Các tháng trong tiếng Anh đóng vai trò thiết yếu trong mọi khía cạnh giao tiếp hàng ngày, từ việc sắp xếp lịch trình đến mô tả các sự kiện quan trọng. Việc nắm vững cách đọc, viết, ý nghĩa cũng như cách sử dụng giới từ và định dạng ngày tháng chuẩn xác sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện để bạn dễ dàng chinh phục 12 tháng tiếng Anh, bao gồm cả cách viết tắt tháng 2 tiếng Anh và các tháng khác.
Để dễ dàng hình dung và ghi nhớ, dưới đây là danh sách chi tiết 12 tháng trong tiếng Anh, cùng với đặc điểm về số ngày của từng tháng trong lịch tiếng Anh:
Để có cái nhìn tổng quan và dễ dàng tra cứu, bảng dưới đây tổng hợp tên các tháng bằng tiếng Anh đầy đủ, phiên âm chuẩn cùng dạng viết tắt thông dụng và ví dụ minh họa:
Tháng | Tiếng Anh – Phiên âm | Viết tắt | Ví dụ câu |
---|---|---|---|
Tháng 1 | January /ˈdʒæn.ju.ə.ri/ | Jan | My birthday is in January. (Sinh nhật của tôi vào tháng Một.) |
Tháng 2 | February /ˈfeb.ru.ə.ri/ | Feb | February is the shortest month. (Tháng Hai là tháng ngắn nhất.) |
Tháng 3 | March /mɑːrtʃ/ | Mar | We have a holiday in March. (Chúng tôi có kỳ nghỉ vào tháng Ba.) |
Tháng 4 | April /ˈeɪ.prəl/ | Apr | April showers bring May flowers. (Mưa tháng Tư mang đến hoa tháng Năm.) |
Tháng 5 | May /meɪ/ | May | I’ll visit my grandparents in May. (Tôi sẽ thăm ông bà vào tháng Năm.) |
Tháng 6 | June /dʒuːn/ | Jun | School ends in June. (Trường học kết thúc vào tháng Sáu.) |
Tháng 7 | July /dʒuˈlaɪ/ | Jul | We go to the beach in July. (Chúng tôi đi biển vào tháng Bảy.) |
Tháng 8 | August /ˈɔː.ɡəst/ | Aug | August is very hot this year. (Tháng Tám năm nay rất nóng.) |
Tháng 9 | September /sepˈtem.bər/ | Sep | School starts in September. (Trường học bắt đầu vào tháng Chín.) |
Tháng 10 | October /ɒkˈtoʊ.bər/ | Oct | Halloween is in October. (Lễ Halloween diễn ra vào tháng Mười.) |
Tháng 11 | November /noʊˈvem.bər/ | Nov | Thanksgiving is in November. (Lễ Tạ Ơn diễn ra vào tháng Mười Một.) |
Tháng 12 | December /dɪˈsem.bər/ | Dec | Christmas is in December. (Giáng sinh vào tháng Mười Hai.) |
Mỗi tháng trong tiếng Anh đều mang một ý nghĩa đặc biệt và nguồn gốc thú vị, thường liên quan đến các vị thần, lễ hội hoặc các sự kiện lịch sử của người La Mã cổ đại.
Tháng 1 là January (viết tắt: Jan). Tên này bắt nguồn từ Janus, vị thần La Mã của sự khởi đầu và kết thúc, thường được miêu tả với hai khuôn mặt nhìn về quá khứ và tương lai. Việc đặt tên tháng đầu tiên trong năm theo Janus thể hiện ý niệm về một sự khởi đầu mới.
Tháng 2 là February (viết tắt: Feb). Tên gọi này xuất phát từ “Februar” – một lễ hội thanh tẩy được tổ chức vào ngày 15 tháng 2 hàng năm của người La Mã cổ đại nhằm gột rửa những ô uế để đón mùa xuân. Một số giả thuyết cho rằng vì liên quan đến sự “thanh tẩy” hoặc “xấu xa” nên tháng này có số ngày ít nhất (28 hoặc 29 ngày).
