Table of Contents
Bạn đã bao giờ tự hỏi kí hiệu “O” trong các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh có nghĩa là gì chưa? Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã không ít lần bắt gặp kí hiệu này, đặc biệt là trong các công thức câu. Vậy “O” là viết tắt của từ gì trong tiếng Anh? ILA sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này và những lưu ý quan trọng khi sử dụng “O” trong tiếng Anh.
Kí Hiệu O Trong Công Thức Tiếng Anh Là Gì?
“O” trong tiếng Anh là viết tắt của từ “Object”, có nghĩa là tân ngữ. Tân ngữ là một thành phần quan trọng trong câu, thuộc phần vị ngữ và thường đứng sau động từ để chỉ đối tượng chịu tác động của hành động do chủ ngữ thực hiện.
Tân ngữ (O) có thể là danh từ, đại từ, cụm danh từ, danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu. Vị trí của tân ngữ thường là sau động từ chỉ hành động, nhưng đôi khi cũng có thể đứng sau động từ trạng thái hoặc động từ nối. Trong tiếng Anh, có hai loại tân ngữ chính là tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.
Ví dụ về tân ngữ (O) trong tiếng Anh:
- Everyone likes her. She knows everyone. (Mọi người đều thích cô ấy. Cô ấy biết mọi người). Trong câu này, “her” và “everyone” đều là tân ngữ.
- They didn’t take their mountain bikes with them. (Họ không mang xe đạp leo núi theo). “Their mountain bikes” là tân ngữ.
- A: Have you seen the car keys? (Bạn có thấy chìa khóa xe ô tô không?) B: Yes I had them earlier. (Vâng, tôi đã có chúng trước đó). “Them” là tân ngữ.
Tân Ngữ Trực Tiếp (Direct Object) Trong Tiếng Anh Là Gì?
Tân ngữ trực tiếp là từ hoặc cụm từ đứng sau động từ chỉ hành động để chỉ đối tượng trực tiếp chịu tác động của động từ đó. Tân ngữ trực tiếp thường được đặt ngay sau động từ.
Để xác định tân ngữ trực tiếp, bạn có thể đặt câu hỏi “what?” (cái gì?) hoặc “whom?” (ai?) sau động từ. Tân ngữ trực tiếp có thể là danh từ, đại từ, cụm danh từ, danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu.
Công thức:
S + V + O (direct)
Ví dụ:
- The students eat cake. (Những học sinh ăn bánh kem). Khi đặt câu hỏi “Những học sinh ăn cái gì?”, câu trả lời là “bánh kem” (cake), vậy “cake” là tân ngữ trực tiếp.
- The family hugged their dog. (Gia đình ôm chú chó của họ). Câu hỏi đặt ra là “Gia đình ôm ai?”, câu trả lời là “chú chó của họ” (their dog), do đó “their dog” là tân ngữ trực tiếp.
1. Tân ngữ trực tiếp là danh từ/cụm danh từ
Khi tân ngữ trực tiếp là danh từ hoặc cụm danh từ, nó thường chỉ một đối tượng cụ thể như đồ vật, con người hoặc sự vật. Danh từ có thể xác định hoặc không xác định.
Ví dụ:
- I ate an apple. (Tôi ăn một quả táo). “An apple” là tân ngữ trực tiếp, một danh từ không xác định.
- He saw a cat. (Anh ấy đã nhìn thấy một chú mèo). “A cat” là tân ngữ trực tiếp, một danh từ không xác định.
- I ate the red apple. (Tôi ăn quả táo đỏ). “The red apple” là tân ngữ trực tiếp, một danh từ xác định.
- He saw the big cat. (Anh ấy nhìn thấy con mèo to). “The big cat” là tân ngữ trực tiếp, một danh từ xác định.
2. Tân ngữ trực tiếp là đại từ
Trong tiếng Anh, đại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ, tránh lặp lại. Khi đại từ đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp, chúng ta sử dụng các đại từ tân ngữ (object pronouns).
Bảng đại từ chủ ngữ và đại từ tân ngữ:
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ |
---|---|
I | me |
You | you |
He/ She/ It | him/ her/ it |
We | us |
They | them |
Ví dụ:
- I ate it. (Tôi ăn nó). “It” là đại từ tân ngữ, đóng vai trò tân ngữ trực tiếp.
- She saw them. (Cô ấy nhìn thấy họ). “Them” là đại từ tân ngữ, đóng vai trò tân ngữ trực tiếp.
- He kicked them. (Anh ấy đá chúng). “Them” là đại từ tân ngữ, đóng vai trò tân ngữ trực tiếp.
3. Tân ngữ trực tiếp là cụm từ
Tân ngữ trực tiếp có thể là một cụm từ, thường là danh động từ (gerund), cụm danh động từ hoặc động từ nguyên thể (to + V).
Ví dụ:
- English teachers love naming every tiny word in a sentence. (Các giáo viên tiếng Anh thích đặt tên cho từng từ nhỏ trong câu). “Naming every tiny word in a sentence” là một cụm danh động từ, đóng vai trò tân ngữ trực tiếp.
- Everyone wants to eat later. (Mọi người đều muốn ăn sau). “To eat later” là một động từ nguyên thể, đóng vai trò tân ngữ trực tiếp.
4. Tân ngữ trực tiếp là mệnh đề
Tân ngữ trực tiếp cũng có thể là một mệnh đề (clause).
Ví dụ:
- Don’t forget what your mother said. (Đừng quên những gì mẹ bạn đã nói). “What your mother said” là một mệnh đề, đóng vai trò tân ngữ trực tiếp.
