“This is the first time” là gì? Giải đáp chi tiết cấu trúc ngữ pháp
Cấu trúc “This is the first time” thường được sử dụng để diễn tả những trải nghiệm đầu tiên trong đời. Nhưng liệu bạn đã nắm vững cách dùng cấu trúc “This is the first time” một cách chính xác? Hãy cùng khám phá chi tiết cấu trúc ngữ pháp này ngay sau đây.
Cấu trúc “This is the first time” là gì?
“This is the first time” là một cụm từ cố định mang ý nghĩa “đây là lần đầu tiên”. Cụm từ này được tạo thành từ các thành phần:
- This: Đại từ, có nghĩa là “đây”.
- Is: Động từ tobe, có nghĩa là “là”.
- First: Tính từ, có nghĩa là “đầu tiên, trước tiên”, dùng để chỉ thứ tự.
- Time: Danh từ, có nghĩa là “thời điểm, thời gian”.
Ví dụ:
- This is the first time I’ve tried sushi! (Đây là lần đầu tiên tôi ăn sushi!).
Ý nghĩa của cấu trúc “This is the first time”
Cấu trúc “This is the first time” được sử dụng để diễn tả một sự việc, hiện tượng mà bạn chưa từng trải qua trước đây, và đây là lần đầu tiên bạn trải nghiệm nó. Nó thể hiện lần đầu tiên một người làm một việc gì đó.
Cần lưu ý rằng, “This is the first time” có thể được thay thế bằng “It is the first time” mà không thay đổi ý nghĩa.
Ví dụ:
- It is the first time I have visited this museum. (Đây là lần đầu tiên tôi đến thăm bảo tàng này).
- This is the first time I have seen a shooting star. (Đây là lần đầu tiên tôi nhìn thấy sao băng).
Cách sử dụng cấu trúc “This is the first time”
Công thức chung:
This is the first time + S + have/has + P2
Sau “This is the first time” là một mệnh đề bao gồm chủ ngữ (S) và động từ được chia ở thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect). Điều này là do cấu trúc này thường diễn tả những hành động xảy ra từ quá khứ đến hiện tại, những trải nghiệm đầu tiên chưa từng có trước đó.
Trong cấu trúc này, động từ tobe luôn là “is” ở thì hiện tại.
Ví dụ:
- This is the first time she has driven a car. (Đây là lần đầu tiên cô ấy lái xe ô tô).
- Tương đương: She has never driven a car before. (Cô ấy chưa bao giờ lái xe ô tô trước đây).
- This is the first time I have met him. (Đây là lần đầu tiên tôi gặp anh ấy).
- Tương đương: I haven’t met him before. (Tôi chưa từng gặp anh ấy trước đây).
Các cấu trúc tương đương với “This is the first time”
1. Sử dụng “It is the first time”
Bạn có thể thay thế “This is the first time” bằng “It is the first time” mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Ví dụ:
- This is the first time he has received an award = It is the first time he has received an award. (Đây là lần đầu tiên anh ấy nhận được giải thưởng).
2. Sử dụng “ever”
Từ “ever” thường được dùng trong thì hiện tại hoàn thành, có thể đặt trước động từ hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- I have never played volleyball before = This is the first time I have played volleyball. (Tôi chưa bao giờ chơi bóng chuyền trước đây = Đây là lần đầu tiên tôi chơi bóng chuyền).
3. Sử dụng “before”
S + have/has + never + P2 + before
S + have/has not + P2 + before
Ví dụ:
- This is the first time I have traveled abroad. (Đây là lần đầu tiên tôi đi du lịch nước ngoài) = I have not traveled abroad before. (Tôi chưa từng đi du lịch nước ngoài trước đó).
Lưu ý: Các cấu trúc trên đều sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Hãy chú ý chia động từ đúng theo ngữ pháp, đặc biệt là các động từ bất quy tắc.
4. Cấu trúc “The first time”
Cấu trúc “The first time” tương đương với “This is the first time”, nhưng ở dạng rút gọn:
The first time + (that) + S + Verb (thì quá khứ đơn)
Ví dụ:
- I remember the first time I went to the beach. (Tôi nhớ lần đầu tiên tôi đi biển).
