Table of Contents
Bạn có bao giờ thắc mắc “mẹ đơn thân” trong tiếng Anh được diễn đạt như thế nào? Bài viết này từ mncatlinhdd.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cách sử dụng từ vựng này một cách chính xác và tự nhiên.
“Mẹ đơn thân” trong tiếng Anh được biết đến phổ biến nhất là single mom. Tuy nhiên, ngôn ngữ Anh phong phú hơn thế, và có nhiều cách diễn đạt khác nhau, mỗi cách mang một sắc thái riêng. Hãy cùng mncatlinhdd.edu.vn khám phá chi tiết!
Các cách diễn đạt “mẹ đơn thân” trong tiếng Anh:
- Single Mom / Single Mother:
- Đây là cách diễn đạt thông dụng và phổ biến nhất.
- Sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trang trọng đến thân mật.
- Ví dụ:
- “She is a single mom working hard to provide for her children.” (Cô ấy là một người mẹ đơn thân làm việc chăm chỉ để lo cho các con.)
- “The statistics show a rise in the number of single mothers.” (Thống kê cho thấy sự gia tăng về số lượng bà mẹ đơn thân.)
- “She is a single mom working hard to provide for her children.” (Cô ấy là một người mẹ đơn thân làm việc chăm chỉ để lo cho các con.)
- Lone Parent / Single Parent:
- Nhấn mạnh vai trò là cha hoặc mẹ duy nhất nuôi dưỡng con cái.
- Thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội hoặc thống kê.
- Ví dụ:
- “Government policies should support lone parents.” (Chính sách của chính phủ nên hỗ trợ các bậc cha mẹ đơn thân.)
- “A single parent faces many challenges.” (Một người cha/mẹ đơn thân đối mặt với nhiều thách thức.)
- “Government policies should support lone parents.” (Chính sách của chính phủ nên hỗ trợ các bậc cha mẹ đơn thân.)
- Unmarried Mother:
- Diễn tả người mẹ không kết hôn.
- Có thể mang sắc thái trang trọng hoặc ít phổ biến hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
- Ví dụ:
- “She became an unmarried mother at a young age.” (Cô ấy trở thành một người mẹ không kết hôn khi còn trẻ.)
- “She became an unmarried mother at a young age.” (Cô ấy trở thành một người mẹ không kết hôn khi còn trẻ.)
- Mother without Partner:
- Cách diễn đạt này nhấn mạnh việc người mẹ không có bạn đời bên cạnh để cùng nuôi dạy con.
- Ví dụ: “Raising a child as a mother without partner is demanding but rewarding.” (Nuôi dạy một đứa trẻ khi là một người mẹ không có bạn đời rất khó khăn nhưng cũng đáng giá.)
- Các từ vựng liên quan khác:
- One-parent family: Gia đình chỉ có một cha hoặc mẹ.
- Female single parent: Người mẹ đơn thân (nhấn mạnh giới tính).
Ví dụ cụ thể và cách sử dụng:
- “My friend is a single mom, and she is incredibly strong.” (Bạn tôi là một người mẹ đơn thân, và cô ấy vô cùng mạnh mẽ.)
- “The organization provides support for lone parents in the community.” (Tổ chức này cung cấp hỗ trợ cho các bậc cha mẹ đơn thân trong cộng đồng.)
- “She chose to be a single mother by adoption.” (Cô ấy chọn trở thành một người mẹ đơn thân thông qua việc nhận con nuôi.)
Kết luận:
“Mẹ đơn thân” có nhiều cách diễn đạt trong tiếng Anh, phổ biến nhất là “single mom/single mother” và “lone parent/single parent”. Việc lựa chọn cách diễn đạt phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và sắc thái bạn muốn truyền tải. Hy vọng bài viết này từ mncatlinhdd.edu.vn đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề này.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.