Table of Contents
Làm thế nào để nói về sở thích của bạn bằng tiếng Anh một cách tự tin?
Sở thích cá nhân là một chủ đề tuyệt vời để bắt đầu cuộc trò chuyện và giới thiệu bản thân. Tuy nhiên, đôi khi chúng ta cảm thấy khó khăn trong việc diễn đạt suy nghĩ của mình bằng tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những cấu trúc câu, từ vựng phong phú và các ví dụ cụ thể để bạn có thể tự tin chia sẻ về sở thích của mình bằng tiếng Anh.
I. Các mẫu câu hỏi và trả lời về sở thích bằng tiếng Anh
Để bắt đầu một cuộc trò chuyện về sở thích, bạn có thể sử dụng những câu hỏi sau:
- Những câu hỏi thường gặp:
- What is your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
- What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
- What sort of hobbies do you have? (Bạn có những sở thích nào?)
- What do you enjoy doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
- How do you spend your free time? (Bạn dành thời gian rảnh của mình như thế nào?)
- What do you get up to in your free time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)
- Why did you start your hobby? (Tại sao bạn bắt đầu sở thích này?)
- How many hours a week do you spend on your hobby? (Bạn dành bao nhiêu giờ mỗi tuần cho sở thích của mình?)
- Why do people need hobbies? (Tại sao mọi người cần có sở thích?)
- Cách trả lời một cách tự nhiên:
Để trả lời những câu hỏi trên một cách tự nhiên, bạn có thể bắt đầu bằng những cụm từ sau:
- In my free time, I… (Vào thời gian rảnh, tôi…)
- When I have some spare time, I… (Khi tôi có chút thời gian rảnh, tôi…)
- When I get the time, I… (Khi tôi có thời gian, tôi…)
- If I’m not working, I… (Nếu tôi không làm việc, tôi…)
Thay vì chỉ nói “I like…”, bạn có thể sử dụng những cấu trúc câu đa dạng hơn:
- I’m keen on (+ noun / gerund) (Tôi rất thích…)
- Ví dụ: I’m keen on playing the guitar. (Tôi rất thích chơi guitar.)
- I’m interested in (+ noun / gerund) (Tôi quan tâm đến…)
- Ví dụ: I’m interested in learning about history. (Tôi quan tâm đến việc học lịch sử.)
- I’m into (+ noun / gerund) (Tôi thích…)
- Ví dụ: I’m into watching movies. (Tôi thích xem phim.)
- I enjoy (+ noun / gerund) (Tôi thích…)
- Ví dụ: I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.)
- I relax by… (Tôi thư giãn bằng cách…)
- Ví dụ: I relax by listening to music. (Tôi thư giãn bằng cách nghe nhạc.)
- My hobbies are… (Sở thích của tôi là…)
- Ví dụ: My hobbies are playing sports and traveling. (Sở thích của tôi là chơi thể thao và du lịch.)
Để nhấn mạnh mức độ yêu thích, bạn có thể thêm các trạng từ như “really”, “quite”, “very much”…
- Ví dụ:
- I’m really keen on football. (Tôi thực sự rất thích bóng đá.)
- I’m quite into Math. (Tôi khá thích môn Toán.)
- I enjoy reading books very much. (Tôi rất thích đọc sách.)
- Thêm chi tiết để câu trả lời thú vị hơn:
Để câu trả lời của bạn trở nên chi tiết và hấp dẫn hơn, hãy thêm những thông tin sau:
- Chi tiết về sở thích và mối quan tâm:
- I like arts and crafts. I’m a creative/practical person, and like doing things with my hands. (Tôi thích nghệ thuật và thủ công. Tôi là một người sáng tạo/thực tế và thích làm mọi thứ bằng tay.)
-
I’m an outgoing person, and like socializing/hanging out with friends. (Tôi là một người hướng ngoại và thích giao tiếp/đi chơi với bạn bè.)
- I enjoy being physically active, and spend a lot of time playing sports. (Tôi thích vận động và dành nhiều thời gian chơi thể thao.)
- Giải thích lý do tại sao bạn lựa chọn sở thích của mình và dành thời gian cho nó:
- Ví dụ: I quite enjoy meditating because… (Tôi khá thích thiền bởi vì…)
- …it helps me keep calm. (…nó giúp tôi giữ bình tĩnh.)
- …it helps me feel peaceful. (…nó giúp tôi cảm thấy yên bình.)
- …it helps me improve physical and mental wellness. (…nó giúp tôi cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần.)
- …it helps me reduce stress. (…nó giúp tôi giảm căng thẳng.)
- …it’s free. Everyone can do it. (…nó miễn phí. Ai cũng có thể tập.)
- …it’s free. I can meet many people at the park. (…nó miễn phí. Tôi có thể gặp nhiều người ở công viên.)
- Ví dụ: I quite enjoy meditating because… (Tôi khá thích thiền bởi vì…)
- Chi tiết về sở thích và mối quan tâm:
- Lưu ý về cách sử dụng “like doing” và “like to do”:
- LIKE + V-ING: Sử dụng để nói về sở thích lâu dài.
