Kê Khai Thuế Trong Tiếng Anh
“Kê khai thuế” trong tiếng Anh có thể được diễn đạt bằng nhiều cụm từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số cách diễn đạt phổ biến nhất:
- Tax Filing: Đây là cụm từ thông dụng và được sử dụng rộng rãi nhất để chỉ việc nộp tờ khai thuế.
- Tax Declaration: Cụm từ này nhấn mạnh việc khai báo thông tin thu nhập và các khoản khấu trừ cho cơ quan thuế.
- Tax Reporting: Diễn tả quá trình báo cáo các thông tin liên quan đến thuế cho chính phủ.
Ngoài ra, bạn có thể gặp các cụm từ khác như:
- File Taxes: Động từ chỉ hành động nộp tờ khai thuế.
- Declare Taxes: Động từ chỉ hành động khai báo thuế.
- Report Taxes: Động từ chỉ hành động báo cáo thuế.
- Tax Return Filing: Nhấn mạnh việc nộp tờ khai thuế hoàn lại.
- Tax Submission: Quá trình nộp tờ khai thuế.
- E-filing: Kê khai thuế điện tử.
- Tax Compliance: Tuân thủ các quy định về thuế.
Các Bước Kê Khai Thuế Cơ Bản
Để hiểu rõ hơn về quy trình kê khai thuế, hãy cùng xem qua các bước cơ bản, kèm theo các thuật ngữ tiếng Anh liên quan:
- Xác Định Nghĩa Vụ Thuế (Determine Tax Obligations): Bước đầu tiên là xác định xem bạn có cần phải khai thuế hay không.
- Thu Thập Tài Liệu (Gather Documents): Chuẩn bị các giấy tờ cần thiết như W-2 (bảng lương), 1099 (thu nhập từ các nguồn khác), và các biên lai khấu trừ.
- Chọn Hình Thức Kê Khai (Choose Filing Method): Bạn có thể chọn kê khai trực tuyến (e-filing) hoặc nộp bản giấy.
- Điền Tờ Khai (Fill Out Tax Forms): Sử dụng các mẫu đơn như Form 1040 (Tờ khai thuế thu nhập cá nhân Hoa Kỳ) hoặc Form 1040-SR (dành cho người cao niên).
- Tính Toán Thuế (Calculate Taxes): Tính toán số thuế bạn phải nộp hoặc số tiền hoàn thuế bạn sẽ nhận được.
- Nộp Tờ Khai (Submit Tax Return): Gửi tờ khai thuế đã hoàn thành cho cơ quan thuế trước thời hạn.
- Thanh Toán Thuế (Pay Taxes): Nếu bạn còn nợ thuế, hãy thanh toán đúng hạn để tránh bị phạt.
Các Loại Thuế Phổ Biến
- Income Tax: Thuế thu nhập.
- Self-Employment Tax: Thuế tự doanh.
- Sales Tax: Thuế bán hàng.
- Property Tax: Thuế tài sản.
Các Khoản Khấu Trừ và Tín Thuế
- Tax Deductions: Các khoản khấu trừ giúp giảm thu nhập chịu thuế của bạn.
- Tax Credits: Các khoản tín thuế giúp giảm trực tiếp số thuế bạn phải nộp.
- Ví dụ:
- Child Tax Credit: Tín thuế cho trẻ em.
- Earned Income Tax Credit (EITC): Tín thuế thu nhập kiếm được.
Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Các Thuật Ngữ
- “I need to file my taxes before the deadline.” (Tôi cần nộp tờ khai thuế trước thời hạn.)
- “The accountant helped me with my tax declaration.” (Kế toán đã giúp tôi với việc kê khai thuế.)
- “Many people choose e-filing because it’s convenient.” (Nhiều người chọn kê khai thuế điện tử vì nó tiện lợi.)
Tìm Kiếm Trợ Giúp Kê Khai Thuế
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc kê khai thuế, đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia:
- Tax Professionals: Các chuyên gia thuế được IRS phê duyệt.
- Volunteer Income Tax Assistance (VITA): Chương trình hỗ trợ kê khai thuế miễn phí cho người có thu nhập thấp, người khuyết tật, và người cao niên.
- IRS (Internal Revenue Service): Cơ quan thuế vụ Hoa Kỳ, cung cấp nhiều nguồn thông tin và hỗ trợ trực tuyến.
Kết Luận
Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến “kê khai thuế” sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình kê khai thuế. Hãy nhớ rằng, việc tuân thủ các quy định về thuế là trách nhiệm của mỗi công dân, và việc tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết là hoàn toàn hợp lý.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng
Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.