Các từ viết tắt trong tiếng Anh không chỉ được sử dụng trong văn nói, mà khi chat, viết đều có thể dùng để thay thế những từ dài dòng. Chính việc sử dụng những từ viết tắt trong tiếng Anh không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, mà còn thể hiện sự tự nhiên, thân mật khi giao tiếp. Vậy nên, hãy cùng Mầm non Cát Linh tổng hợp, khám phá những từ viết tắt thường gặp trong đời sống thông dụng nhất nhé.
Trong tiếng Anh, viết tắt là “abbreviation”. Một từ hoặc cụm từ được rút ngắn để tiết kiệm thời gian hoặc không gian.
Các loại viết tắt phổ biến trong tiếng Anh bao gồm:
Acronyms (Từ viết tắt dạng chữ cái đầu): Tạo thành từ các chữ cái đầu của một cụm từ.
Ví dụ:
NASA: National Aeronautics and Space Administration
UNICEF: United Nations International Children’s Emergency Fund
Initialisms (Từ viết tắt dạng chữ cái): Các chữ cái đầu của từ được viết ra nhưng không phải là từ có thể phát âm.
Ví dụ:
BBC: British Broadcasting Corporation
FBI: Federal Bureau of Investigation
Shortenings (Rút gọn): Từ đầy đủ được rút ngắn bằng cách bỏ đi một phần của từ.
Ví dụ:
Prof.: Professor
Dr.: Doctor
Contractions (Rút gọn dạng liên kết): Kết hợp hai từ lại với nhau bằng cách bỏ đi một số chữ cái và thêm dấu nháy đơn.
Ví dụ:
Can’t: Cannot
It’s: It is
Một số viết tắt thông dụng khác
e.g.: For example (Exempli gratia)
i.e.: That is (Id est)
ASAP: As Soon As Possible
DIY: Do It Yourself
RSVP: Please Respond (Répondez s’il vous plaît)
Việc áp dụng quy tắc viết tắt trong tiếng Anh sẽ giúp người nói, viết tiết kiệm thời gian và không gian, nhưng cần sử dụng đúng ngữ cảnh để tránh gây nhầm lẫn.
Tuỳ thuộc vào từng ngữ cảnh, chủ đề sẽ có những từ viết tắt tiếng Anh khác nhau, dưới đây sẽ tổng hợp những từ thông dụng nhất để mọi người tham khảo:
ASAP – As Soon As Possible – Càng sớm càng tốt
FYI – For Your Information – Để bạn biết
DIY – Do It Yourself – Tự làm
RSVP – Répondez s’il vous plaît – Vui lòng phản hồi (trả lời lịch trình)
CEO – Chief Executive Officer – Giám đốc điều hành
CFO – Chief Financial Officer – Giám đốc tài chính
HR – Human Resources – Nhân sự
FAQ – Frequently Asked Questions – Câu hỏi thường gặp
ATM – Automated Teller Machine – Máy rút tiền tự động
ETA – Estimated Time of Arrival – Thời gian dự kiến đến
USB – Universal Serial Bus – Cổng kết nối chuẩn toàn cầu
HTML – HyperText Markup Language – Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
GPS – Global Positioning System – Hệ thống định vị toàn cầu
AKA – Also known as – Còn được biết là
BRB – Be right back – Trở lại ngay
BTW – By the way – Nhân tiện đây
CTA – Call to action – Kêu gọi hành động
IDK – I don’t know – Tôi không biết
ILY – I love you – Tôi yêu bạn
LOL – Laugh out loud – Cười lớn
N/A – Not applicable or not available – Không có câu trả lời
OMG – Oh my God – Trời ơi
OMW – On my way – Trên đường đi
OOTD – Outfit of the day – Trang phục ngày hôm nay
RN – Right now – Ngay bây giờ
TBH – To be honest – Thật tình là
TGIF – Thank goodness it’s Friday – Ơn trời nay là thứ sáu rồi
TTYL – Talk to you later – Nói chuyện với bạn sau
YOLO – You only live once – Bạn chỉ sống một lần
• BC – Because – Bởi vì
• CYA – See ya – Hẹn gặp lại
• CU – See you – Hẹn gặp lại
• CYT – See you tomorrow – Hẹn gặp bạn vào ngày mai nhé
• DM – Direct message – Tin nhắn trực tiếp
• IMO – In my opinion – Theo ý kiến của tôi
• JK – Just kidding – Chỉ đùa thôi
• LMK – Let me know – Hãy cho tôi biết
