“Tiền tệ” cũng là một trong những chủ đề khá phổ biến khi học giao tiếp tiếng Anh. Vậy tiền tiếng Anh là gì? Cách đọc đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng Mầm non Cát Linh giải đáp rõ hơn ngay trong bài viết sau đây.
Tiền trong tiếng Anh là “money” còn tiền tệ “currency” đây đều là những danh từ tiếng Anh thông dụng nói về hệ thống tiền được sử dụng làm phương tiện trao đổi trong một quốc gia hoặc khu vực. Tiền tệ bao gồm tiền giấy, tiền xu và các hình thức tiền điện tử. Nó đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động kinh tế, thương mại và tài chính.
Các loại tiền tệ phổ biến trên thế giới hiện nay:
Đô la Mỹ (USD): Đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ và là một trong những đồng tiền mạnh và phổ biến nhất trên thế giới.
Euro (EUR): Đồng tiền chính thức của 19 trong số 27 quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu.
Yên Nhật (JPY): Đồng tiền chính thức của Nhật Bản.
Bảng Anh (GBP): Đồng tiền chính thức của Vương quốc Anh.
Đồng Việt Nam (VND): Đồng tiền chính thức của Việt Nam.
…
Trong thế giới hiện đại, tiền tệ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Từ giao dịch hàng ngày đến các hoạt động tài chính phức tạp, hiểu rõ và sử dụng đúng các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề liên quan đến tiền tệ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc ở môi trường quốc tế. Vậy nên, dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến tiền tệ để mọi người tham khảo:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Currency | /ˈkʌr.ən.si/ | Tiền tệ |
Money | /ˈmʌn.i/ | Tiền |
Coin | /kɔɪn/ | Đồng xu |
Banknote | /ˈbæŋk.nəʊt/ | Tiền giấy |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Credit card | /ˈkrɛd.ɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
Debit card | /ˈdɛb.ɪt kɑːrd/ | Thẻ ghi nợ |
Exchange rate | /ɪksˈʧeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Inflation | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | Lạm phát |
Interest rate | /ˈɪn.trəst reɪt/ | Lãi suất |
Bank account | /bæŋk əˈkaʊnt/ | Tài khoản ngân hàng |
Savings account | /ˈseɪ.vɪŋz əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiết kiệm |
Checking account | /ˈʧɛk.ɪŋ əˈkaʊnt/ | Tài khoản thanh toán |
Investment | /ɪnˈvɛst.mənt/ | Đầu tư |
Loan | /ləʊn/ | Khoản vay |
Mortgage | /ˈmɔː.ɡɪdʒ/ | Thế chấp |
Debt | /dɛt/ | Nợ |
Deposit | /dɪˈpɒz.ɪt/ | Tiền gửi |
Withdrawal | /wɪðˈdrɔː.əl/ | Rút tiền |
Transfer | /ˈtræns.fɜːr/ | Chuyển khoản |
ATM | /ˌeɪ.tiːˈɛm/ | Máy rút tiền tự động |
Balance | /ˈbæl.əns/ | Số dư |
Payment | /ˈpeɪ.mənt/ | Thanh toán |
Bill | /bɪl/ | Hóa đơn |
Receipt | /rɪˈsiːt/ | Biên lai |
Budget | /ˈbʌdʒ.ɪt/ | Ngân sách |
Income | /ˈɪn.kʌm/ | Thu nhập |
Expense | /ɪkˈspɛns/ | Chi phí |
Profit | /ˈprɒf.ɪt/ | Lợi nhuận |
Loss | /lɒs/ | Thua lỗ |
Capital | /ˈkæp.ɪ.təl/ | Vốn |
Asset | /ˈæs.ɛt/ | Tài sản |
Liability | /ˌlaɪ.əˈbɪl.ɪ.ti/ | Nợ phải trả |
Equity | /ˈɛk.wɪ.ti/ | Vốn chủ sở hữu |
Dividend | /ˈdɪv.ɪ.dɛnd/ | Cổ tức |
Share | /ʃeər/ | Cổ phần |
Stock | /stɒk/ | Cổ phiếu |
Bond | /bɒnd/ | Trái phiếu |
Portfolio | /pɔːrtˈfoʊ.li.oʊ/ | Danh mục đầu tư |
Market | /ˈmɑː.kɪt/ | Thị trường |
Exchange | /ɪksˈʧeɪndʒ/ | Trao đổi |
Trade | /treɪd/ | Giao dịch |
Commodity | /kəˈmɒd.ɪ.ti/ | Hàng hóa |
Derivative | /dɪˈrɪv.ɪ.tɪv/ | Phái sinh |
Hedge | /hɛʤ/ | Bảo hiểm rủi ro |
Economic boom | /iː.kəˈnɒm.ɪk buːm/ | Bùng nổ kinh tế |
Cryptocurrency | /ˌkrɪp.toʊˈkʌr.ən.si/ | Tiền điện tử |
Bitcoin | /ˈbɪt.kɔɪn/ | Bitcoin |
Blockchain | /ˈblɒkˌʧeɪn/ | Chuỗi khối |
Money laundering | /ˈmʌn.i ˈlɔːn.də.rɪŋ/ | Rửa tiền |
Saving | /ˈseɪ.vɪŋ/ | Tiết kiệm |
Short of money | /ʃɔːrt əv ˈmʌn.i/ | Thiếu tiền |
Financial crisis | /faɪˈnæn.ʃəl ˈkraɪ.sɪs/ | Khủng hoảng tài chính |
Economic downturn | /iː.kəˈnɒm.ɪk ˈdaʊn.tɜːrn/ | Suy thoái kinh tế |
Recession | /rɪˈsɛʃ.ən/ | Suy thoái |
Deflation | /ˌdiːˈfleɪ.ʃən/ | Giảm phát |
Biết cách đọc số tiền nguyên số là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp ngoại ngữ về tài chính và ngân hàng, giúp bạn tự tin hơn khi thực hiện giao dịch hoặc thảo luận về các vấn đề liên quan đến tiền bạc.
