Ứng dụng tính từ ghép trong tiếng anh là một trong những bí quyết giúp bạn tăng điểm trong các bài thi kỹ năng. Cùng Mầm non Cát Linh tìm hiểu về loại từ này trong bài viết dưới đây nhé!
View all
Định nghĩa: Tính từ ghép (Compound Adjective) là 1 tính từ được thành lập bằng 2 hay nhiều từ kết hợp để bổ sung ý nghĩa, cung cấp thông tin cho danh từ, đại từ trong câu. Thông thường, các từ tạo nên tính từ ghép được phân cách bằng gạch nối để tránh nhầm lẫn hoặc đa nghĩa.
Ví dụ:
next-door: nhà bên cạnh
ice-cold: đá lạnh
live-giving: sự sống
broken-heart: trái tim tan vỡ
time-saving: tiết kiệm thời gian
green-eyes: đôi mắt xanh
baby-faced: khuôn mặt trẻ thơ
left-handed: thuận tay trái
Tính từ kép trong tiếng anh cũng có đầy đủ chức năng như tính từ đơn, trong đó có 2 chức năng chính là Bổ ngữ cho danh từ và Làm vị ngữ trong câu.
Ví dụ:
She has baby-faced. (Cô ấy có gương mặt trẻ trung).
I need a glass of ice-cold water because I feel so thirsty. (Tôi cần một cốc nước đá lạnh bởi tôi thấy quá khát).
Tham khảo thêm: 75 tính từ đẹp trong tiếng anh bạn học cần ghi nhớ
Trong phần này, Mầm non Cát Linh sẽ hướng dẫn bạn cách thành lập tính từ kép trong tiếng anh cùng một số ví dụ chi tiết.
Để thành lập tính từ kép trong tiếng anh, bạn có thể thực hiện 8 cách dưới đây:
1. Danh từ + tính từ
Brand-new: nhãn hiệu mới
Home-sick: nhớ nhà
Ice-cold: đá lạnh
Sky-blue: bầu trời xanh
Seasick: say sóng
Snow-white: trắng như tuyết
World-famous: nổi tiếng thế giới
World-wide: trên toàn thế giới
2. Số + danh từ đếm được số ít
A four-bedroom apartment: một căn hộ có bốn phòng ngủ
A 30-storey building: một tòa nhà 30 tầng
A one-way street: đường một chiều
A 10-page document: tài liệu 10 trang
A ten-minute break: giải lao 10 phút
Second-place: địa điểm thứ 2
Nineteenth-century: thế kỷ 19
Four-wheel: bốn bánh
3. Danh từ + danh từ đuôi ed
White-washed: giặt trắng
Sun-dried: phơi nắng
Heart-shaped: hình trái tim
Olive-skinned: có làn da nâu, màu oliu
Well-dressed: mặc đẹp
Well-educated: được giáo dục tốt
Well-known: nổi tiếng
4. Tính từ + V-ing
Fast-talking: nói nhanh
Spanish-speaking: nói tiếng Tây Ban Nha
Backward-facing: quay mặt về phía sau
Sweet-smelling: mùi ngọt
Peacekeeping: giữ gìn hòa bình
Long-lasting: lâu dài
Good-looking: đẹp trai, ưa nhìn
5. Danh từ + V-ing
French-speaking: nói tiếng Pháp
Mouth-watering: vừa miệng
Self-effacing: tự huyễn
Money-making: làm ra tiền
Nerve-wracking: căng thẳng thần kinh
Record-breaking: phá kỉ lục
Top-ranking: xếp hàng đầu
6. Tính từ + Danh từ đuôi ed
Strong-minded: có ý chí, kiên định
Slow-witted: chậm hiểu
Right-angled: vuông góc
One-eyed: một mắt, chột
Low-spirited: buồn chán
Kind-hearted: hiền lành, tốt bụng
Grey-haired: tóc bạc, tuổi già
Good-tempered: thuần hậu
7. Tính từ + Danh từ
All-star: toàn là ngôi sao
Deep-sea: dưới biển sâu
Full-length: toàn thân
Half-price: giảm nửa giá, giảm 50%
Short-term: ngắn hạn
First-time: lần đầu tiên
Long-distance: khoảng cách xa
8. Danh từ + quá khứ phân từ
Air-conditioned: có điều hòa
Home-made: tự làm, tự sản xuất
Mass-produced: đại trà, phổ thông
Panic-stricken: sợ hãi
Silver-plated: mạ bạc
Tongue-tied: líu lưỡi, làm thinh
Wind-blown: gió thổi
Ngoài cách thành lập trên, tính từ ghép có thể được tạo nên mà không theo quy tắc nào. Dưới đây là các tính từ ghép bất quy tắc thường gặp:
1. All-out: hết sức, kiệt quệ
2. Audio-visual: thính thị giác
3. Burnt-up: bị thiêu rụi
4. Cast-off: bị vứt bỏ, bị bỏ rơi
5. Cross-country: băng đồng, việt dã
6. Dead-ahead: thẳng phía đằng trước
7. Free and easy: thoải mái, dễ chịu
8. Hard-up: hết sạch tiền, cạn tiền
9. Hit and miss: lúc trúng lúc trượt
10. Hit or miss: ngẫu nhiên
11. Off-beat: không bình thường
12. Run-down: kiệt sức
13. So-so: không tốt lắm, bình thường
14. Stuck-up: tự phụ, kiêu kì, chảnh
15. Touch and go: không chắc chắn
16. Well-off: khá giả
17. Worn-out: bị ăn mòn, kiệt sức
Nhằm giúp bạn có nhiều sự lựa chọn sử dụng từ vựng trong các bài thi Writing, Speaking,… Mầm non Cát Linh đã sưu tầm và tổng hợp danh sách 50+ tính từ ghép thường dùng để bạn có thêm vốn từ phong phú.
1. Antivirus: (phần mềm) ngăn chặn/ chống vi-rút
2. Absent-minded: lãng quên, đãng trí
3. Ash-colored: có màu xám khói
4. Anti-aging: chống lão hóa
5. Ash-colored: có màu xám khói
6. Bulletproof: chống đạn
7. Baby-faced: khuôn mặt ngây thơ
8. Bullheaded: ngoan cố, bướng bỉnh
9. Bad-tempered: dễ cáu giận, xấu tính
10. Broken-hearted: đau lòng
11. Clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi
12. Clear-sighted: sáng suốt
13. Cold-blooded: máu lạnh, tàn nhẫn
14. Dark-eyed: có đôi mắt tối màu
15. Deep-rooted: ăn sâu vào trong (cái gì)
16. Duty-free: không tính thuế, miễn phí
17. Deep-mouthed: tiếng oang oang (âm thanh)
18. Far-reaching: có sức ảnh hưởng rộng rãi, nhất định
19. Fat-free: không chứa chất béo
20. Fireproof: chống cháy
21. Forward-looking: tiến bộ, cấp tiến
22. Good -looking: ưa nhìn, trông đẹp mắt
23. Good-tempered: hiền hậu, tốt tính
24. Handmade: làm thủ công, tự làm bằng tay
25. Hard-working: làm việc chăm chỉ
26. Hard-headed: thực tế
27. Hard-hearted: nhẫn tâm, vô cảm
28. Heart-breaking: tan nát cõi lòng
29. High-class: chất lượng cao
30. High-quality: chất lượng cao
31. High-spirited: phấn chấn, vui vẻ
32. High-heeled: giày cao gót
33. High-ranking: thứ hạng cao, cấp cao
34. High-pitched: tiếng the thé (âm thanh)
35. High-end: cao cấp
36. ill-educated: vô học, không được dạy dỗ
37. Ice-cold: lạnh như băng, đá lạnh
38. ill-fated: bất hạnh
39. Kind-hearted: tốt bụng
40. Handmade: tự làm bằng tay, việc thủ công
41. Home-keeping: giữ nhà, trông nhà
42. Homemade: làm tại nhà
43. Horse-drawn: kéo bằng ngựa
44. Last-minute: vào giây phút cuối cùng
45. Left-handed: thuận tay trái
46. Lion-hearted: dũng cảm, gan dạ
47. Long-sighted (farsighted): viễn thị hay nhìn xa trông rộng
48. Long-lasting: bền lâu
49. Mouth-watering: thơm ngon, vừa miệng
50. Narrow-minded: bảo thủ, thiển cận
51. Newborn: sơ sinh
52. Never-ending: vô tận
53. Middle-aged: trung niên
54. Old-fashioned: lỗi mốt
55. Open-minded: phóng khoáng, cởi mở
56. Part-time: bán thời gian
57. Quick-witted: nhanh trí, hoạt bát
58. Record-breaking: phá kỷ lục
59. Right-handed: thuận tay phải
60. Second-hand: cũ, đã dùng rồi
61. Slow-moving: chuyển động chậm
62. Soundproof: cách âm
63. Short-haired: có tóc ngắn
64. Strong-willed: cứng cỏi, có ý chí mạnh mẽ
65. Sugar-free: không chứa đường
66. Self-centered: ích kỷ
67. Time-saving: tiết kiệm thời gian
68. Thin-lipped: có môi mỏng
69. Thought-provoking: đáng suy ngẫm
70. Waterproof: chống thấm nước
71. Well-behaved: cư xử tốt
72. Well-cooked: được nấu ngon (thức ăn)
73. Well-known: nổi tiếng
74. Well-paid: được trả lương cao
75. Well-educated: có giáo dục, gia giáo
76. Well-earned: xứng đáng
77. Well-lit: sáng trưng
78. White-washed: quét vôi trắng
79. World-famous: nổi tiếng trên toàn thế giới
Trên đây là kiến thức và list tính từ ghép tiếng anh thường dùng mà bạn cần ghi nhớ. Trong phần này, hãy cùng Mầm non Cát Linh thực hành bài tập với tính từ kép để ôn tập kiến thức nhé!
