Categories: Blog

Giảm Thị Lực Tiếng Anh Là Gì? Giải Đáp Chi Tiết

Giảm thị lực tiếng Anh là gì và làm thế nào để diễn tả chính xác tình trạng này khi bạn cần tìm kiếm thông tin hoặc trao đổi với bác sĩ? Bài viết này từ mncatlinhdd.edu.vn sẽ giải đáp thắc mắc đó, đồng thời cung cấp kiến thức toàn diện về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa, điều trị các vấn đề liên quan đến thị giác suy giảm. Hãy cùng khám phá những thông tin hữu ích về thị lực kém, mắt mờ và suy giảm thị giác nhé.

1. Giảm Thị Lực Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Thuật Ngữ

Trong tiếng Anh, “giảm thị lực” có nhiều cách diễn đạt khác nhau, tùy thuộc vào mức độ và nguyên nhân gây ra. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến:

  • Vision Loss: Đây là thuật ngữ chung nhất để chỉ tình trạng suy giảm thị lực, có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn.
  • Visual Impairment: Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng giảm thị lực ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.
  • Decreased Vision: Diễn tả sự suy giảm thị lực một cách tổng quát.
  • Reduced Eyesight: Tương tự như “decreased vision”, chỉ sự giảm sút về khả năng nhìn.
  • Poor Vision: Thị lực kém, không đạt tiêu chuẩn bình thường.
  • Impaired Sight: Khả năng nhìn bị suy yếu.
  • Weak Eyesight: Thị lực yếu.
  • Failing Eyesight: Thị lực đang dần suy giảm.
  • Loss of Sight: Mất thị lực, có thể một phần hoặc hoàn toàn.
  • Diminished Vision: Thị lực bị suy giảm, mờ đi.

Ví dụ, bạn có thể nói “I am experiencing vision loss in my right eye” (Tôi đang bị giảm thị lực ở mắt phải) hoặc “My visual impairment makes it difficult to read small print” (Tình trạng giảm thị lực khiến tôi khó đọc chữ nhỏ).

2. Nguyên Nhân Phổ Biến Gây Giảm Thị Lực (Vision Loss Causes)

Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến giảm thị lực, từ các bệnh lý về mắt đến các vấn đề sức khỏe toàn thân. Việc xác định nguyên nhân chính xác là rất quan trọng để có phương pháp điều trị phù hợp.

  • Tật khúc xạ không được điều chỉnh: Cận thị (myopia), viễn thị (hyperopia), loạn thị (astigmatism) nếu không được điều chỉnh bằng kính hoặc phẫu thuật có thể gây mỏi mắt, nhìn mờ và giảm thị lực.
  • Đục thủy tinh thể (Cataracts): Thủy tinh thể bị mờ đục, cản trở ánh sáng đi vào mắt, gây nhìn mờ, lóa mắt và giảm thị lực. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đục thủy tinh thể là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa trên toàn thế giới.
  • Glaucoma (Bệnh tăng nhãn áp): Áp lực trong mắt tăng cao, gây tổn thương dây thần kinh thị giác, dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn.
  • Thoái hóa điểm vàng (Macular Degeneration): Bệnh lý ảnh hưởng đến điểm vàng (macula) ở võng mạc, gây mất thị lực trung tâm.
  • Bệnh võng mạc tiểu đường (Diabetic Retinopathy): Biến chứng của bệnh tiểu đường, gây tổn thương các mạch máu ở võng mạc, dẫn đến giảm thị lực và mù lòa. Theo Viện Mắt Quốc gia Hoa Kỳ (NEI), bệnh võng mạc tiểu đường là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa ở người trưởng thành trong độ tuổi lao động.
  • Viêm võng mạc sắc tố (Retinitis Pigmentosa): Bệnh di truyền gây thoái hóa các tế bào cảm thụ ánh sáng ở võng mạc, dẫn đến giảm thị lực ngoại vi và mù đêm.
  • Các bệnh lý khác: Viêm màng bồ đào (uveitis), tổn thương dây thần kinh thị giác, các bệnh lý thần kinh, chấn thương mắt…

3. Triệu Chứng Của Giảm Thị Lực (Symptoms of Vision Loss)

Triệu chứng của giảm thị lực có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng. Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp:

