Từ vựng tốt đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc phát triển tiếng Anh của trẻ lớp 5. Chỉ khi sở hữu vốn từ phong phú thì trẻ mới có thể tự tin giao tiếp và truyền tải được ý muốn của mình. Trong bài viết này, Mầm non Cát Linh sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 tập 2 mới nhất giúp trẻ học tiếng Anh hiệu quả.
Hàng triệu trẻ em đã phát triển khả năng ngôn ngữ của mình thông qua các ứng dụng học tập của Mầm non Cát Linh
Đăng ký ngay để được Mầm non Cát Linh tư vấn miễn phí về sản phẩm và lộ trình học cho con.
*Vui lòng kiểm tra lại họ tên
*Vui lòng kiểm tra lại SĐT
Đăng Ký Tư Vấn Miễn Phí
“Unit 11: What’s the matter with you” xoay quanh các vấn đề sức khỏe như cách hỏi thăm sức khỏe người khác và mẫu câu nói về các căn bệnh.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Breakfast | /brekfəst/ | Bữa sáng |
Ready | /redi/ | Sẵn sàng |
Matter | /mætə/ | Vấn đề |
Fever | /fi:və/ | Sốt |
Temperature | /temprət∫ə/ | Nhiệt độ |
Headache | /hedeik/ | Đau đầu |
Toothache | /tu:θeik/ | Đau răng |
Earache | /iəreik/ | Đau tai |
Stomach ache | /stʌmək eik/ | Đau bụng |
Backache | /bækeik/ | Đau lưng |
Sore throat | /sɔ: θrout/ | Đau họng |
Sore eyes | /sɔ: aiz/ | Đau mắt |
Hot | /hɔt/ | Nóng |
Cold | /kould/ | Lạnh |
Throat | /θrout/ | Họng |
Pain | /pein/ | Cơn đau |
Feel | /fi:l/ | Cảm thấy |
Doctor | /dɔktə/ | Bác sĩ |
Dentist | /dentist/ | Nha sĩ |
Rest | /rest/ | Nghỉ ngơi, thư giãn |
Fruit | /fru:t/ | Hoa quả |
Heavy | /hevi/ | Nặng |
Carry | /kæri/ | Mang, vác |
Sweet | /swi:t/ | Kẹo; ngọt |
Karate | /kə’rɑ:ti/ | Môn karate |
Nail | /neil/ | Móng tay |
Brush | /brʌ∫/ | Chài (răng) |
Hand | /hænd/ | Bàn tay |
Healthy | /helθi/ | Tốt cho sức khỏe |
Regularly | /regjuləri/ | Một cách đều đặn |
Meal | /mi:l/ | Bữa ăn |
Problem | /prɔbləm/ | Vấn đề |
Advice | /əd’vais/ | Lời khuyên |
Cough | /kɔ:f/ | Ho |
Sick | /sik/ | Ốm |
Go to the doctor | /gəʊ tu: ðə ‘dɒktə[r]/ | Đi khám bác sĩ |
Go to the dentist | /gəʊ tu: ðə ‘dentist/ | Đi khám nha sĩ |
Go to the hospital | /gəʊ tu: ðə ‘hɒspitl/ | Đến bệnh viện |
Take a rest | /teik ei rest/ | Nghỉ ngơi |
Học “Unit 12: Don’t ride your bike too fast” sẽ giúp các bé diễn tả được các đồ vật và hoạt động nguy hiểm cần tránh trong cuộc sống hàng ngày như hành động không nên đạp xe quá nhanh,…
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Knife | /naif/ | Con dao |
Cut | /kʌt/ | Vết cắt, cắt |
Cabbage | /kæbidʒ/ | Cải bắp |
Stove | /stouv/ | Bếp lò |
Touch | /tʌt∫/ | Chạm vào |
Bum | /bʌm/ | Vết bỏng, đốt cháy |
Match | /mæt∫/ | Que diêm |
Run down | /rʌn’daun/ | Chạy xuống |
Stair | /steə/ | Cầu thang |
Climb the tree | /klaim ði tri:/ | Trèo cây |
