Ngành CNTT Tiếng Anh Là Gì? Giải Mã Chi Tiết A-Z (2025)

Ngành công nghệ thông tin (CNTT) đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Vậy, làm thế nào để diễn đạt chính xác thuật ngữ này trong tiếng Anh? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về “ngành công nghệ thông tin” trong tiếng Anh, cùng với các chuyên ngành liên quan.

Ngành Công Nghệ Thông Tin Tiếng Anh Gọi Là Gì?

Trong tiếng Anh, ngành công nghệ thông tin được gọi là Information Technology major.

Cú pháp:

  • Information Technology major
  • Phát âm: /ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi ˈmeɪdʒər/

Định nghĩa: Ngành công nghệ thông tin, viết tắt CNTT, là một nhánh ngành kỹ thuật sử dụng máy tính và phần mềm máy tính để chuyển đổi, lưu trữ, bảo vệ, xử lý, truyền tải và thu thập thông tin. Đây là một lĩnh vực rộng lớn, bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường lao động.

Ví dụ:

  1. Các khóa học và chuyên ngành Công nghệ Thông tin (CNTT) dạy về điện toán đám mây, an ninh mạng,…
    • English: Information Technology major’s courses and specializations teach cloud computing, cyber security,…
  2. Tôi đang học ngành công nghệ thông tin.
    • English: I’m studying Information Technology major.
Xem Thêm:  Trao yêu thương, góp thêm niềm hy vọng cho mùa xuân mới

Ngành CNTT Tiếng Anh Là Gì? Giải Mã Chi Tiết A-Z (2025)

Phân Loại Các Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin (Information Technology)

Ngành công nghệ thông tin bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau, mỗi chuyên ngành tập trung vào một khía cạnh cụ thể của công nghệ. Dưới đây là một số chuyên ngành phổ biến:

  • Computer Science: Khoa học máy tính
  • Information Technology: Công nghệ thông tin
  • Data Communication and Computer Network: Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
  • Computer Engineering: Kỹ thuật máy tính
  • Software Engineering: Công nghệ phần mềm
  • Management Information Systems: Hệ thống thông tin quản lý
  • Big Data and Machine Learning: (Một công nghệ thú vị với tiềm năng phát hiện ra các mẫu ẩn và tìm giải pháp tốt hơn và hiệu quả hơn cho nhiều vấn đề.)
  • Graphic/ game/ Multimedia Design: Thiết kế Đồ hoạ/ Game/ đa phương tiện

Technology Fields

Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Liên Quan Đến Công Nghệ Thông Tin

Để hiểu rõ hơn về ngành công nghệ thông tin, bạn cần nắm vững một số thuật ngữ tiếng Anh quan trọng sau:

  • IT (Information Technology): Công nghệ thông tin (viết tắt)
  • Software: Phần mềm
  • Hardware: Phần cứng
  • Network: Mạng
  • Database: Cơ sở dữ liệu
  • Programming: Lập trình
  • Cybersecurity: An ninh mạng
  • Cloud Computing: Điện toán đám mây
  • Artificial Intelligence (AI): Trí tuệ nhân tạo
  • Machine Learning (ML): Học máy

IT Terms

Kết Luận

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách gọi ngành công nghệ thông tin trong tiếng Anh, cũng như các chuyên ngành và thuật ngữ liên quan. Việc nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong học tập và làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, việc trau dồi kiến thức và kỹ năng là vô cùng quan trọng để bạn có thể thành công trong ngành này.

Nguyễn Lân Dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Xem Thêm:  Hỉ Nộ Ái Ố Có Nghĩa Là Gì? Cảm Xúc và Cuộc Sống