Muối kali nitrat là một trong những muối quan trọng với nhiều ứng dụng trong cuộc sống. Dưới đây là thông tin tóm tắt chi tiết của khỉ về muối này.
Xem tất cả
Muối kali nitrat còn được gọi là diem tieu, một chất rắn trắng. Trong tự nhiên, chỉ có một lượng nhỏ kali nitrat (Sách giáo khoa Hóa học 9, Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam).
Kali Nitrat Salt phân tử công thức: KNO3
Tìm hiểu về muối kali nitrat không thể bỏ qua các tính chất vật lý như màu sắc, hương vị, khối lượng mol, độ hòa tan ….
Màu sắc: Muối kali nitrat là một chất rắn màu trắng.
Mùi: Muối kno3 kno3 kali không có mùi.
Mật độ: 2.109 g/cm3 (16 ° C).
Điểm nóng chảy: 334 ° C.
Sự khác biệt: Muối kali natri bị phân hủy ở nhiệt độ cao để tạo thành muối kali nitrite và giải phóng oxy để nó có đặc tính oxy hóa mạnh. Phương trình phản ứng như sau:
2KNO3 → T ° 2KNO2 + O2
Độ hòa tan trong nước: muối natri kali có nhiều nước (ở 20 độ C là 32g/100g nước)
Bàn hòa tan của muối nitrat kali trong nước:
Nhiệt độ (c) | Độ hòa tan (G/100g Water) |
10 | 20 |
20 | 32 |
40 | 64 |
80 | 169 |
Muối kali nitrat có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học như: phản ứng oxi hóa khử, phản ứng oxy hóa trong môi trường axit, phản ứng phân hủy để tạo ra oxy.
Cụ thể:
Phản ứng oxy hóa của kalat kno3 kali
S + 2KNO3 + 3C → K2S + N2 + 3CO2
Phản ứng oxy hóa của muối nitrat kali trong môi trường axit
6feso4 + 2Kno3 (tập trung) + 4H2SO4 → K2SO4 + 3FE2 (SO4) 3 + 2NO + 4H2O
Phản ứng phân hủy oxy
2KNO3 → T ° 2KNO2 + O2
Hiện tại, muối Kali nitrat KNO3 được điều chế bằng các phản ứng trao đổi. Cụ thể, hòa tan natri nitrat (Nano3) và kali clorua (KCl) trong nước với cùng một lượng. NaCl sẽ kết tinh ở 30 độ C và các tinh thể riêng biệt với dung dịch, sau đó nguội ở 22 độ C, muối kali nitrat (KNO3) sẽ được kết tinh. Chúng tôi có phương trình hóa học:
Nano3 + kcl → kno3 + naCl
Xem thêm:
Kali nitrat là một loại muối quan trọng với nhiều ứng dụng trong nông nghiệp, bảo quản thực phẩm, chất nổ sản xuất hoặc thuốc. Cụ thể:
Ngoài việc là một loại phân bón cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cho cây trồng đang trồng, kali nitrat còn có nhiều ứng dụng khác trong nông nghiệp như:
Cung cấp kali – Chất rắn đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của cây trồng và hoạt động bình thường của mô. K+ (nồi Kation
Tăng năng suất, giúp thực vật tăng trưởng khỏe mạnh hơn.
Giảm đất nước muối, tiết kiệm nước tưới.
Chống lại vi khuẩn, côn trùng, nấm gây ra cây trồng.
Chất nổ đen được sử dụng làm thuốc súng, mỏ và đá trong quá trình xây dựng. Thành phần nổ đen có 75% KNO3, 10% s và 15% C.
2Kno3 (r) + 3c (r) + s (r) → t ° k2s (r) + n2 (k) + 3CO2 (k)
Muối kali nitrat được sử dụng làm phụ gia thực phẩm (E252). Đây cũng là một giải pháp để bảo quản thịt tươi.