Bored | /bɔ:d/ | Chán, buồn |
Reply | /ri’plai/ | Trả lời |
Loudly | /laudli/ | Ầm ĩ |
Again | /ə’gen/ | Lại |
Run | /’rʌn/ | Chạy |
Leg | /leg/ | Chân |
Arm | /ɑ:mz/ | Tay |
Break | /breik/ | Làm gãy, làm vỡ |
Apple tree | /æpltri:/ | Cây táo |
Fall off | /fɔ:l ɔv/ | Ngã xuống |
Hold | /hould/ | Cầm, nắm |
Sharp | /∫ɑ:p/ | Sắc, nhọn |
Dangerous | /deindʒrəs/ | Nguy hiếm |
Common | /kɔmən/ | Thông thường, phổ biến |
Accident | /æksidənt/ | Tai nạn |
Prevent | /pri’vent/ | Ngăn chặn |
Safe | /seif/ | An toàn |
Young children | /jʌηgə t∫ildrən/ | Trẻ nhỏ |
Roll off | /roul ɔ:f/ | Lăn khỏi |
Balcony | /bælkəni/ | Ban công |
Tip | /tip/ | Mẹo |
Neighbour | /neibə/ | Hàng xóm |
Scissors | /’sizəz/ | Cái kéo |
Tool | /tu:l/ | Dụng cụ |
Helmet | /’helmit/ | Mũ bảo hiểm |
Bite | /bait/ | Cắn |
“Unit 13: What do you do in your freetime” là một chủ đề hết sức thú vị. Trẻ có thể thỏa sức sáng tạo khi nói về các hoạt động con thường làm trong lúc rảnh rỗi. Qua đó, con sẽ học được cách đặt câu hỏi cũng như cấu trúc trả lời sao cho đúng nhất.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Free time | /fri: taim/ | Thời gian rảnh |
Watch | /wɔt∫/ | Xem |
Surf the Internet | /sə:f ði intə:net/ | Truy cập Internet |
Ride the bike | /raid ði baik/ | Đi xe đạp |
Animal | /æniməl/ | Động vật |
Programme | /prougræm/ | Chương trình |
Clean | /kli:n/ | Dọn dẹp, làm sạch |
Karate | /kə’rɑ:ti/ | Môn karate |
Sport | /spɔ:t/ | Thể thao |
Club | /klʌb/ | Câu lạc bộ |
Dance | /da:ns/ | Khiêu vũ, nhảy múa |
Sing | /siη/ | Ca hát |
Question | /kwest∫ən/ | Câu hỏi |
Survey | /sə:vei/ | Bài điều tra |
Cartoon | /kɑ:’tu:n/ | Hoạt hình |
Ask | /ɑ:sk/ | Hỏi |
Go fishing | /gou ‘fi∫iη/ | Đi câu cá |
Go shopping | /gou ∫ɔpiη/ | Đi mua sắm |
Go swimming | /gou swimiη/ | Đi bơi |
Go camping | /gou kæmpiη/ | Đi cắm trại |
Go skating | /gou skeitiη/ | Đi trượt pa-tanh |
Go hiking | /gou haikin/ | Đi leo núi |
Draw | /drɔ:/ | Vẽ |
Red river | /red rivə/ | Sông Hồng |
Forest | /fɔrist/ | Khu rừng |
Camp | /kæmp/ | Trại, lều |
Jog | /dʒɒg/ | Chạy bộ |
Read | /ri:d/ | Đọc |
Play volleyball | /plei ˈvɑːliˌbɑːl/ | Chơi bóng chuyền |
Play badminton | /plei ‘bædmintən/ | Chơi cầu lông |
Play computer game | /plei kəm’pju:tə[r] ˈgeɪm/ | Chơi trò chơi trên máy tính |
Play tennis | /plei tenis/ | Chơi quần vợt |
Play chess | /plei t∫es/ | Chơi cờ |
Play football | /plei ‘fʊtbɔ:l/ | Chơi bóng đá |
Listen to music | /’lisn tu: ‘mju:zik/ | Nghe nhạc |
“Unit 14: What happened in story?” – Trẻ sẽ được học các từ vựng để có thể kể lại hoàn chỉnh một câu chuyện bằng tiếng Anh và trả lời được câu hỏi Điều gì đã diễn ra trong câu chuyện đó?