• NVM – Nevermind – Đừng bận tâm
• THX – Thanks – Cảm ơn
• FWIW – For what it’s worth – Dù gì đi nữa
• IRL – In real life – Trong đời thực
• NBD – No big deal – Không sao
• NSFW – Not safe for work – Tin nhắn không phù hợp xem ở chỗ làm
• ROFL – Rolling off the floor laughing – Cười lăn trên sàn
• TMI – Too much information – Quá nhiều thông tin
• BFF – Best Friends Forever – Bạn thân nhất
• FOMO – Fear of Missing Out – Sợ lỡ hụt
• IMO – In my opinion – Theo ý kiến của tôi
• OMG – Oh my God – Trời ơi
• BRB – Be right back – Trở lại ngay
• TTYL – Talk to you later – Nói chuyện sau
• YOLO – You only live once – Bạn chỉ sống một lần
• ASAP – As soon as possible – Càng sớm càng tốt
• TBF – To be fair – Để công bằng
• ILY – I love you – Tôi yêu bạn
• GTG – Got to go – Phải đi rồi
• BTW – By the way – Nhân tiện đây
• AFAIK – As far as I know – Theo kiến thức của tôi
• ICYMI – In case you missed it – Trong trường hợp bạn bỏ lỡ nó
• TBD – To be determined – Để quyết định
• FYI – For your information – Xin cho bạn biết
• IDK – I don’t know – Tôi không biết
• IMHO – In my humble opinion – Theo ý kiến khiêm tốn của tôi
ASAP – As Soon As Possible – Càng sớm càng tốt
ETA – Estimated Time of Arrival – Thời gian dự kiến đến
EOD – End of Day – Kết thúc ngày làm việc
EOW – End of Week – Kết thúc tuần làm việc
EOM – End of Month – Kết thúc tháng
EYD – End of Year – Kết thúc năm
YTD – Year to Date – Tính từ đầu năm đến nay
Q1, Q2, Q3, Q4 – Quarter 1, Quarter 2, Quarter 3, Quarter 4 – Quý 1, Quý 2, Quý 3, Quý 4
H1, H2 – First Half, Second Half – Nửa đầu năm, Nửa sau năm
AM – Ante Meridiem – Buổi sáng (trước trưa)
PM – Post Meridiem – Buổi chiều (sau trưa)
hr. – Hour – Giờ
min. – Minute – Phút
sec. – Second – Giây
msec. – Millisecond – Mili giây
GMT – Greenwich Mean Time – Giờ theo chuẩn Greenwich
UTC – Universal Time Coordinated/Coordinated Universal Time/Universal Coordinated Time – Giờ theo chuẩn quốc tế
ETD – Estimated time of departure – Thời gian khởi hành dự kiến
ETA – Estimated time of arrival – Thời gian đến nơi dự kiến
AM/a.m. – ante meridiem – Trước giữa trưa
PM/p.m. – post meridiem – Sau giữa trưa
Jan – January – Tháng Một
Feb – February – Tháng Hai
Mar – March – Tháng Ba
Apr – April – Tháng Tư
May – May – Tháng Năm
Jun – June – Tháng Sáu
Jul – July – Tháng Bảy
Aug – August – Tháng Tám
Sep – September – Tháng Chín
Oct – October – Tháng Mười
Nov – November – Tháng Mười Một
Dec – December – Tháng Mười Hai
Mon – Monday – Thứ Hai
Tue – Tuesday – Thứ Ba
Wed – Wednesday – Thứ Tư
Thu – Thursday – Thứ Năm
Fri – Friday – Thứ Sáu
Sat – Saturday – Thứ Bảy
Sun – Sunday – Chủ Nhật
Ph.D. – Doctor of Philosophy – Tiến sĩ
M.D. – Medical Doctor – Bác sĩ
J.D. – Juris Doctor – Luật sư
MBA – Master of Business Administration – Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh
RN – Registered Nurse – Y tá
CEO – Chief Executive Officer – Giám đốc điều hành
CFO – Chief Financial Officer – Giám đốc tài chính
CTO – Chief Technology Officer – Giám đốc công nghệ
COO – Chief Operating Officer – Giám đốc điều hành
CPA – Certified Public Accountant – Kế toán viên công chứng
Eng. – Engineer – Kỹ sư
Prof. – Professor – Giáo sư
HR – Human Resources – Nhân sự
IT – Information Technology – Công nghệ thông tin
MD – Managing Director – Giám đốc quản lý
VP – Vice President – Phó Chủ tịch
BA – Bachelor of Arts – Cử nhân Nghệ thuật
