Bạn đã bao giờ tự hỏi kí hiệu “O” trong các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh có nghĩa là gì chưa? Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã không ít lần bắt gặp kí hiệu này, đặc biệt là trong các công thức câu. Vậy “O” là viết tắt của từ gì trong tiếng Anh? ILA sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này và những lưu ý quan trọng khi sử dụng “O” trong tiếng Anh.
“O” trong tiếng Anh là viết tắt của từ “Object”, có nghĩa là tân ngữ. Tân ngữ là một thành phần quan trọng trong câu, thuộc phần vị ngữ và thường đứng sau động từ để chỉ đối tượng chịu tác động của hành động do chủ ngữ thực hiện.
Tân ngữ (O) có thể là danh từ, đại từ, cụm danh từ, danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu. Vị trí của tân ngữ thường là sau động từ chỉ hành động, nhưng đôi khi cũng có thể đứng sau động từ trạng thái hoặc động từ nối. Trong tiếng Anh, có hai loại tân ngữ chính là tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.
Ví dụ về tân ngữ (O) trong tiếng Anh:
Tân ngữ trực tiếp là từ hoặc cụm từ đứng sau động từ chỉ hành động để chỉ đối tượng trực tiếp chịu tác động của động từ đó. Tân ngữ trực tiếp thường được đặt ngay sau động từ.
Để xác định tân ngữ trực tiếp, bạn có thể đặt câu hỏi “what?” (cái gì?) hoặc “whom?” (ai?) sau động từ. Tân ngữ trực tiếp có thể là danh từ, đại từ, cụm danh từ, danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu.
Công thức:
S + V + O (direct)
Ví dụ:
Khi tân ngữ trực tiếp là danh từ hoặc cụm danh từ, nó thường chỉ một đối tượng cụ thể như đồ vật, con người hoặc sự vật. Danh từ có thể xác định hoặc không xác định.
Ví dụ:
Trong tiếng Anh, đại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ, tránh lặp lại. Khi đại từ đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp, chúng ta sử dụng các đại từ tân ngữ (object pronouns).
Bảng đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ:
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ |
---|---|
I | me |
You | you |
He/ She/ It | him/ her/ it |
We | us |
They | them |
Ví dụ:
Tân ngữ trực tiếp có thể là một cụm từ, thường là danh động từ (gerund), cụm danh động từ hoặc động từ nguyên thể (to + V).
Ví dụ:
Tân ngữ trực tiếp cũng có thể là một mệnh đề (clause).
Ví dụ:
Tân ngữ gián tiếp là danh từ hoặc đại từ chỉ người hoặc vật, đứng trước tân ngữ trực tiếp và sau động từ. Tân ngữ gián tiếp cho biết đối tượng nhận tác động gián tiếp từ hành động thông qua tân ngữ trực tiếp.
Để xác định tân ngữ gián tiếp, hãy tự hỏi: “Ai hoặc cái gì đang nhận tân ngữ trực tiếp?”.
Ví dụ:
Công thức:
S + V + O (gián tiếp) + O (trực tiếp)
Ví dụ khác:
Khi tân ngữ gián tiếp là danh từ hoặc cụm danh từ, nó thường chỉ người hoặc vật.
Ví dụ:
Tân ngữ gián tiếp cũng có thể là đại từ tân ngữ: me, you, him, her, it, us, them.
Ví dụ:
Tân ngữ gián tiếp luôn phụ thuộc vào tân ngữ trực tiếp, nên nó chỉ được dùng với ngoại động từ (transitive verbs). Tuy nhiên, không phải ngoại động từ nào cũng dùng được với tân ngữ gián tiếp. Một số động từ thường gặp nhất bao gồm:
Lưu ý rằng những ngoại động từ này có thể không cần tân ngữ gián tiếp. Bạn có thể dùng chúng một mình hoặc chỉ với tân ngữ trực tiếp.
Chúng ta không dùng tân ngữ với các động từ nối như appear, be, become, look, seem…. Thay vào đó, chúng ta dùng cụm tính từ, cụm danh từ, cụm trạng từ hoặc cụm giới từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ để cung cấp thêm thông tin:
Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp:
Đặc điểm | Tân ngữ trực tiếp | Tân ngữ gián tiếp |
---|---|---|
Cấu trúc | S + V + O (trực tiếp) + cụm giới từ to/for | S + V + O (gián tiếp) + O (trực tiếp) |
Vị trí | Đứng sau động từ và trước cụm giới từ for/to | Đứng sau động từ và trước tân ngữ trực tiếp |
Ý nghĩa | Đối tượng trực tiếp chịu tác động của động từ | Đối tượng gián tiếp nhận tác động qua tân ngữ trực tiếp |
Ví dụ | I never buy flowers for her. She’s allergic to them. | I never buy her flowers. She’s allergic to them. |
Để củng cố kiến thức, bạn hãy thử làm bài tập sau:
Xác định tân ngữ trong các câu sau:
Đáp án:
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ “O” trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng tân ngữ trong câu. Việc nắm vững kiến thức về tân ngữ sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.
Nhiều doanh nghiệp khi ngừng hoạt động kinh doanh thường bỏ qua hoặc chậm trễ…
Khí hư (dịch âm đạo) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi…
Cha mẹ có thể chọn các mẫu bảng chữ cái Việt Nam vui nhộn để…
Phong tục ăn 12 quả nho vào đêm giao thừa là gì?Phong tục ăn 12…
Bạo lực học đường là một vấn đề nhức nhối trong xã hội hiện nay.…
Phương pháp để dạy trẻ viết lớp 3 là rất nhiều, nhưng không phải tất…
This website uses cookies.