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Story | /stɔ:ri/ | Câu chuyện |
Watermelon | /wɔ:tə’melən/ | Quả dưa hấu |
Delicious | /di’li∫əs/ | Ngon |
Happen | /hæpən/ | Xảy ra |
Island | /ailənd/ | Hòn đảo |
Order | /ɔ:də/ | Ra lệnh |
Far away | /fɑ:ə’wei/ | Xa xôi |
Seed | /si:d/ | Hạt giống |
Grow | /grou/ | Trồng, gieo trồng |
Exchange | /iks’t∫eindʒ/ | Trao đổi |
Lucky | /’lʌki/ | May mắn |
In the end | /in ði end/ | Cuối cùng |
Hear about | /hə:d ə’baut/ | Nghe về |
Let | /let/ | Cho phép |
Go back | /gou bæk/ | Trở lại |
First | /fə:st/ | Đầu tiên |
Then | /ðen/ | Sau đó |
Next | /nekst/ | Kế tiếp |
Princess | /prin’ses/ | Công chúa |
Prince | /prins/ | Hoàng tử |
Ago (in the past) | /ə’gou/ | Cách đây (trong quá khứ) |
Castle | /kɑ:sl/ | Lâu đài |
Magic | /mædʒik/ | Phép thuật |
Surprise | /sə’praiz/ | Ngạc nhiên |
Happy | /hæpi/ | Vui mừng, hạnh phúc |
Walk | /wɔ:k/ | Đi bộ |
Run | /rʌn/ | Chạy |
Ever after | /evə ɑ:ftə/ | Kể từ đó |
Marry | /mæri/ | Kết hôn |
Meet | /mi:t/ | Gặp gỡ |
Star fruit | /sta: fru:t/ | Quả khế |
Golden | /gouldən/ | Bằng vàng |
Greedy | /gri:di/ | Tham lam |
Kind | /kaind/ | Tốt bụng |
Character | /kæriktə/ | Nhân vật |
Angry | /æηgri/ | Tức giận |
One day (in the future) | /wʌn dei/ | Một ngày nào đó (trong tương lai) |
Roof | /ru:f/ | Mái nhà |
Piece | /pi:s/ | Mảnh, miếng, mẩu |
“Unit 15: What would you like in your future?” Chắc hẳn mỗi đứa trẻ đều có một nghề nghiệp mơ ước được làm trong tương lai. Chủ đề này sẽ giúp con thỏa sức nói về những ước mơ của mình bằng tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Future | /fju:t∫ə/ | Tương lai |
Pilot | /pailət/ | Phi công |
Doctor | /dɔktə/ | Bác sĩ |
Teacher | /ti:t∫ə/ | Giáo viên |
Architect | /ɑ:kitekt/ | Kiến trúc sư |
Engineer | /endʒi’niə/ | Kĩ sư |
Writer | /raitə/ | Nhà văn |
Accountant | /ə’kauntənt/ | Nhân viên kế toán |
Business person | /biznis pə:sn/ | Doanh nhân |
Nurse | /nə:s/ | Y tá |
Artist | /ɑ:tist/ | Họa sĩ |
Musician | /mju:’zi∫n/ | Nhạc công |
Singer | /siηə/ | Ca sĩ |
Farmer | /fɑ:mə/ | Nông dân |
Dancer | /dɑ:nsə/ | Vũ công |
Fly | /flai/ | Bay |
Of course | /əv kɔ:s/ | Dĩ nhiên |
Scared | /skeəd/ | Sợ hãi |
Leave | /li:v/ | Rời bỏ, rời |
Grow up | /grou ʌp/ | Trưởng thành |
Look after | /luk ɑ:ftə/ | Chăm sóc |
Patient | /pei∫nt/ | Bệnh nhân |
Design | /di’zain/ | Thiết kế |
Building | /bildiη/ | Tòa nhà |
Comic story | /kɔmik stɔ:ri/ | Truyện tranh |
Farm | /fɑ:m/ | Trang trại |
Countryside | /kʌntrisaid/ | Vùng quê |
Space | /spies/ | Không gian |
Spaceship | /speis’∫ip/ | Phi thuyền |
Astronaut | /æstrənɔ:t/ | Phi hành gia |
Planet | /plænit/ | Hành tinh |
Important | /im’pɔ:tənt/ | Quan trọng |
Dream | /dri:m/ | Mơ ước |
True | /tru:/ | Thực sự, đúng |
Job | /dʒɔb/ | Công việc |
Xem thêm:
“Unit 16: Where’s the post office?” Sẽ giúp con học được các từ vựng về những địa điểm quen thuộc như bưu điện, bệnh viện, trường học,… Đồng thời trẻ cũng học được cách chỉ đường cũng như cách đặt câu hỏi xoay quanh điểm đến bằng tiếng Anh. Đây là chủ đề vô cùng hữu ích giúp con có thể dễ dàng áp dụng trong cuộc sống thường ngày.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Place | /pleis/ | Địa điểm |
Post office | /poust ɔfis/ | Bưu điện |
Bus stop | /bʌs stɔp/ | Trạm xe bus |
Pharmacy | /fɑ:məsi/ | Hiệu thuốc |
Cinema | /sinimə/ | Rạp chiếu phim |
Museum | /mju:’ziəm/ | Bảo tàng |
Park | /pɑ:kə/ | Công viên |
Zoo | /zu:/ | Sở thú |
Theatre | /θiətə/ | Rạp hát |
Restaurant | /restrɔnt/ | Nhà hàng |
Supermarket | /su:pəmɑ:kit/ | Siêu thị |
Next to | /nekst tu:/ | Bên cạnh |
Behind | /bi’hand/ | Đằng sau |
In front of | /in frʌnt əv/ | Ở phía trước |
Opposite | /ɔpəzit/ | Đối diện |
Between | /bi’twi:n/ | Ở giữa |
On the corner | /ɔn ðə kɔ:nə/ | Ở góc |
Go straight | /gou streit/ | Đi thẳng |
Ahead | /ə’hed/ | Về phía trước |
Turn left | /tə:n left/ | Rẽ trái |
Turn right | /tə:n rait/ | Rẽ phải |
At the end | /æt ðə end/ | Ở cuối cùng |
Near | /niə / | Ở gần |
Take a coach | /teik ə kout∫/ | Đón xe ô tô khách |
Take a boat | /teik ə bout/ | Đi tàu |
Go by plane | /gou bai plein/ | Đi bằng máy bay |
Giving directions | /giviη di’rek∫n/ | Chỉ đường |
Fence | /fens/ | Hàng rào |
“Unit 17: What would you like to eat” xoay quanh các từ vựng về đồ ăn cũng như các mẫu câu hỏi và câu trả lời về chủ đề ăn uống của mọi người xung quanh.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Restaurant | ˈrest(ə)rɒnt/ | Nhà hàng |
A bowl of | /ə bəʊl əv/ | Một bát (gì đó) |
Noodle | /ˈnuːd(ə)l/ | Mì |
Water | /ˈwɔːtə(r)/ | Nước |
A glass of | /ə glɑ:s əv/ | Một ly (gì đó) |
Apple juice | /ˈæp(ə)l dʒuːs/ | Nước táo |
Fish | (fɪʃ/ | Cá |
A packet of | /ə ˈpækɪt əv/ | Một gói (gì đó) |
Biscuit | /ˈbɪskɪt/ | Bánh quy |
A bar of | /ə bɑ: əv/ | Một thanh (gì đó) |
A carton of | /ə ˈkɑː(r)t(ə)n əv/ | Một hộp (gì đó) |
Lemonade | /ˌleməˈneɪd/ | Nước chanh |
Nowadays | /ˈnaʊəˌdeɪz/ | Ngày nay |
Sandwich | /ˈsæn(d)wɪdʒ/ | Bánh sandwich |
Healthy food | /ˈhelθi fuːd/ | Đồ ăn tốt cho sức khỏe |
Meal | /miːl/ | Bữa ăn |
Canteen | /kænˈtiːn/ | Căng tin |
Fresh | /freʃ/ | Tươi |
Egg | /eg/ | Trứng |
Sausage | /ˈsɒsɪdʒ/ | Xúc xích |
Butter | /ˈbʌtə(r)/ | Bơ |
Bottle | /ˈbɒt(ə)l/ | Chai |
Banana | /bəˈnɑːnə/ | Quả chuối |
Diet | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn kiêng |
Vegetable | /ˈvedʒtəb(ə)l/ | Rau |
Vitamin | /ˈvɪtəmɪn/ | Chất dinh dưỡng (vitamin) |
Sugar | /ˈʃʊɡə(r)/ | Đường |
Salt | /sɔːlt/ | Muối |
Fat | /fæt/ | Béo |
“Unit 18: What will the weather be like tomorrow” là chủ đề quen thuộc thường ngày nhưng vô cùng hữu ích trong quá trình giao tiếp của trẻ với mọi người. Trẻ có thể diễn tả được thời tiết cũng như đặt được các câu hỏi xoay quanh vấn đề này.
