Giấy Phép Kinh Doanh Tiếng Trung Là Gì? [2025] Giải Mã Chi Tiết!

Giấy Phép Kinh Doanh Tiếng Trung Là Gì?

Trong tiếng Trung, giấy phép nói chung được gọi là 许可证 /Xǔkě zhèng/ (Xǔkě zhèng). Riêng giấy đăng ký kinh doanh, hay giấy phép kinh doanh, có hai cách gọi phổ biến là:

  • 营业执照 /Yíngyè zhízhào/ (Yíngyè zhízhào)
  • 商业执照 (Shāngyè Zhízhào) (Shāngyè Zhízhào)

Giấy phép kinh doanh là một văn bản pháp lý quan trọng, do cơ quan chức năng có thẩm quyền của một quốc gia hoặc khu vực cấp. Nó chứa đựng các thông tin cơ bản về doanh nghiệp, đồng thời quy định các điều kiện và quy tắc liên quan đến hoạt động kinh doanh, cho phép doanh nghiệp hoạt động một cách hợp pháp.

Giấy Phép Kinh Doanh Tiếng Trung Là Gì? [2025] Giải Mã Chi Tiết!

Tổng Hợp Các Loại Giấy Phép Bằng Tiếng Trung

Dưới đây là danh sách các loại giấy phép phổ biến và các thuật ngữ liên quan, được dịch sang tiếng Trung, kèm theo phiên âm Pinyin:

  • Giấy phép xây dựng: 施工许可证 /Shīgōng xǔkě zhèng/
  • Giấy phép sử dụng mặt nước: 表面水使用许可 /Biǎomiàn shuǐ shǐyòng xǔkě/
  • Giấy phép sử dụng nước ngầm: 地下水使用许可 /Dìxià shuǐ shǐyòng xǔkě/
  • Giấy phép nhập khẩu: 进口许可证 /Jìnkǒu xǔkě zhèng/
  • Giấy phép nhập khẩu

  • Giấy phép xuất khẩu: 出口许可证 /Chūkǒu xǔkě zhèng/
  • Giấy phép lao động: 工作许可证 /Gōngzuò xǔkě zhèng/
  • Giấy phép đầu tư: 投资许可 /Tóuzī xǔkě/
  • Giấy chứng nhận: 证书 /Zhèngshū/
  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: 工商注册证书 /Gōngshāng Zhùcè Zhèngshū/
  • 工商注册证书 /Gōngshāng Zhùcè Zhèngshū/ - Mẫu giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

  • Phòng đăng ký kinh doanh: 工商注册办公室 /Gōngshāng zhùcè bàngōngshì/
  • Mã số doanh nghiệp (Mã số đăng ký kinh doanh): 企业注册号/工商注册号 /Qǐyè zhùcè hào/gōngshāng zhùcè hào/
  • Báo cáo nghiên cứu khả thi: 可研报告 /Kě yán bàogào/
  • Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: 土地使用权证 /Tǔdì shǐyòng quánzhèng/
  • Giấy chứng nhận chất lượng: 质量认证 /Zhìliàng rènzhèng/
  • Giấy ủy quyền: 授权书 /Shòuquán Shū/
  • Giấy kiểm định: 校准证书 /Jiàozhǔn zhèngshū/
  • Giấy đăng ký xe (Cà vẹt xe): 车辆登记证书 /Chēliàng dēngjì zhèngshū/
  • Giấy phép tạm trú: 暂住证 /Zànzhùzhèng/
  • Giấy đăng ký kết hôn: 结婚证 /jiéhūn zhèng/
  • Phí đăng kiểm xe: 车辆检验费用 /Chēliàng jiǎnyàn fèiyòng/
  • Bằng lái xe/ Giấy phép lái xe: 驾照 /Jiàzhào/
  • Sổ đỏ/ Sổ hồng: 土地证 /Tǔdì zhèng/
  • Thu hồi đất: 征地 /Zhēngdì/
  • Thỏa thuận đấu nối: 并网协议 /Bìng wǎng xiéyì/
  • Văn bản phê duyệt/ chấp thuận: 批文 /Pīwén/
  • Thành lập (doanh nghiệp): 成立/设立 /Chénglì/Shèlì/
Xem Thêm:  Phương Pháp Nghiên Cứu Định Tính Định Lượng: Ứng Dụng, Lợi Ích

Ví dụ về cách sử dụng các thuật ngữ:

  • “Công ty chúng tôi đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (工商注册证书) tại Thượng Hải.”
  • “Để nhập khẩu sản phẩm này, bạn cần có Giấy phép nhập khẩu (进口许可证).”
  • “Trước khi xây dựng nhà máy, bạn phải xin Giấy phép xây dựng (施工许可证).”

Lưu ý: Các quy định và thủ tục liên quan đến giấy phép có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm. Do đó, bạn nên tham khảo các nguồn thông tin chính thức từ cơ quan quản lý nhà nước để đảm bảo tính chính xác và cập nhật.

Kết Luận

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về giấy phép kinh doanh tiếng Trung và các thuật ngữ liên quan. Hy vọng rằng, với những kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn trong quá trình tìm hiểu và thực hiện các hoạt động kinh doanh tại thị trường Trung Quốc. Việc hiểu rõ các thuật ngữ pháp lý không chỉ giúp bạn tuân thủ đúng quy định của pháp luật, mà còn tạo dựng được sự tin tưởng với các đối tác kinh doanh.

Nguyễn Lân Dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Xem Thêm:  Tiêu chí đánh giá năng lực học sinh The Dewey Schools