Ngoài các ứng dụng nông nghiệp, bảo quản thực phẩm hoặc chất nổ, muối kali nitrat được sử dụng trong một số loại kem đánh răng dành riêng cho răng nhạy cảm để giúp giảm độ nhạy cảm rễ.
Sau khi bạn đã thành thạo kiến thức lý thuyết về muối nitrat kali ở trên, bạn có thể thực hành thực hiện một số bài tập trong sách giáo khoa và bài tập hóa học 9 để xem xét kiến thức bạn vừa học.
Trong phòng thí nghiệm, muối KCLO3 hoặc KNO3 có thể được sử dụng để chuẩn bị oxy với phản ứng phân hủy.
A/ Viết các phương trình hóa học xảy ra cho mỗi chất.
B/ nếu sử dụng 0,1 mol mỗi chất, có thể là thể tích oxy từ thu được khác nhau? Tính thể tích oxy thu được.
C/ cần chuẩn bị 1,12 lít oxy, tính toán khối lượng của từng chất được sử dụng. Thể tích khí được đo trong điều kiện tiêu chuẩn.
Đề xuất cho câu trả lời:
A/ Phương trình phản ứng phân hủy:
2KNO3 → 2KNO2 + O2 (1)
2KCLO3 → 2KCL + 3O2 (2)
B/ theo phương trình (1) và (2): số mol của hai muối tham gia vào phản ứng của nhau (bằng 0,1 mol), nhưng số lượng mol oxy tạo ra không giống nhau.
Theo phương trình (1):
VO2 = 0,05 x 22,4 = 1,12 lít
Theo phương trình (2):
VO2 = 0,15 x 22,4 = 3,36 lít
c/
2KNO3 → 2KNO2 + O2
2KCLO3 → 2KCL + 3O2
Theo phương trình:
nkno3 = 2 x no2 = 0,05 x 2 = 0,1 mol
Mkno3 = 101g/mol; Mkclo3 = 122,5 g/mol
MKNO3 cần sử dụng = 0,1 x 101 = 10.1g
MKCLO3 Cần sử dụng = 0.1 /3 x 122,5 = 4.08g
Có các muối sau: Cuso4, NaCl, MGCO3, ZnSO4, KNO3
Vui lòng cho biết muối nào:
A/ không chuẩn bị bằng phản ứng của kim loại với axit vì nó gây ra vụ nổ, không an toàn.
B/ có thể được điều chế bằng phản ứng kim loại với dung dịch axit sunfuric loãng.
C/ có thể được điều chế bằng phản ứng của dung dịch muối cacbonat với dung dịch axit clohydric.
D/ có thể được chuẩn bị bằng một phản ứng trung tính giữa hai giải pháp.
E/ có thể được điều chế bằng phản ứng của muối cacbonat không hòa tan với dung dịch axit sunfuric.
Đề xuất cho câu trả lời:
A/ NaCl và Kno3 muối
B/ ZnSO4 muối
C/ NaCl muối
D/ NaCl Salt, Kno3
E/ cuso4, muối ZnSO4
Với kiến thức lý thuyết và các bài tập thực hành ở trên, hy vọng bạn hiểu khái niệm về muối kali nitrat, tính chất và ứng dụng của muối này. Hãy đọc trang web Mầm non Cát Linh thường xuyên để tăng cường kiến thức chủ đề hữu ích hơn!
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.
Dạy trẻ học mẫu giáo không nhất thiết là xấu, nhưng nếu chúng ta không…
When the child is under the age of 5, it is a common teaching method…
Taking advantage of English songs for 1 year old is a wise choice when teaching…
Lớp 4 là thời điểm mà con sắp kết thúc lớp 1, nên kiến thức…
Mathematics has a close link to the universe and the development of humanity. Therefore, teaching…
Học tiếng Anh Chủ đề gia đình lớp 2 cho trẻ em là thú vị,…
This website uses cookies.