  • Nhìn mờ: Khó nhìn rõ các vật ở xa hoặc gần.
  • Khó nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu: Cảm thấy khó khăn khi di chuyển trong bóng tối hoặc đọc sách dưới ánh đèn mờ.
  • Lóa mắt: Nhạy cảm với ánh sáng mạnh, cảm thấy khó chịu khi nhìn vào đèn hoặc ánh nắng.
  • Khó phân biệt màu sắc: Màu sắc trở nên nhạt nhòa hoặc khó phân biệt.
  • Nhìn đôi: Nhìn thấy một vật thành hai hình.
  • Đau mắt: Cảm thấy đau nhức hoặc khó chịu ở mắt.
  • Mỏi mắt: Mắt dễ bị mỏi khi đọc sách, xem tivi hoặc sử dụng máy tính.
  • Ruồi bay trước mắt: Thấy các đốm đen hoặc sợi nhỏ trôi nổi trong tầm nhìn.
  • Mất thị lực ngoại vi: Khó nhìn thấy các vật ở hai bên.
  • Mất thị lực trung tâm: Khó nhìn thấy các vật ở chính diện.

Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy đến gặp bác sĩ nhãn khoa để được khám và tư vấn.

4. Các Loại Giảm Thị Lực (Types of Visual Impairment)

Giảm thị lực có thể được phân loại dựa trên nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm mức độ nghiêm trọng, phạm vi ảnh hưởng và nguyên nhân gây ra.

Loại giảm thị lực Mô tả Ví dụ
Nhẹ (Mild) Thị lực giảm nhẹ, có thể điều chỉnh bằng kính hoặc kính áp tròng. Cận thị nhẹ, viễn thị nhẹ, loạn thị nhẹ.
Vừa (Moderate) Thị lực giảm đáng kể, ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày. Đục thủy tinh thể giai đoạn đầu, glaucoma giai đoạn sớm.
Nặng (Severe) Thị lực rất kém, khó nhìn rõ các vật ở gần và xa. Đục thủy tinh thể tiến triển, glaucoma giai đoạn muộn, thoái hóa điểm vàng.
Mù lòa (Blindness) Mất thị lực hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn. Mù do chấn thương, mù do bệnh lý di truyền, mù do biến chứng của bệnh tiểu đường.
Thị lực thấp (Low Vision) Thị lực giảm đáng kể nhưng không đến mức mù lòa, vẫn còn khả năng nhìn hạn chế. Thoái hóa điểm vàng, bệnh võng mạc tiểu đường, viêm võng mạc sắc tố.
Mù màu (Color Blindness) Khả năng phân biệt màu sắc bị suy giảm hoặc mất hoàn toàn. Mù màu đỏ-xanh lá cây, mù màu xanh lam-vàng.
Mù đêm (Night Blindness) Khó nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc vào ban đêm. Viêm võng mạc sắc tố, thiếu vitamin A.
Mất thị lực ngoại vi Khó nhìn thấy các vật ở hai bên. Glaucoma, đột quỵ.
Mất thị lực trung tâm Khó nhìn thấy các vật ở chính diện. Thoái hóa điểm vàng.

5. Cách Phòng Ngừa Giảm Thị Lực (Vision Loss Prevention)

Phòng ngừa luôn tốt hơn chữa bệnh. Dưới đây là một số biện pháp bạn có thể thực hiện để bảo vệ thị lực của mình:

  • Khám mắt định kỳ: Khám mắt ít nhất mỗi năm một lần để phát hiện sớm các vấn đề về mắt và có biện pháp can thiệp kịp thời.
  • Đeo kính bảo vệ mắt: Đeo kính bảo vệ mắt khi làm việc trong môi trường có nhiều bụi bẩn, hóa chất hoặc ánh sáng mạnh.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây và các loại thực phẩm giàu vitamin A, C, E và omega-3.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp cải thiện lưu thông máu, tốt cho sức khỏe của mắt.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về mắt như đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng và glaucoma.
  • Kiểm soát các bệnh mãn tính: Nếu bạn mắc các bệnh như tiểu đường, cao huyết áp, hãy kiểm soát chúng tốt để ngăn ngừa các biến chứng về mắt.
  • Sử dụng máy tính và các thiết bị điện tử đúng cách: Đặt màn hình ở khoảng cách phù hợp, điều chỉnh độ sáng và độ tương phản, và nghỉ ngơi thường xuyên. Theo khuyến cáo của Học viện Nhãn khoa Hoa Kỳ (AAO), nên áp dụng quy tắc 20-20-20: cứ mỗi 20 phút nhìn vào màn hình, hãy nhìn ra xa 20 feet (khoảng 6 mét) trong 20 giây.

