Table of Contents
Take Off Là Gì? Giải Mã Ý Nghĩa và Cách Dùng Chi Tiết
“Take off là gì?” Đây chắc hẳn là câu hỏi của nhiều bạn khi bắt đầu học tiếng Anh. Cụm động từ “take off” mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Hãy cùng mncatlinhdd.edu.vn tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng và các ngữ cảnh khác nhau của cụm từ thú vị này nhé!
Take Off Là Gì? Tổng Quan Về Cụm Động Từ “Hot”
Cụm từ “take off” trong tiếng Anh vô cùng đa năng, mang nhiều ý nghĩa như rời đi, cất cánh (máy bay), thành công nhanh chóng hoặc đơn giản là nghỉ ngơi. Đây là một cụm động từ rất phổ biến và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững các ý nghĩa khác nhau của “take off” giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Ví dụ:
- The plane took off on time. (Máy bay đã cất cánh đúng giờ.)
- Her business really took off after she launched her online store. (Công việc kinh doanh của cô ấy thực sự phát triển mạnh mẽ sau khi cô ấy ra mắt cửa hàng trực tuyến.)
Cách Dùng “Take Off” Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các cách sử dụng cụm động từ “to take off” cùng với các ví dụ minh họa:
1. “Take Off” Không Cần Tân Ngữ
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To take off | Cất cánh (máy bay, chim,…) | The birds took off as we approached. (Những chú chim cất cánh khi chúng tôi đến gần.) |
To take off | Thành công nhanh chóng, phát triển vượt bậc | His career took off after he won the singing competition. (Sự nghiệp của anh ấy phát triển sau khi thắng cuộc thi ca hát.) |
To take off | Rời đi đột ngột, nhanh chóng | We need to take off now if we want to get there on time. (Chúng ta cần phải đi ngay nếu muốn đến đó đúng giờ.) |
2. “Take Off” Cần Tân Ngữ Đi Sau (“Take off something”)
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To take off something | Cởi bỏ quần áo, giày dép | Please take off your shoes before entering the house. (Vui lòng cởi giày trước khi vào nhà.) |
To take off something | Sao chép, đạo văn (ý tưởng, tác phẩm) | He was accused of taking off my design. (Anh ta bị buộc tội sao chép thiết kế của tôi.) |
To take off something | Giảm giá hoặc số lượng (thường dùng trong ngữ cảnh mua bán) | They will take off 20% for students. (Họ sẽ giảm 20% cho học sinh.) |
3. “Take Something Off” Cần Tân Ngữ Đi Trước
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
To take something off | Cạo, wax lông tóc hoặc cắt một phần cơ thể | She decided to take her hair off. (Cô ấy quyết định cạo tóc.) |
To take something off | Nghỉ ngơi (take a day off, take time off) | I’m going to take a day off next week. (Tôi dự định nghỉ một ngày vào tuần tới.) |
Mở Rộng Vốn Từ: Các Cụm Từ Đi Kèm Với “Take Off” Phổ Biến
Dưới đây là một vài cụm từ thường gặp với “take off” và ví dụ minh họa:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Take a break/ day off | Nghỉ ngơi, thư giãn | I need to take a break from work. (Tôi cần nghỉ ngơi sau giờ làm việc.) |
Take off your clothes | Cởi quần áo | Take off your wet clothes and put on something dry. (Hãy cởi quần áo ướt và mặc đồ khô.) |
Take off in a plane/flight | Cất cánh (máy bay) | The plane took off smoothly. (Máy bay cất cánh êm ái.) |
Take off in a game | Tiến bộ, thăng hoa trong game, cải thiện kỹ năng nhanh chóng | He took off in the game after he started practicing more. (Anh ấy tiến bộ nhanh chóng trong game sau khi luyện tập nhiều hơn.) |
Take off your gloves | Cởi găng tay | Take off your gloves; it’s warm inside. (Hãy cởi găng tay ra; bên trong ấm mà.) |
Bài Tập Thực Hành “Take Off” Cùng mncatlinhdd.edu.vn
Để giúp bạn nắm vững kiến thức, hãy thử sức với bài tập nhỏ sau đây:
Bài tập: Viết lại các câu sau sử dụng cụm động từ “take off” sao cho nghĩa không đổi:
- The aircraft will lift off from the runway shortly.
- She removed her jacket before sitting down.
- The new product started becoming very popular quickly.
- After the intense work session, they were happy to get up and move around.
- He copied my homework.
Đáp án:
- The aircraft will take off from the runway shortly.
- She took off her jacket before sitting down.
- The new product took off quickly.
- After the intense work session, they were happy to take off and move around.
- He took off my homework.
Kết Luận
mncatlinhdd.edu.vn hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc “take off là gì?” và hiểu rõ hơn về cách sử dụng linh hoạt của cụm động từ này trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo và tự tin sử dụng “take off” trong mọi tình huống giao tiếp nhé!
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.