Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các thì ngữ pháp là nền tảng vô cùng quan trọng. Một trong những câu hỏi thường gặp nhất của người học là: “Thì nào dùng cho hành động có thời gian cụ thể trong quá khứ?” Câu trả lời chính xác cho thắc mắc này chính là Thì Quá khứ đơn (Simple Past Tense). Thì Quá khứ đơn không chỉ giúp chúng ta kể lại những gì đã xảy ra mà còn đóng vai trò then chốt trong việc xác định thời điểm chính xác của các sự kiện đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Bài viết này sẽ đi sâu vào việc giải thích rõ ràng thì Quá khứ đơn, từ định nghĩa cơ bản, cấu trúc ngữ pháp chi tiết, các cách dùng cụ thể (đặc biệt nhấn mạnh vào việc diễn tả hành động có thời gian xác định), đến các dấu hiệu nhận biết đặc trưng và sự khác biệt quan trọng giữa thì này với thì Quá khứ hoàn thành. Hãy cùng khám phá để bạn có thể tự tin sử dụng thì Quá khứ đơn một cách thành thạo trong giao tiếp và các bài thi tiếng Anh!
I. Thì Quá Khứ Đơn Là Gì?
Thì Quá khứ đơn (Simple Past Tense) là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả những hành động, sự việc, trạng thái đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, thường đi kèm với mốc thời gian cụ thể hoặc được ngầm hiểu. Đây là thì được sử dụng rất phổ biến trong các câu chuyện kể, bài tường thuật hoặc khi bạn muốn đề cập đến những trải nghiệm đã qua.
II. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Thì Quá Khứ Đơn
Cấu trúc thì Quá khứ đơn tương đối đơn giản, tuy nhiên cần lưu ý đến sự khác biệt giữa động từ thường và động từ “to be”.
1. Đối với Động từ “to be” (was/were)
Động từ “to be” ở thì quá khứ có hai dạng: was (dùng với I, He, She, It, danh từ số ít) và were (dùng với You, We, They, danh từ số nhiều).
- Thể khẳng định (+):
- S + was/were + O
- Ví dụ:
- She was very happy yesterday. (Cô ấy đã rất vui ngày hôm qua.)
- They were at home last night. (Họ đã ở nhà tối qua.)
- Thể phủ định (-):
- S + wasn’t/weren’t + O
- Ví dụ:
- He wasn’t here an hour ago. (Anh ấy đã không ở đây một giờ trước.)
- We weren’t tired after the trip. (Chúng tôi đã không mệt sau chuyến đi.)
- Thể nghi vấn (?):
- Was/Were + S + O?
- Yes, S + was/were. / No, S + wasn’t/weren’t.
- Ví dụ:
- Was she beautiful when she was young? (Cô ấy có đẹp khi cô ấy còn trẻ không?)
- Yes, she was. / No, she wasn’t.
- Were they late for the meeting? (Họ có bị muộn cuộc họp không?)
- Yes, they were. / No, they weren’t.
2. Đối với Động từ thường (V-ed/V2)
Động từ thường ở thì Quá khứ đơn được chia làm hai loại: động từ có quy tắc (thêm -ed) và động từ bất quy tắc (dạng V2).
- Thể khẳng định (+):
- S + V-ed / V2 + O
- Lưu ý:
- Động từ có quy tắc: Thêm -ed vào cuối động từ nguyên mẫu (Ví dụ: play -> played, work -> worked).
- Động từ bất quy tắc: Sử dụng dạng thứ hai (V2) của động từ (Ví dụ: go -> went, eat -> ate, see -> saw). Bạn cần học thuộc lòng bảng động từ bất quy tắc.
- Ví dụ:
- She played the piano beautifully at the concert last week. (Cô ấy đã chơi piano rất hay trong buổi hòa nhạc tuần trước.)
- I went to Da Lat two months ago. (Tôi đã đi Đà Lạt hai tháng trước.)
- Thể phủ định (-):
- S + did not (didn’t) + V (nguyên mẫu) + O
- Ví dụ:
- They didn’t watch TV last night. (Họ đã không xem TV tối qua.)
- He didn’t finish his homework yesterday. (Anh ấy đã không hoàn thành bài tập về nhà hôm qua.)
- Thể nghi vấn (?):
- Did + S + V (nguyên mẫu) + O?
- Yes, S + did. / No, S + didn’t.
- Ví dụ:
- Did you visit your grandparents last weekend? (Bạn có thăm ông bà cuối tuần trước không?)
- Yes, I did. / No, I didn’t.
- Did he study for the exam? (Anh ấy có học bài cho kỳ thi không?)
- Yes, he did. / No, he didn’t.
