Table of Contents
Hiện tại, việc đặt tên tiếng Anh theo hoa được nhiều phụ huynh chọn cho các thiên thần nhỏ của họ. Thật vậy, việc chọn một cái tên tốt và ý nghĩa cho con bạn không dễ dàng vì cái tên không chỉ gọi mà còn theo dõi trẻ em trong suốt quãng đời còn lại. Hiểu điều này, khỉ.edu.vn muốn gợi ý cho bạn những cái tên tiếng Anh tốt nhất thông qua bài viết dưới đây.
Kể tên tiếng Anh bằng hoa phụ nữ xinh đẹp
Để bắt đầu danh sách các cách đặt tên tiếng Anh tốt cho phụ nữ trong những bông hoa xinh đẹp như Lily, Rose hoặc Daisy, … Tuy nhiên, những cái tên này dường như đã rất phổ biến trong nhiều thập kỷ. Và chúng không phải là lựa chọn duy nhất cho các thiên thần đáng yêu của bạn. Ngay bên dưới, Khỉ sẽ liệt kê tên của những bông hoa bằng tiếng Anh cho người phụ nữ đẹp nhất và ý nghĩa của chúng để bạn tham khảo.
STT |
Tên tiếng Anh |
Tên Việt Nam |
Nghĩa |
1 |
Daisy |
Hoa cúc trắng |
Đây là một cái tên nữ tính, liên quan đến sự ngây thơ và vẻ đẹp thuần khiết. CUC cũng tượng trưng cho sự khởi đầu mới và làm mẹ thiêng liêng. |
2 |
Hoa hồng |
Hoa hồng |
Điều này có thể được coi là một cái tên không bao giờ hết. Hoa này đã tạo ra rất nhiều ý nghĩa, tùy thuộc vào màu sắc mà chúng được kết hợp với tình yêu, tình bạn, lòng biết ơn, khiêm tốn, quyến rũ hoặc nhiệt tình. |
3 |
Dahlia |
Dahlia |
Ở Vương quốc Anh trong thời Victoria, hoa Dahlia cho thấy sự thanh lịch và phẩm giá tuyệt đẹp. |
4 |
Cúc vạn thọ |
CARIGOLD CHRYSANTHEMUM |
Đây được coi là một bông hoa với biệt danh thuốc thảo dược. Đó là một cái tên đẹp và cực kỳ có ý nghĩa khi đại diện cho niềm đam mê, sáng tạo và tài năng vượt trội. |
5 |
Jessamine |
Jasmine |
Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho các bậc cha mẹ yêu thích âm thanh của Jessica nhưng muốn một cái gì đó độc đáo hơn. Jessamine là cái tên hoàn hảo cho cô gái xinh đẹp của bạn khi đại diện cho một bông hoa tươi sáng, tuyệt vời. |
6 |
Hoa huệ |
Hoa huệ |
Đây là một cái tên đẹp cho các cô gái khi tượng trưng cho sự thuần khiết, ngây thơ nhưng vẫn chứa một vẻ đẹp quyến rũ. |
7 |
Iris |
Iris |
Ba cánh hoa thẳng đứng của iris được cho là tượng trưng cho đức tin, lòng can đảm và trí thông minh. |
8 |
Azleza |
Azaleas |
Azaleas có màu hồng sáng và là biểu tượng của sự nữ tính và mềm mại. Tên này là nhiều người châu Á hơn những bông hoa truyền thống khác. |
9 |
Viola |
Hoa bướm viola |
Tên của Viola có cả hai ý nghĩa: nó được kết hợp không chỉ với các yếu tố tự nhiên đầy màu sắc mà còn là tên của một nhạc cụ. |
10 |
Poppy |
HOA Anh Tuc |
Poppy là một cách phát âm rất mạnh mẽ. Nó không mang lại sự mềm mại nhưng tạo ra một vẻ đẹp đặc biệt và kỳ lạ cho một cô gái cá tính và hấp dẫn. |
11 |
Hoa Hoa |
Cassa |
Đây là một cái tên cực kỳ lý tưởng cho con gái của bạn. Trong số những bông hoa, Camellia chỉ ra sự ngưỡng mộ và hoàn hảo. |
12 |
Leilani |
Hoa trên trời |
Leilani là một cái tên rất du dương và yên tĩnh. Ngoài ý nghĩa của thiên đàng, nó cũng có thể được hiểu là hoàng gia. |