Vậy nên, đối với cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh, mọi người cũng sẽ đọc như cách đọc số đếm tiếng Anh sau đó thêm đơn vị tiền tệ phía sau, Cụ thể:
Dưới 20
1: one
2: two
3: three
4: four
5: five
6: six
7: seven
8: eight
9: nine
10: ten
11: eleven
12: twelve
13: thirteen
14: fourteen
15: fifteen
16: sixteen
17: seventeen
18: eighteen
19: nineteen
20 đến 99
20: twenty
30: thirty
40: forty
50: fifty
60: sixty
70: seventy
80: eighty
90: ninety
Các số từ 21 đến 29: twenty-one, twenty-two, …, twenty-nine
Các số từ 31 đến 39: thirty-one, thirty-two, …, thirty-nine
Các số từ 41 đến 49: forty-one, forty-two, …, forty-nine
Tương tự với các số còn lại.
100 trở lên
100: one hundred
200: two hundred
300: three hundred
1,000: one thousand
2,000: two thousand
10,000: ten thousand
100,000: one hundred thousand
1,000,000: one million
Ví dụ về cách đọc số tiền trong tiếng Anh:
$125: One hundred twenty-five dollars
€50,000: Fifty thousand euros
₫100,000: One hundred thousand Vietnamese dong
£50: Fifty pounds
¥1,000: One thousand yen
Đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh thường liên quan đến việc đọc các phần thập phân sau dấu chấm, và cách đọc có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tiền tệ. Chúng ta có thể áp dụng theo công thức sau: Số nguyên + “and” + Phần thập phân + Đơn vị tiền tệ
Ví dụ:
$12.34: Twelve dollars and thirty-four cents
€45.67: Forty-five euros and sixty-seven cents
₫123,456.78: One hundred twenty-three thousand four hundred fifty-six dong and seventy-eight cents
£24.99: Twenty-four pounds and ninety-nine pence
¥1,234.56: One thousand two hundred thirty-four yen and fifty-six sen
Lưu ý:
Phần tiền lẻ được gọi là “cents” trong đơn vị tiền tệ USD, €, VNĐ
Phần tiền lẻ được gọi là “pence” trong Bảng Anh.
Khi đọc số tiền không cụ thể trong học số tiếng Anh, bạn thường cần phải diễn đạt một cách tổng quát hơn mà không đi vào chi tiết cụ thể của số tiền hoặc phần thập phân. Cụ thể:
“Around” hoặc “about” + Số tiền
Ví dụ: “Around fifty dollars” (Khoảng 50 đô la)
“Approximately” + Số tiền
Ví dụ: “Approximately one hundred euros” (Khoảng 100 euro)
“In the range of” + Số tiền
Ví dụ: “In the range of five hundred to a thousand dollars” (Trong khoảng từ 500 đến 1000 đô la)
“A few dollars” (Một vài đô la)
Ví dụ: “It costs a few dollars” (Nó có giá một vài đô la)
“Several hundred” (Một vài trăm)
Ví dụ: “Several hundred pounds” (Một vài trăm bảng Anh)
“A couple of thousand” (Vài nghìn)
Ví dụ: “A couple of thousand yen” (Vài nghìn yên Nhật)
“A large amount” (Một số tiền lớn)
Ví dụ: “It costs a large amount” (Nó có giá một số tiền lớn)
“A small amount” (Một số tiền nhỏ)
Ví dụ: “It costs a small amount” (Nó có giá một số tiền nhỏ)
“A significant sum” (Một khoản tiền đáng kể)
Ví dụ: “A significant sum of money was donated” (Một khoản tiền đáng kể đã được quyên góp)
“A modest sum” (Một khoản tiền khiêm tốn)
Ví dụ: “She received a modest sum” (Cô ấy nhận được một khoản tiền khiêm tốn)
“In the ballpark of” + Số tiền
Ví dụ: “In the ballpark of two thousand dollars” (Khoảng hai nghìn đô la)
“In the vicinity of” + Số tiền
Ví dụ: “In the vicinity of fifty pounds” (Khoảng 50 bảng Anh)
Ví dụ về cách sử dụng:
“It costs around thirty dollars.” (Nó có giá khoảng 30 đô la.)