Bài 1: Nối cụm từ ở cột A và B sao cho thích hợp
A | B |
1. It was such a far- | a. hearted look at the world of fashion. |
2. We’re taking a much- | b. needed break in the country next weekend. |
3. My uncle used to be a highly | c. reaching consequences for all of us. |
4. She’s so single- | d. minded, I often forget things. |
5. Your actions could have far- | e. fetched story that no one believed him. |
6. The film is a light- | f. hearted effort, but wasn’t really trying. |
7. Being absent- | g. trained athlete many years ago. |
8. She made a half- | h. minded that you won’t change her decision. |
Bài 2: Chọn và điền từ thích hợp vào chỗ trống
breath high mouth old second thought time
1. We had a …………………………taking a view from the top of the mountain.
2. This phone is considered very …………………………-fashioned nowadays.
3. I’d never eaten such …………………………-watering dishes before I visited Thailand.
4. Last night’s TV fashion documentary was informative and …………………………-provoking.
5. If you don’t like …………………………-spirited dogs, I don’t recommend this breed.
6. Despite all the …………………………-saving devices I own, I always seem to be busy!
7. Most people own …………………………-hand cars as new ones are so expensive.
Bài 3: Hoàn thành câu với cụm tính từ phù hợp với từ cho sẵn
1. It may be an interesting article, but it’s not very ………………………… (write).
2. If Zoe’s as ………………………… (look) as her sister, she must be really beautiful!
3. Isn’t that man sitting opposite a ………………………… (known) singer?
4. This job’s only suitable for people from ………………………… (speak) countries such as the UK or Australia.
5. Japan is a very ………………………… (populated) country.
6. Traveling into space must be a ………………………… (blow) experience!
7. I’m always ………………………… (eye) until I’ve had some coffee.
Bài 4: Hoàn thành đoạn văn sau
It may be surprising, but scientists still have no 1…….. explanation for why we dream. There are plenty of 2…….. facts about dreams, but little agreement about their purpose. Many 3…….. scientists think that dreams allow a 4…….. opportunity for the brain to clear its ‘hard disk’ while we sleep. Others are more interested in the meaning of dreams, and although it may seem 5…….., some people are said to have predicted the future while dreaming. There is much that is 6…….. about dreams, so when you next wake up 7…….. from a good night’s sleep, why not try writing down your dreams as soon as you wake up? Because apparently, 95% of what you dream is forgotten before you get out of bed!
1. a. single-minded
b. straightforward
c. far-reaching
2. a. well-known
b. good-looking
c. well-written
3. a. mind-blowing
b. highly respected
c. badly paid
4. a. time-saving
b. second-hand
c. much-needed
5. a. far-fetched
b. half-hearted
c. high-spirited
6. a. upcoming
b. thought-provoking
c. old-fashioned
7. a. light-hearted
b. bleary-eyed
c. absent-minded
Đáp án bài tập
Bài 1:
1. e 2. b 3. g 4. h | 5. c 6. a 7. d 8. f |
Bài 2:
1. breath
2. old
3. mouth
4. thought
5. high
6. time
7. second
Bài 3:
1. well written
2. good-looking
3. well-known
4. English-speaking
5. densely populated
6. mind-blowing
7.bleary-eyed
Bài 4:
1. b 2. a 3. b 4. c 5. a 6. b 7. b
Tính từ ghép trong tiếng anh là một phần kiến thức nhỏ nhưng tương đối quan trọng và có thể giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi kỹ năng, đặc biệt là Writing. Hãy cùng Mầm non Cát Linh ôn luyện thường xuyên để hoàn thành tốt bài tập về phần ngữ pháp này nhé!
Tài liệu tham khảo
English Word Skills Exercises for B2 – Compound adjectives – Ngày truy cập: 24/07/2022
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.
Bạn đang có nhu cầu tìm kiếm ứng dụng học toán tiếng Anh online cho…
Mắt là bộ phận đảm bảo cho việc quan sát của chúng ta mọi lúc,…
Kính lúp là một dụng cụ khá phổ biến và dễ dàng nhìn thấy được…
Ống kính hội tụ là một phần của kiến thức ống kính mà họ sẽ…
Người Việt Nam rất khó học là mối quan tâm của nhiều người nước ngoài,…
Dạy trẻ học các chữ cái Việt Nam trong hình ảnh là một phương pháp…
This website uses cookies.