“Thu Hồi Tin Nhắn” Tiếng Anh Là Gì? 7 Cách Dùng & Giải Thích Chi Tiết

“Thu hồi tin nhắn” tiếng Anh là gì? Giải thích chi tiết và các cách dùng

Khi gửi một tin nhắn “nhỡ lời” trên các ứng dụng nhắn tin như Messenger, Zalo, hoặc thậm chí là tin nhắn SMS, chắc hẳn bạn đã từng ước có thể thu hồi lại chúng. Vậy, “thu hồi tin nhắn” trong tiếng Anh được diễn đạt như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các thuật ngữ phổ biến và cách sử dụng chúng một cách chính xác.

Có nhiều cách để diễn đạt “thu hồi tin nhắn” trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ứng dụng bạn đang sử dụng và ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến nhất:

Các thuật ngữ tiếng Anh tương đương “Thu hồi tin nhắn”

1. Unsend Message

“Unsend” có lẽ là thuật ngữ phổ biến nhất để chỉ việc thu hồi tin nhắn, đặc biệt là trên các ứng dụng như Messenger và Instagram. Nó đơn giản, dễ hiểu và được sử dụng rộng rãi.

  • Ví dụ: “I accidentally sent the message to the wrong person, so I unsent it immediately.” (Tôi vô tình gửi tin nhắn nhầm người, nên tôi đã thu hồi lại ngay lập tức.)
  • Ứng dụng: Thường thấy trên Messenger, Instagram.
Xem Thêm:  Danh sách các trường mầm non nhận trẻ từ 6 tháng tuổi Quận Đống Đa

“Thu Hồi Tin Nhắn” Tiếng Anh Là Gì? 7 Cách Dùng & Giải Thích Chi Tiết

2. Recall Message

“Recall” mang ý nghĩa “gọi lại”, “thu hồi”. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong môi trường trang trọng hơn hoặc trong các ứng dụng email.

  • Ví dụ: “The email contained sensitive information, so the administrator recalled the message from all recipients’ inboxes.” (Email chứa thông tin nhạy cảm, vì vậy quản trị viên đã thu hồi tin nhắn khỏi hộp thư đến của tất cả người nhận.)
  • Ứng dụng: Microsoft Outlook (tính năng “Recall This Message”).

Recall Message in Outlook

3. Delete Message / Remove Message

“Delete” và “Remove” là những động từ chỉ hành động xóa bỏ. Tuy nhiên, khi sử dụng trong ngữ cảnh thu hồi tin nhắn, cần lưu ý rằng chúng có thể chỉ xóa tin nhắn khỏi phía người gửi mà không ảnh hưởng đến người nhận, tùy thuộc vào ứng dụng.

  • Ví dụ: “I deleted the message from my phone, but I’m not sure if the recipient still sees it.” (Tôi đã xóa tin nhắn khỏi điện thoại của mình, nhưng tôi không chắc người nhận có còn thấy nó không.)
  • Lưu ý: Cần kiểm tra xem ứng dụng có hỗ trợ xóa tin nhắn ở cả hai phía hay không.

Delete Message Example

4. Revoke Message

“Revoke” mang nghĩa “hủy bỏ”, “thu hồi”. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ứng dụng bảo mật hoặc liên quan đến quyền truy cập.

  • Ví dụ: “The system administrator revoked the user’s access to the sensitive data.” (Quản trị viên hệ thống đã thu hồi quyền truy cập của người dùng vào dữ liệu nhạy cảm.)
  • Ứng dụng: Các ứng dụng liên quan đến bảo mật, quản lý quyền truy cập.
Xem Thêm:  Ưu Tiên Xét Học Bạ 2025: [Cập Nhật] Đối Tượng Nào Được Cộng Điểm?

Revoke Message Example

5. Take Back Message / Withdraw Message / Retract Message

Các cụm từ “take back”, “withdraw”, và “retract” đều mang ý nghĩa “rút lại”. Chúng có thể được sử dụng để diễn tả việc thu hồi tin nhắn một cách trang trọng hơn.

  • Ví dụ: “I realized my mistake and wanted to take back what I said.” (Tôi nhận ra sai lầm của mình và muốn rút lại những gì tôi đã nói.)

6. Cancel Sending

“Cancel Sending” được sử dụng khi bạn muốn hủy việc gửi tin nhắn trước khi nó được gửi đi hoàn toàn. Điều này thường xảy ra khi bạn nhận ra lỗi chính tả hoặc muốn thay đổi nội dung trước khi tin nhắn đến tay người nhận.

  • Ví dụ: “I saw a typo right after I hit send, but it was too late to cancel sending.” (Tôi thấy lỗi chính tả ngay sau khi bấm gửi, nhưng đã quá muộn để hủy việc gửi.)

7. Message Retraction

“Message Retraction” là một thuật ngữ trang trọng hơn, thường được sử dụng trong các văn bản kỹ thuật hoặc hướng dẫn sử dụng.

  • Ví dụ: “The application supports message retraction, allowing users to remove messages after they have been sent.” (Ứng dụng hỗ trợ thu hồi tin nhắn, cho phép người dùng xóa tin nhắn sau khi chúng đã được gửi.)

Bảng so sánh các thuật ngữ

Thuật ngữ Mức độ phổ biến Ngữ cảnh sử dụng Ví dụ
Unsend Message Cao Các ứng dụng nhắn tin thông thường (Messenger, Instagram) “I unsent the message because it was meant for someone else.”
Recall Message Trung bình Email (Microsoft Outlook), môi trường trang trọng “I need to recall that message because it contained incorrect information.”
Delete/Remove Message Thấp Cần kiểm tra xem có xóa ở cả hai phía hay không “I deleted the message on my side, but I don’t know if they still see it.”
Revoke Message Trung bình Các ứng dụng bảo mật, quản lý quyền truy cập “The admin revoked my access to the document.”
Take Back/Withdraw/Retract Message Thấp Trang trọng, muốn rút lại lời nói “I wish I could take back what I said.”
Cancel Sending Trung bình Hủy việc gửi tin nhắn trước khi nó được gửi đi “I tried to cancel sending, but it was too late.”
Message Retraction Thấp Văn bản kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng “The system supports message retraction for sensitive data.”
Xem Thêm:  Cao Lá Thường Xuân Là Gì? Giải Mã Công Dụng Tuyệt Vời & Lưu Ý

Kết luận

Như vậy, có rất nhiều cách để diễn đạt “thu hồi tin nhắn” trong tiếng Anh. Việc lựa chọn thuật ngữ nào phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và ứng dụng bạn đang dùng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và giúp bạn sử dụng các thuật ngữ này một cách tự tin và chính xác.

Nguyễn Lân Dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *