Table of Contents
Trong bài học phát âm tiếng Anh này, khỉ sẽ hướng dẫn bạn 5 cách để phát âm bằng tiếng Anh và tiếng Anh Mỹ một cách chính xác. Cùng với đó là các bài tập giúp bạn nhớ cách đọc T dễ dàng.
Giới thiệu chữ T bằng chữ cái tiếng Anh
Chữ T trong bảng chữ cái tiếng Anh là chữ cái thứ 20 và phụ âm thứ 16, đằng sau S.
-
Hậu quả – t
-
Chữ thường – t
Dưới đây là một số từ vựng có chứa t -letter và phát âm của nó trong đó:
Từ vựng |
Phiên âm từ phiên mã |
Voncharch “T” |
Ý nghĩa của người Việt Nam |
Nói chuyện |
/tɔːk/ |
/t/ |
nói chuyện |
Đi vào |
/ˈEn.tər/ |
/t/ |
đi vào |
Đêm |
/Naɪt/ |
/t/ |
đêm |
bot |
/bɒt/ |
/t/ |
Robot |
Quốc gia |
/ˈNeɪ.ʃən/ |
/ʃ/ |
Quốc gia |
Kiên nhẫn |
/ˈPeɪ.ʃənt/ |
/ʃ/ |
kiên nhẫn |
Phương trình |
/ɪˈkweɪ.ʒən/ |
/ʒ/ |
công thức |
Chiếm lấy |
/ˈKæp.tʃər/ |
/tʃ/ |
lấy |
Nắm lấy |
/kætʃ/ |
/tʃ/ |
nắm bắt |
Câu hỏi |
/ˈKwes.tʃən/ |
/tʃ/ |
câu hỏi |
Lâu đài |
/ˈKː.səl/ |
câm |
lâu đài |
Giáng sinh |
/ˈKrɪs.məs/ |
câm |
Giáng sinh |
Cách phát âm t bằng bảng chữ cái tiếng Anh
Khi t là một chữ cái độc lập trong bảng bảng chữ cái, cách phát âm t là /ti /.
Cách phát âm t -shaped:
Vương quốc Anh: /ti / |
|
Chúng tôi: /ti / |
Cách phát âm T bằng một từ tiếng Anh
Có 5 cách để phát âm t khi t có trong 1 từ: /t /, /ʃ /, /ʒ /, /ʧ /và t bị câm. Chi tiết về phát âm và các dấu hiệu nhận dạng có t theo những cách này được đề cập trong phần sau.
Phát âm t /t /
/ t/ là một phụ âm trong bảng ngữ âm IPA. Đây là cách đọc phổ biến nhất của từ T.
-
Các từ bắt đầu với T: nói chuyện, kiểm tra, thời gian, hướng tới, twitter
-
Các từ chứa t -middle: Enter, thú vị, có được, …
-
Những lời kết thúc bằng T: Đêm, đã đi, chống lại, chấp nhận, …
-
Các từ có 3 ký tự và kết thúc bằng T: Bot, Pot, PET, GET, SET, LET, MAT, SAT, FAT, …
Cách phát âm /t /:
Ví dụ:
Talk /tɔːk / |
|
Kiểm tra /Kiểm tra / |
|
Enter /ˈen.tər/: đi vào |
|
Thú vị /ˈɪn.tres.tɪŋ/: quan tâm, thú vị |
|
đêm /naɪt /: đêm |
|
Đã đi /đã đi /: đi |
|
bot /bɒt /: robot |
|
Thú cưng /thú cưng /: thú cưng |
|
Mat /: Thảm |
|
Nhận /ɡet /: Lấy |
Phát âm t là / – SH SOUND
Các dấu hiệu xác định các từ có t -pronunciation / ʃ / is: Trong từ chứa 1 trong 3 cụm từ “-tiA, -tia, -tie”: quốc gia, quốc tịch, bệnh nhân, ban đầu, bắt đầu, bảo mật.
