Table of Contents
Danh từ đẹp là gì? Có bao nhiêu hình thức? Làm thế nào để sử dụng và các hình thức từ khác của đẹp? Thông tin chi tiết sẽ được chia sẻ bởi Mầm non Cát Linh trong bài học này!
Xem tất cả
Kiểu đẹp là gì? Phát âm & ý nghĩa
Trong tiếng Anh, đẹp là ý nghĩa của vẻ đẹp. Theo cách phát âm tiếng Anh -uk và UK -American, “đẹp” đã được đọc như sau:
Cách đọc theo bạn – Vương quốc Anh (Anh): /ˈbjuːtfl /
Cách đọc theo bạn – Hoa Kỳ (Hoa Kỳ): /ˈbjuːtɪfl /
Ý nghĩa của tiếng Anh: tiếng Anh:1. Đẹp, đẹp
Vd: Một người phụ nữ/ cô gái xinh đẹp (1 người phụ nữ/ cô gái xinh đẹp)
Cô ấy đẹp tuyệt vời đêm đó.
(Cô ấy trông thật xinh đẹp đêm đó.)
Phong cảnh ở đây thật đẹp.
(Quan điểm ở đây rất đẹp.)
2. Tốt, tốt, tốt
Ex: Cảm ơn bạn -bạn đã làm một điều làm đẹp.
(Cảm ơn bạn – bạn đã làm một điều tuyệt vời.)
Thời điểm đẹp! (Đó là thời điểm tốt!)
Danh từ đẹp và cách sử dụng
Để chuyển đổi đẹp thành các danh từ, bạn cần loại bỏ đuôi của tính từ và thêm các danh từ bên phải hoặc các khoản phí của danh từ thích hợp. Dưới đây là danh sách các danh từ làm đẹp:
Danh từ duy nhất đẹp
Danh từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Sắc đẹp |
/ˈBjuːti/ |
Vẻ đẹp, vẻ đẹp, vẻ đẹp Những người đẹp, những điều đẹp đẽ |
Các khu rừng được chỉ định là một khu vực có vẻ đẹp tự nhiên nổi bật. (Rừng được coi là vẻ đẹp tự nhiên nhất.) |
Sắc đẹp |
/bjuːˈtɪʃn/ |
Vẻ đẹp cho người khác, phẫu thuật thẩm mỹ |
Anh ấy là một người đẹp trong bệnh viện. (Anh ấy là một cuộc phẫu thuật thẩm mỹ tại bệnh viện.) |
Danh từ đẹp
Ngoài các danh từ duy nhất, Beautiful còn có các danh từ:
Danh từ hợp chất |
Phát âm |
Nghĩa |
Dấu hiệu đẹp |
/ˈBjuːti mːk/ |
nốt ruồi |
Điểm đẹp |
ˈBjuːti spɒt/ |
nốt ruồi trên mặt |
Nữ hoàng sắc đẹp |
/ˈBjuːti kwiːn/ |
cô |
Tiệm làm đẹp |
/ˈBjuːti sælɒn/ /ˈBjuːti səlːn/ |
tiệm làm đẹp |
Trường đẹp |
/ˈBjuːti skuːl/ |
Trường đào tạo nghề làm đẹp |
Ngủ đẹp |
/ˈBjuːti sliːp/ |
Ngủ sớm |
Cuộc thi sắc đẹp |
/ˈBjuːti kɒntest/ |
Cuộc thi làm đẹp, cuộc thi Hoa hậu |
Cuộc diễu hành làm đẹp |
/ˈBjuːti pəˈreɪd/ |
Cuộc thi sắc đẹp |
Phòng làm đẹp |
/ˈBjuːti ˈpːlə (r)/ |
Cửa hàng làm đẹp |
Cửa hàng làm đẹp |
/ˈBjuːti ʃɒp/ /ˈBjuːti ʃp/ |
Cửa hàng làm đẹp |
Vẻ đẹp và con thú |
/ˌBjuːti ən ðə ˈbiːst/ |
Vẻ đẹp và quái vật |
Khu vực của vẻ đẹp tự nhiên nổi bật |
/ /ˌEriə əv aʊtˌstændɪŋ ˌnætʃrəl ˈbjuːti/ |
Khu vực này có vẻ đẹp tự nhiên nổi bật |
Các dạng từ khác của đẹp
Ngoài các danh từ, vẻ đẹp tính từ còn có hai loại hình dạng từ khác bao gồm động từ và trạng từ. Bên dưới các hình thức từ đẹp của con khỉ:
Làm đẹp – động từ
Phát âm: /ˈbjuːtɪfaɪ /
Ý nghĩa: vẻ đẹp, làm cho bất cứ ai đẹp hơn
Vd: Cô ấy làm đẹp căn phòng với hoa.
