Categories: Blog

Tê Tay Chân: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Khắc Phục


Warning: getimagesize(https://media.istockphoto.com/id/1405908790/photo/close-up-of-doctor-examining-patient-foot-suffering-from-diabetes.jpg?s=612x612&w=0&k=20&c=X-zFvVvQQEt_mdGSZzxTDRUpNqCR9i76bY1M8YI5RJM=): Failed to open stream: HTTP request failed! HTTP/1.1 400 Bad Request in /www/wwwroot/mncatlinhdd.edu.vn/wp-content/plugins/accelerated-mobile-pages/components/featured-image/featured-image.php on line 64

Tê tay chân là biểu hiện của bệnh gì? Tình trạng tê bì tay chân, cảm giác như kim châm, kiến bò, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ sinh lý đến bệnh lý. Bài viết này từ mncatlinhdd.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các nguyên nhân phổ biến, triệu chứng đi kèm, cách sơ cứu tại nhà, và khi nào cần đến gặp bác sĩ. Hãy cùng mncatlinhdd.edu.vn tìm hiểu sâu hơn để bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình nhé! Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ, biện pháp phòng ngừa và điều trị.

1. Tê Tay Chân: Tổng Quan Về Nguyên Nhân và Triệu Chứng

Tê tay chân là một cảm giác bất thường, có thể xuất hiện đột ngột hoặc kéo dài dai dẳng. Nó có thể đơn giản chỉ là do tư thế ngồi không đúng hoặc do các bệnh lý tiềm ẩn bên trong cơ thể. Để hiểu rõ hơn về tình trạng này, chúng ta cần xem xét các nguyên nhân và triệu chứng liên quan. Tê tay chân là triệu chứng của bệnh gì? Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn qua bài viết này nhé.

1.1 Nguyên nhân phổ biến gây tê tay chân

Tê tay chân có thể do nhiều yếu tố khác nhau gây ra. Dưới đây là một số nguyên nhân thường gặp được mncatlinhdd.edu.vn tổng hợp:

  • Tư thế sai: Ngồi hoặc nằm ở một tư thế quá lâu có thể gây chèn ép dây thần kinh và mạch máu, dẫn đến tê bì tay chân.
  • Thiếu vitamin: Thiếu hụt vitamin B12, B1, D và E có thể ảnh hưởng đến chức năng thần kinh và gây tê bì.
  • Hội chứng ống cổ tay: Tình trạng này xảy ra khi dây thần kinh giữa ở cổ tay bị chèn ép, gây tê, đau và yếu ở bàn tay và ngón tay.
  • Bệnh tiểu đường: Đường huyết cao có thể gây tổn thương dây thần kinh, dẫn đến tê bì tay chân (bệnh thần kinh tiểu đường).
  • Bệnh lý về cột sống: Thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm có thể chèn ép dây thần kinh và gây tê dọc theo chi.
  • Rối loạn tuần hoàn máu: Các vấn đề về tim mạch, xơ vữa động mạch có thể làm giảm lưu lượng máu đến tay và chân, gây tê bì.
  • Bệnh Raynaud: Bệnh lý này gây co thắt mạch máu ở ngón tay, ngón chân khi tiếp xúc với lạnh hoặc căng thẳng, dẫn đến tê, lạnh và tím tái.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc hóa trị, thuốc điều trị HIV, có thể gây tê bì tay chân.
  • Nhiễm trùng: Một số bệnh nhiễm trùng, như zona thần kinh, bệnh Lyme, có thể gây tổn thương dây thần kinh và dẫn đến tê bì.

1.2 Triệu chứng đi kèm cần lưu ý

Ngoài cảm giác tê bì, bạn có thể gặp các triệu chứng khác đi kèm, giúp bạn đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng:

  • Cảm giác như kim châm, kiến bò
  • Đau nhức, khó chịu
  • Yếu cơ, khó vận động
  • Mất cảm giác
  • Thay đổi màu sắc da (tím tái, nhợt nhạt)
  • Sưng phù
  • Khó kiểm soát tiểu tiện, đại tiện (trong trường hợp tê tay chân do bệnh lý cột sống nghiêm trọng)

2. Phân Biệt Tê Tay Chân Sinh Lý và Bệnh Lý

Không phải lúc nào tê tay chân cũng là dấu hiệu của bệnh nguy hiểm. Điều quan trọng là phải phân biệt được tê tay chân sinh lý (tạm thời, không đáng lo ngại) và tê tay chân bệnh lý (do bệnh gây ra, cần điều trị).

Đặc điểm Tê tay chân sinh lý Tê tay chân bệnh lý
Nguyên nhân Tư thế sai, ngồi lâu, thiếu vận động, thời tiết lạnh Bệnh lý (tiểu đường, tim mạch, thần kinh, cột sống…), tác dụng phụ của thuốc, nhiễm trùng
Thời gian Ngắn, thoáng qua, tự hết sau khi thay đổi tư thế hoặc xoa bóp nhẹ nhàng Kéo dài, tái phát thường xuyên, không giảm khi thay đổi tư thế
Triệu chứng khác Không có hoặc ít triệu chứng đi kèm Có các triệu chứng khác như đau, yếu cơ, mất cảm giác, thay đổi màu sắc da, khó kiểm soát tiểu tiện, đại tiện (tùy bệnh lý)
Mức độ ảnh hưởng Không ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày Gây khó khăn trong sinh hoạt, làm việc, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống

Ví dụ: Nếu bạn chỉ bị tê tay sau khi ngủ dậy do gối đầu sai tư thế, và cảm giác này biến mất sau vài phút vận động nhẹ nhàng, thì đây có thể là tê tay chân sinh lý. Tuy nhiên, nếu bạn thường xuyên bị tê tay chân, kèm theo đau nhức, yếu cơ, và tình trạng này kéo dài không dứt, thì bạn nên đi khám bác sĩ để tìm nguyên nhân.

3. Tê Tay Chân Là Biểu Hiện Của Bệnh Gì? Các Bệnh Lý Tiềm Ẩn Cần Biết

Như đã đề cập, tê tay chân có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau. Dưới đây là một số bệnh thường gặp mà bạn nên biết:

3.1 Bệnh tiểu đường (đái tháo đường)

Bệnh tiểu đường là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tê tay chân. Đường huyết cao kéo dài có thể làm tổn thương các dây thần kinh, đặc biệt là các dây thần kinh ở bàn tay và bàn chân (bệnh thần kinh tiểu đường). Theo một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Diabetes Care, khoảng 50% số người mắc bệnh tiểu đường sẽ bị bệnh thần kinh tiểu đường ở một mức độ nào đó. Tê tay chân do tiểu đường thường bắt đầu ở ngón chân và bàn chân, sau đó lan lên cẳng chân và bàn tay.

3.2 Hội chứng ống cổ tay

Hội chứng ống cổ tay là một tình trạng phổ biến, xảy ra khi dây thần kinh giữa ở cổ tay bị chèn ép. Điều này có thể gây tê, đau, yếu và ngứa ran ở bàn tay và ngón tay, đặc biệt là ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một nửa ngón áp út. Hội chứng này thường gặp ở những người làm công việc lặp đi lặp lại các động tác tay, chẳng hạn như nhân viên văn phòng, thợ may, hoặc công nhân lắp ráp.

3.3 Bệnh lý về cột sống

Thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm, gai cột sống có thể chèn ép các dây thần kinh từ cột sống đi xuống tay và chân, gây tê bì, đau nhức. Vị trí tê bì phụ thuộc vào vị trí dây thần kinh bị chèn ép. Ví dụ, thoát vị đĩa đệm ở đốt sống cổ có thể gây tê tay, trong khi thoát vị đĩa đệm ở đốt sống thắt lưng có thể gây tê chân.

3.4 Bệnh tim mạch

Các bệnh lý về tim mạch, như suy tim, xơ vữa động mạch, có thể làm giảm lưu lượng máu đến tay và chân, gây tê bì. Ngoài ra, cục máu đông hình thành trong mạch máu cũng có thể gây tắc nghẽn, dẫn đến tê tay chân đột ngột và nghiêm trọng.

3.5 Bệnh Raynaud

Bệnh Raynaud là một rối loạn hiếm gặp, gây co thắt mạch máu ở ngón tay, ngón chân khi tiếp xúc với lạnh hoặc căng thẳng. Điều này làm giảm lưu lượng máu đến các chi, gây tê, lạnh, đau và tím tái.

4. Tự Sơ Cứu và Chăm Sóc Tại Nhà Khi Bị Tê Tay Chân

Trong nhiều trường hợp, bạn có thể tự sơ cứu và chăm sóc tại nhà để giảm bớt tình trạng tê tay chân. Dưới đây là một số biện pháp đơn giản mà mncatlinhdd.edu.vn gợi ý:

  • Thay đổi tư thế: Nếu bạn bị tê tay chân do ngồi hoặc nằm lâu, hãy đứng dậy, đi lại, vận động nhẹ nhàng để cải thiện lưu thông máu.
  • Xoa bóp, massage: Xoa bóp nhẹ nhàng vùng bị tê có thể giúp kích thích lưu thông máu và giảm tê bì.
  • Chườm ấm: Chườm ấm lên vùng bị tê có thể giúp giãn mạch máu và giảm đau.
  • Ngâm chân nước ấm: Ngâm chân trong nước ấm pha chút muối có thể giúp cải thiện lưu thông máu và giảm tê bì chân.
  • Bổ sung vitamin: Nếu bạn nghi ngờ mình bị thiếu vitamin, hãy bổ sung các loại vitamin B12, B1, D và E thông qua chế độ ăn uống hoặc thực phẩm chức năng (tham khảo ý kiến bác sĩ).
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp cải thiện lưu thông máu, tăng cường sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ tê tay chân.
  • Kiểm soát đường huyết: Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát đường huyết chặt chẽ theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Tránh hút thuốc: Hút thuốc lá có thể làm hẹp mạch máu và làm tăng nguy cơ tê tay chân.

5. Khi Nào Cần Đi Khám Bác Sĩ?

Tê tay chân là dấu hiệu bệnh gì? Mặc dù tê tay chân có thể tự khỏi sau một thời gian ngắn, nhưng bạn nên đi khám bác sĩ nếu gặp các dấu hiệu sau:

  • Tê tay chân kéo dài hoặc tái phát thường xuyên
  • Tê tay chân kèm theo đau nhức dữ dội
  • Yếu cơ, khó vận động
  • Mất cảm giác
  • Tê tay chân lan rộng
  • Khó kiểm soát tiểu tiện, đại tiện
  • Tê tay chân sau chấn thương
  • Tê tay chân kèm theo các triệu chứng khác như sốt, sụt cân không rõ nguyên nhân

6. Chẩn Đoán và Điều Trị Tê Tay Chân

Để chẩn đoán nguyên nhân gây tê tay chân, bác sĩ sẽ hỏi bệnh sử, khám lâm sàng và có thể chỉ định các xét nghiệm sau:

  • Xét nghiệm máu: Để kiểm tra đường huyết, chức năng thận, chức năng gan, và các yếu tố khác.
  • Điện cơ (EMG) và đo tốc độ dẫn truyền thần kinh (NCV): Để đánh giá chức năng của dây thần kinh và cơ.
  • Chụp X-quang, CT scan, MRI: Để kiểm tra cột sống, não, và các cấu trúc khác.

Phương pháp điều trị tê tay chân phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

  • Điều trị bệnh lý nền: Nếu tê tay chân do tiểu đường, tim mạch, hoặc bệnh lý cột sống, bác sĩ sẽ tập trung điều trị bệnh lý này.
  • Vật lý trị liệu: Các bài tập vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện lưu thông máu, tăng cường sức mạnh cơ bắp và giảm đau.
  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có thể giúp giảm đau và viêm.
  • Tiêm corticosteroid: Tiêm corticosteroid vào ống cổ tay hoặc vùng cột sống bị chèn ép có thể giúp giảm viêm và giảm đau.
  • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể cần thiết để giải phóng chèn ép dây thần kinh hoặc sửa chữa các vấn đề về cột sống.

7. Phòng Ngừa Tê Tay Chân Bằng Cách Nào?

Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Bạn có thể giảm nguy cơ bị tê tay chân bằng cách thực hiện các biện pháp sau:

  • Duy trì tư thế đúng: Khi ngồi, đứng, hoặc làm việc, hãy đảm bảo giữ tư thế đúng để tránh chèn ép dây thần kinh và mạch máu.
  • Vận động thường xuyên: Tránh ngồi hoặc đứng quá lâu ở một tư thế. Hãy thường xuyên vận động, đi lại để cải thiện lưu thông máu.
  • Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và cải thiện lưu thông máu.
  • Ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế đồ ăn chế biến sẵn, đồ ngọt.
  • Bổ sung vitamin và khoáng chất: Đảm bảo bạn nhận đủ vitamin B12, B1, D, E và các khoáng chất cần thiết.
  • Kiểm soát cân nặng: Thừa cân, béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý gây tê tay chân.
  • Không hút thuốc: Hút thuốc lá có hại cho tim mạch và làm tăng nguy cơ tê tay chân.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn và điều trị kịp thời.

Từ khóa bổ sung: Chứng tê tay chân, hội chứng chèn ép thần kinh, bệnh thần kinh ngoại biên, rối loạn cảm giác, chăm sóc sức khỏe thần kinh.

Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Recent Posts

Theo Em Nghề Nghiệp Phổ Biến Là Gì? Định Hướng

Theo em nghề nghiệp phổ biến là gì, câu hỏi này luôn vang vọng trong…

7 phút ago

Lợi Ích Của Học Quản Lý Dự Án: Định Nghĩa, Ứng Dụng

Lợi ích của việc học quản lý dự án là gì? Đây không chỉ là…

11 phút ago

Hệ Điều Hành: Định Nghĩa, Ứng Dụng Trong Máy Tính

Hệ điều hành, trái tim của mọi hệ thống máy tính, đóng vai trò then…

22 phút ago

Môi Trường Là Gì? Các Loại, Ví Dụ Chi Tiết

Môi trường là gì có mấy loại môi trường ví dụ? Đây là câu hỏi…

27 phút ago

Tiếng Anh lớp 1 Unit 2 My Toys: từ vựng – ngữ pháp – phonics – bài tập

Tiếng Anh lớp 1 Đơn vị 2 Đồ chơi của tôi đã giúp anh ấy…

32 phút ago

Số Căn Cước Công Dân: Dịch Chuẩn Tiếng Anh, Ứng Dụng

Số căn cước công dân tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi mà rất…

37 phút ago

This website uses cookies.