“The repair will be in the range of a few hundred euros.” (Chi phí sửa chữa sẽ trong khoảng vài trăm euro.)
“I spent a couple of thousand yen on groceries.” (Tôi đã chi vài nghìn yên Nhật cho thực phẩm.)
“He donated a significant sum to the charity.” (Anh ấy đã quyên góp một khoản tiền đáng kể cho từ thiện.)
Đọc số tiền tiếng Anh với các đơn vị tiền tệ khác nhau có thể hơi khác nhau tùy thuộc vào từng loại tiền tệ. Dưới đây là hướng dẫn cách đọc số tiền cho các đơn vị tiền tệ thường dùng, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về tài chính quốc tế.
$10.50: Ten dollars and fifty cents
$250.75: Two hundred fifty dollars and seventy-five cents
$1,000: One thousand dollars
$5,000.99: Five thousand dollars and ninety-nine cents
€20.30: Twenty euros and thirty cents
€100.25: One hundred euros and twenty-five cents
€500: Five hundred euros
€1,000.99: One thousand euros and ninety-nine cents
₫150,000: One hundred fifty thousand dong
₫1,250,000.50: One million two hundred fifty thousand dong and fifty cents
₫10,000: Ten thousand dong
₫500,000.99: Five hundred thousand dong and ninety-nine cents
£30.25: Thirty pounds and twenty-five pence
£200.50: Two hundred pounds and fifty pence
£1,000: One thousand pounds
£5,000.75: Five thousand pounds and seventy-five pence
¥1,000: One thousand yen
¥2,500.75: Two thousand five hundred yen and seventy-five sen
¥10,000: Ten thousand yen
¥50,000.99: Fifty thousand yen and ninety-nine sen
A$45.60: Forty-five dollars and sixty cents
A$300: Three hundred dollars
A$1,500.80: One thousand five hundred dollars and eighty cents
C$25.95: Twenty-five dollars and ninety-five cents
C$1,200: One thousand two hundred dollars
C$3,500.50: Three thousand five hundred dollars and fifty cents
CHF 50.40: Fifty francs and forty centimes
CHF 300: Three hundred francs
CHF 1,000.75: One thousand francs and seventy-five centimes
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Mầm non Cát Linh – Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ! Chào mừng đến với Mầm non Cát Linh – Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Mầm non Cát Linh chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó. Tại sao bố mẹ nên chọn Mầm non Cát Linh đồng hành cùng bé? Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết! Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Mầm non Cát Linh cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ. Hãy để Mầm non Cát Linh đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé. |
Khi đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh, dưới đây là một số lưu ý quan trọng để đảm bảo bạn giao tiếp chính xác và rõ ràng:
Ví dụ: $45.25 → Forty-five dollars and twenty-five cents
Ví dụ: €78.90 → Seventy-eight euros and ninety cents
Ví dụ: £120.50 → One hundred twenty pounds and fifty pence
Ví dụ: ¥3,450 → Three thousand four hundred fifty yen
Ví dụ: $15.75 → Fifteen dollars and seventy-five cents
Ví dụ: £200 → Two hundred pounds
Ví dụ: $1,250,000 → One million two hundred fifty thousand dollars
Ví dụ: “a few hundred dollars” (vài trăm đô la)
Đảm bảo phân biệt rõ ràng giữa các đơn vị tiền tệ khác nhau để tránh nhầm lẫn. Sử dụng ký hiệu tiền tệ hoặc tên đầy đủ khi cần thiết.
Ví dụ: $ cho Đô la Mỹ, € cho Euro, £ cho Bảng Anh
Đối với số tiền có phần thập phân nhỏ hơn một đơn vị tiền tệ, đọc phần thập phân như một phân số.
Ví dụ: $1.25 → One dollar and twenty-five cents (hoặc One dollar and a quarter nếu phần thập phân là 0.25)
Khi đọc số tiền trong cùng một văn bản hoặc cuộc trò chuyện, hãy giữ sự nhất quán về cách sử dụng đơn vị tiền tệ và cách đọc số tiền.
Việc hiểu tiền tiếng Anh là gì và cách đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ khác nhau là kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp ngoại ngữ. Khi nắm vững các quy tắc này, bạn không chỉ dễ dàng hơn trong việc quản lý tài chính cá nhân mà còn tự tin hơn trong các giao dịch quốc tế. Hy vọng rằng những hướng dẫn trên đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cách đọc số tiền một cách chính xác và hiệu quả.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.
Các số la mã là kiến thức toán học cơ bản, nhưng ứng dụng khá…
Chuẩn bị hành lý vào lớp 1 cho trẻ em 5 tuổi là một động…
Toán cho bé chuẩn bị vào lớp 1 là bước khởi đầu quan trọng giúp…
Mùa hè đã gõ cửa, bạn đang băn khoăn làm sao để các bé có…
Năm 2025, xu hướng du lịch hè dành cho gia đình đang có nhiều thay…
Mùa hè đến, ba mẹ luôn mong muốn tìm kiếm những hoạt động vừa bổ…
This website uses cookies.