(Cô ấy làm đẹp căn phòng với nhiều loại hoa.)
Sắc đẹp
Cách phát âm: /ˈbjuːtfli /
Ý nghĩa: Tốt, tốt, hài lòng
Vd: Cô ấy hát rất hay. (Cô ấy hát rất hay.)
Một ngôi nhà được trang trí đẹp (trang trí nhà đẹp)
Tất cả đều hoạt động rất đẹp. (Tất cả đều ổn.)
Các nhóm liên quan đến vẻ đẹp
Trong văn bản, đẹp được sử dụng để mô tả vẻ đẹp, vẻ đẹp và tốt. Tuy nhiên, nếu bạn muốn đề cập đến vẻ đẹp đa dạng hơn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa. Mặt khác, nếu bạn muốn tăng cường điều tốt, so sánh trái ngược với một người, những thứ khác, bạn cần áp dụng từ ý nghĩa bên trái của đẹp. Chi tiết về các nhóm từ vựng được chia sẻ bởi khỉ dưới đây:
Các từ đồng nghĩa của đẹp
1. Hạnh tượng: lôi cuốn, quyến rũ
2. Thiên thần: lòng tốt (như một thiên thần)
3. Hấp dẫn: hấp dẫn, hấp dẫn (hấp dẫn/ thú vị)
4.
5. Duyên dáng: quyến rũ
6. Dễ thương: dễ thương, đáng yêu
7
8. Tinh tế: thanh lịch, tinh tế, mảnh mai
9. Thú vị: Thú vị, đam mê
10. Thanh lịch: thanh lịch, thanh lịch
Từ trái nghĩa của đẹp
1. Vụng về: vụng về, xấu hổ, xấu hổ
2. Xấu: xấu, xấu, xấu
3. Than thô: thô lỗ, tục tĩu
4. Thô thiển: thô lỗ, thô lỗ, thô tục
5. Drab: Dull, Grey
6. Dull: Chậm hiểu, tối, ngu ngốc, vô tri, mờ đục, xám (màu)
7. Homely: xấu xí, vô duyên, thô bạo
8. HORRIBLE: khủng khiếp, xấu xa, đáng ghét, rất khó chịu
9.
10. kém hơn: Thấp
Tham khảo các tính từ đẹp ở đây: hơn 50 tính từ đẹp bằng tiếng Anh mà bạn học được để nhớ
Trên đây là một bản tóm tắt các danh từ của vẻ đẹp như hình thức từ và đồng nghĩa và trái nghĩa. Bạn học cách áp dụng các phương pháp ghi nhớ từ vựng đã được chia sẻ trong các bài viết trước để làm chủ danh sách từ vựng liên quan đến đẹp!
Tôi chúc bạn học tập tốt!
Tài liệu tham khảo
Đẹp – Ngày truy cập: ngày 9 tháng 8 năm 2022
https://www.oxfordlearnersdicesaries.com/definition/english/beautitious?q=beautiously
Từ đồng nghĩa & Từ trái nghĩa cho đẹp – Ngày truy cập: 09/08/2022
https://www.thesaurus.com/browse/beautiful

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.