Table of Contents
Muối amoni là một hợp chất quan trọng của nitơ bên cạnh amoniac. Trong bài viết này, hãy để khỉ tìm hiểu về thuật ngữ amoni trong hóa học. Kiến thức để nhớ muối này là gì?
Định nghĩa muối amoni
Khái niệm: Muối amoni là muối của NH3 với bất kỳ axit nào. Chúng bao gồm cation NH4+ và axit -original anion.
Công thức chung: (NH4) FAR.
Ví dụ: ammonium nitrat NH4NO3, ammonium sulfate (NH4) 2SO4, ammonium clorua NH4Cl …
Tính chất vật lý của muối amoni
Tất cả các muối amoni được hòa tan trong nước và là chất điện giải mạnh. Khi hòa tan, chúng hoàn toàn điện phân thành các ion. Đặc biệt, các ion NH4+ không màu.
Phương trình chung: (NH4) XA → Xnh4 + + AX-
Muối ammonium của axit mạnh (A là rễ axit của axit mạnh) sẽ thủy phân để tạo ra một môi trường axit.
NH4 + + H2O → NH3 (↑) + H3O +
Tính chất hóa học của muối amoni
Bên cạnh các tính chất vật lý đặc trưng, tìm hiểu các tính chất hóa học nổi bật của muối amoni. Các tính chất này được thể hiện thông qua phản ứng của muối amoni đối với các chất khác, bao gồm: dung dịch kiềm và phản ứng nhiệt phân.
Hiệu quả với dung dịch kiềm
Khi được làm nóng, muối amoni dưới dạng dung dịch rắn phản ứng với dung dịch kiềm sẽ tạo ra khí amoniac dễ bay hơi.
Ví dụ:
.
Phương trình ion được rút ngắn như sau:
NH4 + + OH- → NH3 (↑) + H2O
Phản ứng nhiệt phân muối amoni
Hầu hết các muối amoni được phân hủy bởi nhiệt dễ dàng.
-
Khi được làm nóng, muối amoni có chứa các gốc không có axit được phân hủy thành amoniac.
Ví dụ:
NH4Cl khi được làm nóng sẽ phân hủy thành khí: NH3 và HCl
NH4Cl (r) → NH3 (k) + hcl (k) (nhiệt độ)
Khi bay đến cửa ống, ở nhiệt độ thấp hơn, NH3 và HCl quay lại với nhau để tạo ra các tinh thể NH4CL trắng.
-
Ammonium cacbonat và ammonium hydrocarbonate bị phân hủy dần dần ở nhiệt độ bình thường, giải phóng khí NH3 và CO2. Phản ứng sẽ diễn ra nhanh hơn khi được làm nóng:
(NH4) 2CO3 (r) → NH3 (k) + NH4HCO3 (r)
NH4HCO3 (r) → NH3 (k) + CO2 (k) + h2O (k)
-
Các muối amoni có chứa quá trình oxy hóa dựa trên axit như axit nitrous, axit nitric sẽ tạo ra sản phẩm N2 và N2O khi có nhiệt phân.
Ví dụ:
NH4NO2 → N2 + 2H2O (nhiệt độ)
NH4NO3 → N20 + 2H2O (nhiệt độ)
Cách đơn giản để xác định muối amoni
Dựa trên các đặc tính hóa học điển hình của muối amoni khi tác động với dung dịch kiềm tạo ra mùi khí amoniac, người ta coi đây là phương pháp dễ nhất để xác định muối amoni.
NH4 + + OH- → NH3 + H2O
Làm thế nào để chuẩn bị muối amoni?
Muối amoni được điều chế bằng cách cho HN3 cho bất kỳ axit hoặc sử dụng phản ứng trao đổi ion.
Xem thêm:
- Muối nitrat là gì? Chi tiết lý thuyết và bài tập thực hành
- Axit nitric (HNO3): cấu trúc phân tử, tính chất, điều chế và ứng dụng
Tập thể dục trên sách giáo khoa muối amoni 11 với các giải pháp chi tiết
Để giúp độc giả nắm bắt kiến thức về muối amoni, đây là một số bài tập cơ bản trong sách giáo khoa thứ 11 với các giải pháp chi tiết.
