Categories: Blog

Người Yêu Tiếng Trung Là Gì? Từ A-Z Cách Gọi Crush “Đốn Tim”


Warning: getimagesize(https://www.tiktok.com/api/img/?itemId=7491871542570274053&location=0&aid=1988): Failed to open stream: HTTP request failed! HTTP/1.1 403 Forbidden in /www/wwwroot/mncatlinhdd.edu.vn/wp-content/plugins/accelerated-mobile-pages/components/featured-image/featured-image.php on line 64

Cách gọi người yêu trong tiếng Trung vô cùng đa dạng, thể hiện sắc thái tình cảm khác nhau giữa hai người. Những cách xưng hô, biệt danh, hay gọi tên đều mang ý nghĩa đặc biệt. Hãy cùng mncatlinhdd.edu.vn khám phá thế giới ngọt ngào của tình yêu qua lăng kính ngôn ngữ Trung Hoa nhé!

Yêu Trong Tiếng Hán Là Gì?

Tình yêu là sự đồng điệu tâm hồn, cảm xúc, là khi ta luôn nghĩ về đối phương. Không cần sở thích giống nhau, nhưng chắc chắn phải thấu hiểu. Trong tiếng Trung, câu “Anh yêu em” quen thuộc là 我爱你 / Wǒ ài nǐ /, với chữ 爱 / ài / (yêu) ở vị trí trung tâm. Ngoài ra, bạn có thể bày tỏ tình cảm nhẹ nhàng hơn bằng câu “Tôi thích bạn” 我喜欢你 / Wǒ xǐ huān nǐ /.

Các Cách Gọi Người Yêu Trong Tiếng Trung “Đốn Tim”

Khi yêu, ai cũng muốn dành cho người thương những cách gọi thật đặc biệt và ấn tượng. Văn hóa Trung Quốc cũng có vô vàn cách xưng hô ngọt ngào để bạn lựa chọn:

  • Gọi tên thân mật: Thêm 阿 / ā / hoặc 小 / xiǎo / trước tên để thể hiện sự thân thiết. Hoặc đơn giản là lặp lại tên của đối phương. Ví dụ:
    • 阿娇 / Ā Jiāo /: A Kiều
    • 小玉 / Xiǎo Yù /: Tiểu Ngọc
    • 安安 / Ān Ān /: An An
  • Gọi theo vai vế trong gia đình:
    • 丈夫 / zhàngfu /: Lang quân, chồng
    • 汉子 / hànzi /: Chồng (mạnh mẽ)
    • 亲夫 / qīnfū /: Chồng yêu
    • 老公 / lǎogōng /: Ông xã
    • 外子 / wàizǐ /: Nhà tôi (khi giới thiệu với người ngoài)
    • 他爹 / tādiē /: Bố nó (dùng khi nói với con cái)

Biệt Danh Thân Mật Của Người Trung Quốc Dành Cho “Nửa Kia”

Bên cạnh những cách gọi thông thường, người Trung Quốc còn có cả một “kho tàng” biệt danh đáng yêu dành cho người mình yêu:

  • Dành cho vợ:
    • 爱妻 / àiqī /: Ái thê (vợ yêu)
    • 老婆 / lǎopó /: Vợ, bà xã (thân mật)
    • 太太 / tàitai /: Vợ, phu nhân (trang trọng)
    • 妻子 / qīzi /: Vợ (trung tính)
    • 媳妇儿 / xífu er /: Vợ (cách gọi của người lớn tuổi)
    • 小猪婆 / xiǎo zhū pó /: Vợ heo nhỏ
    • 老婆子 / lǎo pó zǐ /: Bà nó
  • Dành cho chồng:
    • 相公 / xiànggōng /: Tướng công
    • 老头子 / lǎo tóu zi /: Lão già, ông nó
    • 小猪公 / xiǎo zhū gōng /: Chồng heo nhỏ
  • Dành cho cả hai:
    • 妞妞 / niū niū /: Em yêu, bé cưng
    • 小宝贝 / xiǎo bǎo bèi /: Bảo bối nhỏ
    • 小心肝 / xiǎo xīn gān /: Trái tim bé bỏng
    • 乖乖 / guāi guāi /: Bé ngoan, cục cưng
    • 小蚯蚓 / xiǎo qiū yǐn /: Giun đất nhỏ (dành cho người nghịch ngợm, đáng yêu)
    • 娘子 / niáng zǐ /: Nương tử
    • 我的意中人 / wǒ de yì zhōng rén /: Ý trung nhân của tôi
    • 我的白马王子 / wǒ de bái mǎ wáng zǐ /: Bạch mã hoàng tử của tôi
    • 宠儿 / chǒngér /: Ái thiếp
    • 宝贝 / bǎobèi /: Bảo bối
    • 蜂蜜 / fēngmì /: Anh yêu

“Bỏ Túi” Từ Vựng Tiếng Trung Về Tình Yêu

Để “cưa đổ” một “soái ca” người Trung Quốc, hãy trang bị cho mình vốn từ vựng về chủ đề tình yêu sau đây:

