Table of Contents
Hiện nay, nhiều người vẫn còn nhầm lẫn về địa chỉ thường trú và các quy định liên quan. Vậy địa chỉ thường trú hiện nay được xác định như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và chính xác nhất về vấn đề này, giúp bạn đọc hiểu rõ và thực hiện đúng các thủ tục hành chính liên quan.
Địa chỉ thường trú là một khái niệm quan trọng trong quản lý cư trú tại Việt Nam. Theo quy định của pháp luật, đây là nơi công dân sinh sống ổn định, lâu dài và đã đăng ký thường trú. Việc xác định đúng địa chỉ thường trú có ý nghĩa quan trọng trong nhiều hoạt động, từ giao dịch dân sự đến thực hiện các quyền và nghĩa vụ công dân.
1. Địa chỉ thường trú được hiểu như thế nào?
- Theo quy định pháp luật:
- Luật Cư trú 2006 định nghĩa địa chỉ thường trú là “nơi công dân sinh sống thường xuyên, ổn định, không có thời hạn tại một chỗ ở nhất định và đã đăng ký thường trú”.
- Luật Cư trú 2020 (hiện hành) quy định: “Địa chỉ thường trú là nơi công dân sinh sống ổn định, lâu dài và đã được đăng ký thường trú”.
Lưu ý quan trọng: Nếu bạn sinh sống lâu dài tại một địa điểm nhưng chưa đăng ký thường trú, địa điểm đó không được coi là địa chỉ thường trú hợp pháp.
- Trên thực tế: Địa chỉ thường trú thường được hiểu là nơi xuất thân, nơi cha mẹ cư trú hoặc địa chỉ gốc được ghi trên giấy tờ tùy thân. Đây là một trong những căn cứ để xác định địa chỉ của một cá nhân và thuộc sự quản lý của địa phương.
2. Điều kiện để đăng ký thường trú
Để đăng ký thường trú, công dân cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Điều kiện chung:
- Có chỗ ở hợp pháp tại tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương nơi đăng ký.
- Có đầy đủ giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc sử dụng hợp pháp chỗ ở đó.
- Trường hợp cụ thể:
- Đăng ký thường trú tại tỉnh: Công dân có chỗ ở hợp pháp ở tỉnh nào thì được đăng ký thường trú tại tỉnh đó.
- Đăng ký thường trú tại thành phố trực thuộc trung ương: Công dân cần đáp ứng một trong các điều kiện sau:
- Có chỗ ở hợp pháp.
- Được người có sổ hộ khẩu đồng ý cho nhập vào sổ hộ khẩu của mình.
- Được điều động, tuyển dụng đến làm việc tại cơ quan, tổ chức hưởng lương từ ngân sách nhà nước hoặc theo chế độ hợp đồng không xác định thời hạn và có chỗ ở hợp pháp.
- Trước đây đã đăng ký thường trú tại thành phố trực thuộc trung ương, nay trở về thành phố đó sinh sống tại chỗ ở hợp pháp của mình.
3. Thủ tục và thời hạn đăng ký thường trú
- Nơi đăng ký: Công an quận, huyện, thị xã (đối với thành phố trực thuộc trung ương) hoặc công an xã, thị trấn thuộc huyện, công an thị xã (đối với thành phố thuộc tỉnh).
- Thời hạn đăng ký:
- 12 tháng: Kể từ ngày chuyển đến chỗ ở hợp pháp mới và có đủ điều kiện đăng ký thường trú.
- 60 ngày: Kể từ ngày có ý kiến đồng ý của người có sổ hộ khẩu cho nhập vào sổ của mình.
- 60 ngày: Kể từ ngày trẻ em được đăng ký khai sinh.
- Kiểm tra kết quả: Theo Khoản 3 Điều 23 Luật Cư trú 2020, người đăng ký có thể tra cứu thông tin trên Cơ sở dữ liệu về cư trú để xem kết quả cập nhật.
4. Phân biệt thường trú và tạm trú
Tiêu chí | Thường trú | Tạm trú |
---|---|---|
Khái niệm | Nơi sinh sống ổn định, lâu dài và đã được đăng ký thường trú. | Nơi sinh sống trong một khoảng thời gian nhất định ngoài nơi thường trú và đã được đăng ký tạm trú. |
Bản chất | Sinh sống lâu dài, thường xuyên chủ yếu tại nơi ở thuộc sở hữu hoặc thuê, mượn. | Sinh sống thường xuyên nhưng có thời hạn nhất định chủ yếu là nhà thuê, mượn. |
Thời hạn | Không có thời hạn. | Có thời hạn (tối đa 02 năm), có thể gia hạn nhiều lần. |
Nơi đăng ký | Công an huyện, quận, thị xã (thành phố trực thuộc TW) hoặc công an xã, phường, thị trấn (tỉnh). | Công an xã, phường, thị trấn. |
Điều kiện | Có chỗ ở hợp pháp và đáp ứng các điều kiện theo quy định của Luật Cư trú 2020. | Sinh sống tại chỗ ở hợp pháp ngoài phạm vi đơn vị hành chính cấp xã nơi đã đăng ký thường trú từ 30 ngày trở lên. |
Kết quả | Thông tin được cập nhật vào Cơ sở dữ liệu về cư trú. | Thông tin được cập nhật vào Cơ sở dữ liệu về cư trú. |
Hiểu rõ về địa chỉ thường trú và các quy định liên quan giúp công dân thực hiện đúng nghĩa vụ và bảo vệ quyền lợi của mình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích cho bạn đọc.
Tài liệu tham khảo:
- Luật Cư trú 2006.
- Luật Cư trú 2020.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho tư vấn pháp lý chuyên nghiệp.
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.