Table of Contents
Có 5 cách phát âm m trong tiếng Anh tùy thuộc vào vị trí của chữ M trong một từ. Chữ M trong bảng chữ cái bảng chữ cái cũng được phát âm theo một cách khác. Hãy tìm hiểu chi tiết trong bài học này với Mầm non Cát Linh!
Giới thiệu chữ M trong bảng chữ cái tiếng Anh
Chữ M trong bảng chữ cái tiếng Anh là cả một chữ cái thực hiện các hàm ngữ pháp khác nhau ở một số khu vực. Cụ thể:
Chữ M bằng tiếng Anh là gì?
Trong bảng chữ cái, chữ M là chữ cái thứ 13 và phụ âm. Về mặt âm thanh, M là phụ âm thứ 10, sau chữ L. và tương tự, M cũng có hai dạng vốn và từ thông thường:
-
Oliver: Hài địa – M
-
Từ bình thường: chữ thường – m
Về chức năng ngữ pháp, từ “m” có thể là:
Chữ M là biểu tượng được sử dụng trong hệ thống La Mã với giá 1.000.
Chữ m đại diện và ý nghĩa
Ở Mỹ, chữ M là viết tắt của “đường cao tốc” – có nghĩa là đường cao tốc
Ví dụ: M4 đi từ London đến Bristol.
Quốc lộ 4 đi từ London đến Bristol.
Chữ M là viết tắt của “Trung bình” – có nghĩa là trung bình, thường được sử dụng cho kích thước quần áo.
Chữ M là viết tắt của “triệu” – nghĩa là đơn vị của hàng triệu
Ví dụ: Thư viện mới có giá £ 5 m để xây dựng.
Thư viện vừa mất 5 triệu bảng để xây dựng.
Chữ M là viết tắt của “mét” bằng tiếng Anh hoặc “mét” trong tiếng Anh Mỹ – một đơn vị có chiều dài hoặc chiều cao của mét.
Ví dụ: Jeff cao 1,8 m. Jeff cao 1,8m
Cô ấy là nhà vô địch 1500m của phụ nữ (= người chiến thắng trong một cuộc đua chạy trên khoảng cách đó).
Cô là một nữ vô địch nữ 1500m (= người chiến thắng trong cuộc đua từ xa đó).
Chữ M là viết tắt của “dặm” – đơn vị đo khoảng cách bằng dặm.
Chữ M là viết tắt của “Nam” – Hiển thị “nam” giới tính dưới dạng thông tin, quần áo, …
Bức thư M là viết tắt của “đã kết hôn” – được sử dụng để hiển thị tình huống “đã kết hôn” trên bảng phả hệ.
Các cụm (‘m) là viết tắt của AM – được sử dụng trong việc nói và viết tiếng Anh thân mật.
Ví dụ: Tôi xin lỗi vì tôi đến muộn. Tôi xin lỗi vì tôi đến muộn.
Một số từ vựng chứa m và phát âm
Cách phát âm của M phụ thuộc vào từng trường hợp. Dưới đây là một số từ vựng có chứa m âm và ngữ âm của nó trong từ đó:
Từ vựng |
Phiên âm từ phiên mã |
Phiên âm ngữ âm “M” |
Ý nghĩa của người Việt Nam |
người đàn ông |
/mæn/ |
/m/ |
người đàn ông |
Phụ nữ |
/ˈWɪm.ɪn/ |
/m/ |
phụ nữ |
Bọt |
/foʊm/ |
/m/ |
bọt |
thời gian |
/Taɪm/ |
/m/ |
thời gian |
Gia đình |
/ˈFæm.əl.i/ |
/m/ |
gia đình |
Mùa hè |
/ˈSʌm.ɚ/ |
/m/ |
mùa hè |
Ầm ầm |
/ˈRʌm.bəl/ |
/m/ |
ầm ầm |
Công ty |
/ˈKʌm.pə.ni/ |
/m/ |
công ty |
mnemon |
/nɪˈmː.nɪk/ |
câm |
ghi nhớ |
Cách phát âm m trong bảng chữ cái tiếng Anh
Khi M là một chữ cái độc lập trong bảng bảng chữ cái, phát âm chữ M là /i /.