- Ví dụ: I like fishing. (Tôi thích câu cá.)
- LIKE + TO V: Sử dụng để nói về một sở thích bộc phát, tạm thời (tương đương WOULD LIKE + TO V).
- Ví dụ: I like to go fishing at the weekend. (Tôi thích đi câu cá vào cuối tuần.)
- LIKE + V-ING: Sử dụng để nói về sở thích lâu dài.
II. Mở rộng vốn từ vựng về sở thích
Để làm phong phú thêm cách diễn đạt của bạn, hãy tham khảo danh sách các sở thích phổ biến sau đây:
- watching television: xem ti vi
- visiting friends: thăm bạn bè
- entertaining friends (when friends come to your house for dinner, etc.): chiêu đãi bạn bè (khi bạn bè đến nhà bạn ăn tối, v.v.)
- listening to music: nghe nhạc
- reading books: đọc sách
- going to the pub: đi đến quán rượu
- going to a restaurant: đi nhà hàng
- gardening: làm vườn
- going for a drive: lái xe
- going for a walk: đi bộ
- DIY (doing DIY = doing home-improvement activities): tự làm (các hoạt động cải thiện nhà cửa)
- photography/taking photographs: nhiếp ảnh/chụp ảnh
- surfing the net: lướt mạng
Ngoài ra, còn rất nhiều sở thích khác như: playing sports (chơi thể thao), cooking (nấu ăn), painting (vẽ), dancing (nhảy), singing (hát), collecting stamps (sưu tầm tem), playing video games (chơi trò chơi điện tử), v.v.
III. Cách viết về sở thích bằng tiếng Anh
Khi viết về sở thích của bạn, bạn có thể sử dụng các cấu trúc và từ vựng đã được đề cập ở trên. Tuy nhiên, để bài viết trở nên mạch lạc và hấp dẫn hơn, bạn có thể sử dụng thêm những từ nối sau:
- Thêm thông tin: Moreover, Furthermore (Hơn nữa…), Besides (Ngoài ra), Likewise, Similarly (Tương tự…), Another key thing to remember (Một điều quan trọng khác cần nhớ…)
- Tạo trình tự logic: First of all, Firstly, Secondly, Finally…
- Diễn tả sự đối lập: However, On the other hand, By contrast, On the contrary to, In comparison with…
- Đưa ra ví dụ: For instance, For example…
Ví dụ 1:
My hobbies are listening to music, watching films, and traveling. I love many kinds of music; especially when I feel sad, I love the songs which can share my feelings. I also enjoy watching US sitcoms such as How I Met Your Mother and Friends. Besides, I extremely love traveling, exploring new places with plentiful cuisines and nature, especially walking along the beach at sunset, which makes me feel comfortable and peaceful.
(Sở thích của tôi là nghe nhạc, xem phim và du lịch. Tôi thích nhiều thể loại nhạc; đặc biệt khi tôi cảm thấy buồn, tôi thích những bài hát có thể chia sẻ cảm xúc của tôi. Tôi cũng thích xem các bộ phim sitcom của Mỹ như How I Met Your Mother và Friends. Bên cạnh đó, tôi vô cùng yêu thích du lịch, khám phá những vùng đất mới với ẩm thực và thiên nhiên phong phú, đặc biệt là đi dạo dọc bãi biển lúc hoàng hôn, điều này khiến tôi cảm thấy thoải mái và bình yên.)
Ví dụ 2:
My favorite hobby is playing football in my spare time. After completing my homework, I usually spend a lot of time playing football. I had shown an interest in football before I started taking a football class when I was five years old. My father told my physical education teacher about my football hobby, and the teacher introduced us to a newly-constructed sports complex nearby where they had excellent football grounds and teachers and ran classes for students from Grade 1 onwards. Now, I really enjoy playing football and participate in inter-school competitions.
(Sở thích yêu thích của tôi là chơi bóng đá vào thời gian rảnh. Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, tôi thường dành rất nhiều thời gian để chơi bóng đá. Tôi đã thể hiện sự thích thú với bóng đá trước khi tôi bắt đầu tham gia một lớp học bóng đá khi tôi năm tuổi. Cha tôi đã nói với giáo viên thể dục của tôi về sở thích bóng đá của tôi, và giáo viên đã giới thiệu chúng tôi đến một khu liên hợp thể thao mới được xây dựng gần đó, nơi có sân bóng tuyệt vời và các giáo viên giỏi và tổ chức các lớp học cho học sinh từ lớp 1 trở lên. Bây giờ, tôi thực sự thích chơi bóng đá và tham gia vào các cuộc thi giữa các trường.)
Kết luận
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cách nói và viết về sở thích bằng tiếng Anh. Việc tự tin chia sẻ về sở thích của mình không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn mở ra những cơ hội kết nối và giao lưu với những người có cùng đam mê. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.