Cách đọc /ʃ /:
Ví dụ:
Quốc gia /ˈneɪ.ʃən/: Quốc gia |
|
Bệnh nhân /ˈpeɪ.ʃənt/: Bệnh nhân |
|
Ban đầu /ɪˈnɪʃ.əl/: ban đầu |
|
Khởi đầu /ɪˌnɪʃ.iˈeɪ.ʃən/: Bắt đầu |
Phát âm t là / – âm thanh zh
Từ t được phát âm / ʒ / trong từ: phương trình. Bởi vì cách phát âm này chỉ có một từ, bạn chỉ cần nhớ cách đọc từ này.
Phát âm /ʒ /:
Hãy thử lắng nghe từ sau:
Phương trình /ɪˈkweɪ.ʒən/: công thức |
Phát âm t là / ʧ / – ch
Các dấu hiệu xác định các từ có t -pronunciation / ʧ / is:
-
Các từ chứa cụm từ “-ture”: tự nhiên, bắt giữ, sung sướng, rupure, văn hóa, hình ảnh, …
-
Các từ chứa cụm từ “-tch”: bắt, kết hợp, tìm nạp, khốn khổ, letch, pitch, dcm, hitch, splotch, blotch, nạng, butch, …
-
Một số từ chứa cụm từ “-tion”: câu hỏi, đề xuất, ….
Phát âm /ʧ /:
Ví dụ:
Thiên nhiên /ˈneɪ.tʃər/: tự nhiên |
|
nắm bắt /ˈkæp.tʃər/: Chiếm |
|
Bắt /kætʃ /: lấy |
|
tìm nạp /fetʃ /: tìm |
|
Sân /pɪtʃ /: sân bóng đá |
|
Câu hỏi /ˈkwes.tʃən/: câu hỏi |
|
Gợi ý /Səˈdʒes.tʃən/: Đề xuất |
Chữ cái t là ngu ngốc
Trong một số từ, chữ t là câm: lâu đài, còi, nghe, Giáng sinh, tự chọn, gỗ, ba lê, sành ăn. Bởi vì bài đọc này không có quy tắc, bạn cần ghi nhớ các từ trên.
Thực hành lắng nghe các từ sau:
Lâu đài /ˈkː.səl/ |
|
Nghe /ˈlɪs.ən/: Nghe |
|
Buffet /ˈbʊf.eɪ/: Bữa tiệc đứng |
|
chalet /ˈʃæl.eɪ/: nhà gỗ |
|
Giáng sinh /ˈkrɪs.məs/ |
Hướng dẫn thực hành phát âm t -english một cách chính xác
Tương tự như một số chữ cái khác, chữ T có 5 cách phát âm khác nhau. Do đó, để nhớ và phân biệt các phương pháp đọc này, bạn nên thực hành theo phương pháp sau:
Thực hành lắng nghe cách phát âm và các điểm khác nhau
Mỗi chữ cái tiếng Anh trong 1 từ có thể được phiên âm và đọc khác nhau. Với T với 5 cách đọc, bạn cần thực hành nghe riêng từng âm thanh. Khi bạn đã làm quen, bạn có thể nghe thấy sự kết hợp của nhiều âm thanh và dự đoán âm thanh là âm thanh. Điều này sẽ giúp bạn tạo thành một phản xạ xác định âm thanh đang nghe mà không nhìn và tìm kiếm từ điển.
Thực hành đọc các từ có chứa t
Song song với thực hành nghe, bạn kết hợp đọc các từ có chứa t sau như sau:
-
Thực hành phát âm các cách của T và cảm nhận sự khác biệt ở miệng của miệng, âm thanh của mỗi âm thanh.
-
Đọc các từ ngắn có chứa âm thanh “t”.
-
Thực hành phát âm trong các từ và cụm từ song song có chứa T.
-
Thực hành đọc với các mẫu câu chứa các từ và cụm từ có chứa T.
Kiểm tra phát âm của bạn với các công cụ thông minh
Dựa trên hình ảnh của mô phỏng -mouth mô phỏng, bạn có thể quan sát cách phát âm của mình tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo âm thanh đọc của bạn là hoàn toàn chính xác, bạn cần sử dụng một công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính của bạn.
Kiểm tra cách phát âm với công cụ M-speak của Mầm non Cát Linh tại đây: |
Tập thể dục về cách phát âm hình chữ T bằng tiếng Anh
Tham gia khỉ để thực hành đọc sách, thực hiện các bài tập về cách phát âm T dưới đây để ghi nhớ kiến thức tốt nhất!