Cách phát âm M:
Vương quốc Anh |
/TÔI/ |
|
Chúng ta |
/TÔI/ |
Cách phát âm m bằng một từ tiếng Anh
Trong tiếng Anh, chữ M có cách phát âm duy nhất của /m /. Tuy nhiên, tùy thuộc vào vị trí của chữ M trong một từ, âm thanh của chữ M có thể nhẹ hơn, nặng hơn hoặc câm. Cụ thể:
Cách phát âm m khi m là chữ cái bắt đầu
Khi M là chữ cái bắt đầu của một từ, chữ M được phát âm / m / và âm thanh của chữ M rất rõ ràng. Nguyên âm theo sau “M” cũng được bật rõ ràng. (Cứng m)
Ví dụ:
me |
/miː/ |
|
người đàn ông |
/mæn/ |
|
Kết hôn |
/ˈMær.i/ |
Phát âm m khi m nằm giữa 1 từ
Khi M nằm giữa một từ, âm thanh của / m / nghe như sau:
-
Nếu theo sau là “M” là một nguyên âm, chữ M được phát âm rõ ràng còn được gọi là Hard M.
-
Nếu theo sau là “M” là một phụ âm, âm thanh của chữ M nhẹ hơn, bằng tiếng Anh được gọi là Soft M.
Ví dụ với âm thanh khó:
Gia đình |
/ˈFæm.əl.i/ |
|
Mùa hè |
/ˈSʌm.ɚ/ |
|
Phụ nữ |
/ˈWɪm.ɪn/ |
Ví dụ với M Soft M:
cắm trại |
/ˈKæm.pɪŋ/ |
|
Công ty |
/ˈKʌm.pə.ni/ |
Cách phát âm m khi m là từ cuối cùng
Khi các từ kết thúc bằng từ “m”, âm thanh / m / rất nhẹ được phát âm (m).
Ví dụ:
Điềm tĩnh |
/kːm/ |
|
Anh ta |
/hɪm/ |
|
Vấn đề |
/ˈPrː.bləm/ |
Cách phát âm M khi đứng trước Magic E (Magic E)
Một số từ kết thúc bằng từ “e” và trước đó là từ “m”, âm thanh của âm thanh / m / rất nhẹ. (Mềm m)
đến |
/kʌm/ |
|
trò chơi |
/ɡeɪm/ |
|
thuần hóa |
/teɪm/ |
|
Vần điệu |
/ngoài/ |
Ghi chú: Hãy cẩn thận trong trường hợp của từ “m” ở cuối hoặc đứng trước “e” câm trong một từ vì bạn có thể phát âm từ “m” quá nhẹ, thậm chí trở thành một người ngu ngốc, người nghe có thể hiểu từ bạn đang nói với một từ khác. Ví dụ:
-
Trò chơi – /ɡeɪm /và gay – /ɡeɪ /
-
Yêu cầu – /kleɪm /và đất sét – /kleɪ /
-
Tương tự – /seɪm /và nói – /seɪ /
-
khập khiễng – /leɪm /và lay – /leɪ /
Chữ m là ngu ngốc
Trong tiếng Anh, chỉ có một từ chứa từ “M” là ngu ngốc.
mnemon |
/nɪˈmː.nɪk/ |
Lỗi và cách hiệu quả để khắc phục m -pronunciation
Chữ M có cách duy nhất để đọc / m / nhưng bạn có thể mắc lỗi khi đọc Hard m và Soft M. Vậy làm thế nào để khắc phục điều này?
Lỗi theo cách của m -pronunciation bằng tiếng Anh
Mặc dù chữ M có cách phát âm / m /, bạn có thể bị nhầm lẫn nếu bạn không tập trung vào sự nhấn mạnh vào âm thanh của nó. Cụ thể:
-
Mức độ sai nhấn mạnh giữa âm thanh m – 1 mềm m – 1 và đọc nhẹ hơn 1.
-
Cách sai để nhấn mạnh m mềm, đọc quá nhẹ đến mức gần như câm và làm cho nó một từ khác.
Cách khắc phục phát âm M một cách hiệu quả
Dưới đây là một vài mẹo để giúp bạn hạn chế lỗi và cải thiện m -pronunciation bằng tiếng Anh đã được áp dụng thành công bởi nhiều người:
Thực hành lắng nghe thời gian ngữ âm riêng biệt và so sánh các điểm khác nhau
Mỗi chữ cái tiếng Anh trong 1 từ có thể được phiên âm và đọc khác nhau. Tuy nhiên, cách phát âm của M chỉ có một cách đơn giản, dễ hiểu, vì vậy bạn chỉ cần thực hành lắng nghe và đọc lại nhiều lần để làm quen với phản xạ để phân biệt m tiêu cực khi nghe mà không cần từ ngữ.