BSc – Bachelor of Science – Cử nhân Khoa học
MA – Master of Arts – Thạc sĩ Nghệ thuật
MS – Master of Science – Thạc sĩ Khoa học
etc. – et cetera – Và các loại khác
e.g. – exempli gratia – Ví dụ
i.e. – id est – Nghĩa là
viz. – videlicet – Nói rõ là
cf. – confer – So sánh
ibid. – ibidem – Cùng chỗ
et al. – et alii (masculine plural) / et aliae (feminine plural) / et alia (neuter plural) – Và những người khác
vs. – versus – Chống lại
sic – sic – Đúng như vậy
ad hoc – ad hoc – Được tạo ra cho mục đích cụ thể này
ad infinitum – ad infinitum – Vô hạn
et seq. – et sequens – Và các tiếp theo
etc. – et cetera – Và các thứ khác
i.e. – id est – Nghĩa là
exempli gratia – exempli gratia – Ví dụ
UN – United Nations – Liên Hiệp Quốc
NATO – North Atlantic Treaty Organization – Tổ Chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
EU – European Union – Liên minh châu Âu
WHO – World Health Organization – Tổ chức Y tế Thế giới
IMF – International Monetary Fund – Quỹ Tiền tệ Quốc tế
FBI – Federal Bureau of Investigation – Cục điều tra Liên bang
CIA – Central Intelligence Agency – Cơ quan Tình báo Trung ương
NSA – National Security Agency – Cơ quan An ninh Quốc gia
NASA – National Aeronautics and Space Administration – Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia Hoa Kỳ
WTO – World Trade Organization – Tổ chức Thương mại Thế giới
IRS – Internal Revenue Service – Cơ quan Thuế Thu nhập Liên bang
BBC – British Broadcasting Corporation – Công ty Phát thanh Truyền hình Anh
CIA – Culinary Institute of America – Viện Đào tạo Ẩm thực của Hoa Kỳ
IBM – International Business Machines – Công ty Máy tính Quốc tế
CNN – Cable News Network – Mạng tin tức cáp
ESPN – Entertainment and Sports Programming Network – Mạng lưới Truyền hình Giải trí và Thể thao
FIFA – Fédération Internationale de Football Association – Liên đoàn bóng đá quốc tế
NBA – National Basketball Association – Hiệp hội Bóng rổ Quốc gia
NFL – National Football League – Liên đoàn Bóng bầu dục Quốc gia
UNESCO – United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization – Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hoá của Liên Hiệp Quốc
FYI – For Your Information – Cho thông tin của bạn
ASAP – As Soon As Possible – Càng sớm càng tốt
EOD – End Of Day – Kết thúc ngày làm việc
EOW – End Of Week – Kết thúc tuần làm việc
EOM – End Of Month – Kết thúc tháng
CC – Carbon Copy – Sao chép ẩn danh
BCC – Blind Carbon Copy – Sao chép ẩn danh không để người nhận thấy
RSVP – Répondez s’il vous plaît – Vui lòng trả lời
OOO – Out Of Office – Không có mặt trong văn phòng
TIA – Thanks In Advance – Trước hết xin cảm ơn
BTW – By The Way – Nhân tiện đây
IMO – In My Opinion – Theo ý kiến của tôi
IMHO – In My Humble Opinion – Theo ý kiến khiêm tốn của tôi
TTYL – Talk To You Later – Nói chuyện với bạn sau
BRB – Be Right Back – Sẽ quay lại ngay
LOL – Laugh Out Loud – Cười lớn
OMG – Oh My God – Trời ơi
BRB – Be Right Back – Sẽ quay lại ngay
TBH – To Be Honest – Thành thật mà nói
SMH – Shaking My Head – Lắc đầu
LMK – Let Me Know – Hãy cho tôi biết
AF – As F*** – Rất, cực kỳ
RN – Right Now – Ngay bây giờ
TMI – Too Much Information – Quá nhiều thông tin
FOMO – Fear Of Missing Out – Sợ lỡ hụt
YOLO – You Only Live Once – Bạn chỉ sống một lần
BAE – Before Anyone Else – Trước mọi người khác
IRL – In Real Life – Trong đời thực
OTP – One True Pairing – Cặp đôi lý tưởng
WYD – What You Doing? – Bạn đang làm gì?
