Bạn đang tìm kiếm từ tiếng Anh để chỉ “đội cổ vũ”? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và chính xác nhất!
Trong tiếng Anh, “đội cổ vũ” thường được gọi là:
- Cheerleading squad: /ˈʧɪrˌlidɪŋ skwɑd/ (Danh từ)
- Cheerleading team: Cách gọi khác của “cheerleading squad”.
Đội cổ vũ là một nhóm người biểu diễn vũ đạo và hô vang các khẩu hiệu để khuấy động không khí tại các sự kiện thể thao, nhằm cổ vũ và khích lệ tinh thần cho đội nhà.
Ví dụ:
- Cô ấy là đội trưởng của đội cổ vũ Mamaroneck.
- She is the captain of the Mamaroneck cheerleading squad.
- Cô ấy sẽ tham gia đội cổ vũ.
- She’s going to join the cheerleading squad.
Phân biệt “group” và “squad”:
- Group (nhóm): Một từ chung để chỉ bất kỳ nhóm người nào, không phân biệt quy mô, mục đích hay mối quan hệ.
- Ví dụ: A group of friends went to the movies. (Một nhóm bạn đi xem phim.)
- Squad (đội): Một từ cụ thể hơn, thường chỉ một nhóm nhỏ người được thành lập cho một mục đích nhất định.
- Ví dụ: A police squad responded to the crime scene. (Một đội cảnh sát đã đến hiện trường vụ án.)
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cách gọi “đội cổ vũ” trong tiếng Anh!
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.