  • 暗恋 / ànliàn /: Crush, yêu thầm
  • 单相思 / dān xiāng sī /: Yêu đơn phương
  • 我爱上了你 / wǒ ài shàngle nǐ /: Anh đã yêu em mất rồi
  • 爱 / ài /: Yêu
  • 深爱 / shēn ài /: Tình yêu sâu sắc
  • 恋爱 / liàn ài /: Yêu đương, tình yêu
  • 拿下 / ná xià /: Cưa đổ
  • 蜜语甜言 / mì yǔ tián yán /: Lời nói ngon ngọt
  • 海誓山盟 / hǎi shì shān méng /: Thề non hẹn biển
  • 心有所属 / xīn yǒu suǒshǔ /: Tim đã có chủ
  • 两情相悦 / liǎng qíng xiāng yuè /: Hai bên đều có tình cảm với nhau (lưỡng tình tương duyệt)
  • 求婚 / qiúhūn /: Cầu hôn
  • 订婚 / dìnghūn /: Đính hôn
  • 甜蜜 / tián mì /: Ngọt ngào
  • 结婚 / jiéhūn /: Kết hôn
  • 嫁给我 / jià gěi wǒ /: Gả cho anh
  • 婚礼 / hūnlǐ /: Hôn lễ
  • 接 / jiē /: Đón
  • 约会 / yuē huì /: Hẹn hò
  • 送 / sòng /: Đưa, tặng, biếu
  • 牵手 / 拉手 / qiānshǒu / lāshǒu /: Nắm tay
  • 亲 / qīn /: Hôn (nhẹ)
  • 抱 / bào /: Ôm, bế
  • 吻 / wěn /: Hôn
  • 初恋 / chūliàn /: Mối tình đầu
  • 永远爱你 / yǒngyuǎn ài nǐ /: Mãi yêu em/anh
  • 在你身边 / zài nǐ shēnbiān /: Ở bên em
  • 喜欢 / xǐhuan /: Thích
  • 恋人 / liàn rén /: Người yêu
  • 爱人 / ài rén /: Vợ, chồng, người yêu
  • 女朋友 / nǚ péngyǒu /: Bạn gái
  • 男朋友 / nán péngyǒu /: Bạn trai

Những Câu Tỏ Tình Tiếng Trung “Ngọt Hơn Mía Lùi”

Đôi khi, nói ra lời yêu thật khó khăn. Hãy để mncatlinhdd.edu.vn giúp bạn với những câu tỏ tình ý nghĩa sau:

  • 我要追你。 / Wǒ yào zhuī nǐ /: Anh muốn theo đuổi em.
  • 我只喜欢你。 / Wǒ zhǐ xǐhuān nǐ /: Anh chỉ thích một mình em.
  • 我是对你一见钟情。 / Wǒ shì duì nǐ yījiàn zhōngqíng /: Anh đã yêu em từ cái nhìn đầu tiên.
  • 你可以做我的女朋友吗? / Nǐ kěyǐ zuò wǒ de nǚ péngyǒu ma? /: Em có thể làm bạn gái của anh không?
  • 我爱上你了! / Wǒ ài shàng nǐle! /: Anh đã yêu em mất rồi!

Người Yêu Cũ Tiếng Trung Là Gì?

Dù thế nào, người yêu cũ cũng từng là một phần ký ức trong ta.

  • 前男友 / Qián nán yǒu /: Bạn trai cũ
  • 前女友 / Qián nǚ yǒu /: Bạn gái cũ
  • 前任爱人 / Qiánrèn àirén / : Người cũ
  • 老相好 / Lǎo xiàng hǎo /: Tình cũ
  • 旧情人 / Jiù qíngrén / :Người tình cũ, tình cũ, người yêu cũ
  • 前情人 – / Qián qíngrén / : Tình cũ, người yêu cũ

Hy vọng bài viết này của mncatlinhdd.edu.vn đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách gọi người yêu trong tiếng Trung. Chúc bạn có những khoảnh khắc ngọt ngào trong tình yêu!

Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Recent Posts

Tiểu Nhiều Lần Trong Ngày: Nguyên Nhân, Triệu Chứng & Cách Khắc Phục Hiệu Quả

Tiểu Nhiều Lần Trong Ngày Là Bệnh Gì? Nguyên Nhân & Cách Khắc PhụcĐi tiểu…

36 phút ago

EF trong siêu âm tim: Giải mã chỉ số sống còn cho người bệnh tim

1. Chỉ số EF (Ejection Fraction) trong siêu âm tim là gì?EF (Ejection Fraction), hay…

56 phút ago

Best Wishes For You là gì? Ý nghĩa, cách dùng & lời chúc đồng nghĩa

"Best Wishes For You" là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng chi tiết"Best wishes…

2 giờ ago

Khóa trong Cơ Sở Dữ Liệu Quan Hệ là Gì? Giải thích A-Z (2025)

Khái Niệm Cơ Bản Về Cơ Sở Dữ Liệu Quan HệCơ sở dữ liệu quan…

2 giờ ago

Con Nhà Tông Không Giống Lông Cũng Giống Cánh Nghĩa Là Gì? Giải Mã Chi Tiết

"Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh" là một câu tục ngữ quen…

3 giờ ago

Con Nhà Hắc Đế (Quan Lộc Tận Khổ) Là Gì? Giải Mã Vận Mệnh Chi Tiết

Con nhà hắc đế (quan lộc tận khổ) là một thuật ngữ thường được sử…

3 giờ ago

This website uses cookies.