cấu trúc To-V trong tiếng Anh

Động từ nguyên mẫu có “to” (to-V) được dùng làm chủ ngữ trong câu hoặc đi sau một số động từ nhất định.

  • Động từ theo sau bởi To-V: want, learn, hope, agree, plan, …
  • Ví dụ: I want to be a teacher.

Cấu trúc V-ing

Dạng V-ing (danh động từ) là hình thức động từ được thêm “–ing”. Được dùng như một danh từ làm chủ ngữ trong câu hoặc đi sau các động từ nhất định.

  • Động từ theo sau bởi V-ing: dislike, finish, enjoy, practice, keep, …
  • Ví dụ: I dislike getting up early.

Trường hợp đặc biệt: động từ đi kèm cả To-V và V-ing

Một số động từ có thể đi kèm cả To-V và V-ing, nhưng ý nghĩa có thể khác nhau.

  • Like / Love / Hate + to-V / V-ing:
    • Với to-V: Diễn tả hoạt động lâu dài, sở thích, thói quen.
    • Với V-ing: Diễn tả cái gì đó tạm thời, thường là kinh nghiệm chung.

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): Nền tảng giao tiếp

Động từ khuyết thiếu giúp các em thể hiện khả năng, sự cho phép, lời khuyên, sự cần thiết hay khả năng xảy ra của một hành động.

  • Công thức: S + Modal verb + V (nguyên mẫu)
  • Các động từ khuyết thiếu phổ biến: Can, Should, Need, Must, May.
    • Can: Diễn tả khả năng ở hiện tại/tương lai; xin phép, yêu cầu. Ví dụ: He can’t ride a bike. Can I sit here?
    • Should: Đưa ra lời khuyên, ý kiến. Ví dụ: You should go to bed early.
    • Need: Diễn tả sự cần thiết, bắt buộc phải làm gì đó. Ví dụ: You need (to) study hard for the exam.
    • Must: Diễn đạt sự cần thiết, bắt buộc hoặc cấm đoán. Ví dụ: You must get up at 7 a.m.
    • May: Diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai. Ví dụ: I may visit Ha Noi city tomorrow.

So sánh hơn và so sánh nhất: Giúp bé diễn đạt sắc thái

Các cấu trúc so sánh giúp các em diễn đạt sự khác biệt giữa các đối tượng một cách rõ ràng.

So sánh hơn (Comparative)

Dùng để so sánh giữa 2 người, vật, sự việc hay hiện tượng dựa trên một tiêu chí nhất định, trong đó một đối tượng có mức độ cao hơn đối tượng còn lại.

  • Ví dụ: The rabbit is faster than the turtle.
  • Cấu trúc với tính từ ngắn (1 âm tiết): S1 + V + Adj-er + than + S2 + (O/N/Pronoun). Ví dụ: Today is hotter than yesterday.
  • Cấu trúc với tính từ dài (2 âm tiết trở lên): S1 + be + more + L-adj + than + S2 + (O/N/Pronoun). Ví dụ: This hat is more beautiful than that one.

So sánh nhất (Superlative)

Dùng để nhấn mạnh đặc điểm hay tính chất nổi bật nhất của một người hoặc vật so với tất cả các đối tượng còn lại trong một nhóm (nhóm phải có ít nhất 3 đối tượng trở lên).

  • Ví dụ: The blue whale is the biggest animal in the world.
  • Cấu trúc với tính từ/trạng từ ngắn: S + V + the + Adj/Adv-est + N.
    • Tính từ/trạng từ tận cùng là “-y”: đổi “-y” thành “-i” rồi thêm “-est”. Ví dụ: Happy => Happiest.
    • Tính từ/trạng từ tận cùng là “-e”: chỉ thêm “-st”. Ví dụ: cute => cutest.
    • Tính từ/trạng từ kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm: nhân đôi phụ âm rồi thêm “-est”. Ví dụ: hot => hottest.
    • Các trường hợp đặc biệt:
      • Good/Well => Best
      • Bad => Worst
      • Little => Least
      • Much/Many => Most
      • Far => Furthest/farthest
      • Old => Eldest/oldest
  • Cấu trúc với tính từ/trạng từ dài: S + V + the + most/least + Adj/Adv + N.
  • Lưu ý:
    • “Most + adj” không đi kèm “the” tương đương với “very”.
    • Để nhấn mạnh, có thể thêm “by far” vào công thức so sánh nhất.