mm
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Weather | /ˈweðə(r)/ | Thời tiết |
Forecast | /ˈfɔː(r)kɑːst/ | Dự báo |
Hot | /hɒt/ | Nóng |
Cold | /kəʊld/ | Lạnh |
Windy | /ˈwɪndi/ | Có gió |
Sunny | /ˈsʌni/ | Có nắng |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Có mây |
Stormy | /ˈstɔː(r)mi/ | Có bão |
Cool | /kuːl/ | Mát mẻ |
Rainy | /ˈreɪni/ | Có mưa |
Warm | /wɔː(r)m/ | Ấm áp |
Snowy | /ˈsnəʊi/ | Có tuyết |
Tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | Ngày mai |
Temperature | /ˈtemprɪtʃə(r)/ | Nhiệt độ |
Popcorn | /ˈpɒpˌkɔː(r)n/ | Bắp rang |
Foggy | /ˈfɒɡi/ | Có sương mù |
Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Summer | /ˈsʌmə(r)/ | Mùa hè |
Autumn | /ˈɔːtəm/ | Mùa thu |
Winter | /ˈwɪntə(r)/ | Mùa đông |
Plant | /plɑːnt/ | Cây cối |
Flower | /ˈflaʊə(r)/ | Hoa |
Country | /ˈkʌntri/ | Đất nước |
Season | /ˈsiːz(ə)n/ | Mùa |
North | /nɔː(r)θ/ | Phía bắc |
South | /saʊθ/ | Phía nam |
Month | /mʌnθ/ | Tháng |
Dry | /draɪ/ | Khô ráo |
Wet | /wet/ | Ẩm ướt |
Wind | /ˈwɪnd/ | Gió |
Will | /wɪl/ | Sẽ |
Snow | /ˈsnəʊ/ | Tuyết |
Rain | /ˈreɪn/ | Mưa, cơn mưa |
Với “Unit 19: Which place would you like to visit”, trẻ sẽ học được các từ vựng để miêu tả những địa điểm mà con muốn/ đã từng tham quan cũng như cách để diễn tả vẻ đẹp và điểm nổi bật của những danh lam thắng cảnh đó.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Visit | /ˈvɪzɪt/ | Đi thăm, chuyến đi |
Pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | Thăm ngôi chùa |
Park | /pɑː(r)k/ | Công viên |
Temple | /ˈtemp(ə)l/ | Đền |
Theatre | /ˈθɪətə(r)/ | Rạp hát |
Bridge | /brɪdʒ/ | Cây cầu |
City | /ˈsɪti/ | Thành phố |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Ngôi làng |
Town | /taʊn/ | Thị trấn |
Museum | /mjuːˈziːəm/ | Viện bảo tàng |
Centre | /ˈsentə(r)/ | Trung tâm |
Somewhere | /ˈsʌmweə(r)/ | Nơi nào đó |
Zoo | /zuː/ | Sở thú |
Lake | /leɪk/ | Hồ nước |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thưởng thức, thích thú |
Expect | /ɪkˈspekt/ | Mong đợi |
Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Náo nhiệt |
Interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | Thú vị |
Attractive | /əˈtræktɪv/ | Cuốn hút |
In the middle of | /ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/ | Ở giữa |
Weekend | /ˌwiːkˈend/ | Ngày cuối tuần |
People | /ˈpiːp(ə)l/ | Người dân |
History | /ˈhɪst(ə)ri/ | Lịch sử |
Statue | /ˈstætʃuː/ | Bức tượng |
Yard | /jɑː(r)d/ | Cái sân |