Tháng 3 là March (viết tắt: Mar). Tên gọi này bắt nguồn từ Mars, vị thần chiến tranh của người La Mã. Nó ám chỉ một khởi đầu mới, nơi các cuộc chiến tranh thường bắt đầu sau mùa đông khắc nghiệt. Người La Mã cũng thường tổ chức các lễ hội tôn vinh thần Mars vào tháng này.
Tháng 4 là April (viết tắt: Apr). Nguồn gốc tên gọi này là từ “Aprilis”, gợi liên tưởng đến sự nảy mầm, đâm chồi của cây cối. Đây là thời điểm vạn vật sinh sôi nảy nở mạnh mẽ nhất trong tự nhiên.
Tháng 5 là May (không có dạng viết tắt thông dụng). Tháng này được đặt theo tên nữ thần Maia, vị thần tượng trưng cho sự sinh trưởng, đất đai màu mỡ và sự phồn vinh. Tháng 5 cũng là thời điểm cây cối phát triển tươi tốt ở các nước phương Tây.
Tháng 6 là June (viết tắt: Jun). Tên gọi này được đặt theo nữ thần Juno, vị thần bảo hộ hôn nhân và sinh nở của người La Mã. Đó cũng là lý do ngày Quốc tế Thiếu nhi rơi vào đầu tháng này.
Tháng 7 là July (viết tắt: Jul). Tên gốc của July là “Julius”, được đặt để vinh danh Julius Caesar, vị Hoàng đế La Mã với trí tuệ và sức mạnh phi thường. Sau khi ông qua đời vào năm 44 TCN, tháng sinh của ông (tháng 7) đã được đổi tên thành July để tưởng nhớ.
Tháng 8 là August (viết tắt: Aug). Tương tự như tháng 7, cháu của Julius Caesar là Augustus Caesar đã đặt tên mình cho tháng 8. Từ “August” còn có nghĩa là “đáng tôn kính”, thể hiện sự ngưỡng mộ dành cho vị hoàng đế này.
Tháng 9 là September (viết tắt: Sep hoặc Sept). Theo lịch La Mã cổ đại (chỉ có 10 tháng), “Septem” có nghĩa là “thứ 7”. Vì vậy, tháng 9 là tháng thứ 7 trong lịch cũ.
Tháng 10 là October (viết tắt: Oct). Tương tự, “Octo” trong tiếng Latin có nghĩa là “thứ 8”. Tháng 10 chính là tháng thứ 8 theo lịch La Mã cổ đại.
Tháng 11 là November (viết tắt: Nov). “Novem” theo tiếng Latin có nghĩa là “thứ 9”. Do đó, nó được đặt cho tháng 11, tức là tháng thứ 9 theo lịch La Mã cổ đại.
Tháng 12 là December (viết tắt: Dec). Tháng này được đặt tên theo từ “Decem” trong tiếng Latin, có nghĩa là “thứ 10”, vì nó là tháng thứ 10 của người La Mã xưa.
Việc sử dụng các dạng viết tắt của tháng tiếng Anh giúp tiết kiệm không gian và thời gian, đặc biệt trong các văn bản ngắn gọn, ghi chú, tài liệu kỹ thuật, hoặc tin nhắn. Dưới đây là cách viết tắt của 12 tháng:
Để sử dụng tháng trong tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần lưu ý đến trật tự viết ngày tháng, cách viết ngày trong tháng và quy tắc sử dụng giới từ.
