Categories: Blog

Khám Phá Từ Vựng Đồ Dùng Nhà Bếp Tiếng Anh: [mncatlinhdd.edu.vn]


Warning: getimagesize(https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/e/e2/A_collection_of_kitchen_utensils.jpg/640px-A_collection_of_kitchen_utensils.jpg): Failed to open stream: HTTP request failed! HTTP/1.1 404 Not Found in /www/wwwroot/mncatlinhdd.edu.vn/wp-content/plugins/accelerated-mobile-pages/components/featured-image/featured-image.php on line 64

Bạn đã bao giờ tự hỏi “Cái nồi áp suất trong bếp nhà mình tiếng Anh là gì?” hay “Làm sao để diễn tả chiếc máy xay sinh tố bằng tiếng Anh?”. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nhà bếp không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi vào bếp, mà còn mở ra cơ hội học hỏi và giao lưu với những người đam mê nấu ăn trên toàn thế giới. Bài viết này của mncatlinhdd.edu.vn sẽ cung cấp một danh sách đầy đủ và chi tiết về từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ dùng nhà bếp, từ những vật dụng cơ bản nhất đến các thiết bị chuyên dụng.

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nấu ăn

Đây là nhóm từ vựng quan trọng nhất, bao gồm các vật dụng được sử dụng trực tiếp trong quá trình chế biến món ăn:

Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning)
Apron /ˈeɪ.prən/ Tạp dề
Baking Sheet Pan /ˈbeɪkɪŋʃi:tpæn/ Khay nướng
Bowl /bəʊl/ Cái bát
Broiler /ˈbrɔɪ.lər/ Vỉ sắt nướng thịt
Broiler Pan /ˈbrɔɪləpæn/ Khay đựng thịt nướng
Burner /ˈbɜː.nər/ Bật lửa
Can Opener /kənˈəʊpənə/ Đồ khui hộp
Casserole Dish /ˈkæsərəʊldɪʃ/ Khay / Chảo hầm lớn
Cast Iron Skillet /kɑ:staɪənˈskɪlɪt/ Chảo gang
Chopping board /ˈtʃɒp.ɪŋ ˌbɔːd/ Thớt
Chopsticks /ˈtʃɒpstɪks/ Đôi đũa
Citrus Juicer /ˈsɪtrəsˈdʒuːsə/ Máy vắt cam
Colander /ˈkɒl.ən.dər/ Cái chao
Cookie Cutters /ˈkʊkiˈkʌtəz/ Khuôn cắt bánh
Corkscrew /ˈkɔːk.skruː/ Cái mở nút chai
Cutting Board /kʌtɪŋbɔːd/ Thớt
Fork /fɔːk/ Nĩa / Dĩa
Frying pan /ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn / Chảo rán
Garlic Press /ˈɡɑːlɪkpres/ Dụng cụ ép tỏi
Grater /ˈɡreɪ.tər/ Cái nạo
Grill /ɡrɪl/ Vỉ (nướng chả)
Grill Pan /ɡrɪlpæn/ Chảo nướng
Honing / Sharpening Ceramic Rod /ˈhəʊnɪŋˈʃɑːpənɪŋsəˈræmɪkrɒd/ Thanh mài dao
Jar /dʒɑːr/ Lọ thủy tinh
Jug /dʒʌɡ/ Cái bình (có tay cầm)
Kitchen roll /ˈkɪtʃ.ən ˌrəʊl/ Giấy lau bếp
Knife /naɪf/ Dao
Knife Sharpener /naɪfˈʃɑːpnə/ Máy mài dao
Ladle /ˈleɪdl̩/ Cái muôi
Measuring Cups /ˈmeʒərɪŋkʌps/ Cốc đong
Measuring Spoons /ˈmeʒərɪŋspuːnz/ Thìa đong
Mixing Bowls /ˈmɪksɪŋbəʊlz/ Bát trộn
Mortar & Pestle /ˈmɔːtərəndˈpesl̩/ Chày & cối
Oven Mitts /ˈʌvn̩mɪts/ Găng tay lò nướng
Pan /pæn/ Chảo
Plate /pleɪt/ Cái đĩa
Pot /pɒt/ Nồi
Potato Masher /pəˈteɪtəʊˈmæʃə/ Đồ nghiền khoai tây
Potholder /ˈpɒtˌhəʊl.dər/ Miếng lót nồi
Rolling pin /ˈrəʊ.lɪŋ ˌpɪn/ Cây cán bột
Rolling Pin /rəʊlɪŋpɪn/ Thanh cán bột
Saucepan /ˈsɔː.spən/ Cái xoong
Saute Pan /ˈsəʊteɪpæn/ Chảo (áp chảo)
Scouring pad /ˈskaʊə.rɪŋ ˌpæd/ Miếng rửa bát
Shears /ʃɪəz/ Kéo
Sieve /sɪv/ Cái sàng
Silicone Brush /ˈsɪlɪkəʊnbrʌʃ/ Chổi quét Silicon
Skillet / Saucepan /ˈskɪlɪtˈsɔːspən/ Xoong/ nồi nhỏ
Spatula /ˈspætjʊlə/ Xẻng nấu ăn
Splatter Guard /ˈsplætəɡɑːd/ Vung chắn dầu mỡ
Spoon /spuːn/ Thìa
Steamer /ˈstiː.mər/ Nồi hấp
Stirring Spoon /ˈstɜːrɪŋspuːn/ Thìa khuấy
Stock Pot /stɒkˈpɒt/ Nồi kho / Nấu dùng
Tea towel /ˈtiː ˌtaʊəl/ Khăn lau chén
Thermometer /θəˈmɒmɪtə/ Nhiệt kế thịt
Tongs /tɒŋz/ Cái kẹp
Tray /treɪ/ Cái khay, mâm
Trivet /ˈtrɪvɪt/ Lót nồi (gỗ, tre)
Vegetable Peeler /ˈvedʒɪtəbl̩ˈpiːlə/ Cái nạo
Washing-up liquid /ˌwɒʃ.ɪŋˈʌp ˌlɪk.wɪd/ Nước rửa bát
Whisk /wɪsk/ Cái đánh trứng

