Set Up Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết & Cách Dùng Hiệu Quả Nhất 2025

Set up là gì?

“Set up” là một cụm động từ (phrasal verb) thông dụng trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Các nghĩa phổ biến bao gồm: thiết lập, sắp xếp, chuẩn bị, lắp đặt hoặc thành lập. Cụm động từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau, từ công việc, cuộc sống hàng ngày đến các hoạt động kỹ thuật.

Ví dụ:

  • He set up the projector for the presentation. (Anh ấy đã lắp đặt máy chiếu cho buổi thuyết trình.)
  • The committee set up a meeting to discuss the new policy. (Ủy ban đã sắp xếp một cuộc họp để thảo luận về chính sách mới.)

Cách dùng “Set up” trong tiếng Anh

“Set up” được sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến:

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
To set up something / To set something up Thiết lập, tổ chức, sắp xếp điều gì đó Set Up Là Gì? Giải Nghĩa Chi Tiết & Cách Dùng Hiệu Quả Nhất 2025 The team collaborated to set up a charity event for the local community. (Nhóm đã hợp tác để tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.)
To set someone up / To be set up Gài bẫy, sắp đặt ai đó (thường mang nghĩa tiêu cực) She was set up by her rival in the company, who framed her for the mistake. (Cô ấy bị đối thủ trong công ty gài bẫy, người này đã đổ lỗi cho cô về lỗi lầm.)
Xem Thêm:  “Công xưởng sáng tạo” của những nhà thiết kế tài năng

Các cụm từ thường đi kèm với “Set up”

“Set up” thường kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ thông dụng, mở rộng ý nghĩa và cách sử dụng.

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
Set someone up Gài bẫy ai đó He was set up by his enemies. (Anh ta bị kẻ thù gài bẫy.)
Set up a date Sắp xếp một cuộc hẹn They set up a date for the next meeting. (Họ đã sắp xếp một cuộc hẹn cho buổi họp tiếp theo.)
Set up camp Dựng trại The hikers set up camp before it got dark. (Những người leo núi dựng trại trước khi trời tối.)
Set up a website Tạo lập một trang web He set up a website to promote his business. (Anh ấy tạo lập một trang web để quảng bá công việc.)

Phân biệt “Set up” / “Setup” / “Set-up”

Mặc dù “set up,” “setup” và “set-up” có vẻ giống nhau, chúng có cách sử dụng khác nhau về mặt ngữ pháp.

Cấu trúc Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Set up Động từ Thiết lập, sắp xếp, thành lập They set up a new system. (Họ thiết lập một hệ thống mới.)
Setup Danh từ Sự sắp đặt, sự chuẩn bị, sự lắp đặt The setup of the event was perfect. (Sự chuẩn bị cho sự kiện thật hoàn hảo.)
Set-up Tính từ/Danh từ Hệ thống, cấu hình The set-up process was straightforward. (Quá trình cài đặt rất đơn giản.)

Bài tập

Hãy chọn “set up”, “setup” hay “set-up” để điền vào chỗ trống:

  1. He decided to _____ a new company.
  2. The _____ of the conference was well organized.
  3. The _____ guide was easy to follow.
Xem Thêm:  Vi Ung Thư Tuyến Giáp Thể Nhú: Nhận Biết Sớm, Điều Trị Hiệu Quả [mncatlinhdd.edu.vn]

Đáp án:

  1. set up
  2. setup
  3. set-up

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp câu hỏi “set up là gì?” và hiểu rõ hơn về cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững kiến thức này.

Nguyễn Lân Dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.