13 |
Hoa mộc lan |
Mulan |
Trong nhiều nền văn hóa khác nhau, bông hoa này có thể tượng trưng cho phẩm giá, quý tộc, vẻ đẹp và sự dịu dàng. |
14 |
Violet |
Hoa Violet |
Violet là tên của một bông hoa liên quan đến sự ngây thơ, tình yêu đích thực và sự phong phú. |
15 |
Maryam |
Hoa huệ |
Đây là một bông hoa tượng trưng cho sự thuần khiết và vẻ đẹp của tuổi trẻ, của sự đổi mới và liên tục tái tạo. Hãy xem xét cái tên tốt này khi đặt tên tiếng Anh theo hoa cho công chúa của bạn. |
16 |
PETUNIA |
HOA YEN THAO |
Đây là một bông hoa tượng trưng cho một tình yêu đam mê; là một trái tim bình tĩnh, nhẹ nhàng và cởi mở, ấm áp. |
17 |
Primrose |
Hoa chính |
Hoa Thao có nghĩa là “hoa hồng đầu tiên” trong tiếng Latin. Những bông hoa này rất đẹp, toát lên sự thanh lịch như “em bé” của bạn. |
18 |
Lục bình |
Da Lan Huong |
Nhưng hoa lan là một trong những bông hoa thơm nhất của mùa xuân. Nó có nhiều màu sắc, bao gồm màu trắng, hồng, xanh và tím. |
19 |
Raisa |
Hoa hồng |
Nếu bạn thích hoa hồng nhưng muốn có một sự khác biệt, “nâng cao” là một cái tên mô tả tất cả ý nghĩa mà bạn muốn. Trong tiếng Yiddish, cái tên này cũng có nghĩa là hoa hồng và được đặt theo tên một bông hoa thơm. |
20 |
Kamala |
Lotus |
Theo tiếng Phạn, cái tên này có nghĩa là Lotus và cũng là tên của một nữ thần. Do đó, đây thực sự là một lựa chọn độc đáo và đẹp đẽ cho con bạn. |
Kể tên tiếng Anh cho phụ nữ trong những bông hoa rất dễ thương
Tên của một bông hoa dễ thương cho em bé của bạn là gì? Mầm non Cát Linh chắc chắn rằng đây là một lựa chọn để bạn xem xét. Hãy đề cập đến những cái tên tiếng Anh tốt cho phụ nữ về hoa là dễ thương và đáng yêu ngay tại đây.
STT |
Tên tiếng Anh |
Tên Việt Nam |
1 |
ASTER |
Hoa cúc |
2 |
Bơ |
Hoa Mao Luong |
3 |
Erica |
Cây thạch |
4 |
Cây kim ngân hoa |
Kim Ngân Hoa |
5 |
Posy |
Một bó hoa nhỏ |
6 |
TULIP |
Hoa tulip |
7 |
Veronica |
Hoa Veronica |
8 |
Hoa anh đào |
Hoa anh đào |
9 |
Hoa tử đinh hương |
Hoa tử đinh hương |
10 |
Hoa cẩm chướng |
Hoa cẩm chướng |
11 |
Begonia |
Hoa Hai Duong |
12 |
Gerbera |
Gerbera |
13 |
Lotus |
Lotus |
14 |
Hoa lan |
Hoa lan |
15 |
Narcissus |
HOA Thuy Tien |
16 |
Dandelion |
Hoa bồ công anh |
17 |
Hoa oải hương |
Hoa oải hương |
18 |
Hoa cẩm tú cầu |
Hoa cẩm tú cầu |
19 |
Pansy |
Bươm bướm |
20 |
Sibiscus |
Sibiscus |
21 |
Nhảy lò cò |
Bia |
22 |
Phlox |
Cây hoa phlox (hoa cẩm tú cầu) |
23 |
Gypsophila |
Hoa em bé |
24 |
Làm vườn |
HOA da HUONG |
25 |
Crocus |
NGHE TAY |
26 |
Confetti |
Confetti |
27 |
Mẫu đơn hoa mẫu đơn |
Mẫu đơn hoa mẫu đơn |
28 |
Phoenix |
HOA PHUONG |
29 |
Snowdrop |
Hoa thả hoa |
Kể tên tiếng Anh cho phụ nữ trong hoa bắt đầu với “hoa hồng”
Chọn “Rose” (Rose) để đặt tên cho trẻ em bằng tiếng Anh không xa lạ gì với nhiều người. Do đó, Mầm non Cát Linh.edu.vn sẽ gợi ý cho bạn thêm một vài cách để đặt tên cho các cô gái bằng những bông hoa tiếng Anh tốt và có ý nghĩa mà vẫn bắt đầu với từ “hoa hồng” thông qua danh sách dưới đây.
