Kho Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 2 Cho Trẻ 7 Tuổi: Nền Tảng Vững Chắc Theo Chủ Đề

Kho Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 2 Cho Trẻ 7 Tuổi: Nền Tảng Vững Chắc!

Trường Anh ngữ quốc tế Kids&Us hiểu rằng giai đoạn 7 tuổi (lớp 2) là thời điểm vàng để trẻ phát triển ngôn ngữ một cách toàn diện. Để giúp các bé xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, chúng tôi tự hào giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho trẻ 7 tuổi được biên soạn khoa học, phân chia theo chủ đề rõ ràng. Cách tiếp cận này không chỉ giúp trẻ dễ dàng tiếp thu mà còn khơi dậy niềm yêu thích học tập. Hãy cùng Kids&Us khám phá kho từ vựng phong phú này, đồng thời tìm hiểu các khóa học tiếng Anh độc đáo dành cho trẻ từ 1-8 tuổi của chúng tôi để mang lại trải nghiệm học tập tốt nhất cho con bạn.

1. Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Bản Thân

Các từ vựng mô tả bản thân giúp trẻ phát triển khả năng tự giới thiệu và nhận biết về cơ thể, cũng như thể hiện cảm xúc và các hoạt động hàng ngày.

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận trên cơ thể

  • Head: Đầu
  • Face: Mặt
  • Eyes: Mắt
  • Ears: Tai
  • Nose: Mũi
  • Mouth: Miệng
  • Neck: Cổ
  • Shoulders: Vai
  • Arms: Cánh tay
  • Hands: Bàn tay
  • Fingers: Ngón tay
  • Chest: Ngực
  • Stomach: Dạ dày
  • Legs: Chân
  • Feet: Bàn chân
  • Toes: Ngón chân

Từ vựng tiếng Anh về mô tả bản thân

  • Tall: Cao
  • Short: Thấp
  • Fat: Mập
  • Thin: Ốm
  • Big: To
  • Small: Nhỏ
  • Happy: Vui vẻ
  • Sad: Buồn
  • Angry: Giận dữ
  • Scared: Sợ hãi
  • Excited: Phấn khích

Từ vựng tiếng Anh các hoạt động hàng ngày

  • Get up: Thức dậy
  • Eat: Ăn
  • Sleep: Ngủ
  • Play: Chơi
  • Go to school: Đi đến trường
  • Wash: Rửa
  • Brush teeth: Đánh răng
  • Dress: Mặc đồ

2. Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Gia Đình

Chủ đề gia đình giúp trẻ gọi tên và thể hiện tình cảm với những người thân yêu, từ đó mở rộng vốn từ về các mối quan hệ xã hội cơ bản.

  • Mother (Mom): Mẹ
  • Father (Dad): Ba
  • Parents: Ba mẹ
  • Brother: Anh/em trai
  • Sister: Chị/em gái
  • Grandmother: Bà nội/ngoại
  • Grandfather: Ông nội/ngoại
  • Aunt: Cô
  • Uncle: Chú
  • Cousin: Anh họ
  • Child: Con cái
  • Sibling: Anh chị em ruột
  • Relative: Họ hàng

3. Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trường Học

Trẻ sẽ làm quen với các vật dụng, địa điểm và môn học quen thuộc ở trường, giúp bé tự tin hơn trong môi trường học đường.

  • Book: Sách
  • Pencil: Bút chì
  • Pen: Cây bút
  • Eraser: Cục tẩy
  • Crayon: Bút sáp màu
  • Ruler: Thước
  • Calculator: Máy tính
  • Backpack: Balo
  • Classroom: Phòng học
  • Office: Văn phòng
  • Library: Thư viện
  • Laboratory: Phòng thí nghiệm
  • Gym: Phòng tập thể dục
  • Cafeteria: Nhà ăn
  • Playground: Sân chơi
  • Math: Toán
  • Science: Khoa học
  • English: Tiếng Anh
  • History: Lịch sử
  • Geography: Địa lý
  • Art: Mỹ thuật
  • Music: Âm nhạc
  • Physical education: Giáo dục thể chất
  • Sports: Thể thao
  • Drama: Kịch nghệ
  • Clubs: Câu lạc bộ

4. Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thiên Nhiên

Khám phá thế giới xung quanh qua các loài vật và hiện tượng thời tiết giúp trẻ mở rộng kiến thức về môi trường tự nhiên.

Từ vựng tiếng Anh các con vật

  • Animal: Động vật
  • Cat: Mèo
  • Dog: Chó
  • Horse: Ngựa
  • Cow: Bò
  • Sheep: Cừu
  • Pig: Heo
  • Chicken: Gà
  • Bird: Chim
  • Fish: Cá

Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thiên nhiên, thời tiết

  • Weather: Thời tiết
  • Sunny: Trời nắng
  • Cloudy: Trời nhiều mây
  • Rainy: Trời mưa
  • Snowy: Trời tuyết
  • Windy: Trời nhiều gió
  • Stormy: Trời bão
  • Humid: Trời ẩm ướt
  • Dry: Trời khô
  • Hot: Trời nóng
  • Cold: Trời lạnh
  • Warm: Trời ấm

5. Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thời Gian

Giúp trẻ nhận biết và sử dụng các từ vựng liên quan đến thời gian hàng ngày, tháng trong năm, củng cố khả năng sắp xếp lịch trình.