Thực hành đọc các từ có chứa m âm m
Với M từ, bạn nên thực hành đọc theo cách sau:
-
Thực hành phát âm cho mỗi âm thanh: M, m, mềm m và cảm nhận sự khác biệt khi mở miệng, âm thanh của chữ M.
-
Đọc các từ ngắn có chứa m, âm m mềm thành 2 nhóm riêng biệt.
-
Thực hành phát âm các từ và cụm từ song song
-
Thực hành đọc với các mẫu câu chứa các từ và cụm từ có chứa chữ M.
Kiểm tra phát âm của bạn với các công cụ thông minh
Dựa trên hình ảnh của mô phỏng -mouth mô phỏng, bạn có thể quan sát cách phát âm của mình tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo âm thanh đọc của bạn là hoàn toàn chính xác, bạn cần sử dụng một công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính của bạn.
Kiểm tra cách phát âm với công cụ M-speak của Mầm non Cát Linh tại đây: |
Tập thể dục về cách phát âm m bằng tiếng Anh
Dưới đây là các loại bài tập làm thế nào để phát âm m bằng tiếng Anh, bạn thực hành nghe đọc với khỉ!
Bài 1: Nghe và đọc lại
STT |
Từ vựng |
Ngữ âm |
1 |
người đàn ông |
|
2 |
Kết hôn |
|
3 |
gặp |
|
4 |
tâm trạng |
|
5 |
Bọt |
|
6 |
Mùa hè |
|
7 |
bình luận |
|
8 |
đến |
|
9 |
thời gian |
|
10 |
phòng |
|
11 |
Mơ |
|
12 |
mnemon |
Bài 2: Thực hành đọc các câu sau
-
Tôi và người đàn ông của tôi đã kết hôn trong một chợ ở Madrid
-
Người phụ nữ đi cắm trại với gia đình vào mùa hè
-
Vấn đề với anh ta đến từ anh ta không bao giờ bình tĩnh với họ
-
Mẹ làm nhiều bữa ăn thịt hơn
-
Sữa sữa của tôi khiến tôi di chuyển miệng nhiều hơn.
Bài 3: Sắp xếp từ nhóm chính xác
Cho danh sách sau đây. Vui lòng sắp xếp trong nhóm với cách phát âm “M” tương ứng.
Danh sách các từ: Người đàn ông, Mar, Met, Gặp, Mill, Bọt, Dream, Dime, Lime, Home, Humming, Rumble, Torment, Command, Cải thiện, Công ty
Cứng m |
Mềm m |
Bài học 4: Chọn các từ có cách phát âm m khác với các từ còn lại
Câu |
Từ vựng 1 |
Từ vựng 2 |
Từ vựng 3 |
1 |
A. Mar |
B. Công ty |
C. ầm ầm |
2 |
A. Mùa hè |
B. Công ty |
C. rên rỉ |
3 |
A. Thời gian |
B. Bọt |
C. Vôi |
4 |
A. Trò chơi |
B. nhà |
C. Mnemonicic |
5 |
A. Phòng |
B. lệnh |
C. Con người |
Câu trả lời cho các bài tập phát âm bằng tiếng Anh
Bài 1 + 2: Thực hành lắng nghe và đọc sách
Bài 3:
Cứng m |
Mềm m |
Người đàn ông, Mar, Met, Gặp gỡ, Mill, Humiling, Torment, Command, Cải thiện |
Bọt, giấc mơ, xu, vôi, nhà, ầm ầm, công ty |
Bài học 4:
-
MỘT
-
B
-
B
-
C
-
MỘT
Do đó, phát âm m có một cách độc đáo nhưng phụ thuộc vào vị trí của chữ M trong từ âm thanh của chữ M là nặng và nhẹ. Ngoài ra, chữ M bằng tiếng Anh cũng được đọc theo một cách khác khi nó nằm trên bảng chữ cái. Để tránh sự nhầm lẫn giữa việc đọc, bạn nên lắng nghe, đọc nhiều lần và kết hợp các bài kiểm tra với các công cụ M-speak cho khỉ miễn phí tại đây:
Đừng quên theo dõi blog học tiếng Anh để cập nhật thêm các bài học về phát âm tiếng Anh và nhiều kiến thức ngữ pháp khác!
Tài liệu tham khảo
Thư M – Ngày truy cập: 15 tháng 11 năm 2023
https://dicesary.cambridge.org/vi/dictionary/english/m
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.