-
Rosalia: Đây là cái tên kết hợp trong ngôn ngữ Ý của từ Rosa và Lia. Một trong hai cái tên này sẽ tạo ra những biệt danh tốt cho thiên thần nhỏ của bạn.
-
Rosemary: Tên này bắt đầu với Rose và kết hợp với tên của Mary. Nó cũng là một lựa chọn hoàn hảo cho con gái của bạn?
-
Rosamund: Trong tiếng Latin, Rosamund có nghĩa là “hoa hồng tinh khiết”. Đó là một cái tên cổ điển ấn tượng cho phụ nữ.
-
Roseanne: Với cái tên này, bạn cũng có thể đánh vần nó là Rosanna – sự kết hợp của hai từ La Rosa và Anna.
-
Rosette: Phân biệt tên “Rose” cho con gái bạn bằng cách sử dụng tiếng Pháp với từ hoa hồng.
-
Rosie: tượng trưng cho sự ngọt ngào của cái tên “hoa hồng”. Một cách viết khác cho cái tên này là “Rosey” – có nghĩa là mô tả má hồng dễ thương của em bé của bạn.
Kể tên tiếng Anh cho phụ nữ chọn theo màu của bông hoa
Nếu bạn quá quen thuộc với tên của bông hoa tiếng Anh bình thường, bạn có thể xem xét tên của màu của hoa. Mầm non Cát Linh sẽ gửi cho bạn một vài gợi ý về tên của hoa bằng tiếng Anh và ý nghĩa dựa trên từng màu như sau:
Danh sách các tên theo hoa màu xanh và tím
STT |
Tên tiếng Anh |
Tên Việt Nam |
1 |
Wisteria |
Hoa wisteria |
2 |
Violet |
Hoa Violet còn được gọi là LAN LAN, HOA NEST hoặc LAN của hoa. |
3 |
Veronica |
Hoa Veronica |
4 |
Hoa tử đinh hương |
Linh Huong |
5 |
Hoa oải hương |
Hoa oải hương |
6 |
Larkswur |
Larkspur |
7 |
Iolanthe |
Hoa màu tím |
8 |
Lục bình |
LAN DA HUONG |
9 |
Chuông xanh |
Hoa chuông xanh |
10 |
ASTER |
Aster là một bông hoa có hoa trong gia đình hoa cúc |
Danh sách các tên màu đỏ và hồng
STT |
Tên tiếng Anh |
Tên Việt Nam |
1 |
Azalea |
Cây khô (thuộc gia đình của do quyen) |
3 |
Erica |
Erica là một chi của khoảng 860 loài hoa với hoa trong gia đình Thach Nam |
4 |
Fuchsia |
Hoa đèn lồng |
5 |
Geranium |
Hoa hoa |
6 |
Heather |
HOA Thach Nam |
7 |
Kalina |
HOA Kalina |
8 |
Marilla |
Hoa huệ |
9 |
Mẫu đơn hoa mẫu đơn |
Mẫu đơn hoa mẫu đơn |
10 |
Zinnia |
Hoa cúc zinnia |
Xem thêm: [HOT] Kể tên tiếng Anh bằng đá quý hiếm cho cả nam và nữ
Kể tên tiếng Anh cho phụ nữ trong một bông hoa độc đáo
Một cái tên toát lên một sự độc đáo, ấn tượng sẽ là một lựa chọn tốt cho em bé của bạn. Tạo ấn tượng thú vị cho con bạn thông qua tên tiếng Anh của những bông hoa độc đáo bên dưới.