Câu cảm thán trong tiếng Anh: Biểu lộ cảm xúc

Câu cảm thán (exclamation sentence) là dạng câu dùng để diễn tả thái độ, cảm xúc mạnh mẽ của người nói tới sự vật, sự việc.

  • Ví dụ: What a nice day!

Cấu trúc câu cảm thán với “What”

  • Với danh từ số ít: What + a/an + adj + danh từ số ít! Ví dụ: What a good dog!
  • Với danh từ đếm được số nhiều: What + adj + danh từ đếm được số nhiều + (be)! Ví dụ: What beautiful flowers!
  • Với danh từ không đếm được: What + adj + danh từ không đếm được!
  • Cấu trúc mở rộng: What + (a/an) + adj + N + S + V!

Cấu trúc câu cảm thán với “How” trong tiếng Anh

Thường dùng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn.

  • Công thức: How + adj/adv + (S + V/be)! Ví dụ: How fast you ran!

Câu cảm thán với “so” và “such”

Hai từ này thường được đặt ở giữa câu để thể hiện thái độ của người nói.

  • (S + V) + so + adj/adv!
  • (S + V) + such + (a / an) + adj / adv!
  • Ví dụ: Such cute jeans!

Giới từ trong tiếng Anh: Định vị thời gian và không gian

Giới từ là một từ hoặc cụm từ liên kết danh từ, cụm danh từ hay đại từ với một phần khác trong câu, rất phổ biến trong giao tiếp.

Giới từ chỉ thời gian

Dùng để làm rõ thời gian thực hiện, diễn ra hoạt động, hiện tượng.

Giới từ Cách dùng Ví dụ
In Chỉ buổi trong ngày, khoảng thời gian, năm, tháng cụ thể, mùa, thế kỷ, thời kỳ dài. in the morning, in the afternoon, in the evening
At Chỉ một giờ cụ thể, dịp lễ, sự kiện, lễ hội đặc biệt, độ tuổi. at 7 o’clock, at 3 p.m, at night
On Chỉ các thứ trong tuần, ngày tháng năm, ngày cụ thể, cụm từ cố định. on Tuesday, on my birthday, on 10 March
Since Chỉ một khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại. since Monday, since 2000, since March
For Chỉ một khoảng thời gian (kéo dài bao lâu). for 3 days, for a long time, for 2 hours
From Chỉ một khoảng thời gian bắt đầu từ khi nào đến khi nào. from Monday to Sunday, from 7am to 11pm

Giới từ chỉ địa điểm

Dùng để làm rõ hành động, sự việc được thực hiện ở đâu.

Giới từ Cách dùng Ví dụ
ON Diễn tả một vật ở trên một vật khác và có sự tiếp xúc. Chỉ số tầng nhà, trong cụm từ chỉ vị trí. on the table, on the desk, on the wall
IN Chỉ không gian khép kín, bao quanh, không gian có biên giới. Đứng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước. In the classroom, in a row, in a line
Under Chỉ một vật ở dưới một vật khác và giữa chúng có sự tiếp xúc. under the table, under the desk, under the wall
Next to Diễn tả 1 vật ngay bên cạnh 1 vật khác. Mai is sitting next to a boy. The bakery is next to the bookstore.
Behind Diễn tả một vật ở đằng sau một vật nào đó. The girl behind the door. Stay close behind me.
Between Mô tả một vật ở giữa các vật khác (ít nhất 2 vật). I sat down between Mai and Ly. I am standing between my brother and sister.

