Table of Contents
1. Cách Đọc và Viết Thứ, Ngày, Tháng Trong Tiếng Anh
1.1. Các Thứ Trong Tiếng Anh: Cách Đọc và Viết Dễ Nhớ
Nguồn gốc tên gọi của các thứ trong tiếng Anh bắt nguồn từ các vị thần La Mã và Bắc Âu cổ đại, mang đến sự thú vị trong ngôn ngữ:
- Sunday: Chủ nhật, từ “Dies Solis” (Ngày của Mặt Trời).
- Monday: Thứ hai, từ “Dies Lunae” (Ngày của Mặt Trăng).
- Tuesday: Thứ ba, theo tên vị thần chiến tranh Mars.
- Wednesday: Thứ tư, từ “Woden’s day” (Ngày của Woden, vị thần quyền năng).
- Thursday: Thứ năm, theo tên thần sấm sét Jupiter (La Mã) và Thor (Bắc Âu).
- Friday: Thứ sáu, theo tên nữ thần tình yêu Venus (La Mã) và Frigg (Bắc Âu).
- Saturday: Thứ bảy, theo tên thần Saturn, vị thần mùa màng.
Bảng tóm tắt cách đọc, viết đầy đủ và viết tắt các thứ trong tuần:
Thứ trong tuần | Nghĩa tiếng Việt | Viết tắt | Phiên âm |
---|---|---|---|
Monday | Thứ 2 | Mon | /ˈmʌndeɪ/ |
Tuesday | Thứ 3 | Tue | /ˈtjuːzdeɪ/ |
Wednesday | Thứ 4 | Wed | /ˈwenzdeɪ/ |
Thursday | Thứ 5 | Thu | /ˈθɜːzdeɪ/ |
Friday | Thứ 6 | Fri | /ˈfraɪdeɪ/ |
Saturday | Thứ 7 | Sat | /ˈsætədeɪ/ |
Sunday | Chủ nhật | Sun | /ˈsʌndeɪ/ |
Lưu ý: Sử dụng giới từ “ON” trước các ngày trong tuần. Ví dụ: “On Monday”, “On Tuesday”,…
1.2. Cách Đọc và Viết Các Ngày Trong Tháng
Khi viết ngày trong tháng, cần lưu ý đến quy tắc số thứ tự:
- Ngày 1: 1st (First)
- Ngày 2: 2nd (Second)
- Ngày 3: 3rd (Third)
- Ngày 21: 21st (Twenty-first)
- Ngày 22: 22nd (Twenty-second)
- Ngày 23: 23rd (Twenty-third)
- Ngày 31: 31st (Thirty-first)
- Các ngày còn lại: Thêm đuôi “th” (ví dụ: ngày 6 là 6th, ngày 11 là 11th).
Bảng hướng dẫn chi tiết cách đọc và viết các ngày trong tháng:
Ngày | Cách viết | Phiên âm | Viết tắt |
---|---|---|---|
Ngày 1 | First | /ˈfɜːst/ | 1st |
Ngày 2 | Second | /ˈsek.ənd/ | 2nd |
Ngày 3 | Third | /θɜːd/ | 3rd |
Ngày 4 | Fourth | /fɔːθ/ | 4th |
Ngày 5 | Fifth | /fɪfθ/ | 5th |
… | … | … | … |
Ngày 31 | Thirty-first | /ˌθɜːti ˈfɜːst/ | 31st |
Lưu ý: Ở Hoa Kỳ, dấu phẩy thường được đặt sau ngày và năm (ví dụ: On May 13, 2007, Nick was born.).
