Đối với trẻ em học tiếng Anh không phải là một việc quá khó khăn, điều quan trọng nhất là có một phương pháp học tập phù hợp, cũng như sự nỗ lực không ngừng của chính các em. Để trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi một cách dễ dàng nhất, ba mẹ có thể tham khảo ngay 1001 từ và cụm từ thuộc nhiều chủ đề thông dụng nhất ngay dưới đây.
View all
Red /red/ (adj): màu đỏ
Green /griːn/ (adj): màu xanh lá cây
Yellow /ˈjeləʊ/ (adj): màu vàng
Orange /ˈɒrɪndʒ/ (adj): màu cam
Purple /ˈpɜːpl/ (adj): màu tím
Pink /pɪŋk/ (adj): màu hồng
Blue /bluː/ (adj): màu xanh da trời
Brown /braʊn/ (adj): màu nâu
Black /blæk/ (adj): màu đen
White /waɪt/ (adj): màu trắng
Gray /ɡreɪ/ (adj): màu xám
Bên cạnh những màu sắc cơ bản trên, bạn cũng có thể hướng dẫn con học thêm các từ vựng tiếng Anh về sắc độ của màu sắc, như: Sáng (adj): Bright; Tối (adj): Dark; Đậm (adj): Deep/Dark; Nhạt (adj): Light;…
Cat /kæt/ (n): Mèo
Dog /dɔːɡ/ (n): Chó
Horse /hɔːrs/ (n): Ngựa
Cow /kaʊ/ (n): Bò cái, bò đực
Pig /pɪɡ/ (n): Lợn
Sheep /ʃiːp/ (n): Cừu
Goat /ɡəʊt/ (n): Dê
Elephant /ˈel.ɪ.fənt/ (n): Voi
Lion /ˈlaɪ.ən/ (n): Sư tử
Tiger /ˈtaɪ.ɡər/ (n): Hổ
Bear /beər/ (n): Gấu
Mầm non Cát Linh /ˈmʌŋ.ki/ (n): Khỉ
Giraffe /dʒɪˈrɑːf/ (n): Hươu cao cổ
Zebra /ˈzeb.rə/ (n): Ngựa vằn
Deer /dɪər/ (n): Nai
Rabbit /ˈræb.ɪt/ (n): Thỏ
Squirrel /ˈskwɜː.rəl/ (n): Sóc
Fox /fɑːks/ (n): Cáo
Wolf /wʊlf/ (n): Sói
Kangaroo /ˌkæŋ.ɡəˈruː/ (n): Kangaroo
Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ (n): Cá sấu
Snake /sneɪk/ (n): Rắn
Turtle /ˈtɜː.təl/ (n): Rùa
Dolphin /ˈdɒl.fɪn/ (n): Cá heo
Whale /weɪl/ (n): Cá voi
Để giúp trẻ dễ dàng hình dung tên gọi của các con vật trên, bạn nên cho trẻ xem hình ảnh song song với quá trình học từ vựng mới. Bên cạnh đó, việc cùng trẻ học từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật ngay trong sở thú cũng là phương pháp học đang được nhiều bậc phụ huynh áp dụng.
Fruit /fruːt/ (n): Trái cây
Apple /ˈæp.əl/ (n): Táo
Banana /bəˈnɑː.nə/ (n): Chuối
Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ (n): Cam
Grapes /ɡreɪps/ (n): Nho
Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/ (n): Dưa hấu
Pineapple /ˈpaɪnˌæpl/ (n): Dứa
Strawberry /ˈstrɒbəri/ (n): Dâu tây
Blueberry /ˈbluː.bər.i/ (n): Việt quất
Raspberry /ˈræz.bər.i/ (n): Quả mâm xôi
Vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/ (n): Rau củ
Carrot /ˈkær.ət/ (n): Cà rốt
Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/ (n): Dưa leo
Tomato /təˈmeɪ.təʊ/ (n): Cà chua
Potato /pəˈteɪ.təʊ/ (n): Khoai tây
Onion /ˈʌn.jən/ (n): Hành tây
Meat /miːt/ (n): Thịt
Beef /biːf/ (n): Thịt bò
Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ (n): Thịt gà
Pork /pɔːk/ (n): Thịt heo
Fish /fɪʃ/ (n): Cá
Bread /bred/ (n): Bánh mì
Rice /raɪs/ (n): Cơm
Noodle /ˈnuː.dəl/ (n): Mì
Egg /eɡ/ (n): Trứng
Cheese /tʃiːz/ (n): Phô mai
Milk /mɪlk/ (n): Sữa
Yogurt /ˈjəʊ.ɡət/ (n): Sữa chua
Danh sách trên đây sẽ giúp trẻ dễ dàng học các từ vựng tiếng Anh thông dụng về thực phẩm ngay tại nhà. Nếu có điều kiện, hãy cho trẻ nhìn và chạm vào thực phẩm khi học để giúp con có thể ghi nhớ tốt hơn.
