Table of Contents
Trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh toàn cầu, mô hình nuôi trồng thủy sản công nghệ cao đang trở thành xu hướng tất yếu, mở ra cơ hội nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế cho ngành thủy sản Việt Nam. Vậy mô hình này có gì đặc biệt và mang lại những lợi ích gì? Bài viết sau đây của mncatlinhdd.edu.vn sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về vấn đề này.
Ưu Điểm Vượt Trội Của Nuôi Trồng Thủy Sản Công Nghệ Cao
Nuôi trồng thủy sản công nghệ cao (hay còn gọi là mô hình nuôi thủy sản ứng dụng công nghệ cao) là hệ thống nuôi trồng áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật, công nghệ hiện đại vào quy trình sản xuất, từ khâu chọn giống, chăm sóc, quản lý đến thu hoạch và chế biến. Mô hình này sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật so với phương pháp truyền thống:
- Sử dụng giống chất lượng cao: Lựa chọn các giống thủy sản có năng suất cao, chất lượng tốt, khả năng kháng bệnh cao và phù hợp với điều kiện địa phương.
- Ứng dụng công nghệ tiên tiến: Áp dụng các công nghệ nuôi tiên tiến, tự động hóa và điều khiển quá trình nuôi bằng hệ thống máy móc, trang thiết bị hiện đại và công nghệ thông tin, giúp tối ưu hóa các yếu tố môi trường và giảm thiểu rủi ro.
- Kiểm soát môi trường tối ưu: Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường nuôi (nước, không khí, ánh sáng…) ở mức tối ưu cho sự sinh trưởng và phát triển của thủy sản, đảm bảo môi trường sống lý tưởng cho vật nuôi.
- Phòng trừ dịch bệnh hiệu quả: Áp dụng các biện pháp kỹ thuật tiên tiến để phòng trừ dịch bệnh, đảm bảo an toàn sinh học, giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh gây ra.
- Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: Đảm bảo sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc, nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Nuôi trồng thủy sản ứng dụng công nghệ cao không chỉ góp phần nâng cao thu nhập cho người nuôi, mà còn hạn chế ô nhiễm môi trường, nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và sức cạnh tranh của ngành thủy sản.
Các Công Nghệ Tiên Tiến Ứng Dụng Trong Nuôi Trồng Thủy Sản Hiện Nay
Hiện nay, có nhiều kỹ thuật nuôi trồng thủy sản tiên tiến đang được ứng dụng rộng rãi trong thực tiễn sản xuất, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Dưới đây là một số công nghệ tiêu biểu:
1. Công Nghệ Biofloc
Công nghệ Biofloc là một trong những giải pháp nuôi trồng thủy sản công nghệ cao được ứng dụng phổ biến hiện nay. Nguyên lý của công nghệ này là tạo ra môi trường nuôi giàu dinh dưỡng bằng cách kích thích sự phát triển của các vi sinh vật có lợi, tạo thành các hạt biofloc giàu protein, lipid và các hợp chất hữu cơ thiết yếu, trở thành nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm, cá.
Ưu điểm nổi bật của công nghệ Biofloc:
- Tạo môi trường nuôi giàu dinh dưỡng, cung cấp nguồn thức ăn tự nhiên cho thủy sản.
- Cải thiện chất lượng nước, hấp thụ các chất thải độc hại, làm sạch môi trường nuôi.
- Tăng sức đề kháng và giảm stress cho thủy sản, giúp chúng khỏe mạnh hơn.
- Giảm thiểu dịch bệnh, tạo môi trường nuôi ổn định và tốt hơn.
- Tiết kiệm thức ăn, giảm chi phí sản xuất.
- Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, thủy sản phát triển nhanh hơn, tỷ lệ sống cao, chất lượng thịt thơm ngon và dinh dưỡng hơn.
Tuy nhiên, công nghệ Biofloc đòi hỏi kỹ thuật cao và nguồn vốn đầu tư ban đầu lớn. Mặc dù vậy, hiệu quả kinh tế cao mà nó mang lại đã thúc đẩy nhiều hộ dân áp dụng.
2. Công Nghệ Nuôi Thâm Canh
Công nghệ nuôi thâm canh là mô hình nuôi thủy sản thông minh áp dụng mật độ nuôi cao, sử dụng hệ thống sục khí, lọc nước tự động để nâng cao năng suất. Các yếu tố môi trường được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo điều kiện sống tốt nhất cho thủy sản.
Đặc điểm của công nghệ nuôi thâm canh:
- Áp dụng mật độ nuôi rất cao, có thể lên tới hàng trăm con/m3, giúp tăng năng suất đáng kể.
- Sử dụng hệ thống sục khí liên tục để cung cấp oxy hòa tan cho thủy sản.
- Thường xuyên thay nước qua hệ thống lọc tuần hoàn để loại bỏ chất thải và duy trì chất lượng nước.
- Sử dụng hệ thống tự động hóa như cho ăn, sục khí, làm tan CO2,… các yếu tố môi trường nước nuôi được kiểm soát chặt chẽ bằng máy móc và hệ thống điều khiển tự động.
