Categories: Blog

Danh Động Từ (Gerund): Định Nghĩa, Cách Dùng & Bài Tập Chi Tiết

Danh động từ (Gerund) là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa chi tiết, cách sử dụng, các trường hợp đặc biệt và bài tập thực hành để nắm vững kiến thức về danh động từ.

1. Danh Động Từ (Gerund) Là Gì?

Danh động từ (Gerund) là một dạng động từ được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ing” vào động từ nguyên mẫu. Danh động từ đóng vai trò như một danh từ trong câu.

  • Ví dụ: reading (đọc), writing (viết), swimming (bơi).

Để tạo dạng phủ định của danh động từ, ta thêm “not” vào trước động từ thêm “-ing”.

  • Ví dụ: not speaking (không nói), not cheating (không gian lận).

Chúng ta cũng có thể sử dụng tính từ sở hữu trước danh động từ để chỉ rõ chủ thể thực hiện hành động.

  • Ví dụ: Her singing (việc cô ấy hát), My studying (việc tôi học).

2. Cách Dùng Danh Động Từ (Gerund) Trong Câu

Danh động từ có thể đảm nhận nhiều vai trò khác nhau trong câu:

  • a) Làm chủ ngữ:
    • Ví dụ: Swimming is good for your health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe của bạn.)
  • b) Làm bổ ngữ cho động từ:
    • Ví dụ: Her favorite hobby is collecting stamps. (Sở thích yêu thích của cô ấy là sưu tập tem.)
  • c) Làm tân ngữ của động từ:
    • Ví dụ: She likes cooking. (Cô ấy thích nấu ăn.)
  • d) Sau giới từ (on, in, by, at…) và liên từ (after, before, when, while…):
    • Ví dụ: He cleaned his room before going out with his friends. (Anh ấy dọn phòng trước khi đi chơi với bạn bè.)

3. Các Trường Hợp Cần Lưu Ý Với Gerund

a) Động từ theo sau bởi danh động từ (V + Gerund)

Một số động từ luôn đi kèm với danh động từ. Dưới đây là danh sách các động từ phổ biến:

  • Anticipate (đoán trước)
  • Appreciate (hoan nghênh)
  • Avoid (tránh)
  • Consider (xem xét)
  • Deny (từ chối)
  • Delay (trì hoãn)
  • Detest (ghê tởm)
  • Dislike (không thích)
  • Enjoy (thích thú)
  • Escape (trốn khỏi)
  • Suggest (đề nghị)
  • Finish (hoàn tất)
  • Forgive (tha thứ)
  • Involve (có ý định)
  • Keep (tiếp tục)
  • Miss (bỏ lỡ)
  • Postpone (trì hoãn)
  • Prevent (ngăn chặn)
  • Stop (dừng)
  • … (còn nhiều động từ khác)

Ví dụ: I enjoy listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.)

b) Cụm động từ, thành ngữ đi với danh động từ

Một số cụm động từ và thành ngữ luôn đi kèm với danh động từ:

  • Can’t help/ can’t bear/ can’t stand (không thể chịu đựng nổi)
  • It’s (not) worth (không đáng giá)
  • It’s no use (thật vô dụng)
  • It’s no good (vô ích)
  • There’s no point in (chẳng có lý do gì/lợi gì)
  • Have difficulty (in) (gặp khó khăn trong vấn đề gì)
  • A waste of money/ time (tốn tiền/mất thời gian)
  • Be busy (with) (bận rộn với cái gì)
  • Look forward to (trông mong, chờ đợi)
  • Be (get) used to (quen với cái gì)
  • Object to (phản đối)
  • Confess to (thú tội, nhận tội)

Ví dụ: I am looking forward to seeing you again. (Tôi rất mong được gặp lại bạn.)

c) Sau giới từ (V + preposition, Adj + preposition hoặc Noun + preposition)

Danh động từ thường được sử dụng sau giới từ trong các cụm động từ, tính từ hoặc danh từ:

  • Accuse of (tố cáo)
  • Suspect of (nghi ngờ)
  • Be fond of (thích)
  • Be interested in (thích thú, quan tâm)
  • Choice of (lựa chọn)
  • Reason for (lý do về)

Ví dụ: She is interested in learning English. (Cô ấy thích học tiếng Anh.)

d) Động từ có thể đi với To V hoặc V-ing

Các động từ như begin, like, can’t stand, love, continue, prefer, start, hate, dread có thể đi kèm với cả động từ nguyên mẫu (to V) hoặc danh động từ (V-ing) mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • Mary prefers singing to dancing.
  • Mary prefers to sing to dancing.

(Mary thích hát hơn là nhảy.)

4. Bài Tập Về Danh Động Từ (Gerund)

Hãy chia dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. I hope __________ from college next June. (to graduate/ graduating)
  2. The models practiced __________ with a book balanced on their heads. (to walk/ walking)
  3. Mandy has promised __________ care of our dog while we are on vacation. (to take/ taking)
  4. Mr. Edwards chose __________ the management position in Chicago rather than the position in Miami. (to accept/ accepting)
  5. I don’t know what she wants __________ tonight. Why don’t you ask her? (to do/doing)
  6. Frank offered __________ us paint the house. (to help/ helping)
  7. Sandra decided __________ economics in London. (to study/ studying)
  8. Witnesses reported __________ the bank robber as he was climbing out of the second-story window. (to see/ seeing)
  9. Stephanie dislikes __________ in front of a computer all day. (working/ to work)
  10. Mrs. Naidoo appears __________ the most qualified person for the job. (to be/ being)

5. Đáp Án Bài Tập

  1. to graduate
  2. walking
  3. to take
  4. to accept
  5. to do
  6. to help
  7. to study
  8. seeing
  9. working
  10. to be

Kết luận

Hiểu rõ về danh động từ (Gerund) và cách sử dụng chúng là một bước quan trọng để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng kiến thức này vào thực tế để sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn.

Giáo sư Nguyễn Lân Dũng là một trong những nhà khoa học hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực vi sinh vật học, với hơn 50 năm cống hiến cho giáo dục và nghiên cứu (Wiki). Ông là con trai của Nhà giáo Nhân dân Nguyễn Lân, xuất thân từ một gia đình nổi tiếng hiếu học. Trong sự nghiệp của mình, Giáo sư đã đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng như Chủ tịch Hội các ngành Sinh học Việt Nam, Đại biểu Quốc hội và được phong tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân vào năm 2010.

Recent Posts

Tập nói cho bé 1 tuổi – Phương pháp dạy bé nói nhanh, lưu loát

Một trong những kỹ năng quan trọng đầu tiên mà mỗi đứa trẻ cần học…

2 phút ago

Thuế VAT Khấu Trừ: Giải Mã Chi Tiết & Cách Tính Chuẩn 2025

1. Thuế VAT Khấu Trừ Là Gì?Thuế giá trị gia tăng (GTGT) là loại thuế…

12 phút ago

Mặt Tự Nhiên Phương Thức Sản Xuất: Giải Mã Vai Trò Lực Lượng Sản Xuất

Mặt Tự Nhiên của Phương Thức Sản Xuất Là Gì?Phương thức sản xuất là một…

22 phút ago

Mặt Tự Nhiên của Phương Thức Sản Xuất: Khám Phá Sức Mạnh Lực Lượng Sản Xuất

Mặt Tự Nhiên của Phương Thức Sản Xuất Là Gì?Phương thức sản xuất là một…

27 phút ago

Object Reference Not Set to an Instance: Nguyên Nhân & Cách Khắc Phục Triệt Để

Trong quá trình phát triển phần mềm, lỗi "Object reference not set to an instance…

32 phút ago

Top 5 sản phẩm đồ chơi ngôi nhà thông minh cho bé

Đối với các gia đình có trẻ nhỏ, cha mẹ cần lựa chọn cẩn thận…

37 phút ago

This website uses cookies.