Ví dụ:

  • “Use this frying pan to fry eggs.” (Dùng chảo này để chiên trứng.)
  • “Can you pass me the chopping board, please?” (Bạn có thể đưa cho tôi cái thớt được không?)
  • “I need a ladle to serve the soup.” (Tôi cần một cái muôi để múc súp.)

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ ăn uống

Nhóm từ này bao gồm các vật dụng dùng để thưởng thức món ăn:

Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning)
Tablespoon /ˈteɪ.bəl.spuːn/ Thìa canh
Spoon /spuːn/ Thìa
Teaspoon /ˈtiː.spuːn/ Thìa cà phê
Bowl /bəʊl/ Bát
Chopstick /ˈtʃɒp.stɪk/ Đũa
Crockery /ˈkrɒk.ər.i/ Bát đĩa sành
Cup /kʌp/ Tách, chén
Saucer /ˈsɔː.sər/ Đĩa (để cốc)
Glass /ɡlɑːs/ Cốc thủy tinh
Plate /pleɪt/ Đĩa
Fork /fɔːk/ Dĩa

Ví dụ:

  • “This is a soup spoon, so you can use this to eat your soup.” (Đây là thìa súp, vì vậy bạn có thể dùng nó để ăn súp của mình.)
  • “These plates are chipped, so we should throw them out.” (Những chiếc đĩa này bị sứt mẻ, vì vậy chúng ta nên vứt chúng đi.)
  • “I have these nice China cups and saucers.” (Tôi có những chiếc cốc và đĩa tuyệt đẹp của Trung Quốc.)

