Take Care Là Gì? Giải Nghĩa, Cách Dùng & Bài Tập (A-Z)

1. “Take Care” Có Nghĩa Là Gì?

“Take care” là một cụm từ đa nghĩa, thường được sử dụng với các ý nghĩa sau:

  • Quan tâm, chăm sóc: Thể hiện sự lo lắng và mong muốn người khác được bảo vệ, khỏe mạnh.
  • Cẩn thận: Nhắc nhở ai đó chú ý đến sự an toàn của bản thân.
  • Giữ gìn: Khuyên ai đó bảo vệ hoặc duy trì một điều gì đó.
  • Giữ gìn sức khỏe (lời chào tạm biệt): Một cách thân thiện để nói “tạm biệt” và chúc người khác khỏe mạnh.

Ví dụ:

  • Take care of yourself. (Hãy chăm sóc bản thân mình nhé.)

Take Care Là Gì? Giải Nghĩa, Cách Dùng & Bài Tập (A-Z)

  • She asked me to take care of her dog while she was away. (Cô ấy nhờ tôi chăm sóc chó của cô ấy khi cô ấy đi vắng.)
  • Take care! See you next week. (Giữ gìn sức khỏe nhé! Hẹn gặp lại bạn tuần sau.)

2. Các Trường Hợp Sử Dụng “Take Care”

“Take care” được sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau:

  • Chăm sóc sức khỏe hoặc sự an toàn của ai đó:

Parents take care of children

  • Parents should always take care of their children. (Các bậc cha mẹ nên luôn chăm sóc con cái của họ.)
  • It’s important to take care of your mental health. (Điều quan trọng là phải chăm sóc sức khỏe tinh thần của bạn.)

Doctors take care of patients

  • Doctors take care of patients with dedication. (Các bác sĩ chăm sóc bệnh nhân với sự tận tâm.)
  • Nói lời tạm biệt với ý nghĩa mong muốn người khác giữ gìn sức khỏe:
  • Thanks for coming. Take care! (Cảm ơn đã đến. Giữ gìn sức khỏe nhé!)
  • Take care on your trip! (Giữ gìn sức khỏe trong chuyến đi của bạn nhé!)
  • See you soon, take care. (Hẹn gặp lại bạn sớm, giữ gìn sức khỏe nhé.)
  • Đảm bảo hoặc giải quyết một việc gì đó:
  • I’ll take care of the payment. (Tôi sẽ giải quyết việc thanh toán.)
  • Could you take care of this problem for me? (Bạn có thể giải quyết vấn đề này giúp tôi không?)
  • Don’t worry about it, I’ll take care of everything. (Đừng lo lắng về việc đó, tôi sẽ giải quyết mọi thứ.)
Xem Thêm:  Khám phá ngôi trường cấp Hai mơ ước qua lăng kính trẻ thơ

3. Lưu Ý Khi Sử Dụng “Take Care”

Để sử dụng “take care” một cách chính xác, hãy lưu ý những điều sau:

  • Ngữ cảnh sử dụng: “Take care” có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, “Take care” khi chào tạm biệt khác với “take care of” khi nói về chăm sóc ai đó.
  • Phân biệt “take care” và “take care of”: “Take care” thường được sử dụng độc lập như một lời chào hoặc lời khuyên, trong khi “take care of” thường đi kèm với đối tượng cần chăm sóc hoặc giải quyết.
  • Take care! (Giữ gìn sức khỏe nhé!)
  • Take care of your health. (Hãy chăm sóc sức khỏe của bạn.)
  • Sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp: “Take care” thường mang tính thân mật, nên tránh sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc chuyên nghiệp.

4. Từ Đồng Nghĩa Phổ Biến Với “Take Care”

Nắm vững các từ đồng nghĩa giúp bạn diễn đạt phong phú hơn:

  • Look after: Chăm sóc, quan tâm.
  • Could you look after my cat while I’m away? (Bạn có thể chăm sóc mèo của tôi khi tôi đi vắng không?)
  • She always looks after her younger siblings. (Cô ấy luôn chăm sóc các em của mình.)
  • Watch over: Trông chừng, bảo vệ.
  • The lifeguard watches over the swimmers. (Nhân viên cứu hộ trông chừng những người bơi.)
  • A mother always watches over her children. (Một người mẹ luôn trông chừng con cái mình.)
  • Mind: Quan tâm, để ý.
  • Mind the baby while I’m cooking. (Quan tâm đến em bé khi tôi đang nấu ăn nhé.)
  • Please mind your step. (Làm ơn để ý bước chân của bạn.)
Xem Thêm:  Danh sách các trường mầm non công lập Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

5. Từ Trái Nghĩa Phổ Biến Với “Take Care”

Hiểu rõ các từ trái nghĩa giúp bạn nắm bắt ý nghĩa của “take care” một cách toàn diện hơn:

  • Neglect: Bỏ bê, lơ là.
  • Don’t neglect your duties. (Đừng bỏ bê nhiệm vụ của bạn.)
  • She was accused of neglecting her children. (Cô ấy bị buộc tội bỏ bê con cái.)
  • Ignore: Phớt lờ, không để ý.
  • He completely ignored my advice. (Anh ấy hoàn toàn phớt lờ lời khuyên của tôi.)
  • She tends to ignore small details. (Cô ấy có xu hướng không để ý đến các chi tiết nhỏ.)
  • Abandon: Bỏ rơi, bỏ mặc.
  • The dog was abandoned by its owner. (Con chó đã bị bỏ rơi bởi chủ của nó.)
  • The house was abandoned after the fire. (Ngôi nhà đã bị bỏ mặc sau trận hỏa hoạn.)

6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ “Take Care”

Hãy cùng luyện tập với các bài tập sau để củng cố kiến thức:

Chọn từ gần nghĩa nhất với cụm từ “take care” trong các câu sau:

  1. Please take care of my plants while I’m on vacation.
    • A. Abandon
    • B. Ignore
    • C. Look after
    • D. Neglect
  2. She promised to take care of the details for the event.
    • A. Abandon
    • B. Neglect
    • C. Ignore
    • D. Mind
  3. He asked his friend to take care of his cat while he was away.
    • A. Watch over
    • B. Neglect
    • C. Ignore
    • D. Abandon
  4. Doctors are trained to take care of patients with compassion.
    • A. Ignore
    • B. Look after
    • C. Abandon
    • D. Neglect
  5. I will take care of the shopping today.
    • A. Abandon
    • B. Ignore
    • C. Handle
    • D. Neglect
  6. Parents should always take care of their children’s needs.
    • A. Look after
    • B. Ignore
    • C. Abandon
    • D. Neglect
  7. Please take care on your way home.
    • A. Abandon
    • B. Neglect
    • C. Ignore
    • D. Be careful
  8. He hired a babysitter to take care of the kids.
    • A. Neglect
    • B. Abandon
    • C. Look after
    • D. Ignore
  9. Take care not to spill the coffee.
    • A. Ignore
    • B. Abandon
    • C. Neglect
    • D. Be careful
  10. She will take care of the arrangements for the meeting.
    • A. Abandon
    • B. Ignore
    • C. Handle
    • D. Neglect
Xem Thêm:  THE DEWEY SCHOOLS HẢI PHÒNG TUYỂN SINH NĂM HỌC 2024-2025

Đáp án:

  1. C
  2. D
  3. A
  4. B
  5. C
  6. A
  7. D
  8. C
  9. D
  10. C

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ “take care” và cách sử dụng nó một cách tự tin trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Chúc bạn học tốt!

Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Nguyễn Lân Dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.