Có hai quy tắc phổ biến để viết ngày tháng năm trong tiếng Anh:
Khi viết ngày trong tháng, chúng ta thường dùng số thứ tự (ordinal numbers):
Ngày | Cách viết | Cách đọc |
---|---|---|
1st | First | The first |
2nd | Second | The second |
3rd | Third | The third |
4th | Fourth | The fourth |
5th | Fifth | The fifth |
… | … | … |
20th | Twentieth | The twentieth |
21st | Twenty-first | The twenty-first |
22nd | Twenty-second | The twenty-second |
23rd | Twenty-third | The twenty-third |
30th | Thirtieth | The thirtieth |
31st | Thirty-first | The thirty-first |
Lưu ý: Các ngày kết thúc bằng 1, 2, 3 (ngoại trừ 11, 12, 13) có hậu tố đặc biệt (st, nd, rd). Các ngày còn lại thêm -th.
Giới từ in, on, và at được dùng với các tháng trong tiếng Anh, mỗi giới từ có ngữ cảnh riêng biệt.
Các tháng trong tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh:
Để tránh lỗi sai cơ bản, hãy ghi nhớ những điểm sau:
Hãy cùng thực hành để củng cố kiến thức về các tháng trong tiếng Anh!
Bài tập 1: Điền tên tháng phù hợp vào chỗ trống dựa trên ngữ cảnh của câu. Viết đầy đủ tên tháng (không dùng dạng viết tắt).
Đáp án:
1. January
2. November
3. June
4. February
5. December
Bài tập 2: Dưới đây là danh sách các tháng bị xáo trộn. Hãy sắp xếp lại theo đúng thứ tự từ tháng 1 đến tháng 12.
September, March, December, June, January, August, February, November, April, October, May, July
Đáp án:
January, February, March, April, May, June, July, August, September, October, November, December
Bài tập 3: Ghép tên tháng với phiên âm IPA đúng của nó. (Sử dụng chuẩn Anh – Mỹ).
Tháng | Phiên Âm |
---|---|
1. January | A. /mɑːrtʃ/ |
2. March | B. /ˈdʒæn.ju.ə.ri/ |
3. July | C. /ˈeɪ.prəl/ |
4. April | D. /dʒuˈlaɪ/ |
Đáp án:
1. B
2. A
3. D
4. C
Bài tập 4: Sử dụng mỗi tháng dưới đây để viết một câu hoàn chỉnh, mô tả một sự kiện, thời tiết hoặc hoạt động.
May, August, October, November, February
Đáp án gợi ý:
Bài tập 5: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu. Lưu ý ngữ cảnh và cách viết ngày tháng.
Đáp án:
1. A
2. B
3. B
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về các tháng trong tiếng Anh, giúp bạn củng cố kiến thức nhanh chóng:
12 tháng tiếng Anh theo thứ tự là:
Jan là viết tắt của January, có nghĩa là tháng 1.
Mar là viết tắt của March, có nghĩa là tháng 3.
Tháng 1 trong tiếng Anh là January.
Oct là viết tắt của October, có nghĩa là tháng 10.
Tháng trong tiếng Anh là month.
Sep là viết tắt của September, có nghĩa là tháng 9.
Feb là viết tắt của February, có nghĩa là tháng 2. Đây là cách viết tắt của tháng 2 tiếng Anh mà nhiều người thắc mắc.
Tháng 12 trong tiếng Anh là December.
November là tháng 11.
Việc nắm vững cách đọc, viết, ý nghĩa và cách sử dụng các tháng trong tiếng Anh là một kỹ năng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với thời gian bằng tiếng Anh.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.
Hình thái kinh tế xã hội là một phạm trù trung tâm trong chủ nghĩa…
Manhwa là gì? Giải mã ý nghĩa và nguồn gốc chi tiếtĐể thực sự hiểu…
Admin là gì?"Admin", viết tắt của "Administrator", là thuật ngữ dùng để chỉ những cá…
Ngày 14/3 là một dịp đặc biệt, mang theo mình những ý nghĩa sâu sắc…
URL là gì?URL là viết tắt của "Uniform Resource Locator", có nghĩa là "Bộ định…
Khái niệm "người song tính" chắc hẳn vẫn còn khá xa lạ với nhiều người…
This website uses cookies.