Holiday | /ˈhɒlɪdeɪ/ | Kì nghỉ |
Place | /pleɪs/ | Địa điểm |
“Unit 20: Which one is more exciting life in the city or life in the country” sẽ giúp các bạn nhỏ diễn đạt được những ưu và nhược điểm về vấn đề cuộc sống ở thành thị và nông thôn.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Address | /əˈdres/ | Địa chỉ |
Lane | /leɪn/ | Ngõ |
Road | /rəʊd/ | Đường (trong làng) |
Street | /strɪkt/ | Đường (trong thành phố) |
Flat | /flæt/ | Căn hộ |
City | /ˈsɪti/ | Thành phố |
Village | /ˈvɪlɪdʒ/ | Ngôi làng |
Country | /ˈkʌntri/ | Đất nước |
Tower | /ˈtaʊə(r)/ | Tòa tháp |
Mountain | /ˈmaʊntɪn/ | Ngọn núi |
District | /ˈdɪstrɪkt/ | Huyện, quận |
Province | /ˈprɒvɪns/ | Tỉnh |
Hometown | /həʊm taʊn/ | Quê hương |
Where | /weə(r)/ | Ở đâu |
From | /frɒm/ | Đến từ |
Pupil | /ˈpjuːp(ə)l/ | Học sinh |
Live | /lɪv/ | Sống |
Busy | /ˈbɪzi/ | Bận rộn |
Far | /fɑː(r)/ | Xa xôi |
Quiet | /ˈkwaɪət/ | Yên tĩnh |
Crowded | /ˈkraʊdɪd/ | Đông đúc |
Large | /lɑː(r)dʒ/ | Rộng |
Small | /smɔːl/ | Nhỏ, hẹp |
Pretty | /ˈprɪti/ | Xinh xắn |
Beautiful | /ˈbjuːtəf(ə)l/ | Đẹp |
Học tiếng Anh là cả một quá trình dài cần sự nỗ lực và cố gắng mỗi ngày. Đặc biệt trẻ đang trong độ tuổi ham chơi và thích khám phá thì việc học tập như thế nào để hiệu quả cần được cha mẹ để tâm.
Để giúp con nâng cao trình độ tiếng Anh và có phương pháp học phù hợp, cha mẹ có thể tham khảo một số cách học từ vựng tiếng Anh lớp 5 hiệu quả cho trẻ dưới đây:
Trong tiếng Anh hay bất kỳ một ngôn ngữ nào khác thì đều được phân ra thành những nhóm hay chủ đề khác nhau. Việc học theo chủ đề sẽ là phương pháp hiệu quả nhất cho bé khi mới tiếp cận tiếng Anh. Các từ trong một chủ đề sẽ có sự liên kết với nhau giúp trẻ nhớ lâu hơn cũng như vận dụng tốt hơn trong quá trình thực hành.
Cha mẹ nên cho trẻ học từ những chủ đề xoay quanh cuộc sống thường ngày, sở thích của trẻ như gia đình, trường lớp, con vật,… Bên cạnh đó, con sẽ vô cùng hứng thú khi được học về chủ đề con yêu thích như ca hát, màu sắc, quần áo,…
Đây là cách học vô cùng hiệu quả, tránh nhàm chán và tạo được sự hứng khởi của trẻ trong quá trình học tiếng Anh.
Ứng dụng học từ vựng tiếng Anh cho trẻ Mầm non Cát Linh cũng dạy con các từ vựng theo hệ thống 56 chủ đề trong cuộc sống, phân loại theo cấp độ từ cơ bản, trung bình đến nâng cao.
Phát âm chuẩn ngay từ đầu thường bị cha mẹ bỏ quên trong quá trình dạy con. Cha mẹ thường chỉ kiểm tra về nghĩa của từ mà quên rằng cách phát âm chuẩn sẽ giúp con học hiệu quả hơn.