It/this/S + is/was + The first time + (that) + S + have/has + Verb (P2)
Mệnh đề sau “The first time” được chia ở thì hiện tại hoàn thành, diễn tả chủ thể (S) làm việc gì lần đầu tiên, chưa từng có trước đây.
Ví dụ:
- It is the first time that I’ve ever eaten snails. (Đây là lần đầu tiên tôi ăn ốc).
Mở rộng cấu trúc “this is the first time”
1. Sử dụng thì tương lai hoặc quá khứ
Ngoài thì hiện tại hoàn thành, bạn có thể sử dụng cấu trúc “This is the first time” ở thì quá khứ đơn (is -> was) hoặc thì tương lai đơn (is -> will be). Theo đó, mệnh đề sau cấu trúc này sẽ có động từ chia ở thì quá khứ hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tương ứng.
Ví dụ:
- Quá khứ đơn – Quá khứ hoàn thành:
- This was the first time we had seen snow. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi nhìn thấy tuyết).
- Tương lai đơn – Tương lai hoàn thành:
- This will be the first time I have flown in an airplane. (Đây sẽ là lần đầu tiên tôi đi máy bay).
2. Thay “First” bằng “Second, third…”
Không chỉ diễn tả “lần đầu tiên”, bạn có thể diễn tả “lần thứ hai, lần thứ ba…” bằng cách thay thế các số thứ tự.
Ví dụ:
- It’s the second time I’ve watched this film. (Đó là lần thứ hai tôi xem bộ phim này).
- This is the third time he has called me today. (Đây là lần thứ ba anh ấy gọi cho tôi hôm nay).
3. Thay đổi vị trí “This is the first time”
Cấu trúc “This is the first time” thường đứng ở đầu câu, đặc biệt trong văn viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể đặt ở cuối câu như một câu cảm thán, thể hiện sự ngạc nhiên.
Ví dụ:
- He has apologized! This is the first time! (Anh ấy đã xin lỗi! Đây là lần đầu tiên đấy!).
Lưu ý về thì của cấu trúc “This is the first time”
- This is the first time someone has done something.
- Mệnh đề 1: “This is the first time” (thì hiện tại đơn)
- Mệnh đề 2: “someone has done something” (thì hiện tại hoàn thành)
Ví dụ:
- This is the first time she has cooked dinner for us. (Đây là lần đầu tiên cô ấy nấu bữa tối cho chúng tôi).
- Nếu câu dùng ở thì quá khứ, mệnh đề 1 chia ở thì quá khứ đơn, mệnh đề 2 chia ở thì quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
- This was the first time she had felt truly happy. (Đây là lần đầu tiên cô ấy cảm thấy thực sự hạnh phúc).
Bài tập thực hành
Bài tập tìm lỗi sai và sửa
- This is the first time he have been abroad.
- It was the first time they see a whale.
- The first time she sings in public, she was very nervous.
- Have you not eat pizza before?
- That was the first times my family had visited that city.
Đáp án
- have been => has been
- see => seen
- sings => sang
- eat => eaten
- times => time
Bài tập viết lại câu sử dụng cấu trúc “This is the first time”
- He has never been on a plane before.
- -> This is the first time ………………………………………………………….
- My sister hasn’t read this book before.
- -> This is the first time ………………………………………………………………
- I’ve never seen such a beautiful sunset before.
- -> It is the first time……………………………………………………………………
- This is the first time he has helped me with my homework.
- -> He hasn’t…………………………………………………………………………….
- The last time she went to the gym was two months ago.
- -> She hasn’t…………………………………………………………………………….
- This is the first time I have participated in such a challenging competition.
- -> I haven’t ……………………………………………………………………………….
Đáp án
- This is the first time he has been on a plane.
- This is the first time my sister has read this book.
- It is the first time I have seen such a beautiful sunset.
- He hasn’t helped me with my homework before.
- She hasn’t gone to the gym for two months.
- I haven’t participated in such a challenging competition before.
Hy vọng với những kiến thức về cấu trúc “This is the first time” trên đây, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc diễn tả những trải nghiệm lần đầu tiên của mình. Hãy tự tin chia sẻ những kỷ niệm đáng nhớ với bạn bè nhé!
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.