1.3. Cách Đọc, Viết Các Tháng Trong Năm Bằng Tiếng Anh
Bảng tóm tắt cách đọc, cách viết đầy đủ và viết tắt các tháng trong năm:
Tháng | Cách viết | Phiên âm | Viết tắt |
---|---|---|---|
Tháng 1 | January | /ˈdʒænjʊəri/ | Jan |
Tháng 2 | February | /ˈfebrʊəri/ | Feb |
Tháng 3 | March | /mɑːtʃ/ | Mar |
Tháng 4 | April | /ˈeɪprəl/ | Apr |
Tháng 5 | May | /meɪ/ | May |
Tháng 6 | June | /dʒuːn/ | Jun |
Tháng 7 | July | /dʒuˈlaɪ/ | Jul |
Tháng 8 | August | /ɔːˈɡʌst/ | Aug |
Tháng 9 | September | /sepˈtembər/ | Sep |
Tháng 10 | October | /ɒkˈtəʊbər/ | Oct |
Tháng 11 | November | /nəʊˈvembər/ | Nov |
Tháng 12 | December | /dɪˈsembər/ | Dec |
Sử dụng giới từ “IN” trước các tháng (ví dụ: “She will have an exam in November.”). Nếu có cả ngày và tháng, dùng giới từ “ON” và cấu trúc “Month – Day” (ví dụ: “I think we can receive the gift on December 20th.”).
1.4. Cách Đọc, Viết Các Năm Trong Tiếng Anh
Có hai cách đọc năm phổ biến:
- Cách 1: Đọc như số đếm thông thường (ví dụ: 2022: Two thousand and twenty-two).
- Cách 2: Đọc hai chữ số phía trước và hai chữ số phía sau (ví dụ: 2022: Twenty twenty-two).
2. Cách Đọc và Viết Ngày, Tháng, Năm Trong Tiếng Anh Chính Xác
Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ không chỉ nằm ở từ vựng mà còn ở cách viết ngày tháng.
2.1. Cách Đọc và Viết Ngày Tháng Năm Theo Tiếng Anh – Anh
Công thức: Day – date – month – year (ví dụ: Friday, 20th November 2020).
Khi đọc, thêm mạo từ “the” trước ngày và giới từ “of” trước tháng (ví dụ: Friday, the twentieth of November, twenty twenty).
2.2. Cách Đọc và Viết Ngày Tháng Năm Theo Tiếng Anh – Mỹ
Công thức: Day – month – date – year (ví dụ: Friday, November 20th, 2020).
Khi đọc, có mạo từ “the” trước ngày nhưng không có giới từ “of” trước tháng (ví dụ: Friday, November the twentieth, twenty twenty).
3. Cách Dùng Giới Từ Khi Viết Ngày Tháng Trong Tiếng Anh
- In: Dùng cho tháng, năm, thập kỷ, mùa (ví dụ: “I was born in July.”).
- At: Dùng cho thời gian cụ thể, lễ hội (ví dụ: “The film starts at six o’clock.”).
- On: Dùng cho ngày cụ thể trong tuần, ngày tháng cụ thể, ngày lễ (ví dụ: “On Wednesday, I am taking my dog for a run.”).
- In time: Đủ thời gian để làm gì (ví dụ: “They arrived in time for the movie.”).
- On time: Đúng giờ, đúng kế hoạch (ví dụ: “Make sure you come to class on time tomorrow.”).
- Since/For: Diễn tả độ dài thời gian (“Since” dùng với ngày/giờ cụ thể, “For” dùng với khoảng thời gian).
4. Những Lưu Ý Khi Nói, Viết Thứ Ngày Tháng Trong Tiếng Anh
- Sử dụng giới từ phù hợp: “on” trước ngày, “in” trước tháng, “on” trước thứ ngày tháng.
- Ngày âm lịch: Thêm cụm “On the lunar calendar” ở phía sau.
- Ngày cụ thể trong tháng: Thêm “the” trước ngày.
5. Mẫu Câu Hỏi Và Trả Lời Về Thứ Ngày Tháng Trong Tiếng Anh
- “What’s the date for next Sunday?” (Chủ nhật tới là ngày nào?) → “Next Sunday’s date is the 25th.” (Chủ nhật tới là ngày 25).
- “When does your summer vacation start?” (Khi nào kỳ nghỉ hè của bạn bắt đầu?) → “My summer vacation starts on June the 8th.” (Kỳ nghỉ hè của tôi bắt đầu vào ngày 8 tháng 6.)
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.