Thay vì học 50 từ một ngày nhưng không biết phát âm, thì học 5 từ nhưng trẻ nắm rõ cách phát âm chuẩn, ngữ nghĩa cũng như cách sử dụng từ trong trường hợp nào phù hợp nhất sẽ giúp trẻ cải thiện trình độ tiếng Anh nhanh hơn.
Ở Mầm non Cát Linh, trẻ sẽ cải thiện được phát âm nhờ sự hỗ trợ của công nghệ trí tuệ nhân tạo AI. Khi học từ mới, trẻ sẽ được nghe giọng đọc trong app từ người bản xứ sau đó đọc theo. Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ ghi âm, phân tích và chấm điểm để giúp con biết âm nào mình đã phát âm đúng, âm nào phát âm sai cần cải thiện.
Sử dụng Flashcard minh họa là phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho bé. Kết hợp các trò chơi thú vị khi sử dụng flashcard như tìm từ, đố vui, ghép từ,… sẽ giúp trẻ có phản xạ nhanh hơn với từ vựng. Qua đó giúp trẻ chủ động ghi nhớ từ vựng cũng như học được cách tư duy trong tiếng Anh.
Phương pháp này không chỉ giúp con nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp gắn kết tình cảm với các bậc phụ huynh.
Mầm non Cát Linh cũng áp dụng tráo thẻ nhanh để dạy từ vựng cho trẻ. Phương pháp này được thể hiện dưới trò chơi tương tác, giúp con ghi nhớ mặt chữ, nghĩa của từ, biến từ vựng thành trí nhớ vĩnh cửu.
Lý thuyết phải đi đôi với thực hành thì việc học mới có hiệu quả. Việc học từ vựng tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Việc đặt câu hỏi đơn giản và áp dụng vào các tình huống thực tế sẽ giúp con nhớ lâu hơn và học được cách phát âm chuẩn.
Ví dụ cha mẹ có thể nói “This is…” và chỉ vào cái thìa sẽ giúp trẻ hoàn thành câu là “This is spoon”. Với cách học này, trẻ vừa có thể nhớ từ vựng vừa có thể nhớ được mẫu câu trong tiếng Anh.
Cha mẹ đừng quên cùng con ôn tập lại mỗi ngày vì trẻ dễ nhớ nhưng chóng quên lắm nhé!
Bên cạnh việc áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế thì lồng ghép vào các mẩu chuyện cũng là phương pháp học tạo sự hứng thú cho trẻ. Cha mẹ hãy lồng từ vựng vào những câu chuyện bé đọc hàng ngày như thay từ tiếng việt bằng tiếng Anh và yêu cầu bé đoán nghĩa. Đây là phương pháp học thú vị, tránh sự nhàm chán và giúp bé ôn tập lại những từ vựng đã được học. Không chỉ vậy, bé còn được hiểu thêm về bối cảnh cũng như tình huống mà từ vựng đó.
Với ứng dụng Mầm non Cát Linh, các bé có thể thỏa sức nâng cao vốn từ vựng, rèn luyện khả năng phát âm chuẩn với hơn 1000 truyện tranh tương tác, trên 300 sách nói… về các chủ đề gần gũi trong cuộc sống. Không chỉ vậy, các bé còn được thực hành qua các trò chơi lý thú, vui nhộn vừa dễ hiểu vừa ôn luyện được các kiến thức đã học.
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp trẻ nắm được từ vựng tiếng Anh lớp 5 tập 2 toàn diện và chi tiết nhất. Đừng quên theo dõi Mầm non Cát Linh để khám phá thêm nhiều thông tin bổ ích trong hành trình nuôi dạy bé yêu nhà mình nhé!
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.
Sách tiếng Anh cho bé 2 tuổi luôn là chủ đề được nhiều cha mẹ…
Clo là hoạt động hóa học hoạt động không phải là metallic nằm ở bên…
Chứng chỉ SAT là một trong những yếu tố quan trọng được sử dụng bởi…
Dạy trống cho trẻ em từ nhỏ là một chủ đề được nhiều bậc phụ…
Giữa vô số tùy chọn, tìm địa chỉ tốt nhất và phù hợp nhất có…
Bạn đang tìm kiếm một Trung tâm tiếng Anh Tra Vinh có uy tín để…
This website uses cookies.