TTYL – Talk To You Later – Nói chuyện với bạn sau
IDC – I Don’t Care – Tôi không quan tâm
IDK – I Don’t Know – Tôi không biết
HBU – How About You? – Còn bạn thì sao?
SMH – So Much Hate – Nhiều sự căm ghét
Chinh phục thế giới công sở với Speak Up! Bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh để tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp? Hãy tham gia ngay cùng Speak Up – ứng dụng học tiếng Anh tốt nhất dành cho những người đi làm! Với Speak Up, bạn sẽ:
Khám phá tiềm năng của bản thân và thăng tiến trong sự nghiệp với Speak Up! Tải ngay Speak Up từ cửa hàng ứng dụng và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh trong môi trường công sở của bạn! |
Khi sử dụng từ viết tắt trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng sau đây mà mọi người cần quan tâm:
Đảm bảo rằng bạn hiểu ngữ cảnh và đối tượng mà bạn đang giao tiếp. Bởi vì một số từ viết tắt có thể không phù hợp trong một tình huống chính thức hoặc với người lớn tuổi.
Tránh sử dụng từ viết tắt khi giao tiếp trong một tình huống chính thức hoặc trang trọng, chẳng hạn như trong email công việc hoặc thư cá nhân quan trọng.
Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của từ viết tắt trước khi sử dụng chúng, bởi một số từ có thể có nhiều ý nghĩa hoặc đồng âm với các từ khác.
Sử dụng từ viết tắt một cách hợp lý và không quá dày đặc trong văn phong của bạn. Đôi khi, việc sử dụng quá nhiều từ viết tắt có thể làm mất đi sự rõ ràng và hiểu biết trong giao tiếp.
Hãy cân nhắc đối tượng của bạn khi sử dụng từ viết tắt. Một số từ viết tắt có thể không phổ biến hoặc được hiểu rõ bởi mọi người, đặc biệt là đối với những người không phải là người sử dụng thường xuyên của internet hoặc truyền thông xã hội.
Luôn kiểm tra lại tin nhắn hoặc email của bạn trước khi gửi để đảm bảo rằng từ viết tắt được sử dụng một cách chính xác và phù hợp.
Trên đây là những thông tin giúp mọi người nắm được các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng hiện nay. Tuy nhiên, tuỳ thuộc vào từng trường hợp, từng ngữ cảnh mà mọi người cân nhắc lựa chọn từ viết tắt phù hợp, tránh lạm dụng dễ gây cảm giác khó chịu tới người nghe, người đọc.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.
Gari Nguyễn, hay Nguyễn Văn Gari, là một cái tên quen thuộc trong cộng đồng…
Giấy chứng nhận Toeic được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới để đánh…
Đặng Hoàng Giang, một tác giả, nhà nghiên cứu và nhà hoạt động xã hội…
Brian Tracy, một cái tên quen thuộc và đầy uy tín trong lĩnh vực phát…
Agatha Christie, nhà văn trinh thám lừng danh và là người sáng tạo ra các…
Chứng chỉ Flyers tiếng Anh là một trong những chứng chỉ giúp đánh giá được…
This website uses cookies.