Hiểu rõ về văn hóa Trung Quốc là chìa khóa để du học, du lịch và làm việc hiệu quả tại đất nước tỷ dân này. Một phần quan trọng của văn hóa chính là hệ thống các ngày lễ, tết. Vậy, “hôm nay là ngày gì ở Trung Quốc?” Hãy cùng Trung tâm Tiếng Trung SOFL khám phá danh sách chi tiết các ngày lễ tết quan trọng nhất, giúp bạn lên kế hoạch học tập, vui chơi và giao tiếp một cách tự tin.
Khám Phá Thế Giới Lễ Hội Trung Hoa:
Giống như Việt Nam, Trung Quốc có nhiều ngày lễ tết mang đậm bản sắc văn hóa. Nắm vững thông tin về những ngày này không chỉ giúp bạn hòa nhập tốt hơn mà còn có cơ hội tham gia vào các lễ hội truyền thống đặc sắc. Dưới đây là danh sách các ngày lễ quan trọng ở Trung Quốc:
- 除夕 (Chúxì) – Đêm Giao Thừa: Đêm 30 tháng Chạp âm lịch, thời khắc gia đình sum vầy đón năm mới.
- 春节 (Chūnjié) – Tết Nguyên Đán: Mùng 1 tháng Giêng âm lịch, lễ hội lớn nhất và quan trọng nhất trong năm của người Trung Quốc.
- 元宵节 (Yuánxiāo jié) – Tết Nguyên Tiêu: Rằm tháng Giêng âm lịch, còn gọi là Lễ hội đèn lồng.
- 寒食节 (Hánshí jié) – Tết Hàn Thực: Ngày 3 tháng 3 âm lịch, ngày người dân tưởng nhớ tổ tiên và ăn đồ nguội.
- 妇女节 (Fùnǚ jié) – Quốc tế Phụ nữ: Ngày 8 tháng 3 dương lịch, ngày tôn vinh phái đẹp trên toàn thế giới.
- 植树节 (Zhíshù jié) – Tết Trồng Cây: Ngày 12 tháng 3 dương lịch, ngày khuyến khích bảo vệ môi trường.
- 愚人节 (Yúrén jié) – Cá tháng Tư: Ngày 1 tháng 4 dương lịch, ngày mọi người trêu chọc nhau bằng những trò đùa vô hại.
- 清明节 (Qīngmíng jié) – Tết Thanh Minh: Ngày 4 tháng 4 dương lịch, ngày tảo mộ và tưởng nhớ người đã khuất.
- 劳动节 (Láodòng jié) – Quốc tế Lao động: Ngày 1 tháng 5 dương lịch, ngày tôn vinh người lao động.
- 青年节 (Qīngnián jié) – Tết Thanh Niên: Ngày 4 tháng 5 dương lịch, ngày kỷ niệm phong trào Ngũ Tứ.
- 端午节 (Duānwǔ jié) – Tết Đoan Ngọ: Mùng 5 tháng 5 âm lịch, còn gọi là Tết diệt sâu bọ, với món bánh粽子 (zòngzi) đặc trưng.
- 儿童节 (Értóng jié) – Tết Thiếu Nhi: Ngày 1 tháng 6 dương lịch, ngày dành riêng cho trẻ em.
- 建党节 (Jiàndǎng jié) – Ngày thành lập Đảng Cộng sản Trung Quốc: Ngày 1 tháng 7 dương lịch.
- 七夕节 (Qīxì jié) – Lễ Thất Tịch: Mùng 7 tháng 7 âm lịch (thường rơi vào tháng 8 dương lịch), ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 建军节 (Jiàn jūn jié) – Ngày thành lập Quân đội Giải phóng Nhân dân Trung Quốc: Ngày 1 tháng 8 dương lịch.
- 中秋节 (Zhōngqiū jié) – Tết Trung Thu: Rằm tháng 8 âm lịch, ngày trăng tròn và mọi người sum họp gia đình, thưởng thức bánh trung thu.
- 重阳节 (Chóngyáng jié) – Tết Trùng Dương: Mùng 9 tháng 9 âm lịch, ngày người dân leo núi và tưởng nhớ người già.
- 教师节 (Jiàoshī jié) – Ngày Nhà giáo: Ngày 10 tháng 9 dương lịch, ngày tôn vinh những người làm trong ngành giáo dục.
- 国庆节 (Guóqìng jié) – Quốc Khánh: Ngày 1 tháng 10 dương lịch, kỷ niệm ngày thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
- 腊八节 (Làbā jié) – Lễ Lạp Bát: Mùng 8 tháng 12 âm lịch, ngày ăn cháo Lạp Bát cầu may mắn.
- 圣诞节 (Shèngdàn jié) – Giáng Sinh: Ngày 25 tháng 12 dương lịch, đêm 24 là đêm Bình An (平安夜 – Píng’ān yè).
- 元旦 (Yuándàn) – Tết Dương Lịch: Ngày 1 tháng 1 dương lịch, ngày đầu năm mới theo lịch dương.
Có thể thấy, nhiều ngày lễ tết của Trung Quốc tương đồng với Việt Nam, như Tết Đoan Ngọ (5/5 âm lịch), Tết Thiếu Nhi (1/6 dương lịch), Tết Trung Thu (15/8 âm lịch)… Điều này cho thấy sự giao thoa văn hóa giữa hai quốc gia láng giềng.
Việc nắm rõ lịch các ngày lễ, tết ở Trung Quốc sẽ giúp bạn chủ động hơn trong công việc, học tập và cuộc sống. Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời khi khám phá văn hóa Trung Hoa!

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.