Bài 4 (trang 38, Sách giáo khoa hóa học 11)
Trình bày các phương pháp hóa học để phân biệt các giải pháp: NH3, Na2SO4, NH4Cl, (NH4) 2SO4. Viết phương trình hóa học của các phản ứng được sử dụng.
Giải pháp:
Thêm quỳ tím vào mỗi ống: ống màu xanh chứa dung dịch NH3, hai ống màu hồng là NH4Cl và (NH4) 2SO4. Các ống không có hiện tượng Na2SO4.
Đặt BA (OH) 2 vào hai ống để làm cho màu tím quỳ hồng. Ống có không khí bay đến mùi NH4Cl, ống có cả hai loại khí bay ra và kết tủa là (NH4) 2SO4.
(NH4) 2SO4 + BA (OH) 2 → BASO4 ↓ + 2NH3 + 2H2O
2NH4Cl + BA (OH) 2 → BACL2 + 2NH3 + 2H2O
Bài 6 (trang 38, Sách giáo khoa hóa học 11)
Trong phản ứng nhiệt phân của muối NH4NO2 và NH4NO3, số lượng oxy hóa của nitơ thay đổi như thế nào? Các nguyên tử nitơ trong bất kỳ ion muối nào đóng vai trò của việc giảm và các nguyên tử nitơ trong ion của muối đóng vai trò của quá trình oxy hóa?
Giải pháp:
Phản ứng nhiệt phân:
NH4NO2 → N2 (bay hơi) + 2H2O (nhiệt độ) (1)
-3 +3 0
NH4NO3 → N2O (bay hơi) + 2H2O (nhiệt độ) (2)
-3 +5 +1
Trong hai phản ứng ở trên, số oxy hóa của nitơ trong mỗi phản ứng đã thay đổi. Trong mỗi phân tử muối, một nguyên tử nitơ có số oxy hóa tăng, một nguyên tử có số oxy hóa giảm, đó là phản ứng oxi hóa khử phân tử.
Trong cả hai phản ứng nitơ nguyên tử trong các ion NH +4 là giảm nitơ từ số oxy hóa -3 tăng lên 0 trong phản ứng (1) và đến +1 trong phản ứng (2). Các nguyên tử nitơ trong các ion NO2- và NO3- bị oxy hóa. Trong phản ứng (1), số o oxy hóa của N từ +3 đến 0 và trong phản ứng (2) số oxy hóa của nitơ từ +5 đến +1.
Bài 7 (trang 38, Sách giáo khoa hóa học 11)
Thêm dung dịch NaOH dư thừa vào 150,0 ml dung dịch (NH4) 2SO4 1,00m, được làm nóng nhẹ nhàng.
Một. Viết các phương trình hóa học ở dạng phân tử và dạng ion rút ngắn?
b. Tính thể tích của khí (DKTC) thu được?
Giải pháp:
a) 2naoh + (NH4) 2SO4 → 2NH3 + Na2SO4 + 2H2O
NH4 + + OH- → 2NH3 + H2O
B) N (NH4) 2SO4 = 0,15. 1 = 0,15 mol
Theo phương trình: NNH3 = 2. N (NH4) 2SO4 = 0,15. 2 = 0,3 mol
Vnh3 = 0,3. 22.4 = 6,72 lít
Khỉ hy vọng rằng thông tin xung quanh muối amoni ở trên sẽ giúp người đọc hiểu: muối amoni, tính chất vật lý, tính chất hóa học và xác định chúng dễ dàng là gì. Đừng quên áp dụng kiến thức này trong các bài tập hóa học thú vị về muối amoni và amoniac. Nhấp vào “Nhận thông tin cập nhật” để nhận được nhiều kiến thức thú vị hơn về hóa học mỗi ngày!
Tài liệu tham khảo
Ammonium – Ngày truy cập: 23 tháng 7 năm 2022
https://en.wikipedia.org/wiki/ammonium
Muối Ammonium – Ngày truy cập: 23 tháng 7 năm 2022
https://www.sciencedirect.com/topics/chemology/ammonium-talt
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.