Đây là công nghệ mang lại năng suất cao, nhưng đòi hỏi đầu tư lớn và quản lý chặt chẽ. Thường được áp dụng hiệu quả với các loài dễ nuôi như cá tra, cá rô phi.
3. Công Nghệ Tuần Hoàn, Khép Kín (RAS)
Công nghệ tuần hoàn (Recirculating Aquaculture System – RAS) là hệ thống nuôi trồng thủy sản 4.0 sử dụng hệ thống lọc, tuần hoàn nước, bổ sung oxy và dinh dưỡng để nuôi trong bể/ao khép kín. Giúp tiết kiệm nước, đảm bảo vệ sinh và năng suất cao.
Đặc điểm chính của công nghệ RAS:
- Sử dụng hệ thống bể/ao kín, tránh thất thoát nước ra môi trường. Có hệ thống lọc, xử lý nước tái sử dụng.
- Bổ sung oxy liên tục thông qua hệ thống sục khí, máy bơm nước, giúp duy trì hàm lượng oxy hòa tan cao.
- Cung cấp thức ăn và các chất dinh dưỡng cần thiết như nitơ, phốtpho để kích thích tăng trưởng.
- Mật độ nuôi cao do môi trường được kiểm soát tốt.
- Ứng dụng công nghệ tự động điều khiển như cảm biến, oxy hóa, tự động cho ăn… giúp tiết kiệm nhân công.
- Nước thải được xử lý trước khi thải ra môi trường.
Công nghệ này mang lại năng suất và tỷ lệ sống cao, chất lượng thủy sản ổn định. Tuy nhiên, nguồn vốn đầu tư ban đầu lớn và yêu cầu quản lý chặt chẽ.
4. Công Nghệ Cảm Biến, IoT
Công nghệ cảm biến (sensor) và IoT (Internet of Things) đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nuôi trồng thủy sản, mang lại nhiều lợi ích thiết thực.
Ứng dụng của công nghệ cảm biến và IoT:
- Giám sát các thông số môi trường: Cảm biến đo và cập nhật liên tục các thông tin như nhiệt độ, độ mặn, độ pH, oxy hòa tan trong nước nuôi. Giúp điều chỉnh kịp thời để đảm bảo điều kiện tối ưu.
- Cảnh báo sớm dịch bệnh: Cảm biến phát hiện các thông số bất thường cho thấy nguy cơ dịch bệnh, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời.
- Giám sát tình trạng và sức khỏe đàn thủy sản: Quan sát hoạt động và sự sinh trưởng phát triển của tôm, cá thông qua các thiết bị cảm biến, camera.
- Tự động hóa quản lý ao/bể: Cơ khí hóa các thiết bị như máy sục khí, máy cho ăn tự động dựa trên cảm biến.
- Thu thập và phân tích dữ liệu lớn: Sử dụng IoT và trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu, hỗ trợ đưa ra quyết định.
- Quản lý từ xa: Người nuôi có thể giám sát và điều khiển hệ thống từ smartphone, máy tính.
Nhờ vậy, người nuôi có thể chủ động quản lý, nâng cao năng suất và hiệu quả nuôi trồng thủy sản.
5. Nuôi Trồng Thủy Sản Theo Hướng VietGAP, GlobalGAP
Nuôi trồng thủy sản theo hướng VietGAP (Vietnam Good Aquaculture Practices) và GlobalGAP áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn, vệ sinh, truy xuất nguồn gốc để nâng cao chất lượng sản phẩm.
Đặc điểm chính của mô hình VietGAP/GlobalGAP:
- Áp dụng các quy trình và tiêu chuẩn nghiêm ngặt từ khâu chọn giống, nuôi trồng, thu hoạch đến chế biến và tiêu thụ.
- Lựa chọn giống khỏe mạnh, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Không sử dụng thuốc cấm/hạn chế.
- Quản lý chặt chẽ điều kiện nuôi, theo dõi sức khỏe và tình trạng thủy sản.
- Kiểm soát chất lượng nước và môi trường nuôi. Xử lý triệt để nước thải trước khi thải ra môi trường.
- Truy xuất nguồn gốc sản phẩm thông qua hệ thống nhật ký, sổ sách ghi chép đầy đủ.
- Sản phẩm được kiểm định và cấp chứng nhận đạt tiêu chuẩn VietGAP/GlobalGAP.
Nhờ vậy, sản phẩm được đảm bảo an toàn, chất lượng cao, đáp ứng các yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường.
Kết Luận
Việc ứng dụng công nghệ trong nuôi trồng thủy sản giúp tối ưu hóa điều kiện nuôi, tăng năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế. Mô hình nuôi trồng thủy sản hiện đại là xu hướng tất yếu để phát triển ngành thủy sản bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường và bảo vệ môi trường. Để được tư vấn chi tiết hơn về các hệ thống nuôi thủy sản công nghệ cao, bạn đọc có thể liên hệ với mncatlinhdd.edu.vn để được hỗ trợ.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.