STT |
Tên tiếng Anh |
Nghĩa |
1 |
Alchemilla |
Alchemilla là một loại cây có hoa trong gia đình hoa hồng. |
2 |
Amaryllis |
Hoa Amaryllis được coi là một biểu tượng của chiến thắng và phụ nữ xinh đẹp. |
3 |
Angelonia |
HUONG DA THAO |
4 |
Bergenia |
Hoa Bergenia |
5 |
Bouvardia |
Bouvardias hoa với nhiều màu sắc khác nhau và có hương thơm mềm nhưng khác nhau. |
6 |
Cassia |
Hoang Yen |
7 |
Daffodil |
Được biết đến như hoa thủy sinh, hoa màu vàng. Tượng trưng cho cô gái xinh đẹp. |
8 |
Dianella |
Hoa Lily nhỏ màu xanh lá cây |
9 |
Giải phóng |
Tự do (một loại hoa lan Nam Phi) |
10 |
Kalmia |
Hoa hồng tượng trưng cho sức mạnh và độ bền |
11 |
Lillian |
Bắt nguồn từ hoa lily |
12 |
Mặt trăng |
Hoa màu tím đại diện cho sự trung thực và tài sản |
13 |
Matthiola |
Tượng trưng cho một cuộc sống lâu dài |
14 |
Nasrin |
Hoa hồng hoa hồng |
15 |
Nerine |
Một bông hoa mỏng manh thuộc về gia đình Amaryllis |
16 |
Nigella |
Đại diện cho tình yêu và sự hòa hợp đẹp đẽ |
17 |
Nolana |
Biểu tượng của niềm tự hào |
18 |
Hoa lan |
Đại diện cho nữ tính |
19 |
Silene |
Tình yêu mượt mà và trẻ trung |
20 |
Tigerlily |
Tượng trưng cho sự tự tin, niềm tự hào và sự giàu có |
21 |
Cây liễu |
Cây liễu. Tượng trưng cho tự do |
22 |
Zaynab |
Nó có nghĩa là “hoa thơm” khi xem xét tiếng Ả Rập |
Kể tên tiếng Anh cho phụ nữ trong hoa cổ điển
Bạn có muốn một cái tên là một bông hoa nhưng vẫn toát lên một cái nhìn cổ điển? Tham khảo các đề xuất về cách đặt tên cho bông hoa tiếng Anh mà khỉ tóm tắt dưới đây!
STT |
Tên tiếng Anh |
Nghĩa |
1 |
Alyssa |
Người cao quý |
2 |
Begonia |
Màu sắc tươi sáng và đẹp |
3 |
Hoa Hoa |
Một bông hoa độc đáo được tìm thấy ở Đông và Nam Á. |
4 |
Daphne |
Vòng nguyệt quế |
5 |
Hoa mộc lan |
Hương vị ngọt ngào |
6 |
Cây sim |
Đại diện cho tình yêu |
7 |
PETUNIA |
Trumpet có biệt danh là Posy |
8 |
Primrose |
Ủy ban đầu tiên |
9 |
Prunella |
Một bông hoa màu tím |
10 |
Rosemary |
Rosemary |
Trên đây là danh sách chung về cách đặt tên tiếng Anh trong những bông hoa mà khỉ.edu.vn muốn gửi cho bạn. Chúc bạn chọn cho thiên thần nhỏ của mình những cái tên hay nhất và có ý nghĩa nhất!
Tài liệu tham khảo
83 tên hoa cho các cô gái – Ngày truy cập: 28 tháng 6 năm 2024
https://www.pampers.com/en-us/precighancy/baby-dams/article/flower-dams-for-girls
Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.