Categories: Blog

Môn Khoa Học Tiếng Anh Là Gì? +100 Từ Vựng Chuyên Ngành Cần Biết

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về cách dịch và sử dụng cụm từ “môn khoa học” trong tiếng Anh, cùng với danh sách các từ vựng chuyên ngành hữu ích để bạn có thể tự tin hơn trong học tập và nghiên cứu khoa học. Vậy, “môn khoa học” trong tiếng Anh là gì? Câu trả lời chính là “science”.

“Science” – Môn Khoa Học Trong Tiếng Anh

Từ “science” trong tiếng Anh là danh từ chung để chỉ các môn khoa học nói chung. Ví dụ, khi bạn muốn nói “đó không phải là một môn khoa học”, bạn có thể diễn đạt là “That is to say, that it’s not a science.”

Tuy nhiên, để diễn đạt chính xác hơn về từng môn khoa học cụ thể, chúng ta cần đến những từ vựng chuyên ngành.

Các Môn Khoa Học Cụ Thể và Từ Vựng Liên Quan

Dưới đây là danh sách các môn khoa học phổ biến và các từ vựng liên quan, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về các lĩnh vực khoa học khác nhau:

  • Toán học: Mathematics (Math)
    • Ví dụ: Mathematics is my favorite subject. (Toán học là môn học yêu thích của tôi.)
    • Từ vựng liên quan: algebra (đại số), geometry (hình học), calculus (giải tích).
  • Vật lý: Physics
    • Ví dụ: Physics explains the laws of the universe. (Vật lý giải thích các định luật của vũ trụ.)
    • Từ vựng liên quan: energy (năng lượng), gravity (trọng lực), motion (chuyển động).
  • Hóa học: Chemistry
    • Ví dụ: Chemistry studies the composition, structure, properties and reactions of matter. (Hóa học nghiên cứu thành phần, cấu trúc, tính chất và phản ứng của vật chất.)
    • Từ vựng liên quan: atom (nguyên tử), molecule (phân tử), reaction (phản ứng).
  • Sinh học: Biology
    • Ví dụ: Biology explores the diversity of life on Earth. (Sinh học khám phá sự đa dạng của sự sống trên Trái Đất.)
    • Từ vựng liên quan: cell (tế bào), gene (gen), evolution (tiến hóa).
  • Thiên văn học: Astronomy
    • Ví dụ: Astronomy studies celestial objects and phenomena. (Thiên văn học nghiên cứu các thiên thể và hiện tượng.)
    • Từ vựng liên quan: planet (hành tinh), star (ngôi sao), galaxy (thiên hà).
  • Địa chất học: Geology
    • Ví dụ: Geology studies the Earth’s physical structure and substance. (Địa chất học nghiên cứu cấu trúc vật lý và vật chất của Trái Đất.)
    • Từ vựng liên quan: rock (đá), mineral (khoáng chất), earthquake (động đất).
  • Khoa học máy tính: Computer Science
    • Ví dụ: Computer science is essential in today’s technology-driven world. (Khoa học máy tính là rất cần thiết trong thế giới công nghệ ngày nay.)
    • Từ vựng liên quan: algorithm (thuật toán), programming (lập trình), software (phần mềm).
  • Khoa học môi trường: Environmental Science
    • Ví dụ: Environmental science addresses issues such as pollution and climate change. (Khoa học môi trường giải quyết các vấn đề như ô nhiễm và biến đổi khí hậu.)
    • Từ vựng liên quan: pollution (ô nhiễm), conservation (bảo tồn), ecosystem (hệ sinh thái).

Tầm Quan Trọng Của Việc Nắm Vững Từ Vựng Khoa Học Tiếng Anh

Việc nắm vững từ vựng khoa học tiếng Anh không chỉ giúp bạn học tập và nghiên cứu hiệu quả hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội trong sự nghiệp. Dù bạn là học sinh, sinh viên, giáo viên hay nhà nghiên cứu, việc thành thạo các thuật ngữ khoa học bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tiếp cận các nguồn tài liệu, trao đổi kiến thức với đồng nghiệp quốc tế và đóng góp vào sự phát triển của khoa học toàn cầu.

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cách sử dụng từ “science” và các từ vựng liên quan đến các môn khoa học khác nhau trong tiếng Anh. Chúc bạn thành công trên con đường khám phá khoa học!

Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Recent Posts

Dụng Cụ Đo Độ Ẩm Không Khí: Top Thiết Bị & Ứng Dụng 2025

Độ ẩm không khí, một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến đời sống và…

9 phút ago

Yêu Từ Đâu Mà Ra: Giải Mã Lời Bài Hát Gây Bão Mạng Xã Hội

Tuyệt vời! Hãy bắt đầu viết lại bài viết dựa trên các yêu cầu chi…

19 phút ago

Môi Khô Nứt Nẻ Là Thiếu Chất Gì? Chuyên Gia Giải Đáp & Cách Chữa Tại Nhà

Môi khô, bong tróc không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến thẩm…

24 phút ago

Cùng bé toán lớp 2 đặt tính rồi tính hiệu quả hơn với 6 bí quyết bất bại

Toán lớp 2 đặt tính rồi tính là dạng kiến thức cơ bản mà các…

30 phút ago

Áp Lực Tinh Thần Là Gì? Giải Mã Nguyên Nhân, Dấu Hiệu & Cách Xử Lý

Trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt là với những người trẻ, áp lực kiếm…

35 phút ago

Người Ái Kỷ Trong Tình Yêu: 11 Dấu Hiệu Nhận Biết & Cách Ứng Xử

Nhận diện "bệnh ái kỷ" trong tình yêu: 11 Dấu hiệu Cần BiếtÁi kỷ không…

40 phút ago

This website uses cookies.