ĐỪNG BỎ LỠ!! Giải pháp giúp con thành thạo 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết một cách toàn diện nhất. Nhận ưu đãi lên đến 40% NGAY TẠI ĐÂY! |
Mother /ˈmʌðər/ (n): Mẹ
Father /ˈfɑːðər/ (n): Bố
Sister /ˈsɪstər/ (n): Chị gái / Em gái
Brother /ˈbrʌðər/ (n): Anh trai / Em trai
Grandmother /ˈɡrændˌmʌðər/ (n): Bà nội / Bà ngoại
Grandfather /ˈɡrændˌfɑːðər/ (n): Ông nội / Ông ngoại
Aunt /ænt/ (n): Dì / Cô
Uncle /ˈʌŋkəl/ (n): Chú / Bác
Cousin /ˈkʌzn/ (n): Anh chị em họ
Baby /ˈbeɪbi/ (n): Em bé
Family /ˈfæməli/ (n): Gia đình
Sau khi trẻ hiểu hơn 80% từ vựng tiếng Anh về gia đình cơ bản kể trên, thì bạn có thể cho trẻ học thêm một số từ khó hơn ngay dưới đây:
Parents /ˈpɛrənts/ (n): Ba mẹ
Daughter /ˈdɔːtər/ (n): Con gái
Son /sʌn/ (n): Con trai
Grandma /ˈɡrændˌmɑː/ (n): Bà
Grandpa /ˈɡrændˌpɑː/ (n): Ông
Niece /niːs/ (n): Cháu gái
Nephew /ˈnɛfjuː/ (n): Cháu trai
Husband /ˈhʌzbənd/ (n): Chồng
Wife /waɪf/ (n): Vợ
Pet /pɛt/ (n): Thú cưng
Đối với bé 4 tuổi, nhất là những bé chỉ vừa là quen với tiếng Anh, bạn chỉ nên dạy trẻ các con số trong phạm vi 10, sau đó tăng dần theo trình độ của trẻ. Các từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi về con số (Numbers), gồm:
One /wʌn/: Số 1
Two /tu:/: Số 2
Three /θri:/: Số 3
Four /fɔːr/: Số 4
Five /faɪv/: Số 5
Six /sɪks/: Số 6
Seven /ˈsev.ən/: Số 7
Eight /eɪt/: Số 8
Nine /naɪn/: Số 9
Ten /ten/: Số 10
Tuy nhiên, để giúp trẻ nhỏ học tập hiệu quả hơn, Mầm non Cát Linh khuyến khích phụ huynh và giáo viên nên thực hiện các hoạt động trực quan để giúp trẻ nhớ được các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Anh. Ví dụ, có thể sử dụng những hình ảnh minh họa hoặc đồ chơi để giúp trẻ liên kết số với hình ảnh nhờ đó các em có thể ghi nhớ lâu hơn.
Sun /sʌn/: Nắng
Cloud /klaʊd/: Mây
Rain /reɪn/: Mưa
Snow /snoʊ/: Tuyết
Wind /wɪnd/: Gió
Storm /stɔːm/: Cơn bão
Lightning /’laɪtnɪŋ/: Sét đánh
Thunder /’θʌndər/ : Tiếng sấm
Rainbow /’reɪnbəʊ/: Cầu vồng
Temperature /ˈtemp(ə)rətʃər/: Nhiệt độ
Tương tự như các con số, bạn có thể dạy trẻ các từ vựng về thời tiết trên thông qua hình ảnh hoặc cùng trẻ quan sát cũng như thực hiện các hoạt động ngoài trời liên quan đến thời tiết để trẻ nhớ lâu hơn và hứng thú hơn với việc học tập.