III. Các Cách Dùng Chính Của Thì Quá Khứ Đơn
Thì Quá khứ đơn được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, nhưng trọng tâm luôn là diễn tả các hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
1. Diễn Tả Hành Động Đã Xảy Ra Và Kết Thúc Hoàn Toàn Tại Một Thời Điểm Cụ Thể Trong Quá Khứ
Đây chính là cách dùng cốt lõi và quan trọng nhất của thì Quá khứ đơn, trực tiếp trả lời cho câu hỏi “có thời gian cụ thể trong quá khứ là thì gì?”. Khi bạn muốn nói về một sự việc xảy ra tại một thời điểm được xác định rõ ràng (hoặc dễ dàng suy ra từ ngữ cảnh) trong quá khứ, bạn sẽ sử dụng thì Quá khứ đơn.
- Ví dụ:
- I met my old friend yesterday morning. (Tôi đã gặp người bạn cũ của mình vào sáng hôm qua.)
- She bought a new car last month. (Cô ấy đã mua một chiếc xe hơi mới vào tháng trước.)
- They graduated from university in 2010. (Họ đã tốt nghiệp đại học vào năm 2010.)
- The concert started at 7 p.m. (Buổi hòa nhạc đã bắt đầu lúc 7 giờ tối.)
2. Diễn Tả Chuỗi Hành Động Xảy Ra Liên Tiếp Trong Quá Khứ
Khi bạn kể lại một câu chuyện hoặc một chuỗi các sự kiện nối tiếp nhau theo trình tự thời gian trong quá khứ, tất cả các hành động đó đều dùng thì Quá khứ đơn.
- Ví dụ:
- First, she woke up, then she had breakfast, and finally, she left for work. (Đầu tiên, cô ấy thức dậy, sau đó cô ấy ăn sáng, và cuối cùng, cô ấy đi làm.)
- He opened the door, walked inside, and sat down on the sofa. (Anh ấy mở cửa, bước vào và ngồi xuống ghế sofa.)
3. Diễn Tả Thói Quen Hoặc Hành Động Lặp Đi Lặp Lại Trong Quá Khứ (Đã Chấm Dứt)
Nếu một thói quen hoặc hành động thường xuyên diễn ra trong quá khứ nhưng hiện tại đã không còn nữa, chúng ta dùng thì Quá khứ đơn. Đôi khi có thể đi kèm với các trạng từ tần suất như often, always, usually,…
- Ví dụ:
- When I was a child, I often played with my neighbors. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi với hàng xóm.)
- She always went to the library after school. (Cô ấy luôn đi thư viện sau giờ học.)
- My grandfather smoked a pipe every evening. (Ông tôi đã hút tẩu mỗi tối.)
4. Diễn Tả Trạng Thái Hoặc Sự Thật Tồn Tại Trong Một Khoảng Thời Gian Trong Quá Khứ
Thì Quá khứ đơn cũng dùng để mô tả một trạng thái, một đặc điểm hoặc một sự thật đã tồn tại trong quá khứ nhưng giờ đây đã thay đổi hoặc không còn nữa.
- Ví dụ:
- He lived in London for five years. (Anh ấy đã sống ở Luân Đôn trong năm năm.) (Hiện giờ không còn sống ở đó nữa.)
- She was a quiet student. (Cô ấy đã từng là một học sinh trầm tính.) (Bây giờ có thể đã thay đổi.)
- The weather was cold and rainy all last week. (Thời tiết đã lạnh và mưa cả tuần trước.)
IV. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Quá Khứ Đơn
Để nhận biết thì Quá khứ đơn, chúng ta thường dựa vào các trạng từ chỉ thời gian hoặc cụm từ diễn tả thời gian đã qua một cách rõ ràng.
- Yesterday: hôm qua
- Ví dụ: I saw her yesterday morning.
- Last + [thời gian]:
- last night: tối qua
- last week: tuần trước
- last month: tháng trước
- last year: năm ngoái
- last weekend: cuối tuần trước
- Ví dụ: We went camping last weekend.
- [Khoảng thời gian] + ago: cách đây
- five minutes ago: 5 phút trước
- three days ago: 3 ngày trước
- a week ago: một tuần trước
- long ago: lâu rồi (ngày xửa ngày xưa)
- Ví dụ: They moved here two years ago.
- In + [năm trong quá khứ]:
- in 1999: vào năm 1999
- in 2005: vào năm 2005
- Ví dụ: My parents got married in 1995.
- When + [mệnh đề ở quá khứ đơn]:
- When I was a child, … (Khi tôi còn nhỏ, …)
- When he arrived, … (Khi anh ấy đến, …)
- Ví dụ: When I was young, I often rode my bike.
- Các cụm từ khác:
- The other day: vài ngày trước
- Then: sau đó
- In the past: trong quá khứ (khi được dùng với ý nghĩa chỉ một thời điểm cụ thể)
Những dấu hiệu này giúp bạn xác định rõ ràng sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, làm cơ sở để sử dụng thì Quá khứ đơn một cách chính xác.
V. Phân Biệt Thì Quá Khứ Đơn Và Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa thì Quá khứ đơn và thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense), đặc biệt là khi cả hai đều đề cập đến các sự kiện trong quá khứ. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở mối quan hệ thời gian giữa các hành động.
Tiêu chí | Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past) | Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect) |
Cấu trúc | S + V-ed/V2 | S + had + V3/V-ed |
Cách dùng | Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. | Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (hành động thứ hai thường dùng Quá khứ đơn). |
Mối quan hệ thời gian | Các hành động thường xảy ra độc lập hoặc theo trình tự liên tiếp. | Luôn có một hành động trong quá khứ làm mốc, hành động Quá khứ hoàn thành xảy ra TRƯỚC mốc đó. |
Ví dụ | I finished my work at 5 p.m. (Tôi hoàn thành công việc lúc 5 giờ chiều.) | I had finished my work before he arrived. (Tôi đã hoàn thành công việc trước khi anh ấy đến.) |
| She left the house. (Cô ấy đã rời nhà.) | She had left the house when I called her. (Cô ấy đã rời nhà khi tôi gọi cho cô ấy.) |
Dấu hiệu | Yesterday, last week, ago, in 1999, at 7 p.m., then, etc. | Before, after, by the time, already, until then, when (khi diễn tả hành động trước đó), etc. |
Tóm lại:
- Sử dụng Quá khứ đơn khi bạn chỉ nói về một hành động đã hoàn tất ở một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Sử dụng Quá khứ hoàn thành khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Nó thiết lập một trình tự thời gian rõ ràng trong quá khứ.
Ví dụ so sánh:
- Quá khứ đơn: When I arrived, the party was still going on. (Khi tôi đến, bữa tiệc vẫn đang diễn ra.) -> Hai hành động xảy ra gần như đồng thời, hoặc một cái đang diễn ra thì cái kia xen vào.
- Quá khứ hoàn thành: When I arrived, the party had already finished. (Khi tôi đến, bữa tiệc đã kết thúc rồi.) -> Hành động “bữa tiệc kết thúc” xảy ra trước hành động “tôi đến”.
VI. Bài Tập Thực Hành Thì Quá Khứ Đơn
Hãy cùng củng cố kiến thức bằng một số bài tập vận dụng.
Bài tập 1: Hoàn thành câu với dạng quá khứ đơn của động từ trong ngoặc.
- My sister …………….. (cook) dinner last night.
- I …………….. (walk) to school this morning.
- Josie …………….. (carry) her mum’s bag for her.
- We …………….. (tidy) our rooms yesterday.
- They …………….. (study) hard, but they …………….. (not pass) the exam.
- Your grandparents …………….. (be) delighted when they saw you last week.
- We …………….. (not spend) all our money at the shops.
- You …………….. (buy) a really nice dress for the party.
- I was relieved when I …………….. (not drop) that beautiful vase.
- The teacher …………….. (begin) the class at 8.00 a.m. this morning.
Bài tập 2: Đặt câu hỏi và trả lời ngắn với thì Quá khứ đơn dựa vào các gợi ý sau.
- (you / watch / TV / last night?)
- Question: ………………………………………………………………..
- Answer (Yes): …………………………………………………………..
- (she / go / to the cinema / two days ago?)
- Question: ………………………………………………………………..
- Answer (No): ……………………………………………………………
- (they / eat / pizza / yesterday?)
- Question: ………………………………………………………………..
- Answer (Yes): …………………………………………………………..
Đáp án:
Bài tập 1:
- cooked
- walked
- carried
- tidied
- studied – didn’t pass
- were
- didn’t spend
- bought
- didn’t drop
- began
Bài tập 2:
- Question: Did you watch TV last night? Answer (Yes): Yes, I did.
- Question: Did she go to the cinema two days ago? Answer (No): No, she didn’t.
- Question: Did they eat pizza yesterday? Answer (Yes): Yes, they did.
Kết Luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng và toàn diện về thì Quá khứ đơn – thì được sử dụng để diễn tả các hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Việc nắm vững cấu trúc, cách dùng, đặc biệt là các dấu hiệu nhận biết, sẽ giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt các sự kiện đã qua trong tiếng Anh. Hơn nữa, việc phân biệt thì Quá khứ đơn với thì Quá khứ hoàn thành là chìa khóa để bạn sử dụng ngữ pháp một cách chính xác và tự nhiên hơn trong mọi tình huống giao tiếp cũng như các bài kiểm tra. Hãy luyện tập thường xuyên để các quy tắc này trở thành phản xạ tự nhiên của bạn!
Tài liệu tham khảo:
- Azar, B. S. (2017). Fundamentals of English Grammar. Pearson Education.
- Murphy, R. (2019). English Grammar in Use. Cambridge University Press.
- Longman Dictionary of American English.
- Oxford Advanced Learner’s Dictionary.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.