Các cấu trúc ngữ pháp phổ biến khác bé cần nắm vững

Bên cạnh những kiến thức trên, Mầm Non Cát Linh cũng nhấn mạnh hai cấu trúc quan trọng khác mà các bé cần ghi nhớ.

Động từ Tobe trong tiếng Anh

Trong thì hiện tại đơn, động từ tobe có 3 dạng: AM, IS, ARE.

  • AM: Dùng với chủ ngữ I (I am / I’m).
  • IS: Dùng với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (HE, SHE, IT) và danh từ số ít (She is / She’s; He is / He’s; It is / It’s).
  • ARE: Dùng với chủ ngữ YOU, WE, THEY và bất cứ chủ ngữ số nhiều nào (You are / You’re; We are / We’re; They are / They’re).
  • Cấu trúc động từ tobe trong các thì:
    • Hiện tại đơn: S + be (am/is/are) + O. Ex: I am a singer. (Khẳng định); He is not a teacher. (Phủ định); Is he a teacher? (Nghi vấn).
    • Quá khứ đơn: S + was/were + O. Ex: I was tired yesterday. (Khẳng định); He wasn’t at home yesterday. (Phủ định); Were you absent yesterday? (Nghi vấn).
    • Tương lai đơn: S + will be + O. Ex: She will be fine. (Khẳng định); She won’t be happy. (Phủ định); Will she be home tomorrow? (Nghi vấn).

Động từ khuyết thiếu can và can’t

“Can” chỉ khả năng làm gì, “Can’t” (can not) chỉ không có khả năng làm gì. Đây là cấu trúc quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày.

Dạng câu Công thức Ví dụ
Khẳng định S + can + V She can swim
Phủ định S + can’t + V He can’t dance
Nghi vấn Can + S + V? Can she swim?

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh theo chương trình tiểu học này được Mầm Non Cát Linh biên soạn nhằm giúp các ba mẹ và con hệ thống hóa lại các kiến thức cần nắm vững. Tuy nhiên, ngữ pháp chỉ là một phần, một công cụ để các con sử dụng tiếng Anh vào thực tế. Vì thế, ngoài việc ôn tập các kiến thức trên, Mầm Non Cát Linh khuyến khích các con hãy thực hành thật nhiều để trau dồi các kỹ năng tiếng Anh, giúp các em tự tin giao tiếp và đạt được kết quả học tập tốt nhất.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Recent Posts

Cách giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh hiệu quả: Bí quyết cha mẹ cần biết

Từ Không thể hoàn thành yêu cầu:Nội dung bài viết gốc với tiêu đề "Làm…

34 phút ago

Bài tập từ vựng tiếng Anh cho bé: Bí quyết giúp con nắm vững hiệu quả

Bí Quyết Giúp Bé Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh: Các Bài Tập Hiệu Quả…

2 giờ ago

Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Bé Hàng Ngày: Lợi Ích Và Bí Quyết Dạy Con Thành Thạo Từ Sớm

Trong hành trình phát triển của trẻ thơ, việc trang bị những kỹ năng cần…

4 giờ ago

5 Phương Pháp Luyện Nói Tiếng Anh Giúp Bé Tự Tin Giao Tiếp Hiệu Quả

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, tiếng Anh đã trở thành một ngôn ngữ…

5 giờ ago

18 Nguồn Luyện Nghe Tiếng Anh Hiệu Quả Cho Bé Phát Triển Toàn Diện

18 Nguồn Luyện Nghe Tiếng Anh Hiệu Quả Cho Bé Phát Triển Toàn DiệnViệc luyện…

6 giờ ago

Cách Dạy Phát Âm Tiếng Anh Chuẩn Cho Trẻ: Khơi Mở Tiềm Năng Anh Ngữ Từ Sớm

Học phát âm tiếng Anh cho trẻ được ví như những bài học vỡ lòng,…

7 giờ ago

This website uses cookies.