Tân Ngữ Gián Tiếp (Indirect Object) Trong Tiếng Anh Là Gì?
Tân ngữ gián tiếp là danh từ hoặc đại từ chỉ người hoặc vật, đứng trước tân ngữ trực tiếp và sau động từ. Tân ngữ gián tiếp cho biết đối tượng nhận tác động gián tiếp từ hành động thông qua tân ngữ trực tiếp.
1. Cách xác định tân ngữ gián tiếp
Để xác định tân ngữ gián tiếp, hãy tự hỏi: “Ai hoặc cái gì đang nhận tân ngữ trực tiếp?”.
Ví dụ:
- Embiid passed Simmons the ball. (Embiid chuyền bóng cho Simmons). Câu hỏi: “Ai đang nhận bóng?”. Câu trả lời: “Simmons”. Vậy “Simmons” là tân ngữ gián tiếp.
Công thức:
S + V + O (gián tiếp) + O (trực tiếp)
Ví dụ khác:
- I gave my mother a flower. (Tôi tặng mẹ một bông hoa).
- I gave her a flower. (Tôi đã tặng cho cô ấy một bông hoa).
- She gave the dog its dinner. (Cô ấy đã cho con chó ăn bữa tối).
- Do I owe you some money? (Tôi có nợ bạn tiền không?).
2. Tân ngữ gián tiếp là danh từ/cụm danh từ
Khi tân ngữ gián tiếp là danh từ hoặc cụm danh từ, nó thường chỉ người hoặc vật.
Ví dụ:
- I gave my mother a flower. (Tôi tặng mẹ một bông hoa). “My mother” là tân ngữ gián tiếp.
- I loaned my tall, bald friend of ten years some money. (Tôi cho người bạn cao, hói đã mười năm của tôi mượn một ít tiền). “My tall, bald friend of ten years” là tân ngữ gián tiếp.
3. Tân ngữ gián tiếp là đại từ
Tân ngữ gián tiếp cũng có thể là đại từ tân ngữ: me, you, him, her, it, us, them.
Ví dụ:
- I gave him a present. (Tôi tặng anh ấy một món quà). “Him” là tân ngữ gián tiếp.
- She gave them some money. (Cô ấy tặng họ một ít tiền). “Them” là tân ngữ gián tiếp.
Lưu Ý Khi Sử Dụng “O” Trong Cấu Trúc Tiếng Anh
1. Ngoại động từ thường đi với tân ngữ gián tiếp
Tân ngữ gián tiếp luôn phụ thuộc vào tân ngữ trực tiếp, nên nó chỉ được dùng với ngoại động từ (transitive verbs). Tuy nhiên, không phải ngoại động từ nào cũng dùng được với tân ngữ gián tiếp. Một số động từ thường gặp nhất bao gồm:
- bring, lend, owe, show, tell, give, offer, promise, teach, write, buy, find, get, make, order, save
Lưu ý rằng những ngoại động từ này có thể không cần tân ngữ gián tiếp. Bạn có thể dùng chúng một mình hoặc chỉ với tân ngữ trực tiếp.
2. Không dùng tân ngữ sau động từ nối (linking verb)
Chúng ta không dùng tân ngữ với các động từ nối như appear, be, become, look, seem…. Thay vào đó, chúng ta dùng cụm tính từ, cụm danh từ, cụm trạng từ hoặc cụm giới từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ để cung cấp thêm thông tin:
- This is Lucy. She’s my sister-in-law. (Đây là Lucy. Cô ấy là chị dâu của tôi). “My sister-in-law” là bổ ngữ cho chủ ngữ “She”.
- I felt really tired. (Tôi cảm thấy thực sự mệt mỏi). “Really tired” là bổ ngữ cho chủ ngữ “I”.
- I was in the garden when you rang. (Tôi đang ở trong vườn khi bạn gọi). “In the garden” là bổ ngữ cho chủ ngữ “I”.
Phân Biệt Tân Ngữ Trực Tiếp và Tân Ngữ Gián Tiếp
Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp:
Đặc điểm | Tân ngữ trực tiếp | Tân ngữ gián tiếp |
---|---|---|
Cấu trúc | S + V + O (trực tiếp) + cụm giới từ to/for | S + V + O (gián tiếp) + O (trực tiếp) |
Vị trí | Đứng sau động từ và trước cụm giới từ for/to | Đứng sau động từ và trước tân ngữ trực tiếp |
Ý nghĩa | Đối tượng trực tiếp chịu tác động của động từ | Đối tượng gián tiếp nhận tác động qua tân ngữ trực tiếp |
Ví dụ | I never buy flowers for her. She’s allergic to them. | I never buy her flowers. She’s allergic to them. |
Bài Tập Về Tân Ngữ Trong Tiếng Anh
Để củng cố kiến thức, bạn hãy thử làm bài tập sau:
Xác định tân ngữ trong các câu sau:
- Josh painted a flower for his school project. a) Josh b) flower c) school project
- The cafe baked their own pies. a) The cafe b) their c) their own pies
- Janet has to practise football every single day if she wants to become a professional. a) Janet b) practice c) football d) professional
- The kids built a castle with Lego. a) The kids b) built c) a castle d) Lego
- I will come over after I do the dishes and finish my homework. a) I b) the dishes c) my homework d) the dishes + my homework
Đáp án:
- b
- c
- c
- c
- d
Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ “O” trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng tân ngữ trong câu. Việc nắm vững kiến thức về tân ngữ sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.