6. Các Phương Pháp Điều Trị Giảm Thị Lực (Treatment Options for Vision Loss)

Phương pháp điều trị giảm thị lực phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra bệnh. Một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

  • Kính và kính áp tròng: Điều chỉnh tật khúc xạ như cận thị, viễn thị, loạn thị.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật đục thủy tinh thể, phẫu thuật glaucoma, phẫu thuật LASIK…
  • Thuốc: Sử dụng thuốc để điều trị glaucoma, viêm màng bồ đào, bệnh võng mạc tiểu đường…
  • Liệu pháp laser: Sử dụng laser để điều trị bệnh võng mạc tiểu đường, thoái hóa điểm vàng…
  • Thiết bị hỗ trợ thị lực: Kính lúp, kính viễn vọng, phần mềm đọc màn hình…

7. Sống Chung Với Giảm Thị Lực (Living with Vision Loss)

Giảm thị lực có thể gây ra nhiều khó khăn trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, với sự hỗ trợ phù hợp, bạn vẫn có thể sống một cuộc sống trọn vẹn và ý nghĩa. Dưới đây là một số lời khuyên:

  • Tìm kiếm sự hỗ trợ: Tham gia các nhóm hỗ trợ, tìm kiếm sự giúp đỡ từ gia đình, bạn bè và các chuyên gia.
  • Sử dụng các thiết bị hỗ trợ thị lực: Sử dụng kính lúp, kính viễn vọng, phần mềm đọc màn hình và các thiết bị hỗ trợ khác để giúp bạn nhìn rõ hơn.
  • Tạo môi trường sống an toàn: Loại bỏ các vật cản, tăng cường ánh sáng, sử dụng màu sắc tương phản để giúp bạn di chuyển dễ dàng hơn.
  • Học các kỹ năng mới: Học cách sử dụng máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị công nghệ khác bằng giọng nói.
  • Duy trì lối sống tích cực: Tập thể dục, tham gia các hoạt động xã hội, duy trì các sở thích cá nhân.

Tại mncatlinhdd.edu.vn, chúng tôi tin rằng kiến thức là sức mạnh. Hiểu rõ về giảm thị lực, nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa sẽ giúp bạn chủ động bảo vệ đôi mắt của mình và những người thân yêu. Đừng ngần ngại chia sẻ bài viết này nếu bạn thấy nó hữu ích. Hãy khám phá thêm các bài viết liên quan trên mncatlinhdd.edu.vn để có thêm nhiều thông tin hữu ích về sức khỏe mắt.

Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Recent Posts

Câu Hỏi, Câu Kể, Câu Cảm: Phân Loại & Cách Dùng

Câu hỏi, câu kể, câu cảm và câu khiến là những thành phần quan trọng…

4 phút ago

Soạn bài Nhà rông ở Tây Nguyên lớp 3 trang 77, 78 sách Cánh Diều

Nhà chung ở Cao nguyên trung tâm lớp 3 trong loạt sách cũ còn được…

9 phút ago

HDPE Là Gì? Khám Phá Định Nghĩa, Ứng Dụng & Lợi Ích

HDPE là viết tắt của từ gì, nhựa HDPE là gì và nó có những…

14 phút ago

Chồng Của Sam Là Ai? Hé Lộ Danh Tính, Sự Nghiệp!

Chồng của Sam là ai tên gì, một câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng…

24 phút ago

Rủi Ro Phi Hệ Thống: Định Nghĩa, Ứng Dụng & Quản Lý

Rủi ro phi hệ thống, hay còn gọi là rủi ro đặc thù, rủi ro…

34 phút ago

Nội Dung Bảo Vệ An Ninh Biên Giới Là Gì?

Một trong những nội dung bảo vệ an ninh biên giới là gì? Đây là…

49 phút ago

This website uses cookies.