Đi Dã Ngoại Tiếng Anh Là Gì? +9 Cách Diễn Đạt & Mẹo Hay 2025

“Đi dã ngoại” là một hoạt động quen thuộc, mang lại những phút giây thư giãn giữa thiên nhiên. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi, “đi dã ngoại tiếng Anh là gì” và có bao nhiêu cách diễn đạt khác nhau cho hoạt động này? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các từ vựng và cụm từ tiếng Anh liên quan đến “đi dã ngoại”, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này.

Các Cách Diễn Đạt “Đi Dã Ngoại” Trong Tiếng Anh

Có rất nhiều cách để diễn đạt “đi dã ngoại” trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh và loại hình dã ngoại mà bạn muốn nói đến. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Go on a picnic

Đi Dã Ngoại Tiếng Anh Là Gì? +9 Cách Diễn Đạt & Mẹo Hay 2025

  • Định nghĩa: Đây là cụm từ phổ biến nhất để diễn tả “đi dã ngoại”, thường mang ý nghĩa là một chuyến đi ngắn ngày, có mang theo đồ ăn và thức uống để thưởng thức ngoài trời.
  • Ví dụ:
    • If the weather’s nice, we could go on a picnic in the park. (Nếu thời tiết đẹp, chúng ta có thể đi dã ngoại ở công viên.)
    • We’re planning to go on a picnic this weekend. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đi dã ngoại vào cuối tuần này.)
Xem Thêm:  "Respectively" Nghĩa Là Gì? Dịch "Lần Lượt Là" Chuẩn Như Chuyên Gia

2. Picnicking

Picnicking by the lake

  • Định nghĩa: Đây là danh động từ (gerund) của động từ “picnic”, thường được sử dụng để diễn tả hành động đi dã ngoại nói chung.
  • Ví dụ: We enjoy picnicking by the lake. (Chúng tôi thích đi dã ngoại bên hồ.)

3. Outing

Team outing to the beach

  • Định nghĩa: “Outing” có nghĩa rộng hơn “picnic”, chỉ một chuyến đi chơi ngắn ngày, có thể bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, không nhất thiết phải có ăn uống ngoài trời.
  • Ví dụ: The company organized a team outing to the beach. (Công ty tổ chức một chuyến đi chơi cho cả đội đến bãi biển.)

4. Excursion

  • Định nghĩa: Tương tự như “outing”, “excursion” cũng là một chuyến đi chơi ngắn ngày, thường có mục đích cụ thể như tham quan, học hỏi.
  • Ví dụ: We went on an excursion to the museum. (Chúng tôi đã đi tham quan bảo tàng.)

5. Field trip

  • Định nghĩa: “Field trip” thường được sử dụng để chỉ các chuyến đi thực tế của học sinh, sinh viên đến một địa điểm cụ thể để học tập, nghiên cứu.
  • Ví dụ: The students went on a field trip to the local farm. (Các học sinh đã đi thực tế đến trang trại địa phương.)

6. Camping

  • Định nghĩa: “Camping” là hình thức dã ngoại cắm trại, thường kéo dài hơn một ngày, có dựng lều và ngủ lại qua đêm.
  • Ví dụ: We went camping in the mountains last summer. (Chúng tôi đã đi cắm trại ở vùng núi vào mùa hè năm ngoái.)
Xem Thêm:  Top 9 trường mầm non Quận Hai Bà Trưng học phí trên 5 triệu được quan tâm nhất, cập nhật 2022

7. Hiking

  • Định nghĩa: “Hiking” là đi bộ đường dài trong tự nhiên, thường là ở vùng núi hoặc rừng.
  • Ví dụ: We enjoy hiking in the national park. (Chúng tôi thích đi bộ đường dài trong công viên quốc gia.)

8. Trekking

  • Định nghĩa: Tương tự như “hiking”, nhưng “trekking” thường ám chỉ những chuyến đi bộ đường dài, khó khăn hơn, thường là ở vùng núi cao hoặc địa hình hiểm trở.
  • Ví dụ: We’re planning a trekking trip to Nepal. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi bộ đường dài đến Nepal.)

9. Rambling

  • Định nghĩa: “Rambling” là đi dạo thư giãn trong tự nhiên, không có mục đích cụ thể, thường là ở vùng nông thôn.
  • Ví dụ: We went rambling through the fields. (Chúng tôi đã đi dạo thư giãn qua những cánh đồng.)

10. Backpacking

  • Định nghĩa: “Backpacking” là hình thức du lịch bụi, thường đi bộ đường dài và mang theo hành lý trên lưng.
  • Ví dụ: She’s backpacking through Southeast Asia. (Cô ấy đang du lịch bụi ở Đông Nam Á.)

11. Outdoor recreation

  • Định nghĩa: “Outdoor recreation” là một thuật ngữ chung để chỉ các hoạt động giải trí ngoài trời, bao gồm cả đi dã ngoại, cắm trại, đi bộ đường dài,…
  • Ví dụ: We enjoy outdoor recreation activities like hiking and camping. (Chúng tôi thích các hoạt động giải trí ngoài trời như đi bộ đường dài và cắm trại.)

Các Từ Vựng Liên Quan Đến Dã Ngoại

Ngoài các cụm từ trên, bạn cũng nên biết thêm một số từ vựng liên quan đến dã ngoại để có thể diễn đạt một cách đầy đủ và chi tiết hơn:

  • Outdoor cooking: Nấu ăn ngoài trời
  • Playing outdoor games: Chơi các trò chơi ngoài trời
  • Relaxing under the trees: Thư giãn dưới bóng cây
  • Picnic basket: Giỏ đựng đồ dã ngoại
  • Picnic blanket: Tấm trải dã ngoại
  • Sunscreen: Kem chống nắng
  • Insect repellent: Thuốc chống côn trùng
Xem Thêm:  Top 7 công cụ giúp trường mầm non check unique bài viết hiệu quả

Kết luận

Như vậy, có rất nhiều cách để diễn đạt “đi dã ngoại” trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh và loại hình dã ngoại mà bạn muốn nói đến. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này. Chúc bạn có những chuyến dã ngoại thật vui vẻ và ý nghĩa!

Nguyễn Lân Dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.