Table of Contents
EMI là gì? Giải pháp chống nhiễu điện từ EMI Shielding hiệu quả
Trong thế giới hiện đại, các thiết bị điện tử đóng vai trò vô cùng quan trọng trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Tuy nhiên, một trong những vấn đề kỹ thuật lớn nhất mà chúng ta phải đối mặt là hiện tượng nhiễu điện từ, hay còn gọi là EMI (Electromagnetic Interference). Vậy EMI là gì và giải pháp nào giúp chống nhiễu điện từ hiệu quả? mncatlinhdd.edu.vn sẽ giải thích rõ trong bài viết này.
EMI là gì?
EMI, viết tắt của Electromagnetic Interference, hay nhiễu điện từ, là hiện tượng nhiễu do một nguồn bên ngoài tạo ra ảnh hưởng đến mạch điện tử thông qua các phương thức như cảm ứng điện từ, ghép tĩnh điện, hoặc dẫn điện. Khi nhiễu xảy ra trong dải tần số vô tuyến, nó còn được gọi là nhiễu tần số vô tuyến (RFI – Radio Frequency Interference). Hiện tượng này ảnh hưởng đến hoạt động của các mạch điện tử và thiết bị thông qua môi trường cảm ứng điện từ và ghép điện dung.
Nguyên nhân gây ra Nhiễu sóng điện từ EMI
Theo mncatlinhdd.edu.vn, hiện tượng nhiễu sóng điện từ EMI ảnh hưởng đến thiết bị điện tử có thể phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau, được chia thành hai nhóm chính: tự nhiên và nhân tạo.
Các nguồn tự nhiên:
- Ánh mặt trời: Tia cực tím và bức xạ mặt trời có thể gây nhiễu điện từ.
- Sấm sét: Sấm sét tạo ra các xung điện từ mạnh, có thể ảnh hưởng đến các thiết bị điện tử trong phạm vi rộng.
- Chớp: Chớp cũng là một nguồn gây nhiễu mạnh, tương tự như sấm sét.
Các nguồn nhân tạo:
- Sóng điện thoại: Các tín hiệu từ điện thoại di động có thể gây nhiễu đến các thiết bị điện tử khác.
- Vi sóng: Lò vi sóng và các thiết bị phát sóng vi sóng khác có thể là nguồn gây nhiễu.
- Các thiết bị điện tử khác: Máy tính, tivi, và các thiết bị điện tử gia dụng khác cũng có thể phát sinh nhiễu điện từ.
Tác động của Nhiễu sóng điện từ EMI đến các thiết bị điện tử
Nhiễu sóng điện từ EMI có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của các thiết bị điện tử. mncatlinhdd.edu.vn xin đưa ra một vài ví dụ về sự cố do EMI gây ra:
- Giảm hiệu suất: Nhiễu điện từ có thể làm giảm hiệu suất của các thiết bị, khiến chúng hoạt động không ổn định.
- Hỏng hóc thiết bị: Trong một số trường hợp, nhiễu mạnh có thể gây hỏng hóc phần cứng của thiết bị.
- Gián đoạn hoạt động: Các thiết bị quan trọng như máy bay, thiết bị y tế, và hệ thống thông tin liên lạc có thể bị gián đoạn hoạt động, gây nguy hiểm và thiệt hại lớn.
Vì vậy, giải pháp EMI Shielding ra đời để khắc phục các vấn đề liên quan đến Nhiễu song điện từ trên các thiết bị điện tử.
EMI Shielding là gì?
EMI Shielding, hay còn gọi là che chắn nhiễu điện từ, là kỹ thuật sử dụng vật liệu dẫn điện hoặc từ tính để giảm hoặc chuyển hướng trường điện từ (EMF) để bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi nhiễu điện từ từ bên ngoài và ngăn chặn thiết bị gây nhiễu đến các bộ phận xung quanh. Đây là một biện pháp quan trọng để đảm bảo rằng các thiết bị điện tử hoạt động ổn định và hiệu quả.