T-shirt /ti:’∫ə:t/: Áo thun
Dress /dres/: Váy
Skirt /skɜːrt/: Chân váy
Pants/trousers /pænts/ /’traʊzərz/: Quần dài
Shorts /ʃɔːrts/: Quần ngắn
Sweater /’swetər/: Áo len
Jacket /ˈdʒækɪt/: Áo khoác
Hat /hæt/: Mũ
Shoes /ʃuːz/: Giày
Socks /sɑːks/: Tất
Dressing gown /’dresɪŋ gaʊn/ : Áo choàng tắm
Coat /kəʊt/: Áo khoác dày
Sandals /’sændlz/: Dép quai hậu
Swimsuit /’swɪmsuːt/: Đồ bơi
Các bạn nên dạy trẻ học các từ vựng tiếng Anh về trang phục trên thông qua các bộ đồ, quần áo có sẵn trong gia đình, nhằm giúp trẻ nhanh chóng làm quen và ghi nhớ chúng.
Xem thêm: Hướng dẫn cách phát âm từ vựng tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Car /kɑːr/: Xe hơi
Bus /bʌs/: Xe buýt
Train /treɪn/: Tàu hỏa
Boat /boʊt/: Thuyền
Bicycle/Bike /’baɪsɪkl/: Xe đạp
Motorbike /’moʊtərbaɪk/: Xe máy
Helicopter /ˈhelɪkɒptər/: Trực thăng
Airplane/Plane /ˈeəpleɪn/: Máy bay
Hot air balloon /hɑːt er ˈbuːn/: Khinh khí cầu
Skateboard /ˈskeɪtbɔːrd/: Ván trượt
Scooter /ˈskuːtər/: Xe tay ga
Truck /trʌk/: Xe tải
Tractor /ˈtræktər/: Máy kéo
Ambulance /ˈæmbjələns/: Xe cứu thương
Fire truck /ˈfaɪr trʌk/: Xe cứu hỏa
Mầm non Cát Linh khuyến khích các bậc phụ huynh và giáo viên sử dụng các hình ảnh hoặc đồ chơi để giới thiệu cho trẻ những từ vựng kể trên một cách trực quan và sinh động hơn. Ngoài ra, việc quan sát các phương tiện giao thông trong cuộc sống hàng ngày của trẻ cũng là một cách tuyệt vời để giúp các bé 4 tuổi học tập các từ vựng mới về chủ đề này.
Pencil /ˈpɛnsəl/: Bút chì
Pen /pen/: Bút mực
Eraser /ɪˈreɪzər/: Cục tẩy
Crayon /ˈkreɪ.ən/: Bút màu
Marker /ˈmɑːrkər/: Bút lông
Glue /gluː/: Keo
Scissors /ˈsɪzərz/: Kéo cắt giấy
Ruler /ru:lər/: Thước kẻ
Notebook /ˈnoʊtbʊk/: Sổ tay
Backpack/schoolbag /ˈbæk.pæk/, /skuːl.bæɡ/: Cặp sách
Calculator /ˈkælkjʊleɪtər/: Máy tính
Dictionary /ˈdɪkʃənri/: Từ điển
Để học tập các từ vựng mới về đồ dùng học tập trên, bạn nên cho trẻ quan sát và tiếp xúc với những vật dụng đó để trẻ dễ hình dung và ghi nhớ hơn.
