Table of Contents
Nước đóng vai trò thiết yếu trong cấu tạo tế bào, duy trì hoạt động sống và là dung môi cho các hệ thống sinh học trong cơ thể. Mất nước nghiêm trọng (10-25%) có thể dẫn đến bệnh lý, thậm chí tử vong. Vậy, cơ quan chứa nhiều nước nhất trong cơ thể con người là gì? Để trả lời câu hỏi này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về sự phân bố, cân bằng và chuyển hóa nước trong cơ thể.
Phân bố nước trong cơ thể
Trung bình, nước chiếm khoảng 70% trọng lượng cơ thể, nhưng tỷ lệ này không đồng đều giữa các cơ quan và thay đổi theo độ tuổi.
- Trẻ sơ sinh: 75-80% trọng lượng cơ thể là nước.
- Tuổi trưởng thành: Nam giới khoảng 60%, nữ giới khoảng 55%.
- Tuổi trung niên trở lên: Khoảng 50%.
Nước được phân bố chủ yếu ở hai khoang chính:
- Dịch nội bào: Chiếm 40% trọng lượng cơ thể, nằm bên trong tế bào.
- Dịch ngoại bào: Chiếm 20% trọng lượng cơ thể, nằm bên ngoài tế bào, bao gồm:
- Dịch gian bào (dịch kẽ): Chiếm 15% trọng lượng cơ thể, bao quanh các tế bào.
- Huyết tương: Chiếm 5% trọng lượng cơ thể, là thành phần lỏng của máu.
Như vậy, có thể thấy, nước tập trung chủ yếu ở dịch nội bào, tức là bên trong các tế bào của cơ thể. Các cơ quan và mô khác nhau sẽ có hàm lượng nước khác nhau, nhưng nhìn chung, tế bào là đơn vị cơ bản chứa phần lớn nước.
Cân bằng nước trong cơ thể
Cân bằng nước là sự cân đối giữa lượng nước nạp vào và lượng nước thải ra. Nguồn cung cấp nước hàng ngày bao gồm:
- Đường uống: 1.000 – 1.200 ml
- Đường ăn: 800 – 1.000 ml
- Nước nội sinh (từ chuyển hóa chất): 200 – 300 ml
Tổng nhu cầu nước hàng ngày khoảng 2.000 – 2.500 ml. Lượng nước thải ra bao gồm:
- Nước tiểu: 1.200 – 1.400 ml
- Đường hô hấp: 400 – 500 ml
- Bay hơi qua da: 300 – 500 ml
- Qua phân: 100 ml
Lượng nước mất đi có thể tăng lên trong các trường hợp:
- Sốt: Tăng 100 – 300 ml/1 độ C/ngày.
- Ra mồ hôi nhiều: Do vận động, thời tiết nóng, sốt cao.
- Sử dụng thuốc lợi tiểu: Hoặc do tăng đường huyết.
- Bệnh lý: Liên quan đến tuyến thượng thận.
Cơ chế trao đổi và chuyển hóa nước trong cơ thể
Quá trình này diễn ra ở màng tế bào và màng mao mạch.
Chuyển hóa nước qua màng tế bào
Màng tế bào có tính thấm chọn lọc, chỉ cho nước và các phân tử nhỏ đi qua. Nước di chuyển giữa bên trong và bên ngoài tế bào dựa trên sự chênh lệch áp lực thẩm thấu. Nước sẽ di chuyển về phía khoang có áp lực thẩm thấu cao hơn.
Chuyển hóa nước qua màng mao mạch
Sự cân bằng nước giữa huyết tương và dịch gian bào phụ thuộc vào:
- Tính thấm của thành mạch: Ảnh hưởng bởi thần kinh vận mạch, dinh dưỡng và các yếu tố bệnh lý (thiếu oxy, thiếu vitamin, nhiễm toan…).
- Áp lực thẩm thấu và áp lực keo: Áp lực thẩm thấu đẩy nước ra ngoài, áp lực keo hút nước vào.
- Yếu tố thần kinh – thể dịch: ADH và aldosteron đóng vai trò quan trọng trong điều hòa cân bằng nước.
- ADH (hormone chống bài niệu): Tăng tiết khi áp lực thẩm thấu huyết tương tăng, giúp tăng tái hấp thu nước ở thận.
- Aldosteron: Tăng tái hấp thu natri (Na) và thải kali (K) ở thận, ảnh hưởng đến cân bằng nước và điện giải. Renin, angiotensin II cũng tham gia vào cơ chế này.
Kết luận
Như vậy, mặc dù nước phân bố khắp cơ thể, nhưng cơ quan chứa nhiều nước nhất chính là các tế bào, thông qua dịch nội bào. Việc duy trì cân bằng nước là vô cùng quan trọng để đảm bảo các hoạt động sống diễn ra bình thường. Uống đủ nước, điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý là những biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để bảo vệ sức khỏe.
Tài liệu tham khảo:
- Nguyễn Thị Ngọc (2023), Bài viết về vai trò của nước trong cơ thể, Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.