Khi gửi một tin nhắn “nhỡ lời” trên các ứng dụng nhắn tin như Messenger, Zalo, hoặc thậm chí là tin nhắn SMS, chắc hẳn bạn đã từng ước có thể thu hồi lại chúng. Vậy, “thu hồi tin nhắn” trong tiếng Anh được diễn đạt như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các thuật ngữ phổ biến và cách sử dụng chúng một cách chính xác.
Có nhiều cách để diễn đạt “thu hồi tin nhắn” trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ứng dụng bạn đang sử dụng và ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến nhất:
“Unsend” có lẽ là thuật ngữ phổ biến nhất để chỉ việc thu hồi tin nhắn, đặc biệt là trên các ứng dụng như Messenger và Instagram. Nó đơn giản, dễ hiểu và được sử dụng rộng rãi.
“Recall” mang ý nghĩa “gọi lại”, “thu hồi”. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong môi trường trang trọng hơn hoặc trong các ứng dụng email.
“Delete” và “Remove” là những động từ chỉ hành động xóa bỏ. Tuy nhiên, khi sử dụng trong ngữ cảnh thu hồi tin nhắn, cần lưu ý rằng chúng có thể chỉ xóa tin nhắn khỏi phía người gửi mà không ảnh hưởng đến người nhận, tùy thuộc vào ứng dụng.
“Revoke” mang nghĩa “hủy bỏ”, “thu hồi”. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ứng dụng bảo mật hoặc liên quan đến quyền truy cập.
Các cụm từ “take back”, “withdraw”, và “retract” đều mang ý nghĩa “rút lại”. Chúng có thể được sử dụng để diễn tả việc thu hồi tin nhắn một cách trang trọng hơn.
“Cancel Sending” được sử dụng khi bạn muốn hủy việc gửi tin nhắn trước khi nó được gửi đi hoàn toàn. Điều này thường xảy ra khi bạn nhận ra lỗi chính tả hoặc muốn thay đổi nội dung trước khi tin nhắn đến tay người nhận.
“Message Retraction” là một thuật ngữ trang trọng hơn, thường được sử dụng trong các văn bản kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng.
Thuật ngữ | Mức độ phổ biến | Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Unsend Message | Cao | Các ứng dụng nhắn tin thông thường (Messenger, Instagram) | “I unsent the message because it was meant for someone else.” |
Recall Message | Trung bình | Email (Microsoft Outlook), môi trường trang trọng | “I need to recall that message because it contained incorrect information.” |
Delete/Remove Message | Thấp | Cần kiểm tra xem có xóa ở cả hai phía hay không | “I deleted the message on my side, but I don’t know if they still see it.” |
Revoke Message | Trung bình | Các ứng dụng bảo mật, quản lý quyền truy cập | “The admin revoked my access to the document.” |
Take Back/Withdraw/Retract Message | Thấp | Trang trọng, muốn rút lại lời nói | “I wish I could take back what I said.” |
Cancel Sending | Trung bình | Hủy việc gửi tin nhắn trước khi nó được gửi đi | “I tried to cancel sending, but it was too late.” |
Message Retraction | Thấp | Văn bản kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng | “The system supports message retraction for sensitive data.” |
Như vậy, có rất nhiều cách để diễn đạt “thu hồi tin nhắn” trong tiếng Anh. Việc lựa chọn thuật ngữ nào phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và ứng dụng bạn đang dùng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và giúp bạn sử dụng các thuật ngữ này một cách tự tin và chính xác.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.
Mùa hè là thời điểm tuyệt vời để các bé tạm gác lại sách vở,…
Ôn hè lớp 1 lên 2 là giai đoạn quan trọng giúp bé củng cố…
Mùa hè 2025 đang đến rất gần, và nỗi băn khoăn về một kỳ nghỉ…
Này các ba mẹ ơi! Hè 2025 đang vẫy gọi, và chắc hẳn nhiều phụ…
Nghỉ hè là thời điểm lý tưởng để các em học sinh củng cố kiến…
Thực hành các vấn đề toán lớp 3 đến lớp 4 là một cách hiệu…
This website uses cookies.