Danh từ của Lazy là gì? Word form của Lazy và cách dùng

Lazy là một tính từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Bài báo hôm nay không chỉ chia sẻ danh từ lười biếng mà còn cung cấp cho bạn cách sử dụng từ này và từ gia đình của nó. Để có thể thu thập nhiều kiến ​​thức cơ bản hơn về từ này, hãy tìm hiểu ngay lập tức.

Xem tất cả

Ngữ âm và ý nghĩa lười biếng

Lười biếng (a)

Phát âm: lười – /ˈleɪzi /

Ý nghĩa của sự lười biếng

Lười biếng (a): lười biếng, mệt mỏi, mô tả điều gì đó chậm chạp

Việc sử dụng tính từ này rất đơn giản, sử dụng các danh từ bằng tiếng Anh. Đôi khi lười biếng có thể đứng độc lập sau động từ “trở thành” hoặc “nhận” / “trở thành”, “cảm nhận” …+ lười biếng

Ví dụ về cách sử dụng tính từ lười biếng:

  • Nếu ai đó lười biếng, họ không muốn làm việc hoặc nỗ lực để làm bất cứ điều gì. (Nếu ai đó lười biếng, họ không muốn làm việc hoặc cố gắng làm bất cứ điều gì.)

  • Tôi đã cảm thấy quá lười biếng để nấu ăn tối. (Tôi cảm thấy lười biếng đến nỗi tôi không muốn nấu bữa tối)

  • Một con mèo lười: một con mèo lười biếng

  • Một dòng sông lười: Một dòng sông chậm chạp

Danh từ lười biếng? Sử dụng?

Danh từ lười biếng và cách sử dụng. (Ảnh: Canva)

Danh từ lười biếng là “sự lười biếng”. Danh từ của Lazy được hình thành dựa trên việc thêm “ness” vào đuôi chung trong các danh từ tiếng Anh.

Xem Thêm:  Cách đọc - viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Xem bây giờ cách sử dụng “sự lười biếng” dưới đây:

Ngữ âm: lười biếng (n) – /ˈleɪzinəs /

Nghĩa:

Sự lười biếng: lười biếng, lười biếng

Ví dụ: câu sử dụng từ “sự lười biếng” như sau:

  • Tôi nghĩ về rất nhiều điều đến với sự lười biếng. (Tôi nghĩ phần lớn là do sự lười biếng.)

  • Cô ấy không khoan dung với sự lười biếng và luôn luôn là những người học sinh của mình. (Cô ấy không thể chịu đựng được sự lười biếng và luôn thúc giục học sinh của mình.)

  • Tôi có thể đến phòng tập thể dục – đó chỉ là sự lười biếng ngăn cản tôi. (Tôi có thể đến phòng tập thể dục – chỉ là một sự lười biếng đã ngăn cản tôi.)

Tổng hợp hình thức lười biếng

Hình thức từ hoặc từ gia đình chỉ có cùng một từ, các từ khác nhau bằng cách thêm tiền tố hoặc nữ hoàng vào nó.

Từ loại

Từ

Nghĩa

Ví dụ

Vers (động từ)

Danh từ (danh từ)

Sự lười biếng

/ˈLeɪ.zi.nəs/

Sự lười biếng

10 dấu hiệu phổ biến của sự lười biếng. (10 Biểu hiện thông thường của sự lười biếng.)

Phản hồi (tính từ)

Lười

/ˈLeɪ.zi/

Lười

Anh thông minh, nhưng rất lười biếng. (Anh ấy thông minh nhưng rất lười biếng.)

Trạng từ (trạng từ)

Lười biếng

/ˈLeɪ.zəl.i/

Lười

Cô tỉnh dậy và kéo dài một cách uể oải. (Cô ấy thức dậy và vươn vai một cách uể oải.)

Các nhóm với lười biếng

Ngoài các tính từ lười biếng để nói lười biếng, bạn cũng có nhiều tùy chọn khác bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa làm cho tiếng Anh của bạn phong phú và linh hoạt hơn.