EMI Shielding là phương pháp được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực quan trọng và đòi hỏi sự an toàn bền vững như Y Tế, Hàng Không Vũ Trụ, Quân sự.
Tầm quan trọng của EMI Shielding
EMI Shielding có ứng dụng rộng rãi cho các thiết bị điện tử trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Y tế: Bảo vệ các thiết bị y tế nhạy cảm khỏi nhiễu, đảm bảo chúng hoạt động chính xác.
- Quân sự: Bảo vệ các hệ thống thông tin và vũ khí khỏi nhiễu điện từ để duy trì hiệu suất cao.
- Viễn thông: Đảm bảo chất lượng tín hiệu và giảm thiểu sự gián đoạn trong các hệ thống truyền thông.
Cơ chế hoạt động của EMI Shielding
Để chống lại EMI, các kỹ thuật chủ yếu tập trung vào việc ngăn chặn hoặc giảm thiểu sự xâm nhập của sóng điện từ vào thiết bị điện tử. Ba phương pháp chính được sử dụng bao gồm:
- Phản xạ: Sử dụng vật liệu dẫn điện như kim loại (đồng, nhôm, thép) tạo ra rào cản, phản xạ sóng điện từ ra xa, ngăn chúng xâm nhập vào thiết bị.
- Hấp thụ: Vật liệu hấp thụ (ferrite, cao su dẫn điện) “tiêu thụ” năng lượng của sóng điện từ, chuyển đổi thành nhiệt, giảm thiểu tác động lên thiết bị.
- Loại bỏ: Loại bỏ nguồn nhiễu hoặc di chuyển thiết bị nhạy cảm ra xa nguồn nhiễu là giải pháp tối ưu nhưng không phải lúc nào cũng khả thi.
Các loại vật liệu chống nhiễu điện từ EMI Shielding
Phương pháp Phản xạ và Hấp thụ được sử dụng trong chống nhiễu điện từ EMI, đồng nghĩa các loại vật liệu dẫn điện và các loại vật liệu hấp thụ năng lượng điện từ (Absorbing Material) là các loại vật liệu được khuyên dung nhiều trong các hệ thống bảo vệ linh kiện trước tác động của sóng điện từ đến từ môi trường bên ngoài. Theo mncatlinhdd.edu.vn, việc lựa chọn loại vật liệu phù hợp phải dựa vào nhiều yếu tố, một số các giải pháp được sử dụng nhiều có thể kể đến như:
- Lớp phủ bảo vệ EMI Shielding & Grounding: Băng keo dẫn nhiệt, dẫn điện, băng keo nhôm và vải, băng keo xốp dẫn nhiệt, dẫn điện, Graphite ngăn nhiễu điện từ.
- Lớp hấp thụ sóng điện từ gây nhiễu EMI Absorption: Vật liệu silicone phủ hấp thụ nhiễu điện từ, Vật liệu dẻo, đàn hồi tốt chắn nhiễu và hấp thị nhiễu điện từ.
- Vật liệu hướng trường lực thông lượng FFDM: Tối ưu hoá hoạt động cho các thiết bị NFC, RFID và WPC.
Thách thức và giải pháp của Chống nhiễu điện từ EMI Shielding
Xử lý nhiễu EMI đặc biệt khó khăn đối với các linh kiện nhỏ có tốc độ xử lý nhanh. Do đó, việc lựa chọn loại vật liệu phù hợp là rất quan trọng. Các giải pháp bao gồm:
- Sử dụng vật liệu chất lượng cao: Đảm bảo rằng vật liệu được sử dụng có khả năng chắn và hấp thụ nhiễu tốt.
- Thiết kế hợp lý: Thiết kế các mạch và vỏ bảo vệ sao cho tối ưu hóa khả năng chống nhiễu.
Kết luận
EMI là một hiện tượng phức tạp và có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng cho các thiết bị điện tử. Việc hiểu rõ về EMI và áp dụng các biện pháp EMI Shielding là cực kỳ quan trọng để bảo vệ các thiết bị và đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả. mncatlinhdd.edu.vn hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về EMI và các giải pháp chống nhiễu điện từ hiệu quả.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.