Bài 1: Nghe và đọc lại
Từ vựng |
Ngữ âm |
Âm thanh |
Nói chuyện |
/tɔːk/ |
|
Bài kiểm tra |
/Bài kiểm tra/ |
|
Đi vào |
/ˈEn.tər/ |
|
Đạt được |
/əbˈteɪn/ |
|
Đêm |
/Naɪt/ |
|
Chống lại |
/əˈenst/ |
|
bot |
/bɒt/ |
|
THÚ CƯNG |
/Thú cưng/ |
|
Quốc gia |
/ˈNeɪ.ʃən/ |
|
Kiên nhẫn |
/ˈPeɪ.ʃənt/ |
|
Phương trình |
/ɪˈkweɪ.ʒən/ |
|
Chiếm lấy |
/ˈKæp.tʃər/ |
|
Nắm lấy |
/kætʃ/ |
|
Câu hỏi |
/ˈKwes.tʃən/ |
|
Lâu đài |
/ˈKː.səl/ |
|
Giáng sinh |
/ˈKrɪs.məs/ |
|
Bài 2: Thực hành đọc các câu sau
-
Người du lịch cao lớn kể câu chuyện với Thomas.
-
Tàu biến thành đường hầm.
-
Đặt hoa văn và các nút vào giỏ của Matild A.
-
“Sáng trước nó, đánh bại nước.”
-
Martin yêu cầu Margaret đánh máy chữ cái.
Bài 3: Sắp xếp theo đúng nhóm
Sắp xếp các từ trong danh sách sau vào nhóm thích hợp.
Danh sách các từ: Thời gian, hướng tới, quốc gia, Twitter, quốc tịch, nắm bắt, nồi, lắng nghe, bộ, mat, bệnh nhân, trận đấu, thú vị, câu hỏi, đã đi, butch, ban đầu, lâu đài.
T = /t / |
T = /ʃ / |
T = /ʧ / |
T = âm thanh câm |
Bài học 4: Chọn các từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
Câu |
Từ vựng 1 |
Từ vựng 2 |
Từ vựng 3 |
1 |
A. Quốc gia |
B. Kiểm tra |
C. Thời gian |
2 |
A. Bệnh nhân |
B. Phương trình |
C. Ban đầu |
3 |
A. Bắt đầu |
B. Câu hỏi |
C. Gợi ý |
4 |
A. Tìm nạp |
B. Lâu đài |
C. Sân |
5 |
A. Buffet |
B. Lâu đài |
C. Bắt giữ |
6 |
A. Bắt |
B. Thiên nhiên |
C. Nhận |
7 |
A. Pet |
B. Bắt |
C. Mat |
8 |
A. Chalet |
B. Nhập |
C. chống lại |
Câu trả lời của các bài tập T -Pronunciation bằng tiếng Anh
Bài 1 + 2: Thực hành lắng nghe và đọc sách
Bài 3:
T = /t / |
T = /ʃ / |
T = /ʧ / |
T = âm thanh câm |
Thời gian, hướng tới, twitter, nồi, bộ, thảm, thú vị, đã đi |
Quốc gia, quốc tịch, kiên nhẫn, ban đầu |
Nắm bắt, trận đấu, Butch, câu hỏi |
Lâu đài, lắng nghe |
Bài học 4:
1. A 2. B 3. A 4 .. b |
5. c 6. C 7. b 8. a |
Do đó, có 5 cách để phát âm T bằng tiếng Anh, bao gồm: /t /, /ʃ /, /ʒ /, /ʧ /và t bị câm. Ngoài ra, chữ t trong bảng chữ cái tiếng Anh cũng được đọc là /ti /. Để tránh sự nhầm lẫn giữa việc đọc, bạn nên lắng nghe, đọc nhiều lần và kết hợp các bài kiểm tra với các công cụ M-speak cho khỉ miễn phí tại đây:
Đừng quên theo dõi blog học tiếng Anh để cập nhật thêm các bài học về phát âm tiếng Anh và nhiều kiến thức ngữ pháp khác!
Tài liệu tham khảo
Thư T – Ngày truy cập: ngày 22 tháng 11 năm 2023
https://dicesary.cambridge.org/vi/dictionary/english/t
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.