Xem Thêm:  Hình vuông tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách đọc, viết và phát âm chuẩn trong tiếng Anh

Khỉ gợi ý một số từ đồng nghĩa và độ tương phản với các tính từ lười biếng như dưới đây:

Từ đồng nghĩa của lười biếng và ý nghĩa

  • Afathetic: thờ ơ, thờ ơ

  • Bất cẩn: Đừng quan tâm

  • Dull: Chậm

  • Vô tâm: thiếu chú ý, bỏ bê

  • Thờ ơ: thờ ơ, thờ ơ

  • Lethargic: lười biếng, lười biếng

  • Thụ động: thụ động, thụ động, thờ ơ

  • Sleepy: buồn

  • Mệt mỏi: Mệt mỏi

  • Wary: Mệt mỏi

  • Dilatory: Chậm

  • Buồn ngủ: Dray, buồn ngủ, buồn ngủ

  • Nhớ: Nhàn rỗi, lười biếng

  • Indolent: lười biếng, lười biếng

  • PENT: trì trệ, chậm

  • Chậm: Chậm

  • Torpid: Chậm, lười biếng

Từ này chống lại sự lười biếng và ý nghĩa

Lời là chống lại lười biếng. (Ảnh: Bộ sưu tập Internet)

  • Hoạt động: Tích cực, Chủ động, Agile

  • Chú ý: Chú ý

  • Cẩn thận: Quan tâm

  • Quan tâm: chăm sóc

  • Năng lượng: Năng lượng

  • Tươi: tươi, sảng khoái

  • Quan tâm: Chăm sóc

  • Lively: Đầy sức sống, sống động

  • Hoạt động: Hoạt động

  • Siêng năng: siêng năng

  • Chăm chỉ: làm việc chăm chỉ

  • Nghiện: Cù, siêng năng

Xem thêm: Danh từ phát minh là gì? Hình thức phát minh từ và cách sử dụng

Cấu trúc câu với lười biếng

Ngoài các tính từ lười biếng, bạn có thể sử dụng lười biếng hơn, lười biếng nhất trong các cấu trúc câu tương đương, tương đương hơn.

So sánh nhiều hơn: V + Lazier + Than …

Ví dụ:

Anh ta lười hơn anh trai mình. (Anh ấy lười hơn anh trai.)

Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng có một vệt lười biếng trong tôi, nhưng tôi đang trở nên lười biếng và lười biếng hơn mỗi ngày. (Tôi chưa bao giờ tưởng tượng rằng tôi có một thói quen lười biếng, nhưng tôi ngày càng lười biếng hơn.)

Xem Thêm:  Toán Học: Tuyệt Chiêu Nhớ Nhanh, Học Hiệu Quả

So sánh nhiều nhất: BE + The + Lazest + N …

Ví dụ:

Tôi là người lười nhất trong gia đình tôi. (Tôi là người nhẹ hơn trong gia đình.)

Ngoài ra tôi là người lười nhất, người có tham vọng ít nhất. (Ngoài ra, tôi là người lười biếng nhất, người ít tham vọng nhất.)

Thành ngữ (thành ngữ) với lười biếng

Một số thành ngữ thú vị với “lười biếng”

1. (Như) lười biếng như một con gấu: rất lười biếng, lười biếng

Ví dụ: Đừng chỉ ngồi đó (đừng chỉ ngồi đó lười biếng, giúp tôi mang đồ tạp hóa vào.)

2. Con chó lười: Chỉ lười biếng, nhàn rỗi người

Ví dụ: Tôi không gặp may mắn khi cho bọn trẻ đi chơi bên ngoài. Chúng chỉ là những con chó lười biếng hôm nay. (Tôi không có cơ hội đưa bọn trẻ ra ngoài chơi hôm nay. Chúng rất lười đi bất cứ nơi nào.)

3. Lazy-Bones: Chỉ những người đặc biệt rất lười biếng

Ví dụ: Thôi nào, lười biếng, bạn đã dành nửa ngày trên giường. Thời gian để thức dậy và trở thành sản phẩm! (Hãy đứng dậy, lười biếng, anh ấy ở trên giường cả ngày.

Trên đây là bài viết về những danh từ lười biếng, Mầm non Cát Linh hy vọng rằng bạn có một câu trả lời thỏa đáng cho bạn. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này.

Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Nguyễn Lân Dũng

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.