Từ vựng tiếng Anh ngày trong tuần

  • Monday: Thứ hai
  • Tuesday: Thứ ba
  • Wednesday: Thứ tư
  • Thursday: Thứ năm
  • Friday: Thứ sáu
  • Saturday: Thứ bảy
  • Sunday: Chủ nhật
  • Today: Hôm nay
  • Yesterday: Hôm qua
  • Tomorrow: Ngày mai

Từ vựng tiếng Anh các tháng trong năm

  • January: Tháng một
  • February: Tháng hai
  • March: Tháng ba
  • April: Tháng tư
  • May: Tháng năm
  • June: Tháng sáu
  • July: Tháng bảy
  • August: Tháng tám
  • September: Tháng chín
  • October: Tháng mười
  • November: Tháng mười một
  • December: Tháng mười hai

6. Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Chơi

Những món đồ chơi quen thuộc sẽ trở nên thú vị hơn khi bé có thể gọi tên bằng tiếng Anh, tăng cường khả năng tương tác và miêu tả.

  • Ball: Trái bóng
  • Doll: Búp bê
  • Dollhouse: Nhà búp bê
  • Car: Xe hơi
  • Train: Tàu lửa
  • Blocks: Hình khối
  • Toy kitchen: Đồ chơi nhà bếp
  • Toy doctor set: Đồ chơi bác sĩ
  • Toy store: Cửa hàng đồ chơi
  • Action figure: Mô hình nhân vật

7. Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Nhà Cửa

Học về các căn phòng và đồ vật trong chính ngôi nhà của mình giúp trẻ dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ, áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.

  • Bedroom: Phòng ngủ
  • Living room: Phòng khách
  • Kitchen: Nhà bếp
  • Bathroom: Phòng tắm
  • Dining room: Phòng ăn
  • Rooftop: Sân thượng
  • Garden: Sân vườn
  • Attic: Gác xếp
  • Stair: Cầu thang
  • Bed: Giường ngủ
  • Chair: Ghế
  • Table: Bàn ăn
  • Desk: Bàn học
  • Lamp: Đèn
  • Book: Sách
  • TV: Tivi
  • Computer: Máy tính

8. Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thể Thao

Giúp trẻ năng động hơn khi học các từ vựng về hoạt động thể chất, khuyến khích bé tham gia các môn thể thao và trò chơi vận động.

  • Soccer (tiếng Anh – Mỹ): Bóng đá
  • Football (tiếng Anh – Mỹ): Bóng bầu dục
  • Football (tiếng Anh – Anh): Bóng đá
  • Basketball: Bóng rổ
  • Baseball: Bóng chày
  • Tennis: Đánh tennis
  • Swimming: Bơi lội
  • Running: Chạy bộ
  • Jogging: Đi bộ
  • Cycling: Đạp xe
  • Gymnastics: Thể dục dụng cụ
  • Volleyball: Bóng chuyền
  • Badminton: Cầu lông
  • Skateboarding: Trượt ván
  • Surfing: Lướt ván
  • Martial arts: Võ thuật
  • Yoga: Yoga
  • Hiking: Leo núi

Hy vọng bộ từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho trẻ 7 tuổi được phân loại theo chủ đề này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp phụ huynh và giáo viên dễ dàng hướng dẫn các bé học tập và rèn luyện tiếng Anh hiệu quả. Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ tăng khả năng ghi nhớ mà còn giúp trẻ phát triển tư duy logic và kỹ năng giao tiếp cơ bản.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Recent Posts

Top Phần Mềm Học Tiếng Anh Cho Bé 9 Tuổi Hiệu Quả Nhất Hiện Nay

Top Phần Mềm Học Tiếng Anh Cho Bé 9 Tuổi Hiệu Quả Nhất Hiện NayGiai…

2 giờ ago

Lộ Trình và Phương Pháp Dạy Tiếng Anh Cho Bé 8 Tuổi Hiệu Quả

Ngày nay, việc trẻ 8 tuổi được tiếp cận với tiếng Anh ngay trong chương…

3 giờ ago

Tiếng Anh cho bé 6 tuổi: Thời điểm vàng và Bí quyết giúp con phát triển toàn diện

Nhiều phụ huynh thường băn khoăn liệu có nên cho con học tiếng Anh khi…

5 giờ ago

5 Cách Học Tiếng Anh Cho Bé 5 Tuổi Hiệu Quả: Xây Nền Tảng Vững Chắc

5 Cách Học Tiếng Anh Cho Bé 5 Tuổi Hiệu Quả – Nền Tảng Vàng…

6 giờ ago

14 Phương Pháp Dạy Tiếng Anh Cho Bé 4 Tuổi Hiệu Quả Nhất Tại Nhà

Việc dạy tiếng Anh cho bé 4 tuổi vẫn luôn là mối bận tâm lớn…

7 giờ ago

12 Chủ Đề Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé 3 Tuổi: Con Học Nhanh Nhớ Lâu

Giai đoạn 3 tuổi là thời điểm lý tưởng để cha mẹ giới thiệu tiếng…

8 giờ ago

This website uses cookies.