Home /ˈhoʊm/: Nhà
School /skuːl/: Trường học
Park /pɑrk/: Công viên
Beach /bitʃ/: Bãi biển
Zoo /zu:/: Sở thú
Library /ˈlaɪbrəri/: Thư viện
Museum /mjuːˈziːəm/: Bảo tàng
Store/shop /stɔr/, /ʃɒp/: Cửa hàng
Restaurant /ˈrestərɑːnt/: Nhà hàng
Hospital /ˈhɑːspɪtl/: Bệnh viện
Police station /pəˈliːs ˈsteɪʃn/: Đồn cảnh sát
Fire station /ˈfaɪr ˈsteɪʃn/: Đồn cứu hỏa
Post office /poʊst ˈɔːfɪs/: Bưu điện
Farm /fɑːrm/: Trang trại
Supermarket /ˈsuːpərmɑːrkɪt: Siêu thị
Nếu có thể hãy đưa trẻ đến những địa điểm trên để có thể hình dung và ghi nhớ từ vựng mới một cách tốt hơn, nếu không, hãy dạy trẻ học thông qua hình ảnh hoặc mô hình đồ chơi ngay tại nhà.
Dạy từ vựng tiếng Anh cho trẻ em 4 tuổi là một quá trình khá thú vị nhưng cũng đầy thử thách, dưới đây là một số lưu ý sẽ giúp quá trình dạy từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi của bạn trở nên dễ dàng hơn:
Nên sử dụng phương pháp học tập trực quan: Trẻ em 4 tuổi thích học tập bằng cách quan sát và đụng chạm. Vì vậy, hãy sử dụng hình ảnh, tranh minh họa và đồ chơi để giúp trẻ hiểu và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
Lập kế hoạch giảng dạy hợp lý: Định hướng từ vựng theo từng chủ đề nhỏ và lập kế hoạch giảng dạy cho các từ vựng đó, theo trình tự từ dễ đến khó để trẻ dễ tiếp thu hơn.
Lặp lại từ vựng thường xuyên: Lặp lại từ vựng nhiều lần trong ngày sẽ giúp não bộ của trẻ ghi nhớ lâu hơn. Một mẹo nhỏ là bạn có thể sử dụng các câu hỏi đơn giản hoặc các trò chơi thú vị để luyện tập cùng trẻ.
Không ép buộc trẻ: Chỉ nên khuyến khích, không nên ép buộc trẻ phải học từ vựng dù bằng bất kỳ cách nào. Hãy tạo cơ hội và môi trường để trẻ có thể tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên, thoải mái nhất.
Sử dụng từ vựng trong tình huống thực tế: Việc hướng dẫn trẻ sử dụng các từ vựng đã học vào những tình huống thực tế, gần gũi sẽ giúp con dễ dàng hiểu được ngữ cảnh nào nên sử dụng từ vựng nào.
Mầm non Cát Linh là chương trình dành cho trẻ từ 0 – 10 tuổi giúp trẻ bắt đầu học tiếng Anh một cách dễ dàng, thú vị và hiệu quả hơn. Với các phương pháp giáo dục hiện đại như: Học thông qua trò chơi; Chụp hình nguyên từ (Whole Words); Đánh vần (Phonics); Phương pháp tráo thẻ nhanh Glenn Doman và Phương pháp đa giác quan của TS. Robert Titzer (Mỹ). Thật không khó để nhận định rằng, đây là một trong những sự lựa chọn tốt nhất dành cho mọi trẻ em mới bắt đầu học tiếng Anh.
Đăng ký Ngay Tại Đây để được nhận ưu đãi lên đến 40% và hàng ngàn tài liệu học tập miễn phí!
Trên đây là bài tổng hợp với hơn 1001 từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi thuộc 10 chủ đề thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng với những thông tin kể trên sẽ giúp bạn có được kế hoạch giảng dạy hợp lý và giúp các em nhỏ học tập từ vựng mới một cách hiệu quả.
ĐỪNG BỎ LỠ!! Giải pháp giúp con thành thạo 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết một cách toàn diện nhất. Nhận ưu đãi lên đến 40% NGAY TẠI ĐÂY! |
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.
Mỗi thời thơ ấu đều có ít nhất một lần thử với các trò chơi…
Biên độ đánh vần lớp 4 không chỉ giúp họ có một chữ viết tay…
Trong cuộc phỏng vấn công việc, giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh sẽ để…
4 -kilogram của mét vuông trong phần kiến thức của đơn vị đo lường mà…
Tổng hợp các đề thi tiếng Việt vào lớp 6 mới nhất có gợi ý đáp…
Toán lớp 4 là gì? Chương trình toán học lớp 4 bao gồm những kiến…
This website uses cookies.