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị nấu ăn trong nhà bếp

Nhóm từ này bao gồm các thiết bị điện và gia dụng giúp cho việc nấu nướng trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn:

Từ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning)
Blender /ˈblen.dər/ Máy xay sinh tố
Cabinet /ˈkæb.ɪ.nət/ Tủ
Coffee grinder /ˈkɒf.i ˌɡraɪn.dər/ Máy nghiền cafe
Coffee maker /ˈkɒf.i ˌmeɪ.kər/ Máy pha cafe
Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ Máy rửa bát
Electric Grill /ɪˈlektrɪkɡrɪl/ Lò nướng điện
Electric Kettles /ɪˈlektrɪkˈketl̩z/ Ấm siêu tốc
Freezer /ˈfriː.zər/ Tủ đông
Fryer /ˈfraɪə/ Nồi chiên không dầu
Garlic press /ˈɡɑː.lɪk ˌpres/ Máy xay tỏi
Gas stove /ɡæs stəʊv/ Bếp ga
Immersion Blender /ɪˈmɜːʃn̩ˈblendə/ Máy xay trộn
Induction Hob /ɪnˈdʌkʃn̩hɒb/ Bếp từ
Juicer /ˈdʒuː.sər/ Máy ép hoa quả
Kettle /ˈkɜː.tən/ Ấm đun nước
Microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/ Lò vi sóng
Mixer /ˈmɪk.sər/ Máy trộn
Oven /ˈʌv.ən/ Lò nướng
Pressure cooker /ˈpreʃ.ə ˌkʊk.ər/ Nồi áp suất
Range Hood /reɪndʒhʊd/ Máy hút mùi
Refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ Tủ lạnh
Rice cooker /raɪs ˈkʊk.ər/ Nồi cơm điện
Sink /sɪŋk/ Chậu rửa bát
Slow Cooker /sləʊˈkʊkə/ Nồi nấu chậm
Toaster /ˈtəʊ.stər/ Máy nướng bánh mỳ

Ví dụ:

  • “It’s glad that we have a toaster… I always make toast for breakfast.” (Thật vui vì chúng tôi có máy nướng bánh mì… Tôi luôn làm bánh mì nướng cho bữa sáng.)
  • “I use my blender to chop up all the fruits.” (Tôi sử dụng máy xay sinh tố của mình để cắt nhỏ tất cả các loại trái cây.)
  • “I made some fruit juice with my juicer this morning.” (Tôi đã làm một ít nước ép trái cây bằng máy ép trái cây của tôi sáng nay.)

Qua bài viết này, mncatlinhdd.edu.vn hy vọng bạn đã có thêm vốn từ vựng phong phú về đồ dùng nhà bếp bằng tiếng Anh. Việc học từ vựng không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ, mà còn cần luyện tập sử dụng chúng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh và đam mê nấu nướng!

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Recent Posts

Hoàng Phủ Ngọc Tường: “Người Lập Ngôn Văn Hóa Huế” & Di sản Bất Hủ

Hoàng Phủ Ngọc Tường Được Mệnh Danh Là Gì? "Người Lập Ngôn Cho Văn Hóa…

2 phút ago

Nam Mô A Di Đà Phật: Giải Mã Ý Nghĩa & Tại Sao Câu Niệm Phật Này Quan Trọng

Câu niệm "Nam Mô A Di Đà Phật" là một trong những câu niệm phổ…

6 phút ago

Thẻ Ghi Nợ Là Gì? Ưu Điểm, Cách Dùng & So Sánh Với Thẻ Tín Dụng

Thẻ ghi nợ, một công cụ thanh toán phổ biến hiện nay, mang lại sự…

11 phút ago

Multimedia Communication: Career Paths, Skills & Top Universities

Multimedia communication has transformed significantly with the rise of information technology. The advent of digital…

17 phút ago

Tổng hợp 10 loại đồ chơi thông minh cho bé 5 tuổi được ưa chuộng nhất

Đồ chơi thông minh cho bé 5 tuổi là một trong các công cụ hữu…

22 phút ago

Mẫu CT01: Tải & Điền Tờ Khai Thay Đổi Thông Tin Cư Trú Mới Nhất 2025

Tờ Khai Thay Đổi Thông Tin Cư Trú Mới Nhất: Mẫu CT01 và Hướng Dẫn…

27 phút ago

This website uses cookies.