Table of Contents
Respect – Hơn cả sự kính trọng
Theo định nghĩa, respect /rɪˈspekt/ là một danh từ chỉ sự kính trọng, ngưỡng mộ đối với ai đó hoặc điều gì đó. Đó có thể là:
- Sự kính trọng, ngưỡng mộ: Thể hiện sự đánh giá cao những phẩm chất tốt đẹp của người khác. Ví dụ, “to have a deep respect for somebody” (có sự kính trọng sâu sắc đối với ai đó).
- Sự lễ phép: Hành vi thể hiện sự tôn trọng, thường xuất phát từ lòng kính trọng, ngưỡng mộ hoặc khâm phục. Ví dụ, “out of respect, he took off his hat” (do kính trọng, anh ta ngã mũ ra chào).
- Sự tôn trọng quyền: Thừa nhận, bảo vệ quyền lợi chính đáng của người khác. Ví dụ, “very little respect for human rights” (rất ít tôn trọng nhân quyền).
Ngoài ra, “respect” còn được dùng để chỉ:
- Khía cạnh, chi tiết cụ thể: “In what respect do you think the film is biased?” (anh nghĩ là bộ phim đã thiên về khía cạnh nào?).
- Sự lưu tâm, chú ý: “To do something without respect to the consequences” (làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả).
- Mối quan hệ, liên quan: “With respect to” (liên quan đến).
Các khía cạnh của Respect
Biểu hiện của sự tôn trọng
Sự tôn trọng có thể được thể hiện qua nhiều hành động và thái độ khác nhau, bao gồm:
- Lời nói: Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, nhã nhặn, tránh xúc phạm, miệt thị người khác.
- Hành động: Lắng nghe ý kiến của người khác, giúp đỡ khi họ gặp khó khăn, tôn trọng quyền riêng tư của họ.
- Cử chỉ: Ánh mắt thân thiện, nụ cười cởi mở, tư thế nghiêm túc khi giao tiếp.
- Tôn trọng sự khác biệt: Không phân biệt đối xử dựa trên giới tính, tuổi tác, tôn giáo, chủng tộc, hoặc bất kỳ đặc điểm cá nhân nào khác.
- Tôn trọng tài sản và không gian riêng tư: Không xâm phạm hoặc sử dụng tài sản của người khác mà không có sự cho phép.
Vì sao cần tôn trọng người khác?
- Xây dựng quan hệ tốt đẹp: Tôn trọng là nền tảng của mọi mối quan hệ lành mạnh, từ gia đình, bạn bè đến đồng nghiệp và xã hội.
- Tạo dựng lòng tin: Khi bạn tôn trọng người khác, họ sẽ tin tưởng và sẵn sàng hợp tác với bạn.
- Phát triển bản thân: Học cách tôn trọng người khác giúp bạn trở nên khiêm tốn, biết lắng nghe và thấu hiểu hơn.
- Xã hội văn minh: Một xã hội mà mọi người tôn trọng lẫn nhau là một xã hội công bằng, hòa bình và thịnh vượng.
Ví dụ về sự tôn trọng
- Trong gia đình: Con cái tôn trọng ông bà, cha mẹ; vợ chồng tôn trọng lẫn nhau; anh chị em yêu thương, giúp đỡ nhau.
- Tại nơi làm việc: Nhân viên tôn trọng cấp trên, đồng nghiệp; cấp trên tôn trọng ý kiến của nhân viên.
- Trong xã hội: Tôn trọng pháp luật, tôn trọng người lớn tuổi, tôn trọng người khuyết tật.
Các từ liên quan đến respect
- Từ đồng nghĩa: Admiration, esteem, regard, reverence, honor.
- Từ trái nghĩa: Disdain, disrespect, dishonor, scorn.
Kết luận
Hiểu rõ respect là gì và thực hành sự tôn trọng trong mọi hành động sẽ giúp bạn xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp, phát triển bản thân và góp phần vào một xã hội văn minh. Hãy bắt đầu từ những điều nhỏ nhất, như lắng nghe người khác nói, mỉm cười và nói lời cảm ơn.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.